
Lỗi Automatic Repair là một vấn đề phổ biến gây khó khăn cho người sử dụng. Tuy nhiên, việc khắc phục lỗi này trên máy tính Windows 10, 11 không quá phức tạp, mọi người hoàn toàn có thể thực hiện. Bài viết dưới đây, Mytour sẽ cung cấp 10 phương pháp để xử lý lỗi Automatic Repair trên máy tính Windows 10, 11 cho các bạn tham khảo!
Lỗi Automatic Repair là gì?
Automatic Repair là một lỗi khởi động trên hệ điều hành Windows, thường xảy ra khi máy tính không thể khởi động bình thường và hệ thống cố gắng tự động khắc phục thông qua tính năng “Automatic Repair” (Sửa chữa tự động). Lỗi này thường xuất hiện do sự cố với hệ điều hành, tệp hệ thống bị hỏng hoặc các vấn đề phần cứng. Một số dấu hiệu cho thấy bạn đang gặp lỗi Automatic Repair bao gồm:
Khi khởi động máy tính, thay vì vào hệ điều hành, bạn sẽ thấy một màn hình đen kèm theo thông báo Preparing Automatic Repair (Đang chuẩn bị sửa chữa tự động), Diagnosing your PC (Đang chẩn đoán máy tính của bạn) hoặc Automatic Repair couldn’t repair your PC (Sửa chữa tự động không thể sửa máy tính của bạn).

Máy tính liên tục khởi động lại và quay về quá trình sửa chữa tự động mà không thể vào Windows. Điều này tạo ra tình trạng vòng lặp sửa chữa tự động, làm cho máy không khởi động bình thường.
Đôi khi, sau khi xuất hiện thông báo lỗi Automatic Repair, máy tính sẽ hiện lên màn hình xanh với mã lỗi cụ thể như “INACCESSIBLE BOOT DEVICE” hoặc các lỗi khởi động khác.
Khi lỗi xảy ra, hệ thống có thể cung cấp các tùy chọn sửa chữa như Reset this PC (Đặt lại máy tính) hoặc Advanced options (Tùy chọn nâng cao), cho phép bạn truy cập Command Prompt hoặc khôi phục hệ điều hành.
Nguyên nhân gây ra lỗi Automatic Repair là gì?
Lỗi khởi động trên máy tính Windows 10 và 11 có thể phát sinh từ nhiều yếu tố liên quan đến phần mềm và phần cứng. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến sự cố Automatic Repair:
- Các tệp hệ thống quan trọng có thể bị hỏng hoặc mất do tắt máy đột ngột, cập nhật hệ điều hành không hoàn tất, hoặc cài đặt phần mềm không tương thích. Khi các tệp này gặp vấn đề, hệ thống không thể khởi động bình thường, dẫn đến sự cố Automatic Repair.
- Cấu hình khởi động (BCD) điều phối quá trình khởi động của Windows. Nếu tệp này bị hỏng, thiếu hoặc không tương thích với hệ điều hành, máy tính sẽ gặp lỗi và tự động kích hoạt chức năng sửa chữa.
- Các vấn đề phần cứng, đặc biệt là ổ cứng, có thể gặp sự cố hoặc lỗi vật lý, gây hỏng các sector quan trọng, khiến Windows không truy cập được dữ liệu cần thiết khi khởi động, dẫn đến việc kích hoạt sửa chữa tự động.
- Lỗi Automatic Repair còn có thể xuất phát từ driver không tương thích, gây ra các vấn đề liên quan đến phần cứng như ổ cứng, card đồ họa hoặc các thiết bị ngoại vi.
- Nếu quá trình cập nhật hệ điều hành gặp trục trặc như không hoàn tất hoặc bị ngắt quãng do mất điện, các tệp cập nhật có thể bị hỏng, dẫn đến việc hệ thống không khởi động được.
- Ngoài ra, virus hoặc malware tấn công máy tính, làm hỏng các tệp hệ thống, cấu hình khởi động, và các thành phần quan trọng khác của Windows, khiến hệ điều hành không thể khởi động và kích hoạt chế độ sửa chữa.

