Look forward to là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng anh, đặc biệt là trong các lá thư và các tình huống trang trọng. Đây được xem là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm bắt.
Bài viết bên dưới sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về cấu trúc looking forward + gì và cách dùng, cách phân biệt cấu trúc này với một số cấu trúc tương tự gây nhầm lẫn, đồng thời đưa ra các ví dụ và bài tập minh họa cụ thể để giúp người học ứng dụng một cách hiệu quả nhất.
Key takeaways |
---|
|
Look forward to có nghĩa là gì ?
Cấu trúc Look forward to trong tiếng Anh mang ý nghĩa với tâm trạng là mong chờ, háo hức, hân hoan về một điều gì, việc gì đó sắp xảy ra.
Vì vậy, trong tiếng Anh, cấu trúc Look forward to thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc, sự chờ đợi của người nói, người viết với một sự việc, hiện tượng nào đó có khả năng diễn ra trong tương lai.
Ví dụ:
I am looking forward to watching the recently released movie - Thor: Love and Thunder.
(Tôi mong chờ để xem bộ phim mới công chiếu gần đây - Thor: Tình yêu và sấm sét).
Joey is looking forward to his birthday party.
(Joey đang mong chờ bữa tiệc sinh nhật của anh ấy.)
Sau look forward to + điều gì ?
Cấu trúc chung:
Look forward to + V-ing/Noun |
---|
Ví dụ:
He always looks forward to seeing his family.
(Anh ấy đang mong chờ gặp lại gia đình của mình.)
She is looking forward to her first day at work.
(Cô ấy đang mong chờ ngày đi làm đầu tiên của cô ấy.)
Cách sử dụng cụm từ look forward to
Sử dụng ở phần kết thúc của một thư trang trọng
Nhằm bày tỏ niềm mong muốn sẽ sớm nhận được hồi âm hoặc gặp lại người nhận thư. |
---|
Ví dụ
I look forward to hearing from you.
(Tôi mong chờ nhận được sự phản hồi của bạn.)
We are looking forward to seeing you again soon.
(Chúng tôi mong chờ sẽ gặp lại bạn sớm.)
Looking forward to seeing you next Monday!
(Mong chờ gặp bạn vào thứ 2 tới!)
Dùng để biểu thị sự hồi hộp, mong đợi
Sử dụng cấu trúc looking forward diễn tả sự hân hoan, háo hức đối với một điều gì đó sắp diễn ra. |
---|
Ví dụ:
I am looking forward to my holiday.
(Tôi thực sự mong chờ ngày nghỉ của tôi)
He is looking forward to seeing his new friend this weekend.
(Anh ấy đang mong chờ để gặp người bạn mới của anh ấy vào cuối tuần này.)
Joana is looking forward to having a trip to Dalat next month.
(Joana đang mong chờ để có một chuyến du lịch đến Đà Lạt vào tháng sau.)
Dùng trong các tình huống nghiêm trọng
Look forward to Ving có thể được sử dụng để thay thế cho các từ “Like”, “Hope”, “Want”,…trong các tình huống trang trọng như công sở, trường học, công ty,…
Ví dụ:
I look forward to hearing your proposal.
(Tôi mong chờ để nghe lời đề nghị của bạn.)
I look forward to seeing you again.
(Tôi mong chờ để gặp lại bạn.)
I look forward to signing the contract.
(Tôi mong chờ để kí vào hợp đồng.)
***Lưu ý: Khi sử dụng Look forward to phải chú ý đến mức độ trang trọng mà cấu trúc này thể hiện để hướng đến đối tượng phù hợp:
Trang trọng: I look forward to + V-ing. |
---|
Ví dụ:
→ I look forward to seeing you again. (Tôi mong chờ sẽ được gặp lại bạn)
Ít trang trọng hơn: Looking forward to + V-ing. |
---|
Ví dụ:
→ Look forward to visiting your home next month. (Mong chờ để đến nhà bạn vào tháng tới.)
Thân mật: I’m looking forward to + V-ing. |
---|
Ví dụ:
→ I’m looking forward to hearing from you. (Tôi mong chờ sẽ nhận được phản hồi từ bạn.)
Thân mật hơn: Looking forward to + V-ing. |
---|
Ví dụ:
→ Looking forward to seeing you later. (Mong chờ gặp lại bạn sau.)
Phân biệt anticipate với expect, hope và wait
Giống như Look forward to, expect, hope, và wait cũng mang sắc thái ý nghĩa mong chờ một điều gì đó sắp diễn ra trong tương lai. Tuy nhiên, giữa 2 cấu trúc nêu trên tồn tại một điểm khác biệt nhỏ về ý nghĩa.
Cụ thể:
Look forward to: diễn tả sự mong đợi về một sự vật/ hiện tượng nào đó trong tương lai, và sự vật/ hiện tượng đó gần như chắc chắn sẽ sớm xảy ra trong thực tế.
Expect: diễn tả sự mong đợi về một sự vật/hiện tượng có thể xảy ra trong tương lai, người nói/viết có cơ sở để tin vào sự vật/hiện tượng sẽ xảy ra, nhưng không chắc chắn.
Hope: diễn tả sự mong đợi về một sự vật/hiện tượng có thể xảy ra, nhưng thiên về suy đoán, mong muốn, không có cơ sở thực tế.
Wait: diễn tả sự chờ đợi về một sự vật/hiện tượng sẽ sớm xảy ra, thường đi kèm với hoạt động thể chất thực tế như đứng, ngồi chờ ở nơi nào đó.
Ví dụ:
I look forward to hearing from him.
(Tớ đang rất mong chờ được nghe tin tức từ anh ấy.) → khả năng rất cao người nói sẽ nhận được phản hồi, và người nói mong muốn được nhận sự phản hồi từ anh ấy.
I expect to hear from him.
(Tôi nghĩ sẽ nghe được tin tức từ anh ấy.) → người nói có nghĩ và có cơ sở anh ấy sẽ phản hồi.
I hope to hear from him.
(Tôi mong sẽ nghe được tin tức từ anh ấy.) → người nói không biết anh ấy có phản hồi không, nhưng mong nó sẽ xảy ra.
I am waiting to hear from him.
(Tôi đang đợi để nghe tin tức từ anh ấy) → người nói đang chờ đợi tin tức của anh ấy bằng hành động thực tế, thường là khi anh ấy đến trễ.
Bài tập áp dụng
Long is looking forward to (hear) ______ from you soon.
I look forward to (sign) _____ the proposal.
Our children are looking forward to (go) _____ the theme park.
She is looking forward to (join) ____ this group.
He always looks forward to (see) ____ his girlfriend.
My friends and I (be) ____ looking forward to attending the music festival.
They are (look) _____ forward to this tour.
John is looking forward to (join) ____ our group.
Đáp án:
listening
endorsing
departing
participating
witnessing
are
gazing
participating
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
'Anticipate Something'. Dictionary.Cambridge.Org, 2022, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/look-forward-to.