Một lượng đáng kể từ vựng và ý tưởng trong những câu trả lời mẫu dưới đây được lấy trực tiếp từ những bài IELTS Speaking Vocabulary Sport and Activities Part 2 trước đó. Tác giả khuyến khích người đọc nghiên cứu thêm về những mảng kiến thức này bằng cách truy cập những đường link tương ứng dưới đây:
Phần 1 - Describe a sports match you’ve watched.
Phần 2 - Describe a successful athlete
Phần 3 - Describe an occasion when you tried a new sport for the first time
Phần 4 - IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề Sport and Activities
Những câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 theo chủ đề Sport and Activities có thể sẽ dài hơn đáng kể so với độ dài của những câu trả lời thông thường nhằm đa dạng hóa nguồn học từ vựng và ý tưởng, mang tính ứng dụng cao hơn tới nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau.
Nội dung các câu trả lời dựa hoàn toàn vào trải nghiệm cá nhân của tác giả. Người đọc có thể dựa vào những ý tưởng và cách diễn đạt khác được gợi ý ở mục cuối trong các phần phân tích câu chuyện Part 2 trước để xây dựng hướng trả lời cho chính mình.
Key takeaways:
1. Một số dạng câu hỏi thường gặp trong Part 3:
Cause/Reason: Nguyên nhân/Lí do
Positives & Negatives: Tích cực & tiêu cực,Lợi ích & tác hại
Impact & Effect: Vai trò & Ảnh hưởng
Với mỗi dạng kể trên, tác giả sẽ phân tích một câu hỏi mẫu thuộc chủ đề Sport nhằm giúp người đọc có thêm kiến thức về chủ đề này, cũng như hình dung được cách tiếp cận khái quát để áp dụng cho những trường hợp khác.
2. Khi lên ý tưởng cho các câu trả lời, tác giả khuyến khích người đọc áp dụng kiến thức đã học được từ những đề Part 2 thuộc cùng topic Sport. Việc này không chỉ hình thành mối liên hệ chặt chẽ giữa 2 phần thi, mà còn tạo cơ hội để người học được sử dụng kiến thức mới với cường độ cao, qua đó giúp tối đa hóa hiệu quả học tập
Trước khi viết câu trả lời tham khảo IELTS Speaking Part 3 theo chủ đề Sport and Activities cho từng câu hỏi, tác giả sẽ gợi ý một số hướng tiếp cận khác nhau để giúp người đọc hình dung được cách tự xây dựng câu trả lời cho riêng mình.
Loại Cause/Reason
(244 từ)
Câu trả lời tham khảo
Well, there are several reasons why some countries excel at certain kinds of sport. To begin with, different ethnic groups have different physical attributes, and these unique traits determine the limit of their physical capabilities. Take African athletes, for example. Their superior stamina, endurance and agility have always been the key to their success in physically demanding sports like athletics, or those contact sports like football. That’s why at the highest level of these sports, Asian athletes or teams are almost always the underdogs. No matter how skillful or experienced they are, they just can’t physically compete with their African or European counterparts.
The varying levels of popularity of a sport in different regions also explains the performance disparity between athletes around the world. If you want to see a perfect example for this, just look at how commonly ping-pong is played in China. It’s almost like their national religion. A massive player base means an intense level of competitiveness, which brings countless opportunites for junior players to measure themselves against others in all sorts of competitions, from local tournaments to national championships. Also, when a sport is that popular, it easily receives tremendous investment from both the government and the private sector. All of these advantages provide Chinese athletes with optimum conditions to further develop their potentials, and thus dominate other countries when it comes to table tennis.
Vocabulary highlights:
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước
physically demanding (adj phrase) : đòi hỏi nhiều thể lực
-
dominate (v) : thống trị
underdog (n) : đội cửa dưới, những người bị đánh giá thấp hơn
Từ vựng mới
excel at sth (verb) : vượt trội ở một lĩnh vực
ethnic group (phrasal verb) nhóm sắc tộc
physical attributes/capabilities (adj) : phẩm chất thể lực
stamina, endurance, agility (n phrase) : sự bền bỉ, sức chịu đựng, sự nhanh nhẹn
contact sports (n phrase) : các môn thể thao thiên về va chạm
performance disparity (n phrase) : sự chênh lệch trình độ
massive player base (n phrase) : số lượng người chơi khổng lồ
competitiveness (n) : tính cạnh tranh
measure oneself against (v phrase) : cọ xát, thử sức với
local tournaments, national championships (n phrase) : giải đấu địa phương, giải vô địch quốc gia
tremendous investment (n phrase) : mức đầu tư lớn
optimum condition (n phrase) : điều kiện tối ưu
develop sb’s potential (v phrase) : phát triển tiềm năng
Loại Positives/Negatives
(132 từ)
Câu trả lời tham khảo
Well the first major benefit of such events is that they create a wonderful opportunity for the host country’s national teams and athletes to not only compete, but also make friends with other fellow athletes from all around the world. Some might say it even helps to promote world peace, though I’m not sure if that’s actually true. Furthermore, holding an international sporting event is also a great way for a country to market its values and polish its global image. More international fame often means more potential tourists, which proves extremely valuable for countries with a heavy focus on tourism.
However, those benefits don’t come easily without their costs. And yes, I do mean it literally when I say “cost”. I mean just look at the way Greece struggled with its national debt crisis and economic depression after the 2004 Olympics. If I’m not mistaken, the event cost Greece a whopping estimate of 9 billion euros! And the irony is that they can’t event utilize most of the extravagant stuff they had to spend on. Many of the Olympics venues now lie in abandonment, which saddens me knowing that they were once the proud symbols of Athens – the cradle of the Olympics. To be fair, the economic freefall of Greece isn’t directly caused by the Olympiad. However, this costly event certainly acted as a catalyst, which goes to show how devastating the consequences could be if a nation fails to thoroughly consider the financial implications of such a substantial investment.
*Vocabulary highlights:
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước
fellow athletes (adj phrase) : đồng nghiệp trong giới thể thao
Từ vựng mới
host country (n phrase) : quốc gia đăng cai, nước chủ nhà
promote world peace (verb) : thúc đẩy hòa bình thế giới
market sth’s values, polish sth’s global image (phrasal verb) : quảng bá giá trị, đánh bóng hình ảnh trong mắt bạn bè quốc tế
international fame (adj) : danh tiếng trên toàn cầu
national debt crisis (n phrase) : khủng hoảng nợ công
economic depression, economic freefall (n phrase) : suy thoái, cú rơi tự do của nền kinh tế
whopping (adj) : khổng lồ, đồ sộ
extravagant (adj): xa hoa, phóng túng
lie in abandonment (v phrase): nằm trơ trọi, bị bỏ hoang
financial implications (n phrase): hậu quả về tài chính
Dạng Tác Động/Kết Quả
Câu trả lời tham khảo
When you compete at a professional level, you can’t expect to win with pure talents. At the highest level of any sport, the difference between wining and losing isn’t just about techniques or skills. It’s the whole package, you know? Experience, discipline, teamwork, and many other factors. A coach or manager is usually someone who has accumulated lots of practical knowledge and experience about the sport, so they could give you professional insights on how to improve every aspect of your game. You know, things like how to adopt the right mentality before a tough match, employ flexible tactics for different opponents; or strengthen your physical and mental resilience. It’s not easy to wrap your head around so many things at once, so having a veteran by your side is definitely gonna be a big help.
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước
the complete package (n phrase) : tổng hợp của nhiều yếu tố
versatile strategy (n phrase) : chiến thuật linh hoạt
psychological toughness (n phrase) : sức mạnh tinh thần
Từ vựng mới
self-discipline (n phrase) : kỷ luật bản thân
professional perspectives (n phrase) : góc nhìn chuyên nghiệp
embrace the correct mindset (v phrase) : chấp nhận quan điểm đúng đắn
comprehend (idiom) : hiểu, nắm bắt
seasoned (n) : (vận động viên, người chơi, quân nhân) kỳ cựu, có kinh nghiệm
to lend a hand (colloquialism) : giúp đỡ