1. Giới thiệu về bài tập chức năng giao tiếp tiếng Anh
Chức năng giao tiếp trong kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc gia là loại đề thi nhằm đánh giá khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các hoạt động hàng ngày. Thông thường, loại đề này thường xuất hiện dưới dạng một đoạn hội thoại ngắn giữa hai đối tượng A và B. Nhiệm vụ của các học sinh là chọn câu trả lời chính xác nhất để điền vào chỗ trống và hoàn thành đoạn hội thoại.
2. Các mẫu đề thi về chức năng giao tiếp trong tiếng Anh
Các bạn thí sinh thường không nắm được cách làm dạng bài chức năng giao tiếp một cách hiệu quả. Vì các bạn không nắm được ngữ cảnh của đoạn đối thoại khiến việc tìm câu trả lời trở nên khó khăn. Nên Mytour đã đưa ra các dạng câu giao tiếp tiếng Anh có thể xuất hiện trong bài thi THPT Quốc gia và cách trả lời bạn có thể tham khảo.
2.1. Thu thập và xác định thông tin
2.1.1. Câu hỏi với câu trả lời Có hoặc Không – Yes/No Question
Câu hỏi: là các câu bắt đầu bằng các từ trợ động từ như am, is, are, was, were, do, does, did. Hoặc các động từ modal như will, would, have, may, might, can, could…
Câu trả lời: câu sẽ bắt đầu bằng từ Yes hoặc No và bao gồm thêm thông tin liên quan.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể đáp lại bằng cấu trúc thay thế:
- Thể hiện sự mong đợi: I think/ believe/ hope/ expect / guess so. (Tôi nghĩ/ tin/ hy vọng/ mong/ đoán thế).
- Thể hiện sự đồng thuận: Sure/ Actually/ Of course/ Right,… (Dĩ nhiên/ Chắc chắn rồi.)
- Thể hiện sự không đồng thuận: I don’t think/ believe/ expect/ guess so. (Tôi không nghĩ/ tin/ mong/ cho rằng thế).
- Thể hiện sự gợi ý cho một hành động: I hope/ believe/ guess/ suppose not. (Tôi hy vọng/ tin/ đoán/ cho là không).
- Thể hiện sự không đồng tình: I’m afraid not. (Tôi e rằng không).
2.1.2. Câu hỏi dạng lựa chọn – Or question
Câu hỏi: thường có từ “or” để yêu cầu người trả lời phải chọn một trong hai lựa chọn được đưa ra.
Câu trả lời: là sự lựa chọn một trong hai lựa chọn được đưa ra trong câu hỏi.
Ví dụ về loại câu hỏi lựa chọn:
- A: Would you like a coffee or tea?
- B: Coffee, please.
Chú ý: bạn không thể trả lời Yes/No cho loại câu hỏi này.
2.1.3. Câu hỏi sử dụng từ để hỏi – Wh-question
Câu hỏi: bắt đầu bằng các từ như: what, which, who, whose, where, when, why, how,.. Câu hỏi thường có dạng đảo ngữ hoặc có thêm trợ động từ.
Câu trả lời: dựa vào thông tin trong câu hỏi để trả lời.
Ví dụ về loại câu hỏi sử dụng từ để hỏi
- What did he talk about? – His familly.
- When did you come back? – I came back yesterday.
- Which of these pens is yours? – The red one.
- Why do you want to be a doctor? – Because I want to help the sick.
- How do you go to school? – I go to school by bus.
2.1.4. Câu hỏi đuôi – Tag question
Câu hỏi: thường được sử dụng để xác nhận thông tin.
Câu trả lời: tương tự như câu hỏi Yes/No.
Ví dụ về loại câu hỏi đuôi:
- Jane left early for the first train, didn’t she? – Yes, she did.
- Peter has been living in Rome for a long time, hasn’t he? – No, he hasn’t.
2.1.5. Yêu cầu hướng dẫn hoặc chỉ dẫn – Asking for directions or instructions
Dạng câu hỏi | Câu hỏi | Câu trả lời |
Câu hỏi chỉ đường | – Could you show me the way to …? – Could you be so kind to show me how to get to …? – Is there a … near hear?/ Where is the nearest …? | – Go straight ahead for two blocks and then turn left. – Keep walking until you reach/see … – Yes, there is. It’s just around the corner. – Sorry, I don’t live here/I’m a stranger here myself. – Sorry, I don’t know this area very well. |
Câu hỏi xin sự chỉ dẫn | – Could you show me how to operate/use …?- Could you tell me how to …?- How does this … work? – Do you know? | – First …, Second …, Finally … – The first step is …, then … – Remember to … – Well, It’s very simple. |
2.2. Các loại đối thoại liên quan đến mối quan hệ xã giao
2.2.1. Chào hỏi và giới thiệu – Greetings and Introductions
Dạng câu | Câu hỏi | Câu trả lời |
Chào hỏi | – Good morning/afternoon/night – How are you? How have you been? – Have a good day | – Good morning/afternoon/evening. – Hi/Hello – Nice/Pleased/Glad/Great to meet you. – Hi. I am Peter. Anh you? – Have we met before? – It’s a lovely day, isn’t it? |
Giới thiệu | – I would like to introduce you to…/…to you. – I would like you to meet… – This is… – Have you two met before? | – How do you do…? – Nice/Pleased/Glad/Great to meet you. |
2.2.2. Lời mời – Invitations
Lời mời:
- Would you like to ………..( Anh có muốn ………?)
