Key takeaways |
---|
|
Trong cấu trúc đề thi IELTS theo từng kỹ năng, IELTS Writing Task 2 chiếm hơn 2/3 số điểm trong bài thi IELTS Writing. Tiêu chí chấm điểm cũng như yêu cầu về thời gian của phần thi này cũng gắt gao hơn nhiều so với IELTS Writing Task 1. Nắm được tổng quan về cấu trúc bài thi sẽ giúp thí sinh tạo được chiến lược làm bài tốt hơn.
Yêu cầu tổng quát của IELTS Writing task 2
Một bài thi IELTS Writing task 2 cần đảm bảo tối thiểu 250 chữ.
Thí sinh nên hoàn thành phần thi này trong vòng 40 phút.
Dùng văn phong trang trọng để trình bày về một quan điểm, lập luận nào đó theo yêu cầu của đề bài.
Đề bài sẽ rất đa dạng, thường là các chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm của thế giới như y tế, giáo dục, môi trường,…
Tiêu chí đánh giá IELTS Writing task 2
Task Response: Thí sinh đưa ra được câu trả lời cho vấn đề mà đề bài đặt ra.
Coherence and cohesion: Sự gắn kết và liền mạch giữa các đoạn văn và thông tin ở trong bài viết.
Lexical Resources: Sự chính xác và đa dạng trong cách sử dụng từ vựng.
Grammatical Range and Accuracy: Sự chính xác của ngữ pháp và chính tả.
Bốn tiêu chí này đều quan trọng như nhau. Tuy nhiên mỗi band điểm lại có những tiêu chí riêng biệt. Nếu bạn muốn phần thi Writing đạt band 6.5 thì có thể tập trung vào 2 tiêu chí đầu tiên là Task Response và Coherence and cohesion. Hai tiêu chí sau bạn vẫn có thể đạt được điểm trung bình với các từ vựng theo chủ đề và ngữ pháp cơ bản, không cần quá cầu kỳ.
Sau đây hãy cùng Anh Ngữ Mytour phân tích cụ thể hơn về các tiêu chí chấm điểm này của IELTS Writing Task 2.
Phản hồi của bài làm
Đối với tiêu chí này, khi làm bài Writing Task 2, thí sinh cần phải đảm bảo được các yêu cầu sau mới có thể đạt được điểm cao:
Trả lời chính xác tất cả vấn đề được đặt ra trong đề bài. Nói đơn giản là thí sinh không được làm lạc đề và phải sắp xếp nội dung theo yêu cầu của đề bài.
Những bài thi có luận điểm phụ và ví dụ bổ sung càng rõ ràng cho luận điểm chính càng có cơ hội đạt được điểm cao.
Mở rộng vấn đề một cách hợp lý và có cơ sở.
Sự liên kết và nhất quán
Coherence: Ở tiêu chí này thí sinh phải đảm bảo được sự liên kết giữa các nội dung trong bài với nhau. Ví dụ như sự kết nối của nguyên nhân và kết quả trong một bài viết thuộc chủ đề Causes and Effects.
Cohesion: Yêu cầu về mạch lạc đòi hỏi thí sinh phải sử dụng các liên từ phù hợp để làm cho bài viết được liên kết một cách chặt chẽ hơn.
Mỗi một luận điểm lớn nên chia thành một đoạn văn để khai thác hết các luận điểm phụ và đưa ra các ví dụ chứng minh cho luận điểm chính.
Tài nguyên từ vựng
Tiêu chuẩn cho điểm này nhằm mục đích kiểm tra tính đa dạng và chính xác của vốn từ vựng mà ứng viên sử dụng. Điều này có nghĩa là:
Thí sinh phải có sự linh hoạt từ ngữ bằng cách cụm đồng nghĩa. Điều này rất quan trọng trong bài luận IELTS, bởi vì việc lặp lại một từ hoặc cụm từ quá nhiều lần sẽ thể hiện vốn từ còn hạn chế, thiếu sự đa dạng và linh hoạt của thí sinh.
Sử dụng đúng và khéo léo số lượng các từ vựng không phổ biến. Tuy nhiên nếu trình độ không cho phép, Anh Ngữ Mytour khuyên thí sinh chỉ nên sử dụng những từ ngữ quen thuộc và phổ biến.
Truyền tải thông tin một cách trôi chảy và linh hoạt với ý nghĩa chính xác.
Variety and Precision of Grammar
Trong tiêu chí về cấu trúc ngữ pháp đòi hỏi thí sinh phải có đủ các điều kiện sau:
Sử dụng thuần thục các thì cơ bản trong tiếng Anh.
Sử dụng đúng và có sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp bằng cách dùng những câu bị động, câu điều kiện và mệnh đề quan hệ.
Thí sinh nên sử dụng đa dạng các cấu trúc câu như câu đơn, câu ghép, câu phức,…
Tránh các lỗi sai cơ bản như về chính tả, mạo từ, cụm từ cố định, giới từ,…
IELTS Writing Task 2 Band Descriptors.
Structure of IELTS Writing task 2
Mở bài (Introduction) | Bao gồm hai đến ba câu trong đó một hoặc hai câu đầu giới thiệu chủ đề của đề bài bằng cách paraphrase, câu tiếp theo trả lời cho câu hỏi trong đề bài. Dựa vào mỗi dạng câu hỏi, người viết cần đưa ra câu trả lời phù hợp. Đây là phần quan trọng thể hiện lập luận chính của toàn bài văn. |
---|---|
Thân bài (Body) | Thường chia thành hai đoạn, ở mỗi đoạn, người viết cần đưa ra một chủ đề chung và phát triển xuyên suốt trong cả đoạn văn. Nội dung của 2 đoạn có thể bổ sung cho nhau, ngược nhau hoặc độc lập tùy theo câu hỏi và ý kiến của người viết. Ở phần thân bài, thí sinh chỉ nên viết nhiều nhất là 3 đoạn, không nên nhiều hơn. Đương nhiên chúng ta cũng không thể viết ít hơn 2 đoạn văn. Vì như thế, giám khảo sẽ không đánh giá cao bài thi. |
Kết bài (Conclusion) | Gồm một hoặc hai câu, tóm tắt nội dung toàn bộ bài viết, hoặc có thể paraphrase câu trả lời trong mở bài. |
Different types of IELTS Writing Task 2
Debates/Viewpoints/Position Taking
Argumentative / Opinion / Agree or Disagree là một trong các dạng bài IELTS Writing Task 2 phổ biến. Đối với dạng này đề này, thí sinh phải đưa ra quan điểm của mình về một vấn đề được đặt ra trong đề bài.
Không quan trọng là mặt nào của lập luận, đồng ý hay không đồng ý, hãy chọn ý kiến mà thí sinh có thể lập luận tốt nhất hoặc am hiểu nhất.
Ví dụ: The high sales of popular consumer goods reflect the power of advertising but not the real need of the society where such products are sold. Do you agree or disagree?
Discussion (Delve into both perspectives)
Dạng bài Discuss both views yêu cầu người học phải bàn luận và nêu rõ được ý kiến của mình về cả hai quan điểm có trong đề. Thông thường thí sinh cũng sẽ được thể hiện quan điểm riêng của mình.
Rất nhiều thí sinh khi làm dạng bài Writing Task 2 IELTS này thường chỉ phát triển các lập luận cho một quan điểm. Điều này sẽ gây ra sự mất cân bằng cho bài viết. Vì vậy hãy đảm bảo rằng hai quan điểm có độ dài tương đương nhau.
Ví dụ: Many people believe that all zoos should be closed, while others claim that have a positive impact. Discuss both views and give your opinion.
Root Causes & Resolutions
Cause and Solution là một trong các dạng bài IELTS Writing Task 2 yêu cầu người học phải liệt kê nguyên nhân của một vấn đề sau đó đưa ra hướng giải quyết.
Ví dụ: Traffic congestion has become one of the major issues in cities. What are the problems people face due to traffic? Discuss the possible solutions of overcoming it.
Pros and Cons
Thông thường, dạng bài Advantages & Disadvantages sẽ đưa ra một xu hướng, thực trang, quan điểm. Sau đó yêu cầu thí sinh viết ra những ưu và nhược điểm của vấn đề đã nêu.
Ví dụ: Some experts believe that it is better for children to begin learning a forein language at primary school rather than at secondary school. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
Dual-Component Query
2-Part Question là dạng bài cho chúng ta hai câu hỏi, có liên quan đến nhau hoặc không. Mỗi câu trả lời chúng ta sẽ phải viết thành một đoạn văn trong thân bài.
Ví dụ: In education and employment, some people work harder than others. Why do some people work harder? Is it alway a good thing to work hard?
Common topics encountered in IELTS Writing task 2
Artistry (nghệ thuật)
Ví dụ:
Others think it is not an important thing and simply time wasting.
Discuss both views and give your opinion.
Spending money on art is a waste. Government is wasting money on the arts. Do you agree or disagree?
The most important function of music is that it helps people reduce stress. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Some people claim that public museums and art galleries will no longer be necessary because people can see historical objects and works of art by using a computer. Do you agree or disagree?
Commerce and finances (Doanh nghiệp và tiền bạc)
Ví dụ:
In many countries people increasingly talk about money in their daily conversation. Why? Is this a positive or negative trend?
Some people think that it's important to spend money on family celebrations (e.g. weddings, birthdays). But expensive celebrations are a waste of money. Discuss and give your opinion.
As well as making money, businesses also have social responsibilities. To what extent do you agree or disagree?
As transport and accommodation problems are increasing in many cities, some governments are encouraging businesses to move to rural areas. Do you think the advantages outweigh the disadvantages?
Technological Innovations (Công nghệ)
Ví dụ:
Some people think that robots are important for human’s future development. Others think that robots have negative effects on society. Discuss both views and give your opinion.
Many people think modern communication technology is having some negative effects on social relationships. Do you agree or disagree?
Learning (giáo dục)
Ví dụ:
Many people believe that it’s better to learn something in a group rather than individually. Do you agree or disagree?
Some people believe that governments should pay full course fees for students who want to study in the universe. Do you agree or disagree?
In many countries not enough students are choosing to study science subjects. What are the causes? And what will be the effects on society?
Nature (môi trường)
Ví dụ:
The best way to solve the world's environmental problem is to increase the cost of fuel for cars and other vehicles. To what extent do you agree or disagree?
Environmental damage is the problem of most countries. What factors damage the environment and who should take responsibility?
Some human activities have negative effects on plant and animal species. Some people think it is too late to do anything about this problem while others think effective measures can be taken to improve this situation. Discuss both views and give your opinion.
Violations (tội phạm)
Ví dụ:
Some people think that detailed descriptions of crime scenes in newspapers and on TV can have a bad influence on the public, so this kind of information should be restricted in the media. To what extent do you agree or disagree?
Well-being (sức khoẻ)
Ví dụ:
More and more people are choosing to eat healthy food and exercise regularly. Why and what can we do to encourage this?
Community (xã hội)
Ví dụ:
Some people think that the best way to increase road safety is to increase the minimum legal age for driving cars or riding motorbikes.
In many countries large amounts of food are wasted. Why do you think people waste food in this way? What can be done to reduce the amount of food thrown away?
Athletics (thể thao)
Ví dụ:
Some people believe that success in sports depends on physical ability. Others believe that there are more important factors. Discuss both views and give your own opinion.
Interpersonal Interaction (giao tiếp giữa cá nhân)
Ví dụ:
Many people use written language in a less formal way and in a relaxed way than in the past.Why is that so? Does this development have more advantages or disadvantages?
Tìm hiểu thêm: 29 chủ đề phổ biến trong Writing IELTS Task 2.
5 Steps for Composing Writing Task 2
Step 1: Analyzing the Question
Ở giai đoạn này, thí sinh nên đọc và tiến hành phân tích kỹ đề bài dựa theo những yếu tố sau:
Keyword: từ khóa chính.
Micro-keyword: từ khóa nhỏ hơn trong đề.
Yêu cầu của đề.
Ví dụ: Traffic congestion has become one of the major issues in cities. What are the problems people face due to traffic? Discuss the possible solutions of overcoming it.
Keyword: Traffic congestion.
Micro-keyword: major issues in cities.
Yêu cầu đề: Nêu vấn đề và giải pháp (What are the problems people face due to traffic? Discuss the possible solutions of overcoming it).
Step 2: Structuring Your Essay
Sau khi phân tích đề, hãy viết nhanh dàn bài của mình ra nháp. Bước này giúp người đọc không bỏ sót ý, cũng như giúp bạn quản lý thời gian hợp lý hơn. Nếu làm tốt bước này thí sinh có thể tập trung vào phần cấu trúc câu và từ vựng cho bài luận của mình hơn.
Step 3: Crafting the Introduction
Thông thường, phần mở bài IELTS Writing Task 2 sẽ có hai phần:
Background Sentence: là phần thí sinh phải giới thiệu về chủ đề bài viết. Ở phần này, thí sinh cần paraphrase (diễn đạt) lại đề bài bằng cách thay đổi cấu trúc câu và sử dụng từ đồng nghĩa. Tránh lặp lại đề một cách khô khan.
Thesis statement: Thí sinh báo hiệu về những nội dung sẽ xuất hiện trong bài luận của mình.
Ví dụ: Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion.
Background Sentence: When they finish school, teenagers face the dilemma of whether to get a job or continue their education. There are some benefits to getting a job straight after school.
Thesis Statement: I would argue that it is better to go to work after school.
Step 4: Drafting the Body
Thân bài của một bài IELTS Essay Task 2 phải đảm bảo được các ý sau:
Topic sentence: câu chủ đề mang ý nghĩa bao quát nội dung toàn đoạn.
Explanation: giải thích vấn đề, lập luận để thuyết phục người đọc tin vào quan điểm người viết nêu ra trong câu chủ đề trên.
Example: các ví dụ, dẫn chứng để củng cố, chứng minh luận điểm.
Tìm hiểu rõ hơn với đề thi vào ngày 16/05/2020:
Today, parents spend little free time with their children. Why is this the case? Who are mor affected: parents or children? |
Bài mẫu triển khai đoạn 1:
Parents are less and less involved in their children’s lives for two reasons. Firstly, some people continue to work after leaving office because many jobs require such extra labour. Jobs in accounting or banking, for example, usually entail heavy workloads which may not be dealt with during office hours. This leads to more time being allocated to work instead of family. Secondly, many modern parents spend their free time on smartphones rather than with their children. Since smartphones grew in tremendous popularity in the past decades, vast numbers of people have been drawn and attached to such devices for different purposes, be it simply reading news or engaging in social media activities.
Topic sentence (câu chủ đề) | Parents are less and less involved in their children’s lives for two reasons. ⇒ Giới thiệu cho người đọc nội dung bao quát của cả đoạn sẽ nhắm tới hai lý do khiến cha mẹ đang ít quan tâm đến cuộc sống của con cái. |
---|---|
Explanation (luận điểm 1) | Firstly, some people continue to work after leaving office because many jobs require such extra labour. ⇒ Giới thiệu nguyên nhân đầu tiên là do nhiều công việc yêu cầu phải làm thêm giờ ngay cả sau khi rời văn phòng. |
Example (luận cứ cho luận điểm 1) | Jobs in accounting or banking, for example, usually entail heavy workloads which may not be dealt with during office hours. This leads to more time being allocated to work instead of family. ⇒ Ở đây, người viết giải thích luận điểm 1 bằng cách đưa ví dụ cụ thể của những ngành nghề có khối lượng công việc nặng mà không thể hoàn thành tại công sở. Ngoài ra, người viết còn củng cố thêm lập luận này bằng cách đưa ra hệ quả đối với những nhân viên làm nghề này là họ sẽ phải dành nhiều thời gian cho công việc hơn là gia đình. |
Explanation (luận điểm 2) | Secondly, many modern parents spend their free time on smartphones rather than with their children. ⇒ Giới thiệu nguyên nhân thứ hai là do cha mẹ dành thời gian vào điện thoại hơn với con cái. |
Example (luận cứ cho luận điểm 2) | Since smartphones grew in tremendous popularity in the past decades, vast numbers of people have been drawn and attached to such devices for different purposes, be it simply reading news or engaging in social media activities. ⇒ Ở đây người viết giải thích cho việc tại sao điện thoại lại trở nên phổ biến, giúp củng cố được quan điểm phụ huynh dành nhiều thời gian rảnh cho điện thoại. |
Liệu việc sử dụng lý thuyết về bố cục của một bài viết chuẩn IELTS Writing Task 2 có thể giúp lập luận trong bài viết trở nên hợp lý và chắc chắn? Thực tế việc triển khai luận điểm dọc theo bố cục của bài chỉ mới giúp thí sinh sắp xếp ý tưởng logic và dễ đọc hơn chứ chưa đảm bảo mang lại những lập luận chặt chẽ trong bài viết. Do đó, sau khi lên dàn ý, hoặc viết xong bài IELTS Writing Task 2, cần kiểm tra lập luận bằng cách đặt câu hỏi.
Step 5: Crafting the Conclusion
Ở phần kết bài, thí sinh cần phải nhắc lại câu trả lời cho chủ đề bài viết. Thí sinh lưu ý không nên mở rộng vấn đề mà đề bài không yêu cầu ở phần này.
Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để đưa ra kết luận:
In conclusion
To sum up
All in all
In short
...
Ví dụ: In conclusion, both points of view have many positive effects on person lifework, I strongly believe that complete higher education for students overweight the benefits of getting a job after school. In the future, it might be having practical and academic studies in the same progress.
Tìm hiểu thêm:
Hướng dẫn viết kết bài IELTS Writing Task 2
Tổng hợp 32 bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 7+
Guidelines for Approaching IELTS Writing Task 2 by Essay Type
Debate Essay
Mở bài: Đối với dạng bài Argumentative, thí sinh cũng phải thực hiện đầy đủ hai bước như sau:
Background Sentence: Paraphrase (diễn đạt) lại đề bài một cách linh hoạt.
Thesis Statement: Nêu ra ý kiến của bản thân, đồng ý hay không đồng ý. Thường thì ở phần này, sẽ có những xu hướng lựa chọn câu trả lời như sau: Strongly agree: hoàn toàn đồng ý, Strongly disagree: hoàn toàn không đồng ý, Partly agree/disagree: đồng ý hoặc không đồng ý 1 phần.
Thân bài: Trong phần thân bài của IELTS Writing Task 2 dạng bài Argumentative Essay chúng ta sẽ tập trung vào việc chứng minh và giải thích lý do tại sao lại đưa ra ý kiến như vậy. Hãy đảm bảo rằng đoạn văn ở thân bài đáp ứng các yêu cầu sau:
Topic sentence: Câu chủ đề.
Explanation: Giải thích.
Example: Đưa ra ví dụ chứng minh.
Kết bài: Để khiến bài viết hoàn chỉnh hơn, có hai nội dung chúng ta không được bỏ qua trong đoạn kết :
Nhắc lại quan điểm của bản thân.
Tóm tắt những lý do chính tại sao lại đồng ý/không đồng ý với vấn đề mà đề bài đặt ra.
Exchange of Ideas Essay
Dạng bài này yêu cầu người học phải đưa ra được hai mặt của vấn đề, đôi khi phải viết và nêu thêm ý kiến của bản thân.
Mở bài: Đối với dạng Discussion, mở bài cũng chỉ nên tóm gọn trong hai câu. Câu đầu tiên nhận định lại vấn đề. Sau đó tiến đến việc cân nhắc hai mặt của vấn đề và đưa ra ý kiến của bản thân.
Thân bài: Gồm có hai đoạn:
Đoạn 1: Thí sinh nên bàn về ý kiến KHÔNG ĐỒNG Ý trước. Nên đưa ra những mặt tốt/ý đúng về mặt này, rằng tại sao nhiều người lại nhìn nhận vấn đề theo hướng như vậy. Ngược lại nếu viết mặt đồng ý trước, chúng ta sẽ quá tập trung vào phần này, khiến cho phần sau bị sơ sài, không được chỉn chu.
Đoạn 2: Bàn về mặt ĐỒNG Ý. Điều này có nghĩa là thí sinh phải khẳng định ý kiến này đúng đắn hơn dù ý kiến trên vẫn đúng. Ở đoạn văn này thí sinh có thể sử dụng các cụm từ On the other hand/On the contrary/ However/ Nevertheless/In spite of the fact that/Alternatively/In contrast to this/ Then again/ On the other hand,...để nhấn mạnh lập luận của mình.
Kết bài: Nhắc lại vấn đề và tóm tắt lại ý kiến.
Challenges - Reasons - Resolutions
Khác với hai dạng bài trên, thí sinh không cần phải đưa ra ý kiến của bản thân mà chỉ tập trung triển khai vấn đề (problems), nguyên do (causes) và giải pháp (solutions) theo yêu cầu của đề bài.
Mở bài: Diễn đạt lại vấn đề và hướng tới nội dung sẽ viết trong thân bài.
Thân bài: Tương tự, dạng này cũng chỉ nên có hai đoạn văn mà thôi. Chúng ta triển khai như sau:
Đoạn 1:
Đưa ra vấn đề hoặc nguyên nhân theo yêu cầu của đề bài.
Giải thích vấn đề hoặc nguyên nhân.
Cuối cùng là đưa ra ví dụ nhằm chứng minh lập luận được nêu ở trên.
Đoạn 2:
Đưa ra ảnh hưởng hoặc giải pháp cho vấn đề được đặt ra.
Giải thích những ảnh hưởng và giải pháp này xảy ra như thế nào.
Đưa ra ví dụ chứng minh.
Kết bài: Tóm tắt những ý chính trong thân bài. Bàn về dự đoán hoặc đánh giá lại vấn đề được đặt ra.
Benefits & Drawbacks
Mở bài:
Dẫn dắt vào vấn đề
Trả lời câu hỏi cho vấn đề được đặt ra.
Thân bài: Tương tự, ở thân bài chúng ta cũng cần triển khai ít nhất hai đoạn.
Đoạn 1:
Đưa ra ưu điểm của vấn đề.
Giải thích tại sao vấn đề được đặt ra lại có ưu điểm và ưu điểm ra sao.
Đưa ra ví dụ chứng minh.
Đoạn 2:
Nêu ra nhược điểm
Lập luận giải thích những nhược điểm đó
Ví dụ chứng minh.
Kết bài: Thông thường, kết bài của một bài viết thuộc dạng Advantages and Disadvantages sẽ có 3 câu.
Nhắc lại vấn đề chính.
Tóm tắt những ưu nhược điểm đã đưa ra ở thân bài.
Nêu kiến nghị của người viết, nếu đề bài yêu cầu.
Dual-Interrogative Essay
Ở dạng đề này, chúng ta phải trả lời hoàn chỉnh cả hai câu hỏi được đặt ra. Nếu không quản lý thời gian hợp lý, thí sinh rất khó cân bằng được độ dài cho cả hai câu hỏi này.
Mở bài:
Dựa theo đề bài, hãy diễn đạt lại câu chủ đề bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu.
Khái quát câu trả lời cho hai câu hỏi trong một câu. Điều này sẽ khiến cho giám khảo thấy rằng, thí sinh có thể sử dụng chính xác những câu phức tạp cũng như khả năng tư duy để có thể tóm gọn hai câu trả lời trong một câu.
Thân bài:
Đoạn 1: Trong đoạn 1 của dạng 2 Questions, thí sinh cần trả lời cho câu hỏi đầu tiên. Sau đó đưa ra luận điểm nhỏ hơn để giải thích/chứng minh cho câu trả lời. Những ví dụ cụ thể cũng là yếu tố không thể thiếu trong phần này.
Đoạn 2: Tương tự, chúng ta cũng sẽ trả lời cho câu hỏi số 2 theo cấu trúc trên. Cùng với đó là các lập luận và ví dụ chứng minh.
Kết bài: Tóm gọn câu trả lời trong phần kết bài. Hãy đảm bảo rằng bạn đủ khéo léo để câu kết không trùng lặp với mở bài.
Ways to Validate Arguments in IELTS Writing Task 2
Does the topic sentence relate to the prompt?
Đôi khi bản thân người viết khó nhận thấy sự thiếu liên quan giữa câu chủ đề và đề bài bởi có rất nhiều sự nhập nhằng. Hãy theo dõi ví dụ bên dưới:
Đề bài: Why do many people, especially youngster spend a lot of time using social networking sites nowadays?
Câu chủ đề của đoạn văn là “There are many benefits of social networking sites”. Với luận điểm này, để trả lời cho câu hỏi trong bài “Tại sao nhiều người, đặc biệt là giới trẻ ngày nay lại dành nhiều thời gian sử dụng mạng xã hội”, người viết thường hay tư duy sai lệch về việc kể ra những lợi ích của mạng xã hội. Điều này chỉ đúng một phần và chưa trả lời hết được trọng tâm của câu hỏi. Để câu chủ đề liên quan đến đề bài, người viết có thể sửa lại là “Many people, especially youngster spend a lot of time using social networking sites because of many benefits which those sites bring to users.”
Does the topic sentence clearly address an issue that the passage is about to develop?
Với mỗi đoạn văn, người viết chỉ nên tập trung vào một quan điểm cụ thể và nhất quán. Dưới đây là một ví dụ điển hình cho lỗi sai này.
Đề bài: Many people, especially youngsters, spend a lot of their time using social networking sites. Do you think that this is having a bad effect on users? What are the consequences?
Câu chủ đề của đoạn văn đầu để trả lời cho câu hỏi đầu tiên trong đề bài “On the one hand, spending a lot of time using social networking sites can bring both many positive and negative effects on users.”
Để tránh lỗi sai này, người viết có thể xác định từ khóa trong câu chủ đề bao gồm chủ thể, đối tượng được nói đến liên quan đến hành động hoặc sự việc gì như sau:
Chủ thể: “spending a lot of time using social networking sites” (dành nhiều thơi gian sử dụng mạng xã hội)
Sự việc: “positive and negative effects” (ảnh hưởng tích cực và tiêu cực)
Để triển khai theo câu chủ đề trên, đoạn văn sẽ phải nhắc đến cả khía cạnh tốt và xấu của mạng xã hội, khiến cho bài viết trở nên dài dòng và chưa trả lời được đúng trọng tâm của câu hỏi “Do you think that this is having a bad effect on users?”
Do đó, người viết nên lựa chọn một sự việc để trả lời cho câu hỏi và câu chủ đề được thay đổi như sau “On the one hand, spending a lot of time using social media can bring several negative effects on users.”
Is the argument presented prone to overgeneralization?
Sometimes, writers tend to focus too much on their own viewpoint, leading to bias in their arguments, resulting in overgeneralization of issues.
For example: “People spend less time on outdoor activities because of internet addiction.” This argument asserts that individuals who spend less time outdoors are addicted to the internet. To correct arguments prone to overgeneralization, one can add qualifiers before nouns or adverbs of degree within the sentence. Thus, the example sentence can be revised as follows: “Many people, especially adolescents, spend less time on outdoor activities because of internet addiction.”
How to achieve band 8.0 in IELTS Writing Task 2.