Ngoài các hàm toán học thông thường, Microsoft Excel cũng hỗ trợ các công thức tính hàm lượng giác từ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt trong các bài toán khó về hàm lượng giác, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đầy đủ các hàm Excel hỗ trợ phép toán này.
HƯỚNG DẪN TÍNH TOÁN HÀM LƯỢNG GIÁC TRONG EXCEL
1. HÀM RADIANS
- Cú pháp: RADIANS (góc)
- Ý nghĩa: Chuyển đổi góc từ đơn vị độ sang radian
- Góc là số đo của góc tính bằng độ cần chuyển đổi sang radian
2. HÀM DEGREES
- Cú pháp: DEGREES (góc)
- Ý nghĩa: Chuyển đổi số đo của một góc từ radian sang độ
- Góc là giá trị góc trong radian muốn chuyển sang độ
3. HÀM COS
- Cú pháp: COS (số)
- Ý nghĩa: Trả về giá trị radian, là cosine của một số
- Số là giá trị góc tính bằng Radian muốn tính
- Ví dụ:
4. HÀM COSH
- Cú pháp: COSH (số)
- Ý nghĩa: Trả về giá trị radian, là cosine-hyperbol của một số
- Số là giá trị góc tính bằng radian muốn tính
- Ví dụ:
5. HÀM SIN
- Cú pháp: SIN (số)
- Ý nghĩa: Trả về một giá trị radian là sin của một số
- Số là giá trị góc tính bằng radian muốn tính
- Ví dụ:
6. HÀM SINH
- Cú pháp: SINH (số)
- Ý nghĩa: Trả về một giá trị radian, là sin-hyperbol của một số
- Số là giá trị góc tính bằng radian muốn tính
- Ví dụ:
7. HÀM TAN
- Cú pháp: TAN (số)
- Ý nghĩa: Trả về một giá trị radian, là tangent của một số
- Số là giá trị góc tính bằng radian muốn tính
- Ví dụ:
8. HÀM TANH
- Cú pháp: TANH (số)
- Ý nghĩa: Trả về một giá trị radian, là tangent-hyperbol của một số
- Số là giá trị góc tính bằng radian muốn tính
- Ví dụ:
9. HÀM ACOS
- Cú pháp: ACOS (số)
- Ý nghĩa: Trả về một giá trị radian trong khoảng từ 0 đến Pi, là arccosin, hoặc nghịch đảo cosine của một số trong khoảng từ -1 đến 1
- Số là giá trị góc tính bằng radian muốn tính
- Ví dụ:
10. HÀM ACOSH
- Cú pháp: ACOSH (số)
- Ý nghĩa: Trả về một giá trị radian, là nghịch đảo của cosine-hyperbol của một số lớn hơn hoặc bằng 1
- Số là giá trị góc tính bằng radian muốn tính
- Ví dụ:
11. HÀM ASIN
- Cú pháp: ASIN (số)
- Ý nghĩa: Trả về một giá trị radian nằm trong đoạn từ -Pi/2 đến Pi/2, là arcsine, hay nghịch đảo của sine của một số nằm trong khoảng từ -1 đến 1.
- Số là giá trị góc tính bằng radian muốn tính
- Ví dụ:
12. HÀM ASINH
- Cú pháp: ASINH (số)
- Ý nghĩa: Trả về một giá trị radian, là nghịch đảo của sine-hyperbol của một số
- Number là giá trị góc tính bằng radian muốn tính
- Ví dụ:
13. HÀM ATAN
- Cú pháp: ATAN (số)
- Ý nghĩa: Trả về một giá trị radian nằm trong khoảng từ -Pi/2 đến Pi/2, là arctang, hay nghịch đảo tang của một số
- Number là giá trị góc tính bằng radian muốn tính
- Ví dụ:
14. HÀM ATAN2
- Cú pháp: ATAN2 (x_số, y_số)
- Ý nghĩa: Trả về một giá trị radian nằm trong khoảng (nhưng không bao gồm) từ -Pi đến Pi, là arctang, hay nghịch đảo tang của một điểm có tọa độ x và y
- X_Số và Y_Số là 2 giá trị của 2 góc tính bằng radian muốn tính
- Ví dụ:
15. HÀM ATANH
- Cú pháp: ATANH (số)
- Ý nghĩa: Trả về một giá trị radian, là nghịch đảo tang-hyperbol của một số nằm trong khoảng từ -1 đến 1
- Số là giá trị góc tính bằng radian muốn tính
- Ví dụ:
Dưới đây là hướng dẫn cách tính các hàm lượng giác trong Excel. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ hiểu thêm về cách sử dụng các hàm này trong Excel và áp dụng chúng vào các bài toán của mình. Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào, đừng ngần ngại để lại comment bên dưới, đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi sẽ giúp bạn.
Ngoài ra, Excel còn có nhiều hàm toán học khác mà bạn nên biết nếu muốn thành thạo hơn như các hàm tính toán cơ bản và nâng cao. Hàm SUM, SUMIF là một số trong số đó, và chúng thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Nếu bạn cần hỗ trợ về các hàm tính toán trong Excel, hãy theo dõi các bài viết trên Mytour để có thêm kiến thức nhé.