Cách sửa lỗi Automatic Repair trên Windows 10
Việc sửa lỗi Automatic Repair trên máy tính Windows 10 là cực kỳ quan trọng vì lỗi này có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng đối với hệ điều hành, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của máy tính. Dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách khắc phục lỗi Automatic Repair trên máy tính Windows 10 để bạn có thể áp dụng:
Sử dụng công cụ Check Disk Utility
Để khắc phục lỗi Automatic Repair trên Windows 10 bằng công cụ Check Disk Utility, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Khởi động lại máy tính và ngay khi Windows bắt đầu khởi động, nhấn liên tục phím F8 hoặc Shift + F8 để vào Tùy chọn khởi động nâng cao. Sau đó, chọn Khắc phục sự cố > Tùy chọn nâng cao > Command Prompt.

Bước 2: Trong Command Prompt, bạn hãy nhập lệnh sau để kiểm tra và sửa lỗi ổ đĩa:
chkdsk C: /f /r /x
- C: là ký tự của ổ đĩa mà bạn muốn kiểm tra. Nếu hệ điều hành của bạn nằm trên ổ khác, hãy thay thế bằng ký tự tương ứng.
- /f: Sửa các lỗi trong hệ thống tệp.
- /r: Phát hiện các sector bị lỗi và phục hồi thông tin có thể đọc được.
- /x: Gỡ bỏ ổ đĩa trước khi tiến hành quét (nếu cần).

Bước 3: Nhấn Enter và chờ cho quá trình kiểm tra hoàn thành. Sau khi hoàn tất, bạn có thể khởi động lại máy tính để xem lỗi đã được khắc phục hay chưa? Sử dụng lệnh chkdsk sẽ giúp sửa chữa các lỗi liên quan đến ổ đĩa, có thể là nguyên nhân gây ra sự cố Automatic Repair.

Khắc phục lỗi Automatic Repair qua Command Prompt
Bước 1: Trước tiên, bạn cần khởi động lại máy tính và ngay khi quá trình khởi động bắt đầu, nhấn liên tục phím F8 hoặc Shift + F8 để vào Tùy chọn khởi động nâng cao. Sau đó, chọn Khắc phục sự cố > Tùy chọn nâng cao > Command Prompt.

Bước 2: Trong Command Prompt, hãy nhập lệnh sau để liệt kê các tùy chọn khởi động trên hệ thống: bcdedit. Tìm mục identifier của Windows Boot Manager trong danh sách hiện ra và ghi nhớ hoặc sao chép giá trị này.

Để thiết lập tùy chọn hiển thị menu khởi động khi máy tính khởi động lại, hãy nhập lệnh sau: bcdedit /set {bootmgr} displaybootmenu yes.
{bootmgr} đại diện cho Windows Boot Manager. Lệnh này sẽ cho phép bạn truy cập vào menu khởi động để tùy chỉnh khi khởi động lại.

Bước 3: Khởi động lại máy tính, khi menu khởi động hiện ra, sử dụng các phím mũi tên để chọn Disable Automatic Repair và nhấn Enter. Tắt tính năng Automatic Repair có thể giúp máy tính khởi động bình thường nếu lỗi này không cần thiết phải sửa chữa.

Khôi phục chế độ Windows Registry
Ngoài những phương pháp khắc phục đã đề cập, lỗi Automatic Repair trên Windows 10 còn có thể được giải quyết bằng cách khôi phục chế độ Windows Registry. Dưới đây là các bước thực hiện:
Bước 1: Bạn có thể sử dụng ổ USB hoặc đĩa DVD cài đặt Windows để khởi động máy tính. Khi vào màn hình cài đặt, chọn Repair your computer ở góc dưới bên trái -> chọn Troubleshoot > Advanced options > Command Prompt.
Bước 2: Trong cửa sổ Command Prompt, nhập lệnh sau để di chuyển đến thư mục chứa Registry của Windows: cd C:WindowsSystem32config.
- Tiếp theo, hãy sao lưu các tệp Registry bằng cách nhập lệnh sau: copy . C:RegBack
- Lệnh này sẽ giúp sao lưu các tệp Registry quan trọng vào thư mục RegBack.

