Phụ âm tiếng Hàn là một trong những khía cạnh kiến thức quan trọng đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn. Trên bài viết này, Mytour sẽ hỗ trợ bạn hiểu rõ hơn về phụ âm tiếng Hàn, bao gồm khái niệm, phân loại, cách phát âm và viết chính xác. Hãy cùng khám phá nhé!
I. Khái niệm phụ âm trong tiếng Hàn là gì?
Phụ âm là âm thanh phát ra từ thanh quản và qua miệng, trong đó luồng khí từ thanh quản bị ngăn chặn. Ví dụ như bị ngăn chặn bởi lưỡi, môi, hoặc răng trong quá trình phát âm. Phụ âm xuất hiện khi kết hợp với nguyên âm.
Trong tiếng Hàn cũng có các phụ âm đơn và phụ âm ghép. Những âm này kết hợp với nguyên âm để tạo thành từ.
II. Ý nghĩa của việc học phụ âm trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, âm tiết được hình thành khi phụ âm kết hợp với nguyên âm. Điều này là cần thiết để bạn có thể tạo ra những âm tiết hoàn chỉnh. Nguyên âm trong tiếng Hàn cũng là một phần quan trọng để bạn có thể hình thành được từng âm tiết.
Khi bạn hiểu rõ về phụ âm và biết cách ghép chúng với nguyên âm trong tiếng Hàn, bạn có thể tiếp cận và học được từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Kỹ năng này sẽ mở ra nhiều cơ hội như làm việc tại các công ty Hàn Quốc hoặc nhận được học bổng du học tại Hàn Quốc.
III. Kiến thức cơ bản về phụ âm trong tiếng Hàn
1. Cách phát âm các loại phụ âm trong tiếng Hàn
Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangul gồm tổng cộng 19 âm phụ, trong đó có:
-
- 14 phụ âm đơn: ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ
- 5 phụ âm đôi: ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ
Tương tự tiếng Việt, âm phụ tiếng Hàn không mang nghĩa khi đứng một mình, phải kết hợp với nguyên âm để hình thành từ hoặc âm tiết. Cụ thể về cách phát âm và phiên âm của bảng âm phụ tiếng Hàn dưới đây:
STT |
Phụ âm tiếng Hàn |
Phát âm |
Phiên âm tiếng Việt |
1 |
ㄱ |
|gi yơk| |
k, g |
2 |
ㄴ |
|ni ưn| |
n |
3 |
ㄷ |
|di gưt| |
t, d |
4 |
ㄹ |
|ri ưl| |
r, l |
5 |
ㅁ |
|mi ưm| |
m |
6 |
ㅂ |
|bi ưp| |
p, b |
7 |
ㅅ |
|si ột| |
s, sh |
8 |
ㅇ |
|i ưng| |
ng |
9 |
ㅈ |
|chi ưt| |
ch |
10 |
ㅊ |
|ch`i ưt| |
ch’ |
11 |
ㅋ |
|khi ưt| |
kh |
12 |
ㅌ |
|thi ưt| |
th |
13 |
ㅍ |
|phi ưp| |
ph |
14 |
ㅎ |
|hi ưt| |
h |
15 |
ㄲ |
|sang ki yơk| |
kk |
16 |
ㄸ |
|sang di gưt| |
tt |
17 |
ㅃ |
|sang bi ưp| |
pp |
18 |
ㅆ |
|sang si ột| |
ss |
19 |
ㅉ |
|sang chi ột| |
jj |
Dựa vào bảng phát âm và phiên âm này, thấy rằng các âm phụ tiếng Hàn được tạo thành bằng cách mô phỏng các phần lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu khi phát âm như sau:
Mẫu tự cơ bản |
Mẫu tự phái sinh |
|
Âm vòm mềm: ㄱ ㅋ |
ㄱ là hình nhìn phía bên cạnh lưỡi khi kéo về phía vòm miệng mềm |
|
Âm đầu lưỡi: ㄴ ㄷ ㅌ ㄹ |
ㄴ là hình nhìn bên cạnh đầu lưỡi khi kéo về phía răng |
|
Âm môi: ㅁ ㅂ ㅠ |
ㅁ thể hiện viền ngoài của đôi môi |
|
Âm xuýt: ㅅ ㅈ ㅊ |
ㅅ thể hiện hình nhìn bên cạnh của răng |
|
Âm thanh hầu: ㅇ ㅎ |
ㅇ là đường viền của thanh hầu |
|
2. Lưu ý về cách phát âm âm phụ tiếng Hàn
- Phụ âm tiếng Hàn đơn “ㅇ” khi đứng đầu âm tiết sẽ trở thành âm câm và khi đứng cuối của âm tiết sẽ đọc là “ŋ”. Ví dụ:
-
- “아” → đọc là /a/
- “빵” → đọc là /pang/
-
- Các phụ âm “ㅊ,ㅋ,ㅌ,ㅍ” là âm bật hơi, vì thế nên khi phát âm thì cần chú ý sao cho không khí được đẩy qua miệng. Đây là các phụ âm tiếng Hàn khó đọc, đặc biệt ở trong câu văn dài chứa các phụ âm này thì người mới học không nên đọc quá nhanh mà cần đọc rõ âm để đối phương hiểu nội dung muốn truyền tải.
- Ngoại trừ các phụ âm bật hơi là “ㅊ,ㅋ,ㅌ,ㅍ” thì các phụ âm tiếng Hàn còn lại được phát âm không quá nhẹ và cũng không quá mạnh.
- Các phụ âm đôi thì khi phát âm không cần bật hơi mà phải có độ vang, căng và dứt khoát.
3. Phương pháp viết âm phụ tiếng Hàn
Nguyên tắc viết tiếng Hàn là: viết từ trái sang phải và từ trên xuống dưới. Chi tiết cách viết các âm phụ trong bảng chữ cái tiếng Hàn như sau:
Ký Tự
Phát âm
Thứ Tự Viết
ㄱ
Âm phụ đầu: /
Âm phụ cuối:
ㄴ
Phụ âm đầu:
Phụ âm cuối:
ㄷ
Phụ âm đầu: /
Phụ âm cuối:
ㄹ
Phụ âm đầu: /
Phụ âm cuối:
ㅁ
Phụ âm đầu:
Phụ âm cuối:
ㅂ
Phụ âm đầu:
Phụ âm cuối:
ㅅ
Phụ âm đầu:
Phụ âm cuối:
ㅇ
Phụ âm đầu: âm câm
Phụ âm cuối:
ㅈ
Phụ âm đầu:
Phụ âm cuối:
ㅊ
Phụ âm đầu:
Phụ âm cuối:
ㅋ
Phụ âm đầu:
Phụ âm cuối:
ㅌ
Phụ âm chính:
Phụ âm cuối:
ㅍ
Phụ âm chính:
Phụ âm cuối:
ㅎ
Phụ âm đầu:
Phụ âm cuối:
IV. Phụ âm cuối tiếng Hàn
Phụ âm đuôi tiếng Hàn (Patchim) là các phụ âm đứng ở cuối âm tiết. Trong tiếng Hàn, chỉ có 7 âm ở vị trí phụ âm đuôi mà có thể được phát âm, bao gồm:
Phụ âm cuối |
Phát âm |
ㄱ, ㅋ, ㄲ |
|
ㄴ |
|
ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ |
|
ㄹ |
|
ㅁ |
|
ㅂ,ㅍ |
|
ㅇ |
|
Một ví dụ:
- 발 (Chân) ➡ đọc là “pal”
- 생선 (Cá) ➡ đọc là “seng son”
- 빵 (Bánh mì) ➡ đọc là “bánh mì”
Các phụ âm đuôi bao gồm những cặp phụ âm được hình thành bởi sự kết hợp của hai phụ âm đồng thời. Với các loại phụ âm này, phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào phụ âm trước hoặc sau đó.
Phụ âm cuối đôi |
Phát âm |
ㄳ, ㄵ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅄ, ㄶ, ㅀ |
Âm thanh được đọc theo phụ âm viết bên trái:
|
ㄺ, ㄻ, ㄿ |
Âm thanh được đọc theo phụ âm bên phải:
|
Ví dụ cụ thể:
-
- 닭 (con gà) ➡ đọc giống “닥”
- 앉 (ghế) ➡ đọc giống “안”
V. Cách kết hợp nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn
Theo quy tắc sắp xếp đúng, chúng ta sẽ ghép lần lượt phụ âm trước và nguyên âm sau. Cách phát âm phụ thuộc vào việc ghép âm và đánh vần giống như tiếng Việt (ngoại trừ các trường hợp biến âm đặc biệt).
Các nguyên âm theo chiều dọc (như ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ) được đặt bên phải của phụ âm trong âm tiết. Ví dụ:
-
- ㄴ + ㅏ = 나 ➡ đọc là “na”
- ㅈ + ㅓ = 저 ➡ đọc là “chơ”
Các nguyên âm theo chiều ngang (như ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ) được đặt ngay dưới phụ âm đầu tiên trong một âm tiết. Ví dụ:
-
- ㅅ + ㅗ = 소 ➡ đọc là “sô”
- ㅂ + ㅜ = 부 ➡ đọc là “bu”
Ghi chú: Khi không có phụ âm nào đứng trước nguyên âm, “ㅇ” sẽ tự động được thêm vào như một “âm câm” và có vai trò là một ký tự làm đầy. Ví dụ:
-
- “이” phát âm giống như “ㅣ”
- “으” phát âm giống như “ㅡ”
Bài viết trên đây của Mytour đã giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức chi tiết và chính xác về phụ âm trong tiếng Hàn bao gồm: cách phát âm, cách viết, phụ âm cuối và cách kết hợp với nguyên âm. Hy vọng rằng đây sẽ là tài liệu hữu ích để bạn luyện thi TOPIK hiệu quả. Chúc các bạn thành công!