1. Đa xơ cứng là gì?
1.1. Khái niệm về đa xơ cứng là gì?
Trong hệ thống thần kinh trung ương, tế bào thần kinh, hay neuron, được coi là đơn vị cơ bản, chịu trách nhiệm cho nhiều chức năng như cảm nhận, thị giác, thính giác, suy nghĩ, v.v. Mỗi tế bào thần kinh bao gồm sợi nhánh, thân tế bào và một sợi trục. Hầu hết các sợi trục thần kinh có một lớp vỏ myelin chứa protein và chất béo, giúp tăng tốc độ truyền tín hiệu điện.
Người mắc bệnh đa xơ cứng thường gặp vấn đề về sức mạnh cơ và vận động
Đa xơ cứng là một loại bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến tế bào thần kinh ở tủy sống và não. Người mắc bệnh đa xơ cứng thường gặp tình trạng viêm nhiễm hoặc tổn thương myelin, gây gián đoạn tín hiệu thần kinh và gây hại cho sợi thần kinh, từ đó gây ra nhiều triệu chứng khác nhau.
1.2. Loại bệnh đa xơ cứng
Bệnh đa xơ cứng được phân thành 4 loại:
- Triệu chứng cô lập lâm sàng (CIS): Đây là một giai đoạn đơn lẻ, triệu chứng ban đầu thường kéo dài ít nhất 24 giờ. Nếu xuất hiện các đợt bệnh sau này, có thể được chẩn đoán là tái phát đa xơ cứng.
- Đa xơ cứng tái phát thường xuyên (RRMS): Khoảng 85% bệnh nhân đa xơ cứng ban đầu được chẩn đoán là RRMS. Loại bệnh này liên quan đến các đợt triệu chứng mới hoặc nghiêm trọng hơn, sau đó là các đợt thuyên giảm mà triệu chứng hoặc biến mất hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
- Đa xơ cứng nguyên phát (PPMS): Triệu chứng của bệnh ngày càng trở nên nặng nề, không có các đợt thuyên giảm sớm hoặc tái phát. Một số trường hợp có thể trải qua một giai đoạn ổn định trước khi triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn và sau đó kết thúc bằng một đợt thuyên giảm.
- Đa xơ cứng thứ phát (SPMS): Người bệnh thường trải qua các đợt tái phát và thuyên giảm trước khi bệnh bắt đầu tiến triển ổn định.
2. Quá trình tiến triển và dấu hiệu cảnh báo của bệnh đa xơ cứng
2.1. Tiến trình của bệnh
Hầu hết những người mắc bệnh đa xơ cứng sẽ trải qua một đợt tái phát bệnh và sau đó là đợt thuyên giảm. Trong thời gian này, các triệu chứng mới có thể xuất hiện hoặc triệu chứng cũ có thể tái phát trong nhiều ngày hoặc nhiều tuần liên tiếp, và thường sau đó sẽ được cải thiện hoàn toàn hoặc một phần.
Chụp MRI giúp chẩn đoán chính xác bệnh đa xơ cứngSự tăng nhiệt độ cơ thể có thể khiến các triệu chứng của đa xơ cứng trở nên nghiêm trọng tạm thời, nhưng không phải là một đợt tái phát thực sự của bệnh. Khoảng 50% bệnh nhân cuối cùng sẽ trải qua một đợt thuyên giảm tái phát và tiến triển thành triệu chứng ổn định, tùy thuộc vào từng trường hợp.
Triệu chứng của bệnh sẽ dần trở nên nghiêm trọng hơn, bao gồm vấn đề về dáng đi và khả năng vận động. Tuy nhiên, sự tiến triển của bệnh có thể khác nhau đối với từng người. Một số người có thể trải qua giai đoạn khởi phát từ từ và tiến triển ổn định mà không gặp tái phát, được gọi là đa xơ cứng tiến triển nguyên phát.