Bước 3: Sau khi đã sao lưu, bạn có thể xóa các tệp tạm của Registry bằng lệnh sau: del /s /q . Lệnh này sẽ xóa tất cả các tệp tạm thời trong thư mục config. Cuối cùng, hãy khởi động lại máy tính bằng cách nhập lệnh shutdown /r /t 0.

Sau khi máy tính khởi động lại, hãy kiểm tra xem lỗi Automatic Repair đã được khắc phục hay chưa. Việc xóa các tệp tạm và khôi phục Registry có thể giúp máy tính khởi động lại bình thường.
Xóa các tệp tin lỗi
Để vô hiệu hóa các tệp tin lỗi nhằm khắc phục sự cố Automatic Repair trên Windows 10, bạn có thể thực hiện theo các bước dưới đây:
Bước 1: Khởi động máy tính từ ổ USB hoặc đĩa cài đặt Windows. Khi vào màn hình cài đặt, chọn Repair your computer -> chọn Troubleshoot > Advanced options > Command Prompt.
Bước 2: Trong cửa sổ Command Prompt, xác định ổ đĩa chứa Windows (thường là ổ C:) bằng cách nhập lệnh sau: dir C:
Nếu thư mục Windows không hiển thị, hãy thử với các ký tự ổ đĩa khác như D:, E:, v.v., sử dụng lệnh tương tự.

Bước 3: Sau khi xác định ổ đĩa chứa hệ điều hành, chuyển đến thư mục chứa các tệp hệ thống bằng lệnh: cd C:WindowsSystem32Config
Bước 4: Thực hiện xóa các tệp có khả năng gây lỗi bằng lệnh del. Lệnh này sẽ loại bỏ các tệp tạm thời trong thư mục Config.
Sau khi xóa tệp, khởi động lại máy tính bằng lệnh shutdown /r /t 0. Khi máy tính khởi động lại, hãy kiểm tra xem lỗi Automatic Repair đã được khắc phục hay chưa?
Tắt tính năng Automatic Repair
Nếu sau khi thử những cách trên mà bạn vẫn không thể sửa lỗi Automatic Repair trên máy tính Windows 10, hãy vô hiệu hóa tính năng này. Dưới đây là các bước để thực hiện việc này:
Bước 1: Đầu tiên, hãy khởi động máy tính, khi Windows bắt đầu khởi động, nhấn liên tục F8 hoặc Shift + F8 để vào Advanced Startup Options. Sau đó, chọn Troubleshoot > Advanced options > Command Prompt.
Bước 2: Trong cửa sổ Command Prompt, nhập lệnh sau để vô hiệu hóa tính năng Automatic Repair: bcdedit /set {current} recoveryenabled No -> nhấn Enter để thực hiện lệnh.

Bước 3: Sau khi lệnh đã được thực thi thành công, khởi động lại máy tính để xem vấn đề đã được giải quyết hay chưa?
Lệnh này sẽ tắt tính năng Automatic Repair, ngăn chặn hệ thống tự động vào chế độ sửa chữa khi xảy ra lỗi, cho phép máy tính khởi động bình thường nếu vấn đề không quá nghiêm trọng.
Refresh hoặc Reset máy tính
Khi bạn gặp lỗi Automatic Repair trên Windows 10, một phương pháp hiệu quả để khắc phục là thực hiện Refresh hoặc Reset máy tính. Cả hai cách này đều giúp khôi phục hệ thống, nhưng có sự khác biệt trong việc giữ lại dữ liệu:
Refresh (Giữ lại tệp của tôi): Lưu giữ các tệp cá nhân nhưng khôi phục cài đặt hệ thống và xóa các ứng dụng đã cài đặt.
Reset (Xóa mọi thứ): Xóa toàn bộ dữ liệu, cài đặt và ứng dụng, đưa máy tính về trạng thái như khi mới mua.

