Thông tin chi tiết về bài thi IELTS Writing Task 1
Thông tin cơ bản cần biết về bài thi viết IELTS (IELTS Writing Task 1)
- Thí sinh có 20 phút để viết Task 1.
- Thí sinh phải viết một bản báo cáo dài ít nhất 150 từ.
Trong bất kỳ dạng biểu đồ nào, đề thi Task 1 luôn có một yêu cầu như sau:
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
(Tạm dịch: Tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và báo cáo những đặc điểm chính, đồng thời đưa ra các so sánh liên quan)
Do đặc tính của bài Task 1 chỉ yêu cầu báo cáo và mô tả số liệu, việc nêu ý kiến cá nhân trong bài là không cần thiết. Vì vậy, thí sinh chỉ cần tập trung nêu các đặc điểm chính, so sánh và mô tả số liệu theo thông tin đề cho là đạt yêu cầu.
Ngoài ra, Task 1 sẽ không có đoạn Kết luận như trong IELTS Writing Task 2, mà thay vào đó là đoạn Tổng quan. Lý do sẽ được trình bày chi tiết ở phần viết đoạn Tổng quan.
Các dạng bài trong IELTS Writing Task 1
Cấu trúc của bài viết Writing Task 1 gồm hai dạng chính: dạng biểu đồ và dạng không biểu đồ (bản đồ hoặc quy trình). Dạng biểu đồ chứa số liệu tăng giảm, còn dạng bản đồ hoặc quy trình tập trung vào mô tả và so sánh, hoặc trình tự các bước.
Dạng Bar Chart – Biểu đồ cột
Như đã đề cập, dạng biểu đồ bao gồm các con số, thí sinh chỉ cần tập trung vào những điểm nổi bật nhất mà không cần mô tả tất cả để tiết kiệm thời gian.
Nếu bài thi có nhiều biểu đồ, bạn cần miêu tả theo thứ tự; nếu chúng liên quan, nên so sánh để làm bài nổi bật hơn.
Dạng biểu đồ được coi là dạng đơn giản và xuất hiện thường xuyên. Cấu trúc dạng biểu đồ như sau:
- Đoạn 1 (1 câu): Paraphrase (cùng nội dung những viết lại kiểu khác) câu đầu bài
- Đoạn 2 (1-2 câu): Câu nhận xét chung (điểm nổi bật đập vào mắt đầu tiên)
- Đoạn 3: Miêu tả chi tiết
Bạn có thể tham khảo dạng bài Bar Chart trong IELTS Writing Task 1 dưới đây để đa dạng hóa cách viết.
Loại quy trình – Diagram (Process)
Dạng này thực ra không quá khó viết; khi đã biết cách trình bày thì bạn đã “nắm trong lòng bàn tay”. Để giải quyết Writing Task 1 dạng quy trình, bạn chỉ cần đa dạng hóa cách viết vì tất cả đã được “phô” ra trên đề.
Thông thường, các dạng Process trong đề thi IELTS Writing Task 1 có thể là: dạng Natural Cycle (Quá trình Tự nhiên), Man-made Process (Quá trình Nhân tạo) hoặc kết hợp cả hai Human-involved process (Quá trình có sự tác động của con người).
Thường thì cấu trúc của dạng quy trình sẽ trình bày như sau:
- Đoạn 1 (1 câu): Paraphrase đề bài (giống dạng biểu đồ)
- Đoạn 2 (1-2 câu): Khái quát về quy trình (bắt đầu – kết thúc là gì, bao nhiêu giai đoạn, …)
- Đoạn 3: Miêu tả từng quy trình bằng các cách trình bày thứ tự (ví dụ Firstly, Secondly, Then, Next, Finally)
Dạng map – Bản đồ
Cũng tương tự như các dạng trên, cách viết dạng map IELTS Writing Task 1 cũng không quá khó. Dù vậy, bạn cũng phải nắm được cấu trúc dạng map để nội dung bài thi được thể hiện tốt hơn.