- I would like to invite you to ………..( Tôi muốn mời bạn ……….)
- Let me………….( Để tôi ……………….)
Đồng ý lời mời:
- It’s a great ideal
- That sounds great/fantastic/wonderful/fun/cool (Nghe có vẻ hay đó)
- Why not? (Tại sao không?)
- Let’s do it!
Từ chối lời mời:
- No, thanks (Không cám ơn)
- I’d love to but…(Tôi muốn lắm nhưng…)
- Sorry, but I have another plan (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi)
- Some other time, perharps (Lần khác nhé)
2.2.3. Ra về và chào tạm biệt – Departure and Farewell
Báo hiệu sự ra về và lời tạm biệt:
- I’m afraid I have to be going now/I have to leave now. (E rằng bây giời tôi phải đi)
- It’s getting late so quickly. (Trời mau tối quá)
- I had a great time/evening. (Tôi rất vui/có một buổi tối rất tuyệt vời)
- I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thích buổi tiệc và trò chuyện với bạn)
- Thank you very much for a lovely evening. (Cảm ơn về buổi tối tuyệt vời)
- Goodbye/Bye. (Tạm biệt)
- Good night. (Tạm biệt)
Phản ứng:
- I’m glad you had a good time. (Tôi rất vui là bạn đã có thời gian vui vẻ)
- I’m glad you like it. (Tôi rất vui là bạn thích nó)
- Thanks for coming. (Cảm ơn bạn đã đến)
- Let’s meet again soon. (Hẹn sớm gặp lại nhé)
- See you later. (Hẹn gặp lại)
- Goodbye/Bye. (Tạm biệt)
- Take care. (Hãy bào trọng)
2.2.4. Khen ngợi và chúc mừng – Praise and Congratulations
Lời khen:
- You did a good job! Good job! (Bạn làm tốt lắm)
- What you did was wonderful/desirable/amazing. (Những gì bạn làm được thật tuyệt vời/đáng ngưỡng mộ/kinh ngạc)
- You played the game so well. (Bạn chơi trận đấu rất hay)
- Congratulations! (Xin chúc mừng)
- You look great/fantastic in your new suit. (Bạn trông thật tuyệt trong bộ đồ mới)
- Your dress is very lovely. (Chiếc áo đầm của bạn thật đáng yêu)
- You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!)
- I wish I had such a nice house. (Ước gì tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này)
Phản hồi:
- Thank you. I’m glad you like it. (Cảm ơn. Rất vui là bạn thích nó)
- You did so well, too. (Bạn cũng làm rất tốt)
- Your garden is fantastic too. (Ngôi vườn của bạn cũng tuyệt vậy)
- Thank you. I like yours too. (Cảm ơn. Tôi cũng thích…)
2.2.5. Lời biết ơn – Expressing Gratitude
Lời biết ơn:
- Thank you very much for … (Cảm ơn bạn rất nhiều vì …)
- Thanks/Thank you/Many thanks (Cảm ơn rất nhiều)
- I’m thankfull/grateful to you for …(Tôi biết ơn bạn vì…)
Phản hồi:
- You’re welcome. (Bạn luôn được chào mừng)
- Never mind/ Not at all. (Không có chi)
- Don’t mention it./Forget it. (Có gì đâu. Đừng nhắc nữa)
- It’s my pleasure (to help you). (Tôi rất vui được giúp bạn)
- I’m glad I could help. (Tôi rất vui là có thể giúp được bạn)
- It was the least we could do for you. (Chúng tôi đã có thể làm được hơn thế nữa)
2.2.6 Xin lỗi – Offering Apologies
Excuse me:
- It’s totaly my fault (Hoàn toàn là lỗi của tôi)
- I apolozige to you for … (Tôi xin lỗi bạn vì…)
- I should’n have done that (Tôi lẽ ra đừng nên làm thế)
Response:
- It doesn’t matter (Không sao đâu)
- Don’t worry about that (Đừng lo)
- Forget it/Never mind/No problem/That’s all right /Ok (Không sao)
- You really don’t have to apologize. (Thật ra anh không cần phải xin lỗi đâu)
- OK. It’s not your fault. (Được rồi. Đó không phải lỗi của anh)
2.2.7. Empathy – Understanding Others' Feelings
Expression of sympathy