Lưu ý:
Refresh là sự lựa chọn tốt nhất nếu bạn muốn giữ lại các tệp cá nhân của mình.
Reset thích hợp khi bạn muốn đưa máy tính về trạng thái mới hoàn toàn, nhưng hãy nhớ sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi thực hiện.
Khắc phục lỗi Automatic Repair trên Windows 11
Nhìn chung, sự cố Automatic Repair gây ra nhiều rắc rối lớn, khiến máy tính không thể khởi động vào Windows, đồng nghĩa với việc bạn không thể sử dụng thiết bị. Vậy làm thế nào để khắc phục lỗi Automatic Repair trên Windows 11? Mời bạn tiếp tục theo dõi bài viết để tìm hiểu!
Thực hiện Hard Reboot máy tính
Hard Reboot là phương pháp giúp loại bỏ các lỗi tạm thời do phần cứng hoặc phần mềm gây ra. Nó cũng tái khởi động toàn bộ hệ thống, giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến xung đột phần mềm hoặc hệ điều hành. Để khắc phục lỗi Automatic Repair trên Windows 11 bằng Hard Reboot, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Nhấn và giữ nút nguồn trên máy tính cho đến khi thiết bị tắt hoàn toàn (khoảng 5-10 giây). Đảm bảo rằng không còn đèn hoặc âm thanh nào phát ra từ hệ thống.
Bước 2: Ngắt cáp nguồn (nếu là máy tính để bàn) hoặc tháo pin (nếu là laptop có pin rời). Chờ khoảng 1-2 phút để đảm bảo mọi điện áp dư thừa trong hệ thống đã được loại bỏ.

Bước 3: Kết nối lại cáp nguồn vào máy tính (hoặc lắp lại pin nếu đã tháo ra) -> Nhấn nút nguồn để khởi động máy và chờ đợi hệ thống khởi động.
Bước 4: Sau khi máy tính khởi động, kiểm tra xem sự cố Automatic Repair còn xuất hiện hay không. Nếu không còn lỗi, máy sẽ hoạt động trở lại bình thường.
Khởi động máy tính ở chế độ an toàn và thực hiện DISM
Để khắc phục lỗi Automatic Repair trên Windows 11, bạn có thể sử dụng chế độ an toàn (Safe Mode) kết hợp với công cụ DISM (Deployment Imaging Service and Management Tool). Đầu tiên, hãy khởi động máy tính, khi hệ thống bắt đầu, nhấn phím F8; nếu không thành công, hãy thử cách khác:
- Giữ phím Shift và chọn Restart từ menu Start.
- Khi máy khởi động lại, vào menu Choose an option và chọn Troubleshoot.
- Chọn Advanced options, sau đó chọn Startup Settings và nhấn Restart.
- Khi máy khởi động lại, nhấn F4 để vào Safe Mode hoặc F6 để vào Safe Mode with Command Prompt.

Tiếp theo, mở Command Prompt với quyền quản trị (nếu bạn đã vào Safe Mode with Command Prompt, có thể bỏ qua bước này): Nhấn Windows + R, gõ cmd và nhấn Ctrl + Shift + Enter để mở Command Prompt với quyền quản trị. Trong cửa sổ Command Prompt, gõ lệnh sau và nhấn Enter để kiểm tra và sửa lỗi hình ảnh hệ thống bằng DISM: dism /online /cleanup-image /restorehealth. Quá trình này có thể mất một thời gian, tùy thuộc vào kích thước hệ thống và mức độ hỏng hóc.
Sau khi hoàn tất, gõ lệnh exit để thoát Command Prompt và khởi động lại máy tính. Chế độ an toàn (Safe Mode) khởi động hệ điều hành với số lượng dịch vụ và driver tối thiểu, giúp giảm xung đột phần mềm. DISM là công cụ quan trọng để duy trì tính ổn định của hệ thống, đặc biệt khi gặp sự cố khởi động hoặc các lỗi liên quan đến cấu hình hệ điều hành.
Đặt lại Windows 11
Cài đặt lại Windows 11 cũng là một phương pháp để khắc phục lỗi Automatic Repair trên máy tính. Các bước thực hiện cài đặt như sau:
Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + I để mở cửa sổ Settings. Trong cửa sổ này, chọn System (nếu đang sử dụng Windows 11) -> chọn Recovery từ menu bên trái.
Bước 2: Tại phần Recovery options, nhấn vào Reset PC dưới mục “Reset this PC”. Lúc này, bạn sẽ thấy hai tùy chọn:
- Keep my files: Giữ lại các tệp cá nhân, nhưng thiết lập lại tất cả các cài đặt và xóa bỏ các ứng dụng đã cài đặt.
- Remove everything: Xóa tất cả dữ liệu, bao gồm cả tệp cá nhân và thiết lập về trạng thái ban đầu như lúc mới mua.

Bước 3: Sau khi bạn đã chọn phương án, hãy làm theo các hướng dẫn hiển thị trên màn hình. Quá trình đặt lại có thể mất từ vài phút đến vài giờ, tùy thuộc vào tình trạng của hệ thống và tùy chọn mà bạn đã chọn. Khi hoàn tất, máy tính sẽ tự động khởi động lại.
Lưu ý:
Nếu bạn chọn tùy chọn Remove everything, hãy đảm bảo đã sao lưu các tệp quan trọng vì quá trình này sẽ xóa tất cả dữ liệu.
Đặt lại hệ điều hành là giải pháp hiệu quả để khắc phục các lỗi phần mềm, đặc biệt khi các phương pháp khác như sửa lỗi từ Command Prompt không mang lại hiệu quả với lỗi Automatic Repair.
Xây dựng lại BCD và thực hiện Chkdsk
Cuối cùng, để khắc phục lỗi Automatic Repair trên máy tính Windows 11, bạn có thể xây dựng lại BCD và chạy Chkdsk. Đầu tiên, khởi động máy tính và ngay khi logo Windows hiện lên, nhấn và giữ phím Shift + F8 (hoặc liên tục nhấn F8) để vào chế độ Recovery. Sau đó, chọn Troubleshoot > Advanced Options > Command Prompt để mở cửa sổ dòng lệnh.
BCD là một thành phần quan trọng trong Windows Boot Manager, việc tái xây dựng nó có thể giúp khắc phục lỗi khởi động. Trong Command Prompt, hãy nhập lệnh sau và nhấn Enter: bootrec /rebuildbcd. Quá trình này sẽ quét các ổ đĩa để tìm cài đặt Windows và tái tạo lại dữ liệu BCD. Nếu tìm thấy bản cài đặt Windows, bạn sẽ được hỏi có muốn thêm vào danh sách khởi động hay không, hãy gõ Y và nhấn Enter.

Chkdsk là công cụ dùng để kiểm tra và sửa chữa lỗi hệ thống tập tin cũng như các vùng dữ liệu hỏng trên ổ đĩa. Trong Command Prompt, tiếp tục nhập lệnh sau để kiểm tra và sửa lỗi ổ đĩa (thay “C:” bằng phân vùng chứa Windows nếu cần thiết): chkdsk C:/f/r/x.
- /f: Sửa các lỗi trên ổ đĩa.
- /r: Phát hiện các thành phần xấu và phục hồi thông tin có thể đọc được.
- /x: Buộc ổ đĩa phải được tháo ra trước khi kiểm tra (nếu cần).
Nhấn Enter và chờ đợi quá trình kiểm tra hoàn tất, thời gian thực hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước ổ đĩa và mức độ hư hại. Sau khi hoàn tất cả các bước, hãy nhập lệnh shutdown /r /t 0 để khởi động lại máy tính.
Tóm lại
Chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách khắc phục lỗi Automatic Repair trên máy tính Windows 10 và 11. Bằng cách áp dụng những phương pháp này, bạn có thể nhanh chóng giải quyết lỗi này. Nếu không thể tự khắc phục, hãy mang máy tính đến trung tâm sửa chữa đáng tin cậy để được hỗ trợ. Đừng quên theo dõi fanpage Mytour và kênh Mytour để cập nhật thông tin hữu ích.