1. Ý nghĩa và cách sử dụng like to verb
1.1. Like to verb được sử dụng để biểu thị sở thích hoặc sự yêu thích nói chung
Đây là nghĩa cơ bản của 'like' - thích, cách sử dụng để miêu tả sở thích của một người nào đó.
Ví dụ:
I like to read comic books. Tôi thích đọc truyện tranh.
We like to go swimming. Chúng tôi thích đi bơi.
He likes to travel. Anh ấy thích đi du lịch.
They like to learn English. Họ thích học tiếng Anh.
She likes to wear makeup to school. Cô ấy thích trang điểm khi tới trường.
1.2. Like to verb được dùng để miêu tả thói quen, phong tục hoặc hành động có ích cho một người hoặc một nhóm người.
Ex: I like to run for 30 minutes in the morning before having breakfast.
→ Tôi thường đi chạy bộ 30 phút vào buổi sáng trước khi ăn sáng.
“like to run” trong câu miêu tả thói quen hàng ngày của “Tôi” là đi chạy bộ 30 phút.
Ex: In Vietnam, we like to eat with chopsticks.
→ Ở Việt Nam, chúng tôi thường ăn bằng đũa.
“like to eat” ở đây mô tả thói quen ẩm thực của người Việt là ăn bằng đũa thay vì chỉ đơn thuần thích.
Ex: I like to have my eyes checked once a year.
→ Mỗi năm, tôi đi kiểm tra mắt một lần.
“like to have” trong câu miêu tả hành động hữu ích như kiểm tra mắt, không phải để nói về sở thích.
1.3. Like to verb diễn tả sự lựa chọn
Khi muốn nhắc đến sở thích hoặc sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn, bạn cũng có thể sử dụng like to verb.
Ex: Between going out and staying in, Mary likes to stay in.
→ Trong việc ra ngoài hay ở trong nhà, tôi thích ở trong nhà hơn.
Ở đây nói về sự lựa chọn của Mary giữa ra ngoài và ở trong nhà.

2. So sánh ý nghĩa và cách sử dụng like to Verb và like V-ing
Để phân biệt hai cấu trúc này, bạn chỉ cần nhớ rằng: Like V-ing diễn tả một sở thích, một tình trạng kéo dài trong khi Like to verb diễn tả một sở thích nhất thời. Hãy xem các ví dụ sau đây.
Like to verb |
Like Ving |
I like to play chess tonight. → Tôi muốn chơi cờ vua vào tối nay. (Ý muốn nhất thời của tôi, tôi chưa chắc chắn đã yêu thích và đam mê cờ vua) |
I like playing chess. → Tôi thích chơi cờ vua. (Tôi đã lâu rồi, đây là đam mê của tôi chứ không phải tôi mới thích gần đây) |
I like to be a History teacher. → Tôi muốn trở thành 1 giáo viên môn lịch sử. (Tôi chưa trở thành giáo viên lịch sử, tôi đang muốn ở thời điểm nói.) |
I like being a History teacher. → Tôi thích việc mình là 1 giáo viên môn lịch sử. (Tôi đã làm giáo viên lịch sử và tôi thích công việc này của mình.) |
Trong câu phủ định thường không dùng like to verb. |
I don’t like living in the city forever. → Tôi không thích việc phải sống ở thành phố mãi mãi. |
3. Ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc Would like to + Verb
3.1. Would like to + verb diễn đạt ý muốn làm một việc gì đó một cách lịch sự, trang trọng.
Ex: I would like to see your driving license sir.
→ Tôi muốn xem giấy phép lái xe của ông.
Ex: I would like to say a big thank you to everyone who's helped me with this project.
→ Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến tất cả những người đã hỗ trợ tôi với dự án này.
3.2. Would like to + verb được sử dụng khi bạn muốn đưa ra một đề nghị.
Ex: I would like to make a reservation for tonight.
→ Tôi muốn đặt chỗ trước cho buổi tối nay.
Ex: My boss would like me to make me a report about the upcoming event.
→ Sếp của tôi muốn tôi chuẩn bị một bản báo cáo về sự kiện sắp diễn ra.
Ex: Would you like to have dinner at my house this weekend?
→ Cuối tuần này bạn có muốn ăn tối ở nhà tôi không?

4. Bài tập thực hành
- Jamie is a math teacher. He likes this job a lot.
→ Jamie likes (be)______ a math teacher a lot.
- Joe has just bought a new camera and taken a lot of photos these days.
→ Joe likes (take)______ photos these days since he has just bought a new camera.
- I’d like you (make) ______ me dinner early today.
- I want to get a job promotion, so I like (learn) _____ English.
- If I have to choose, I like (go)______ for strawberries.
Đáp án
1 - being 4 - to learn
2 - to take 5 - to go
3 - to make
Bạn đã hiểu được khi nào nên dùng like to verb, like V-ing và would like to verb chưa? Rất đơn giản phải không! Chúc các bạn tiếp tục học tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày!