1. Các kiểu câu trong văn bản
Bài viết dưới đây hướng dẫn cách sử dụng các kiểu câu khác nhau trong văn bản, bao gồm:
- Câu có khởi ngữ
- Câu dạng bị động
- Câu sử dụng trạng ngữ chỉ tình huống
2. Thực hành các kiểu câu trong văn bản
a) Sử dụng câu bị động
- Đoạn trích: Hắn chỉ cảm thấy nhục nhã, chứ không yêu đương gì. Không, hắn chưa bao giờ được một người phụ nữ yêu thương, vì vậy bát cháo hành của thị Nở đã khiến hắn suy nghĩ rất nhiều. Hắn có thể tìm được bạn bè, sao lại chỉ tạo ra kẻ thù? (Nam Cao — Chí Phèo)
Trả lời:
+ Câu bị động trong đoạn văn là: Hắn chưa từng được một người đàn bà nào yêu.
+ Cấu trúc chung của câu bị động là: Đối tượng hành động - động từ bị động ('bị', 'được') - chủ thể hành động - hành động.
+ Chuyển câu bị động này thành câu chủ động: Chưa có người đàn bà nào yêu hắn cả.
+ Cấu trúc chung của câu chủ động là: Chủ thể hành động - hành động - đối tượng hành động.
+ Khi thay câu chủ động vào đoạn văn, câu đó không sai nhưng không liên kết với ý và hướng phát triển của câu trước. Câu đầu tiên đang tập trung vào 'hắn', nên để duy trì chủ đề, câu tiếp theo cũng nên tiếp tục về 'hắn'. Để làm được điều này, câu cần được viết theo kiểu bị động. Nếu sử dụng câu chủ động, chủ đề sẽ đột ngột chuyển sang 'một người đàn bà nào', làm phá vỡ mạch logic của đoạn văn.
- Xem đoạn trích sau: Hắn tự hỏi rồi tự trả lời: có ai nấu cho mà ăn đâu? Còn ai nấu cho mà ăn nữa! Đời hắn chưa bao giờ được chăm sóc bởi một bàn tay 'đàn bà'. (Nam Cao — Chí Phèo)
Trả lời:
+ Câu bị động trong đoạn văn là: Đời hắn chưa bao giờ được chăm sóc bởi một bàn tay 'đàn bà'.
+ Việc sử dụng câu bị động trong đoạn văn giúp liên kết ý với câu trước, giữ cho chủ đề về 'hắn' được tiếp tục và không làm lệch hướng nội dung.
b) Sử dụng kiểu câu với khởi ngữ
- Xem đoạn trích sau: Phải cho hắn ăn gì đó mới được. Đang ốm, chỉ ăn cháo hành, ra mồ hôi thì sẽ thấy đỡ hơn ngay... Sáng sớm, thị đã đi tìm gạo. Hành thì nhà thị còn lại. Thị nấu và mang ra cái rổ cho Chí Phèo. (Nam Cao — Chí Phèo)
Khởi ngữ là phần đầu của câu dùng để nêu chủ đề hoặc điểm xuất phát của thông tin trong câu. Khởi ngữ có các đặc điểm sau:
+ Luôn xuất hiện ở đầu câu.
+ Được tách biệt khỏi phần còn lại của câu bằng từ 'thì', 'là', hoặc dấu ngắt như dấu phẩy.
+ Trước khởi ngữ, có thể xuất hiện các từ phụ như: còn, về, đối với...
Trả lời:
- Trong đoạn văn trên, câu chứa khởi ngữ là: Hành thì nhà thị vẫn còn. Khởi ngữ trong câu là: hành.
- So sánh câu có khởi ngữ với câu không có khởi ngữ nhưng có nghĩa tương đương (Nhà thị còn hành), ta thấy:
+ Cả hai câu đều có nghĩa giống nhau về mặt cơ bản: Chúng diễn tả cùng một sự việc.
+ Câu chứa khởi ngữ liên kết chặt chẽ hơn với câu trước nhờ sự tương phản giữa các từ 'gạo' và 'hành' (hai nguyên liệu cần thiết để nấu cháo).
Hơn nữa, vì câu trước đã nhắc đến cháo hành và câu sau nói về gạo, việc bắt đầu câu này bằng khởi ngữ (hành) giúp mạch văn trở nên mượt mà hơn. Vì lý do đó, cách viết của Nam Cao là cách viết hiệu quả nhất.