- Lời diễn đạt sự thông cảm:
- I’m sorry to hear that…(Tôi lấy làm tiếc khi biết rằng…)
- I feel sorry for you. (Tôi lấy làm tiếc cho bạn)
- I think I understand how you feel. (Tôi nghĩ tôi có thể hiểu được cảm giác của bạn thế nào)
- You have to learn to accept it. (Bạn phải học cách chấp nhận điều đó thôi)
Response:
- Thank you very much (Cám ơn rất nhiều)
- It was very kind/nice /thoughtfull/caring/considerate of you (Bạn thật tốt/tử tế/chu đáo)
2.3. Types of communicative tasks related to requests and permissions
2.3.1. Making a request
Request:
- Can /Could / Will / Would you please … (Anh /Chị làm ơn …)
- Would mind V-ing ( Anh /Chị có phiền …)
- Would it be possible … ( Liệu có )
- I wonder if …( Tôi tự hỏi rằng …)
Response:
Agreement:
- Sure/ Certainly/ Of course. (Dĩ nhiên là được)
- No problem. (Không vấn đề gì)
- I’m happy to. (Tôi sãn lòng)
Refusal:
- I’m afraid I can’t. I’m busy now/ I’m using it. (Tôi e rằng không thể. Bây giờ tôi đang bận/tôi đang dùng nó)
- I don’t think it’s possible. (Tôi cho là không thể được)
- It’s OK if I do it later? (Lát nữa có được không?)
2.3.2. Asking for permission
Request for permission:
- May/Might/Can/Could I…? (Xin phép cho tôi…?)
- Do you mind if I…?/ Would you mind if I…? (Bạn có phiền không nếu tôi…?)
- Is it OK if…? (Liệu có ổn không nếu…?)
- Anyone mind if…(Có ai phiền không nếu…)
- Do you think I can/could…? (Bạn có nghĩ là tôi có thể…?)
Response:
Agreement:
- Sure/Certainly/Of course/Ok. (Tất nhiên rồi)
- Go ahead/ You can. (Cứ tự nhiên)
- Do it! Don’t ask. (Cứ làm đi! Đừng hỏi)
Refusal:
- I’m afraid you can’t. (Tôi e rằng không được)
- I don’t think you can. (Tôi cho rằng không được)
- No, you can’t/ No, not now. (Không. Bây giờ thì không)
2.4. Expressing complaints or criticism
Complaints or criticism:
- You should have asked for permission first. (Lẽ ra bạn phải xin phép trước)
- You shouldn’t have done that. (Lẽ ra bạn không nên làm điều đó)
- Why didn’t you listen to me? (Sao bạn lại không chịu nghe tôi nhỉ?)
- You’re late again. (Anh lại đi trễ)
- You damaged my mobile phone! (Anh lại làm hỏng chiếc điện thoại di động của tôi rồi!)
- No one but you did it. (Anh chứ không ai khác làm điều đó)
Response:
- I’m terribly sorry. I didn’t meant that. (Tôi thành thật xin lỗi. Tôi không cố ý làm vậy)
- I’m sorry but I had no choice. (Xin lỗi nhưng tôi không còn sự lựa chọn nào khác)
- I’m sorry but the thing is… (Tôi xin lỗi nhưng chuyện là thế này…)
- Not me! (Không phải tôi!)
2.5. Functional communication expressing the speaker's viewpoint
2.5.1. Chấp nhận và từ chối – Accepting and Rejecting
Expression of agreement:
- I (totaly/completely/absolutely) agree with you (Tôi hoàn toàn đồng ý)
- Absolutely/Definitely (Dĩ nhiên rồi)
- Exactly (Chính xác)
- That’s true/That’s it (Đúng vậy)
- That ‘s just what I think (Đúng với những gì tôi nghĩ)
Expression of refusal:
- I may be wrong but … (Tôi có thể sai nhưng …)
- I see what you mean but I think (Tôi hiểu ý bạn nhưng…)
- Personally, I think that …(Theo ý kiến cá nhân của tôi …)
- You are wrong there (Bạn sai rồi)
2.5.2. Hỏi và bày tỏ ý kiến – Inquiring and Expressing opinions
Expressing opinions:
- What do you think about…? (Bạn nghĩ gì về…?)
- Tell me what you think about… (Hãy chi tôi biết bạn nghĩ gì về…)
- What is your opinion about/ on…? (Ý kiến của bạn về…là như thế nào?)
