Hướng dẫn viết chữ cơ bản cho bé vào lớp 1 mang đến hướng dẫn chi tiết, rõ ràng, giúp bé nhận biết và viết các nét cơ bản của lớp 1, cách viết các âm và nét chữ cơ bản trước khi bước vào lớp 1.
Với các nét cơ bản như: nét sổ thẳng, nét ngang, nét xiên trái, nét xiên phải, nét móc trên, nét móc dưới... cho tới chữ cái, chữ ghép. Qua đó, giúp việc luyện viết chữ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Mytour:
Các nét cơ bản lớp 1
- Mẫu các nét chữ cơ bản cho bé tập viết chữ
- Các nhóm chữ cái cấu tạo bởi các nét cơ bản
- Cách rèn các nét cơ bản cho bé vào lớp 1
- Lưu ý khi rèn các nét cơ bản cho bé vào lớp 1 dành cho các bậc phụ huynh
Với tài liệu này, thầy cô giáo và các bậc phụ huynh có thể in ra và hướng dẫn con em mình luyện viết các nét cơ bản của chữ. Ngoài việc rèn viết, cũng cần rèn cách đọc và đánh vần cho học sinh chuẩn bị vào lớp 1. Mời thầy cô và các bậc phụ huynh tải file để xem trọn bộ tài liệu:
Mẫu các nét chữ cơ bản để bé tập viết
Nét thẳng
Nét thẳng là một trong những nét cơ bản cho bé vào lớp 1. Chỉ có một đường thẳng từ trên xuống dưới hoặc từ dưới lên trên. Nét thẳng không đòi hỏi nhiều kỹ thuật hoặc kỹ năng, được coi là dễ viết nhất.
Tuy nhiên, để bé viết nét thẳng một cách chính xác và hoàn chỉnh nhất, phụ huynh cần hướng dẫn trẻ cầm bút chắc chắn bằng 3 ngón tay, và giữ khoảng cách khoảng 2.5 cm giữa ngòi bút và ngón tay, đồng thời tránh rung tay.
Nét ngang
Nét xiên trái
Nét xiên phải
Nét móc
Nét cong
Nét khuyết
Nét uốn cong
Nét xoắn vòng
Các nhóm chữ cái hình thành từ các nét cơ bản
Xác định các nhóm chữ cái được tạo thành từ các nét cơ bản giúp trẻ nhận biết chữ cái nhanh hơn, ghi nhớ lâu hơn thông qua việc hiểu cách các chữ được hình thành bởi các nét:
1. Nhóm 1: Bao gồm 8 chữ cái: i, u, ư, t, n, m, v, r
- Tính chất cơ bản của nhóm 1:
- Hầu hết các chữ cái trong nhóm 1 đều có chiều cao là 1 đơn vị (ĐV) - (riêng chữ t cao 1,5 ĐV); bề rộng cơ bản của các chữ là 3/4 ĐV (riêng chữ m rộng 1,5 ĐV).
- Các chữ cái trong nhóm này thường được hình thành từ các nét móc (móc xuôi, móc ngược, móc hai đầu). Trong quá trình luyện viết chữ, cần tập trung vào việc viết đúng hai nét móc xuôi và móc hai đầu vì chúng khó viết hơn nét móc ngược; cần luyện viết nhiều lần để các chữ n, m, v, r có nét viết mềm mại, đẹp mắt.
- Những lỗi thường gặp:
- Nét móc thường bị nghiêng
- Phần đầu hoặc cuối của nét móc có thể bị rời rạc.
- Việc nối hoặc kết hợp hai nét cơ bản trong việc viết chữ chưa được thực hiện một cách chính xác, dễ gây biến dạng cho hình dạng của chữ (VD: m, v, r)
- Cách khắc phục: Học sinh cần luyện viết nét móc một cách tốt nhất (tuần tự: móc trái – móc phải – móc hai đầu); khi viết, cần chú ý đến vị trí của cây bút, việc nâng bút, chiều cao và chiều rộng của mỗi nét để chữ viết trở nên cân đối.
2. Nhóm 2: Gồm 6 chữ cái: l, b, h, k, y, p
- Tính chất cơ bản của nhóm 2:
- Các chữ cái trong nhóm 2 thường có chiều cao là 2,5 ĐV (riêng chữ p cao 2 ĐV), bề rộng cơ bản của các chữ là 3/4 ĐV.
- Về cấu tạo, các chữ cái trong nhóm này thường có nét khuyết (khuyết xuôi, khuyết ngược), có điểm gần gũi với các chữ cái trong nhóm 1 (VD: Phần dưới của chữ b giống chữ v, phần dưới của chữ h giống chữ n, phần trên của chữ y giống chữ u,…).
- Trong quá trình luyện viết chữ, cần tập trung vào việc viết đúng hai nét khuyết xuôi và khuyết ngược; tập trung luyện viết đẹp cho 4 chữ cái l, b, h, k (chú ý tạo vòng xoắn ở chữ b và chữ k đúng mức, hợp lý trong hình dáng chữ).
- Những lỗi thường gặp:
- Thường viết sai điểm giao nhau của nét khuyết;
- Chữ viết không thẳng (đặc biệt là chữ có nét khuyết ngược: y), dễ bị nghiêng hoặc khó kết hợp nét chữ (VD: k).
- Cách khắc phục: Đầu tiên, học sinh cần luyện viết nét khuyết (xuôi, ngược) theo mẫu, chú ý kiểm soát Chú ý luyện viết các chữ kết hợp từ 2, 3 nét cơ bản (b, h, k,…), giữ vững đầu bút để kiểm soát chính xác, không bị run tay.
3. Nhóm 3: Bao gồm 15 chữ cái: o, ô, ơ, a, ă, â, d, đ, q, g, c, x, e, ê, s
- Tính chất cơ bản của nhóm 3:
- Các chữ cái trong nhóm 3 có 3 loại chiều cao khác nhau nhưng đa phần vẫn là các chữ cái có chiều cao là 1 ĐV (10/15 chữ cái), các chữ cái d, đ, q cao 2 ĐV, chữ cái g cao 2,5 ĐV (riêng chữ cái s cao 1,25 ĐV).
- Bề rộng cơ bản của hầu hết các chữ cái trong nhóm 3 là 3/4 ĐV (riêng chữ s rộng 1 ĐV, chữ x rộng đến 1,5 ĐV).
- Nhóm chữ này thường được hình thành từ các nét cong (cong kín, cong hở), trong đó nét cong kín (chữ o) có mặt ở 10 chữ cái, tạo sự liên kết gần gũi về hình dáng giữa các chữ.
- Vì vậy, để luyện viết đẹp các chữ cái trong nhóm 3, cần tập trung vào việc luyện viết đúng và đẹp chữ o (từ chữ o, có thể dễ dàng chuyển sang viết các chữ ô, ơ, a, ă, â, d, đ, q, g, dễ tạo ra các nét cong khác để viết các chữ còn lại).
- Những lỗi thường gặp: Học sinh thường mắc lỗi viết chữ o với chiều ngang quá rộng hoặc quá hẹp, nét chữ không đồng đều, đầu to, đầu nhỏ, méo mó….
- Cách khắc phục: Để viết đúng và đẹp các chữ của nhóm này, cần viết chữ o đúng và đẹp tròn theo quy định. Giáo viên có thể cho học sinh chấm 4 điểm vuông góc đều nhau như điểm giữa 4 cạnh của hình chữ nhật và từ điểm đặt bút của chữ o viết một nét cong tròn đều đi qua 4 chấm thì sẽ có được chữ o tròn đều và đẹp. Sau đó, hướng dẫn học sinh kết hợp với các nét cơ bản khác để tạo ra chữ.
Cách rèn các nét cơ bản cho bé vào lớp 1
Để trẻ em viết chính xác và đúng chính tả, thầy cô giáo và phụ huynh cần dạy cho bé những kỹ năng sau:
- Cách điều chỉnh bút đúng cách: Hướng dẫn trẻ điều chỉnh bút một cách chính xác bằng cách nhẹ nhàng nhấc đầu bút, vẫn giữ tiếp xúc với giấy theo hướng nét viết.
- Di chuyển bút một cách khoa học: Chuyển đầu bút từ điểm dừng này sang điểm đặt bút khác một cách nhanh chóng mà không chạm vào giấy, luôn giữ một khoảng cách nhất định giữa đầu bút và giấy.
- Cách cầm bút đúng: Dạy trẻ cầm bút bằng 3 ngón là ngón trỏ, ngón cái và ngón giữa. Ngón cái và ngón trỏ nắm chặt 2 bên thân bút, ngón giữa dùng để đỡ bút ở dưới.
- Tư thế ngồi đúng: Dựa thẳng, bàn ngang với ngực, không để bàn chạm vào ngực và đặt vở thẳng với mép bàn.
- Hướng dẫn, kèm theo từng bước: Trong quá trình luyện viết cho con, cha mẹ nên dành từ 30 đến 45 phút mỗi ngày để tập viết và luôn ở bên cạnh hướng dẫn, chỉ bảo.
- Mỗi đứa trẻ sẽ có khả năng riêng, không ai giống ai. Vì vậy, cha mẹ không nên gây áp lực cho con, có thể kết quả sẽ tệ hơn. Thử sử dụng phần thưởng và lời khen để khuyến khích con nhé.
Lưu ý khi huấn luyện các nét cơ bản cho bé khi bắt đầu vào lớp 1 cho các phụ huynh
Để con có chữ viết đẹp, cha mẹ cần dành thời gian hướng dẫn và xây dựng nền tảng ngay từ những bước đầu tiên. Việc ngồi đúng và cách cầm bút đúng là những điều quan trọng mà con cần học ngay từ đầu.
Dạy con cách ngồi đúng
Tư thế đúng sẽ giúp con cảm thấy thoải mái hơn khi viết, không bị mỏi cổ, mỏi vai. Đặc biệt, cột sống và thị lực của con sẽ được bảo vệ, tránh tình trạng cột sống cong hoặc làn mắt cận thị do ngồi sai tư thế khi viết trong thời gian dài.
Bàn học thông minh có khả năng điều chỉnh chiều cao phù hợp với cơ địa của từng bé
- Tư thế ngồi: Ngồi thẳng, không tựa vào bàn. Vai ngang, đầu hơi cúi và hướng về phía trước, mắt cách vở khoảng 25cm đến 30cm. Bé nên cầm bút bằng tay phải; tay trái nhẹ nhàng đặt lên mép vở để giữ vở không bị trượt, tay phải cầm bút, hai chân đặt song song, thoải mái..
- Bề mặt bàn rộng rãi: Để có tư thế ngồi đúng, ba mẹ cần chú ý đến môi trường xung quanh. Mặt bàn cần được sắp xếp gọn gàng, rộng rãi để bé ngồi thoải mái, không bị chật chội, hạn chế.
- Chiều cao của bàn khi ngồi: phụ huynh nên chọn bàn hoặc điều chỉnh chiều cao của bàn phù hợp với chiều cao của bé. Khi ngồi, phần ngực của bé nên ngang với bề mặt bàn là lý tưởng, khuỷu tay tạo thành góc 90 độ với mặt bàn.
Bảng kích thước chiều cao bàn, ghế phù hợp với từng độ tuổi của trẻ
Cách dạy con viết chữ khi chuẩn bị vào lớp 1 bắt đầu từ việc cầm bút đúng cách
Khi mới học viết, con có thể cảm thấy đau tay và ra nhiều mồ hôi do chưa kiểm soát được lực cầm bút. Vì vậy, việc hướng dẫn con cách cầm bút đúng sẽ giúp giảm thiểu tối đa tình trạng này xảy ra.
- Cách cầm bút đúng: Bút nên được cầm bằng 3 ngón là ngón trỏ, ngón cái và ngón giữa. Đầu ngón trỏ cách đầu ngòi bút khoảng 2cm; Cầm bút với độ vừa phải, không chặt quá hay lỏng quá. Trong đó ngón cái và ngón trỏ dùng để cố định thân bút, ngón giữa ở dưới để đỡ bút.
- Độ nghiêng của bút: Cầm bút xuôi theo chiều ngồi, cổ tay thẳng. Góc độ bút đặt so với mặt giấy khoảng 45 độ
- Cách đặt vở: Để vở ngay ngắn trước mặt (nếu viết chữ đứng); hoặc hơi nghiêng (150 so với mặt bàn).
- Điều khiển bút: Điều khiển bút bằng các cơ cổ tay và các ngón tay. Đưa bút từ trái sang phải, từ trên xuống dưới. Không ấn mạnh đầu bút vào mặt giấy. Cổ tay, cánh tay phối hợp dịch chuyển bút nhẹ nhàng theo chiều ngang.
..................................................
Tài liệu vẫn còn, mời bạn tải về để xem tiếp