- Chọn câu phù hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn văn:
Tôi là con gái Hà Nội. Khiêm tốn mà nói, tôi là một cô gái khá. Hai bím tóc dày, mềm mại, và một cái cổ cao, kiêu hãnh như hoa loa kèn. /.../ (Lê Mytour — Những ngôi sao xa xôi)
A. Các anh lái xe nhận xét về đôi mắt của tôi: “Cô có cái nhìn sao mà xa xăm!”
B. Các anh lái xe nhận xét về mắt tôi: “Cô có cái nhìn xa xăm quá!”
C. Mắt tôi được các anh lái xe nhận xét là: “Cô có cái nhìn sao mà xa xăm!”
D. Theo lời các anh lái xe, mắt tôi có cái nhìn rất xa xăm.
Trả lời:
+ Lựa chọn đúng là: C: Mắt tôi được các anh lái xe nhận xét: 'Cô có cái nhìn sao mà xa xăm'
+ Khởi ngữ 'còn mắt tôi' ở đầu câu giúp tiếp tục chủ đề đang được đề cập trong đoạn văn: tôi, bím tóc, cái cổ, mắt, tạo sự liên kết và mạch lạc cho toàn bộ đoạn văn.
- Xác định và phân tích khởi ngữ cũng như vai trò của nó trong các câu sau đây.
Trả lời:
- Tôi mong rằng mọi người đều tích cực tập thể dục. Riêng tôi, mỗi ngày đều tập đều đặn. (Hồ Chí Minh — Lời kêu gọi toàn dân tập thể dục)
+ Câu có khởi ngữ là: Riêng tôi, mỗi ngày tôi đều tập.
+ Khởi ngữ: Riêng tôi.
+ Vị trí: Xuất hiện ở đầu câu, trước chủ ngữ.
+ Có dấu ngắt (dấu phẩy) sau khởi ngữ.
+ Vai trò của khởi ngữ: Đưa ra một chủ đề có liên quan đến nội dung câu trước đó (đồng bào - tôi).
- ..... Văn nghệ thực sự nằm ở những cảm xúc yêu ghét, niềm vui buồn, vẻ đẹp xấu trong cuộc sống tự nhiên và xã hội của chúng ta. Cảm giác, tâm trạng, và cảm xúc là trung tâm của nghệ thuật. Như Tôn-xtôi đã nói: Nghệ thuật là tiếng nói của tình cảm.
+ Câu chứa khởi ngữ là: Cảm giác, tình cảm, đời sống cảm xúc, chính là lĩnh vực chủ yếu của văn nghệ. - Khởi ngữ: Cảm giác, tình cảm, đời sống cảm xúc.
+ Vị trí: Xuất hiện ở đầu câu, trước chủ ngữ (là).
+ Có dấu ngắt (dấu phẩy) sau khởi ngữ.
+ Vai trò của khởi ngữ: Đưa ra một chủ đề liên quan đến nội dung câu trước đó (thông tin đã biết từ câu trước): tình yêu ghét, niềm vui buồn, vẻ đẹp xấu (câu trước).
—> Cảm giác, tình cảm, đời sống cảm xúc (khởi ngữ trong câu tiếp theo).
c) Sử dụng kiểu câu với trạng ngữ chỉ tình huống
Câu 1:
- Phần được làm nổi bật nằm ở đầu câu.
- Phần được làm nổi bật là cụm động từ.
- Phần được làm nổi bật có thể được chuyển đổi thành: Bà già thấy thị hỏi liền bật cười.
Nhận xét: Sau khi chuyển đổi, câu có hai vị ngữ. Các vị ngữ này đều là các cụm động từ và cùng thể hiện hoạt động của chủ thể 'Bà già kia'. Tuy nhiên, khi câu có một cụm động từ đặt trước chủ ngữ, sự liên kết với câu trước trở nên rõ ràng hơn.
Câu 2:
- Ở chỗ trống trong đoạn văn, Thạch Lam đã chọn câu: Nghe tiếng An, Liên đứng dậy để trả lời (theo phương án C).
- Câu theo phương án A (Khi nghe tiếng An, Liên đứng dậy để trả lời) sử dụng trạng ngữ chỉ thời gian.
- Câu theo phương án B (Liên nghe tiếng An, Liên đứng dậy để trả lời) là kiểu câu có hai vế, mỗi vế đều có chủ ngữ và vị ngữ, lặp lại chủ ngữ (Liên) không cần thiết, tạo cảm giác nặng nề.
- Phương án D sử dụng kiểu câu với một chủ ngữ và hai vị ngữ, nhưng không tạo sự liên kết ý thức rõ ràng với câu trước. Phương án C là lựa chọn phù hợp nhất.
3. Tổng kết việc sử dụng ba kiểu câu trong văn bản
- Trong các kiểu câu bị động, câu có khởi ngữ và câu có trạng ngữ chỉ tình huống, các thành phần này đều đứng ở đầu câu.
- Những thành phần này thường thể hiện thông tin đã được nêu trong các câu trước hoặc liên kết nội dung dễ dàng với những gì đã được biết từ trước.
- Sử dụng các kiểu câu bị động, câu có khởi ngữ, và câu có trạng ngữ chỉ tình huống giúp tạo sự liên kết ý và mạch lạc trong văn bản.