- How do you feel about…? (Bạn thấy thế nào về…?)
Expression of opinion:
- In my opinion,/ Personaly… (Theo tôi thì…)
- I my view,… (Theo quan điểm của tôi,…)
- It seems to me that… (Đối với tôi có vẻ là…)
- As far as I can say… (Theo tôi được biết thì…)
- I strongly/firmly think/believe/feel that… (Tôi hoàn toàn nghĩ/ tin/ cảm thấy là…)
- I must say that… (Tôi phải nói rằng…)
2.5.3. Lời gợi ý hoặc đề xuất – Offering advice or suggestions
Offering advice or suggestions:
- If I were you , I would … (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ …)
- If I were in your suituation/shoes, I would … (Trong trường hợp của bạn, tôi sẽ …)
- It ‘s a good ideal to … ( … là một ý kiến hay )
- You should/had better … ( Bạn tốt nhất thì nên …)
- I would recommend that … (Tôi khuyên rằng …)
- Why don’t you … ( Tại sao bạn không …)
2.5.4. Lời cảnh báo – Warning
Warning:
- You should/had better …. or/if …. not …. (Bạn nên …., nếu không ….)
- You should/ had better …. Otherwise …. (Bạn nên …………, nếu không ………….)
Lời trả lời:
- Thank you/Thanks (Cám ơn)
- I will do it (Tôi sẽ làm thế)
2.5.5. Đề nghị hỗ trợ – Offering
Đề nghị giúp đỡ:
- Can/May I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
- Let me help you (Để tôi giúp bạn)
- How can I help you ? (Làm sao tôi có thể giúp bạn?)
- Would you like some help? Do you need some help ?(Bạn có cần giúp đỡ gì không)
Câu trả lời chấp nhận:
- Yes, please (Vâng)
- That ‘s great ! (Thật tuyệt)
- That would be great/fantastic (Thật tuyệt)
- As long as you don’t mind (Được chứ nếu bạn không phiền)
Câu trả lời từ chối:
- No, please (Không , cám ơn)
- No. That ‘s OK (Không sao đâu)
- Thanks, but I can manage. (Cảm ơn, nhưng tôi làm được)
3. Ví dụ minh họa cách thực hiện dạng bài chức năng giao tiếp
Một số ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách làm dạng bài chức năng giao tiếp.
3.1. Ví dụ mẫu số 1
Chọn một phương án phù hợp với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu hỏi.
– Susan: “What does your brother do for work?”
– Janet: “………………………………………………….”
A. He resides in London
B. His name is Daniel
C. He practices as a physician
D. Thank you, he is doing very well
Hướng dẫn trả lời:
Đáp án đúng là B. Janet sẽ tập trung trả lời cho câu hỏi WH-question là làm cái gì (What) để sống (for living). Vì vậy, B – He is a doctor (Anh ấy là bác sĩ) là câu trả lời thích hợp.
A. Phương án sai – He resides in London – Anh ấy sinh sống ở London. Câu này nói về nơi cư trú, không phải là câu trả lời cho câu hỏi.
B. Phương án sai – His given name is Daniel (Anh ấy tên là Daniel). Đây là câu trả lời về tên của người đó.
D. Phương án không chính xác – Thank you, he is in good health (Cảm ơn, anh ấy đang rất khỏe)
3.2. Mẫu minh họa 2
Chọn một lựa chọn thích hợp tương ứng với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu.
– “Bạn có thể giúp tôi lấy nước không?” – “………………………………..”
A. Không sao cả
B. With joy
C. It brings pleasure
D. Disregard
Hướng dẫn trả lời:
Loại câu hỏi: “Could you help me to get some water?” (Bạn có thể giúp tôi lấy một ít nước được không?)
Đáp án chính là A – “It doesn’t matter” (Không quan trọng). Đây là câu trả lời cho câu hỏi được đề cập.
B. Lựa chọn sai. “With pleasure” (Với sự hài lòng). Câu này không liên quan chặt chẽ đến câu hỏi được đưa ra.
C. Lựa chọn sai. “It’s a pleasure” (Đó là một niềm vui). Câu này không phù hợp với câu hỏi được đề cập.
D. Lựa chọn sai. “Never mind” (Đừng lo).
Dưới đây là toàn bộ kiến thức về cách làm bài phần chức năng giao tiếp tiếng Anh trong đề thi THPT Quốc gia 2022. Một điều quan trọng các thí sinh cần lưu ý đối với loại câu hỏi này là nắm rõ ngữ cảnh của đoạn hội thoại. Chúc các bạn thí sinh đạt được điểm cao trong phần chức năng giao tiếp của kỳ thi!