Nếu bạn quan tâm đến việc bảo vệ dữ liệu trên Windows 10, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng mã hóa EFS.
Thường thì, để bảo vệ tập tin hoặc thư mục quan trọng trên máy tính, người ta thường dùng các phần mềm từ bên thứ ba để đặt mật khẩu cho chúng. Tuy nhiên, điều này dường như là không cần thiết vì Windows đã tích hợp sẵn tính năng bảo vệ dữ liệu, và phương thức bảo vệ ở đây là mã hóa EFS.
Windows cung cấp sẵn tính năng bảo vệ dữ liệu, với phương thức bảo vệ bằng mã hóa EFS.
Mã hóa EFS trên Windows là một phương thức mã hóa tập tin, thư mục có tính bảo mật cao hơn nhiều so với việc đặt mật khẩu. Nó có khả năng mã hóa dữ liệu trực tiếp ngay cả khi mật khẩu không còn hiệu lực. Đây cũng là một tính năng miễn phí đi kèm với Windows, không cần phải tìm kiếm phần mềm thêm.
Hướng dẫn trong bài viết này sẽ chỉ cho bạn cách sử dụng tính năng mã hóa EFS cho thư mục và tập tin trên Windows 10 Tháng Năm 2019.
Click chuột phải vào thư mục hoặc tập tin cần mã hóa và chọn Thuộc tính.
Mở hộp thoại Thuộc tính, nhấn vào tùy chọn Nâng cao.
Chọn tùy chọn 'Mã hóa nội dung để bảo vệ dữ liệu' trong hộp thoại hiện ra và nhấn OK để lưu lại.
Quay lại hộp thoại Thuộc tính, nhấn Áp dụng > OK để thực hiện thay đổi.
Sau đó, cửa sổ thông báo về tính năng EFS sẽ xuất hiện và biểu tượng tính năng cũng hiện trên thanh hệ thống.
Quá trình mã hóa dữ liệu bắt đầu tự động.
Dữ liệu đã được mã hóa sẽ hiển thị biểu tượng ổ khóa cùng với biểu tượng phân loại dữ liệu. Bây giờ, bạn cần thiết lập mật khẩu để mở khóa chúng.
Hướng dẫn khởi tạo và sao lưu khóa giải mã dữ liệu đã mã hóa bằng EFS trên Windows 10 Tháng Năm 2019
Dữ liệu được mã hóa sẽ không thể truy cập hoặc chỉnh sửa khi chuyển sang máy tính khác. Để làm việc với chúng, bạn cần một khóa giải mã, dưới đây là cách tạo và lưu trữ nó.
Nhấp vào biểu tượng EFS trên thanh hệ thống và chọn Sao lưu ngay bây giờ.
Nhấn Tiếp theo trong cửa sổ hiện ra để xem thông tin về tính năng EFS.
Giữ nguyên các lựa chọn trong cửa sổ tiếp theo.
Nhập mật khẩu sẽ dùng để mở khóa dữ liệu đã mã hóa vào 02 ô Mật khẩu.
Trong giao diện tiếp theo, chọn nơi để lưu trữ khóa giải mã dữ liệu.
Kiểm tra lại các thiết lập. Nếu đã đúng, nhấn Hoàn tất để kết thúc quy trình.
Rất đơn giản phải không? Hi vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn.