Hướng dẫn học tiếng Nhật cơ bản hiệu quả tại Mytour
Mối quan hệ giữa Việt Nam và Nhật Bản ngày càng phát triển với nền kinh tế mạnh mẽ nhất thế giới. Vì vậy, tiếng Nhật được xem là ngôn ngữ nên học nhất đối với người Việt, mang đến nhiều cơ hội học tập và việc làm tốt.
Tự học tiếng Nhật sơ cấp không phải là điều khó nếu bạn có quyết tâm đến cùng. Đây là một ngôn ngữ khá quen thuộc qua những tập truyện tranh, nhưng do đây là ngôn ngữ hình ảnh khác với ngôn ngữ Latin mà chúng ta thường gặp nên người mới học thường gặp nhiều khó khăn khi làm quen và ghi nhớ chúng.
Mytour cung cấp hướng dẫn cách học tiếng Nhật sơ cấp một cách cực kỳ hiệu quả theo các bước sau:
1. Nắm bắt bảng chữ cái và các âm điệu
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ với hệ thống các nghi lễ chặt chẽ và phức tạp, đặc biệt là hệ thống kính ngữ rất phong phú. Có ba bảng chữ cái: Hiragana, Katakana và Kanji với tổng số ký tự căn bản lần lượt là 47, 46 và gần 2000. Mỗi bảng chữ cái tiếng Nhật đều có những đặc điểm riêng biệt nhưng tiếng Nhật lại là một hệ thống hài hòa bao gồm cả ba bảng chữ cái này.
Dường như khó khăn, nhưng nếu bạn dành thời gian và nỗ lực học tập cùng với các phương pháp học hiệu quả, bạn sẽ có thể nhớ được toàn bộ ba bảng chữ cái và cách phát âm tiếng Nhật.
Học cách phát âm tiếng Nhật chính xác tại Mytour
Cùng với việc học bảng chữ cái, việc luyện tập phát âm tiếng Nhật chuẩn là rất quan trọng. Phát âm đúng là nền tảng cho các kỹ năng nghe nói tiếng Nhật sau này. Vì vậy, người học không nên xem nhẹ việc phát âm từ đầu. Đặc biệt đối với những người tự học tiếng Nhật, việc luyện tập phát âm là vô cùng cần thiết, có thể thông qua việc xem video, nhờ sự hướng dẫn và chỉnh sửa từ người bản ngữ.
2. Học viết tiếng Nhật chính xác
Mặc dù viết tiếng Nhật có tính linh hoạt nhất định, nhưng cũng có những nguyên tắc cần tuân thủ, đặc biệt là khi áp dụng vào việc viết chữ Kanji.
Ngang phía trước, sổ phía sau: 十 , 丁 , 干 , 于 , 斗 , 井 .
Phết (ノ) phía trước, mác ( 乀 ) phía sau: 八 , 人 , 入 , 天 .
Trái trước, phải sau: 州 , 划 , 外 , 办 , 做 , 条 , 附 , 谢 .
Trên trước, dưới sau: 三 , 合 , 念 , 志 , 器 , 意 .
Ngoài trước, trong sau: 司 , 向 , 月 , 同 , 风 , 风 , 周 .
Bộ 辶 và 廴 viết sau: 这 , 还 , 选 , 游 , 道 , 建 .
Giữa phía trước; bên trái sau: 小 , 少 , 水 , 业 , 办 , 乐 .
Vào trong nhà trước, sau đó đóng cửa: 日, 回 , 国 , 国 , 固 , 固 .
Học viết tiếng Nhật chuẩn từ đầu
3. Học ngữ pháp, từ vựng tiếng Nhật.
Từ vựng tiếng Nhật là một lĩnh vực mà trong quá trình học từ sơ cấp đến cao cấp, bạn cần chăm chỉ mở rộng và nâng cao. Vốn từ càng phong phú, kỹ năng giao tiếp càng thành thạo. Đầu tiên, hãy củng cố các từ vựng cơ bản như chào hỏi, tự giới thiệu, danh từ, động từ, tính từ,...
Ngữ pháp tiếng Nhật cũng là một phần khó khăn đối với người học. Tuy nhiên, ở trình độ sơ cấp, bạn chỉ cần tập trung vào nắm bắt những ngữ pháp cơ bản để luyện tập các câu đơn giản, không cần đi quá sâu và nên tập trung vào thực hành nói.