Như đã đề cập, MATLAB là môi trường tính toán và lập trình mạnh mẽ, cho phép thực hiện nhiều công việc từ tính toán ma trận đến vẽ đồ thị hàm số. Thế nhưng, làm thế nào để chèn ký hiệu toán học trong MATLAB? Hãy theo dõi hướng dẫn chi tiết dưới đây.
Dưới đây là cách thêm ký hiệu toán học trong MATLAB
1. Hiểu đúng về Phân số
Cách hiển thị phân số trên màn hình không phải lúc nào cũng bao gồm cả phần số. Đôi khi nó xuất hiện dưới dạng các công thức đặc biệt yêu cầu kiểu trình bày khác nhau. Khi cần thiết, bạn có thể hiển thị phân số theo cách riêng của mình. Tuy nhiên, để làm điều này, bạn cần sự hỗ trợ từ trình biên dịch LaTex. Điều này có nghĩa là bạn sẽ bị hạn chế trong việc lựa chọn định dạng và kết quả có thể không hoàn toàn phản ánh lựa chọn định dạng thông thường khi sử dụng MATLAB.
Để hiển thị phân số, bạn cần sử dụng kiểu hiển thị LaTex thông qua $displaystylefrac. Phân số sẽ xuất hiện trong dấu ngoặc vuông, ví dụ như {1}{2} thể hiện số 1/2. Kết thúc mục nhập với dấu ($). Để xem cách phân số hoạt động với các biểu thức phức tạp hơn, hãy nhập:
TBox12 = annotation(‘textbox’, [.13, .3, .14, .075], ‘String’, ‘$displaystylefrac{x-2y}{x+y}$’, ‘BackgroundColor’, [1, .5, .5], ‘Interpreter’, ‘latex’); rồi nhấn Enter.
2. Sử dụng Căn bậc 2 trong MATLAB
Hiển thị căn bậc 2 trong MATLAB là một chuyện dễ dàng. Tuy nhiên, để biểu tượng căn bậc 2 hiển thị đúng kích thước với thanh mở rộng trên biểu thức, cần sử dụng LaTeX.
Tương tự nhiều lệnh LaTex khác, chuỗi kết thúc bằng cặp biểu tượng ($). Hàm sqrt{} được sử dụng để định dạng và giá trị bạn muốn đặt trong biểu thức căn bậc hai, nằm bên trong dấu ngoặc vuông.
Để xem biểu tượng căn bậc 2 hoạt động như thế nào, hãy nhập:
Tạo hộp văn bản với kích thước [.29, .3, .14, .075], hiển thị biểu thức toán học $sqrt{f}$ và có màu nền là hồng đậm. Sau đó, nhấn Enter để hoàn tất.
Biến f sẽ xuất hiện trong ký hiệu căn bậc 2.
3. Công thức tổng
Hiển thị một công thức tổng đầy đủ với biểu tượng sigma và giới hạn trên, dưới bằng LaTeX kết hợp với hàm SUM. Cung cấp đầy đủ 3 thành phần trên màn hình: giới hạn dưới, giới hạn trên và biểu thức. Mỗi phần tử xuất hiện trong một dấu ngoặc vuông riêng.
Trước khi đặt giới hạn trên, thêm dấu gạch dưới, sử dụng cho chỉ số dưới. Đồng thời, thêm dấu gạch đầu dòng trước giới hạn trên, được sử dụng cho chỉ số dưới. Cả lệnh được bao quanh bởi ký hiệu ($), giống như trong LaTex thông thường.
Tuy nhiên, trong trường hợp cụ thể này, bạn cần thêm một ký hiệu ($) thứ hai, hoặc biểu thức sẽ không xuất hiện chính xác trên màn hình. (Cả giới hạn trên và dưới sẽ không hiển thị đúng vị trí.)
Để kiểm tra cách công thức tổng hoạt động, nhập lệnh sau:
Tạo hộp văn bản với kích thước [.45, .285, .14, .1], hiển thị biểu thức toán học $$sum_{i=1}^{2n}{|k_i-k_j|}$$, có màu nền là hồng đậm. Sau đó, nhấn Enter để hoàn tất.
Chú ý sử dụng ký hiệu ($) trong trường hợp này và đảm bảo bao gồm cả dấu gạch dưới và dấu ngoặc kép.
4. Công thức tích phân
Để hiển thị công thức tích phân, kết hợp hàm LaTex với hàm d. Hàm int có 3 đầu vào: 2 đầu vào cho khoảng và 1 cho hàm. Định dạng tương tự công thức tổng.
Phần bắt đầu của khoảng dựa vào mũ của ký tự trên, phần kết thúc phụ thuộc vào mũ của ký tự gạch dưới. Toàn bộ lệnh đặt trong biểu tượng ($$) kép hoặc nếu không, định dạng của ký tự trên và dưới sẽ gặp lỗi.
Để xem cách tạo công thức tích phân, nhập lệnh sau:
Tạo hộp văn bản với kích thước [.61, .285, .22, .1], hiển thị biểu thức toán học $$int_{y1(x)}^{y2(x)}{f(x,y)}d{dx}d{dy}$$, có màu nền là hồng đậm. Sau đó, nhấn Enter để hoàn tất.
Lưu ý: 2 phần ở sau hàm int nằm trong hàm d riêng biệt.
5. Công thức đạo hàm