- Đoạn 1 (1 câu): Paraphrase lại đề bài
- Đoạn 2 (1-2 câu): Mô tả những thay đổi rõ rệt nhất
- Đoạn 3-4: Mô tả cụ thể những thay đổi theo năm (cái gì được thêm vào, mất đi, …)
Dạng Line Graph – Đồ thị đường
Line Graph hay còn gọi là biểu đồ đường, đây là dạng biểu đồ chứa một hoặc một số đường, mỗi đường biểu hiện sự thay đổi của một yếu tố thời gian nào đó (ngày, tháng, năm,…) thể hiện có sự thay đổi. Dạng này có hai trục: trục tung sẽ biểu thị cho các số liệu và trục hoành biểu thị cho các mốc thời gian.
Dạng Table – Bảng dữ liệu
Bảng dữ liệu biểu thị các số liệu liên quan đến đối tượng, hạng mục cụ thể. Tuy hình thức khác biểu đồ nhưng cách diễn đạt số liệu tương tự.
Vì vậy, để tránh lan man khi làm bài, bạn hãy nắm thật chắc cách làm bài Tables – IELTS Writing Task 1 thật kĩ hoặc là bạn cũng có thể tự chuyển hóa linh động các số liệu đó thành loại biểu đồ để dễ diễn đạt hơn.
Dạng Pie chart – Đồ thị tròn
Dạng pie chart cũng thường hay gặp trong bài thi IELTS Writing Task 1. Dạng này thường biểu thị trong một hình tròn, để so sánh một cách tổng thể. Bên trong hình tròn sẽ chia ra nhiều màu sắc biểu thị cho từng số liệu cụ thể, màu sắc nào có diện tích lớn thì số liệu càng lớn, và ngược lại.
Biểu đồ tròn sẽ biểu thị tỉ lệ phần trăm của một hoặc nhiều đối tượng. Thường thì dạng pie chart có từ 2 đối tượng trở lên. Khi gặp dạng này, bạn nên tóm tắt các thông tin một cách ngắn gọn thay vì đánh mạnh vào chi tiết.
Dạng Multiple Graphs/Charts
Dạng Multiple Graphs/Charts, hay còn gọi là Mixed C charts, là biểu đồ kết hợp giữa 2 biểu đồ khác nhau, mỗi biểu đồ minh họa cho một kiểu thông tin khác nhau.
Ban đầu có vẻ dạng này hơi khó, nhưng thực ra nó được tạo thành từ các biểu đồ phổ biến như line graph, bar chart, table,… Các biểu đồ trong đề bài sẽ có mối liên hệ, vì vậy bạn nên đọc kỹ yêu cầu và miêu tả thông tin như bình thường khi mô tả một biểu đồ riêng lẻ.
Hướng dẫn viết IELTS Writing Task 1
Trước khi bắt đầu, hãy xác định bài Writing Task 1 thuộc dạng nào, có bao nhiêu mốc thời gian, biểu thị bao nhiêu đối tượng,…. điều này sẽ giúp bạn dễ dàng triển khai nội dung.
Bố cục bài IELTS Writing Task 1
Bố cục bài IELTS Writing Task 1 được chia thành ba phần:
- Đoạn Introduction: Giới thiệu nội dung bài viết
- Đoạn Overview: Nhận định chung
- Đoạn Details: Mô tả chi tiết bài viết
Cách viết phần Introduction (mở bài)
Đây là đoạn mở đầu khi làm Task 1, mục đích của đoạn này là tổng kết lại thông tin đã được cung cấp trong đề bài. Viết từ 1-2 câu để chỉ ra biểu đồ đang thể hiện vấn đề gì và mốc thời gian nào (nếu có) là đủ.
Ví dụ như sau:
Đề bài:
The chart below shows the number of boys and girls taking advanced maths classes in American schools in three periods. |
Đoạn Introduction:
The bar chart gives information about how many male and female school students participated in mathematics classes of an advanced level in the USA in 1982, 1992 and 2002. |
Phương pháp viết phần Tổng quan (Overview) là gì?
Khi làm Bài viết 1 (Writing Task 1), không cần phải viết Phần Kết (Conclusion) nhưng phải viết Tổng quan (Overview). Tại sao không viết phần kết? Sự khác biệt giữa Phần Kết và Tổng quan là gì?
Theo định nghĩa từ Từ điển Cambridge, Phần Kết và Tổng quan được hiểu như thế nào?
Dựa trên các định nghĩa trên, chúng ta có thể hiểu như sau:
- Conclusion: là nhận xét cuối cùng và mang tính chất quyết định.
- Overview: một đoạn mô tả tóm tắt ngắn gọn số liệu và thông tin chính về một thứ gì đó.
Do đó, phần Kết thường được viết ở Bài 2 để tổng hợp lại các ý đã trình bày trước đó. Trong khi đó, phần Tổng quan sẽ được viết ở Bài 1 để đáp ứng yêu cầu của đề bài: báo cáo và tóm tắt những thông tin quan trọng từ bảng và biểu đồ. Phần Tổng quan có thể đặt ở cuối bài hoặc ngay sau phần Giới thiệu.
Để tìm ra các điểm chính để viết Phần Tổng quan, trong Bài 1 mặc dù có nhiều loại biểu đồ khác nhau, nhưng thường sẽ có hai loại đáng chú ý như sau:
A. Change Chart: đây là các biểu đồ cho thấy sự thay đổi về số liệu trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
Trong loại bài này, các đặc điểm chính cần ưu tiên tìm là:
- Xu hướng chung của các hạng mục (tăng, giảm, dao động, …)
- Hạng mục có số liệu cao nhất/thấp nhất.
- Hạng mục có sự thay đổi mạnh nhất/nhẹ nhất.
- Khoảng thời gian có sự thay đổi mạnh nhất/nhẹ nhất.
B. Compare Chart: đây là dạng biểu đồ chỉ cho thấy sự khác biệt về số liệu giữa các hạng mục, không có thời gian cụ thể hoặc chỉ có một mốc thời gian nhất định
For example:
Trong dạng này, những điểm chính cần tập trung tìm hiểu là:
- So sánh giữa các hạng mục để phân nhóm.
- Hạng mục có số liệu cao nhất/thấp nhất.
Cách triển khai Phần Thân bài 1 + 2 (2 đoạn Body)
Với thời gian 20 phút, bạn nên viết 2 đoạn cho Phần Thân bài.
Dựa vào thông tin được giới thiệu trong phần Tổng quan, bạn cần nhận diện những điểm tương đồng và khác biệt của các số liệu chi tiết hơn và phân loại chúng, để từ đó chia thành 2 đoạn cho Phần Thân bài.
Để dễ hình dung, dưới đây là một báo cáo mẫu đã được phân đoạn cụ thể:
The chart below shows the number of boys and girls taking advanced maths classes in American schools in three periods. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Viết ít nhất 150 từ.
Introduction: The bar chart gives information about how many male and female school students participated in mathematics classes of an advanced level in the USA in 1982, 1992 and 2002.
Overview: Overall, it is clear that the number of students of both sexes studying maths decreased significantly over 32 years, with the biggest drop seen in the first decade, particularly for boys. However, although more girls attended advanced mathematics classes than boys in each period, the difference was relatively small throughout.
Body 1: In 1982, the number of female students attending high level maths classes was the highest of both genders in any of the three years, standing at around 35 million. However, over the next 10 years, this figure fell dramatically to slightly less than 25 million and, by 2002, it had almost halved to around 17 million.
Body 2: In terms of boys, the trend followed the same downward pattern as the girls. However, while there were only slightly fewer boys enrolled in maths programs than girls in 1982 (just over 30 million), this number plummeted to around 15 million in 1992. In the final period, the decrease was a lot less dramatic, so the difference between the genders in 2002 was the same as it had been in 1982 (around 3 million).
(209 từ)
Từ Mytour.
Biểu đồ Pie Chart
Cách sử dụng từ vựng để diễn đạt dữ liệu bằng phân số
Trong các kỳ thi IELTS, thí sinh có thể thay đổi các tỷ lệ phần trăm trong biểu đồ thành phân số để làm nổi bật bài thi của mình. Dưới đây là những phương pháp phổ biến để chuyển đổi từ tỷ lệ phần trăm sang phân số mà thí sinh có thể áp dụng.
Tỉ lệ phần trăm | Phân số |
5% | one in twenty |
10% | one in ten |
20% | a fifth |
25% | a quarter |
40% | two-fifths |
50% | half |
60% | three-fifths |
66% | two-thirds |
70% | seven in ten |
75% | three-quarters |
80% | four-fifths |
Thí sinh vẫn có thể sử dụng các từ chỉ sự ước lượng để chuyển đổi tỷ lệ phần trăm sang phân số gần với các tỷ lệ được nêu trong bảng trên.
Ví dụ minh họa:
76% → just over three quarters
52% → approximately half
31% → just under a third
19% → nearly a fifth
Từ vựng mô tả cấu trúc biểu đồ
Các thuật ngữ dưới đây được dùng để mô tả tỷ lệ/phần trăm của đối tượng này trong biểu đồ.
Account for = make up = take up = consist of = comprise = constitute |
Trường hợp 1:
Subject + account for/make up/take up/consist of/comprise/constitute + subject’s statistics + of +noun phrase |
Ví dụ: The Chinese market accounts for/make up/take up/consist of/comprise/constitute 30% of the company’s revenue.
(Thị trường Trung Quốc chiếm 30% tổng doanh thu của công ty.)
Trường hợp 2:
Clause 1, which + account for/make up/take up/consist of/comprise/constitute + subject’s statistics + of + noun phrase |
Ví dụ: The proportion of regular smokers is the highest, which accounts for/make up/take up/consist of/comprise/constitute 30% of all types of smokers.
(Tỷ lệ người hút thuốc thường xuyên cao nhất, chiếm 30% tổng số người hút thuốc.)
Lưu ý: Từ “comprise” và “constitute” không đi kèm với giới từ “of”
Ví dụ minh họa:
Two-thirds of those living in poverty are elderly people. (Câu sai)
→ Older people comprise two-thirds of those living in poverty. (Câu đúng)
60% of the workforce comprises female employees. (Câu sai)
→ Female workers constitute 60% of the labor force. (Câu đúng)
Line Graph Type
Commonly Used Vocabulary for Describing Trends
Trend | Verb | Noun |
Xu hướng tăng | Increase Rise Grow Go up Climb | Increase Rise Growth Upward trend |
Xu hướng giảm | Decrease Decline Fall Drop | Decrease Decline FallDrop Downward trend |
Xu hướng duy trì ổn định ở mức nào đó | Remain/stay stableRemain/stay unchanged Stabilize | |
Xu hướng dao động | Fluctuate | Fluctuation |
Vocabulary for Describing the Speed/Extent of Change
Meaning | Adjectives | Adverbs |
Thay đổi nhỏ | Slight Marginal Moderate | Slightly Marginally Moderately |
Thay đổi nhỏ qua thời gian | Gradual Slow Steady | Gradually Slowly Steadily |
Thay đổi lớn | Considerable Significant Substantial | Considerably Significantly Substantially |
Process Type
Points to Consider When Using Vocabulary in Process Essays:
- Thí sinh đừng quá lo lắng khi gặp phải tình huống không có nhiều từ vựng cho một quy trình nào đó. Những từ vựng quan trọng (thường thuộc các thuật ngữ kỹ thuật) đã có sẵn trên hình ảnh của quy trình.
- Sequencing Language là ngôn ngữ miêu tả trình tự đóng vai trò thiết yếu trong việc mô tả một quy trình và giúp người viết truyền tải những bước một cách rõ ràng, mạch lạc. Việc dùng một cách khéo léo các điều này sẽ giúp cải thiện tiêu chí Lexical Resources and Coherence và Cohesion lên rất nhiều.
Type 1: Theo trình tự như một chuỗi domino
- First(ly) – Then – Next -….- Final(ly)
- After/Before
- Following/Followed by
- Once
- Subsequent/Subsequently
- ‘Having + Verb participle’
Type 2: Khi có 2 bước diễn ra cùng lúc
- During
- While/at the same time
- Thereby
Some Important Notes for Process Type:
- Người viết cần đề cập đủ từng bước trong quy trình và liệt kê đủ thông tin sao cho hợp lý để tránh việc viết quá nhiều câu đơn trong bài.
- Trong bài viết phải có từ nối chỉ thứ tự các bước của quy trình để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion.
- Những quy trình sản xuất thường được biểu đạt ở dạng bị động của động từ.
Map Type
Directional Language – Ngôn ngữ chỉ hướng
Top left-hand corner | Top | Top right-hand corner |
Left-hand side | Middle/centre | Right-hand side |
Bottom left-hand corner | Bottom | Bottom right-hand corner |
Chú ý: Một lời nhắc nhở vô cùng quan trọng trong quá trình mô tả IELTS Writing Task 1 Map là sử dụng đúng các giới từ. Như các cấu trúc và ví dụ trên, người viết có thể thấy rằng mỗi cách diễn đạt hướng đều đi đôi với một giới từ cố định. Do đó, để bài viết chính xác về mặt ngữ pháp và từ vựng, người viết cần phân biệt khi nào dùng “to, in, on, at”.
Sự khác biệt giữa 'to' và 'in/on/at':
- “B is to the west/left of A”: B is not a part of A. (Vietnam is to the east of Laos)
- “B is in the south-west/on the bottom right-hand corner of A”: B is a part of A. (Vietnam is in the south-east of Asia)
Một số cách diễn đạt vị trí trong IELTS Writing task 1 map
Điều kiện đánh giá IELTS Writing Task 1
Với bài thi IELTS Writing Task 1, thí sinh cần đáp ứng những yêu cầu như sau:
- Task Achievement: Thí sinh cần hoàn thành được yêu cầu của đề bài, nêu được điểm chính, điểm nổi bật của bài viết. Bên cạnh đó đưa ra những so sánh, nhận định phù hợp.
- Coherence and Cohesion: Bài thi cần thể hiện được lời văn mạch lạc, chặt chẽ, có sự gắn hết giữa ngữ pháp và từ vựng, đồng thời chia nội dung thành các đoạn văn một cách hợp lý.
- Lexical Resource: Kế đến là vốn từ vựng, được thể hiện một cách linh hoạt, đa dạng và tự nhiên nhất trong bài viết.
- Grammatical Range and Accuracy: Cuối cùng là sử dụng hợp lý da dạng các cấu trúc ngữ pháp như: câu ghép, câu đơn,… và hạn chế lỗi chính tả cũng như dấu câu.
Những sai lầm thường gặp trong khi làm bài thi IELTS Writing Task 1
Để đạt điểm cao nhất có thể, bạn nên tránh những sai lầm phổ biến khi làm IELTS Writing Task 1 như sau:
- Không biết phần Task 1 quá 20 phút. Vì vậy, nên luyện tập ở nhà và chỉ dành 5 phút cho mỗi đoạn, khi 20 phút trôi qua, nên dừng bút ngay để dành thời gian cho phần thi tiếp theo.
- Không chép đề thi vào bài làm, hãy cố gắng Paraphrase bằng vốn từ vựng và ngôn ngữ của bạn.
- Với mỗi đoạn văn khác nhau, nên xuống dòng để tổng thể bài trông dễ nhìn hơn.
- Đoạn overview/ summary nên được viết ngay sau câu mở đầu và chỉ tóm gọn trong 2 câu, vì nếu không có overview/ summary trong bài thi Task 1 thì bạn cũng không có được điểm cao trong phần thi này.
- Không nên mô tả mọi con số hiển thị trong bảng biểu (trừ khi trường hợp bảng biểu chỉ có 1 vài con số đấy). Quan trọng nhất vẫn là kĩ năng lựa chọn thông tin chính để mô tả, so sánh một cách chính xác, cố gắng đề cập 5-7 con số trong một đoạn văn.
Kinh nghiệm ôn luyện IELTS Writing Task 1
Để sẵn sàng cho phần thi IELTS Writing Task 1 tốt nhất, thay vì học một cách passiv thì bạn có thể áp dụng những tips sau đây:- Trước khi luyện viết Task 1, hãy tổng hợp khoảng 10 dạng bài khác nhau và in ra giấy để có thể thấy được sự khác nhau và yêu cầu của từng dạng để đảm bảo yêu cầu bài thi hơn.
- Thay vì luyện viết cả bài, bạn hãy luyện viết trên 8 cách mở bài khác nhau cho các loại câu hỏi trong các dạng bạn đã tổng hợp. Thực hiện tương tự như vậy cho các phần khác của bài viết. Sau khi xem lại, bạn sẽ nhận thấy được điểm khác nhau giữa mở bài với các phần còn lại của bài thi.
- Tận dụng các câu mẫu trên mạng hoặc trong sách Cambridge IELTS, đồng thời kết hợp đọc một bài văn mẫu trong vài lần để chú ý thêm được tiêu chí khác nhau, từ vựng, cấu trúc, ngữ khác,…. và gạch chân những mẫu câu mô tả số liệu để áp dụng cho bài thi của bản thân.
- Thường xuyên học thêm từ vựng và kết hợp ôn lại các từ vựng cũ. Bên cạnh đó nên note lại các cấu trúc ngữ pháp mới để đa dạng khả năng viết hơn.