2.2. Dấu hiệu cảnh báo của bệnh
Dấu hiệu của bệnh có thể khác nhau tùy thuộc vào số lượng và loại tế bào thần kinh bị tổn thương, bao gồm:
- Mất cảm giác là dấu hiệu thường xuất hiện sớm nhất.
- Mắt nhìn mờ hoặc nhìn thấy hai hình ảnh của một vật bị tách rời.
- Cảm thấy đau mắt và có vấn đề khi di chuyển mắt.
- Triệu chứng về vận động như yếu cơ, chuột rút, co cứng, mất thăng bằng,...
- Rối loạn hệ thống thần kinh tự trị như rối loạn chức năng tình dục, mất kiểm soát ruột và bàng quang.
- Trải qua tình trạng trầm cảm.
- Gặp vấn đề về nói lắp.
- Tình trạng u ám tinh thần.
3. Phương pháp chẩn đoán và liệu pháp cho người mắc bệnh đa xơ cứng.
3.1. Chẩn đoán bệnh đa xơ cứng.
Khi có nghi ngờ về việc mắc bệnh đa xơ cứng, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện cộng hưởng từ - MRI cho cột sống và não. Thông qua hình ảnh MRI, bác sĩ có thể quan sát và nhận biết các biểu hiện không bình thường. Đôi khi, không phát hiện bất kỳ vấn đề gì thông qua MRI, nhưng bệnh vẫn được chẩn đoán dựa trên việc lặp lại kiểm tra nhiều lần hoặc theo dõi diễn tiến của bệnh.
Khi có nghi ngờ về biểu hiện của bệnh đa xơ cứng, người bệnh nên thăm bác sĩ chuyên môn ngay lập tức để được điều trị hiệu quả.
Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu cần thiết, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm để chẩn đoán bệnh, như:
- Thực hiện việc chọc dò dịch não tủy.
- Tiến hành xét nghiệm điện thế đáp ứng.
- Thực hiện chụp cắt lớp quang học mắt.
3.2. Phương pháp điều trị bệnh.
Tùy thuộc vào loại đa xơ cứng mà bác sĩ sẽ áp dụng phương pháp điều trị khác nhau. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:
- Điều trị tấn công: sử dụng khi có các đợt bùng phát của bệnh, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng viêm steroid để giảm viêm và kiểm soát các triệu chứng.
- Điều trị phòng ngừa: có thể sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau để ngăn ngừa tái phát bệnh, nhưng không thể chữa trị hoàn toàn. Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về việc sử dụng thuốc phù hợp.
- Corticosteroid: tiêm methylprednisolone qua tĩnh mạch hoặc sử dụng Prednisone để giảm viêm thần kinh. Trong quá trình sử dụng thuốc có thể gặp phải các tác dụng phụ như thay đổi tâm trạng, tăng huyết áp, hoặc mất ngủ,...
- Sử dụng huyết tương thay thế: Huyết tương, một thành phần của máu, được lấy từ cơ thể người bệnh, sau đó được phân tách và trộn vào dung dịch albumin trước khi được truyền lại vào cơ thể. Nếu phát hiện các dấu hiệu của đa xơ cứng từ sớm, có thể sử dụng huyết tương thay thế.
Bệnh đa xơ cứng nếu không được điều trị sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng như liệt chân, co thắt hoặc cứng cơ, vấn đề về bàng quang, động kinh, hoặc trầm cảm... Do đó, khi phát hiện dấu hiệu cảnh báo của bệnh, cần tích cực tìm biện pháp hỗ trợ điều trị.
Đại đa số trường hợp đa xơ cứng tiến triển chậm. Quá trình tiến triển bệnh gây ra tử vong thường kéo dài nhiều năm.
Vậy, có thể thấy đa xơ cứng là một bệnh nguy hiểm và cần được phát hiện sớm để kiểm soát kịp thời. Khi có các triệu chứng nghi ngờ, tốt nhất là nên thăm khám và chẩn đoán chính xác bệnh với bác sĩ chuyên khoa.