Khi chuẩn bị hồ sơ nhập học, mọi học sinh đều cần bản sơ yếu lý lịch. Điều này giúp nhà trường quản lý thông tin chính xác. Mẫu sơ yếu lý lịch dành cho học sinh cấp 2 khác với mẫu dành cho học sinh cấp 3. Nếu bạn không biết cách điền, hãy theo dõi hướng dẫn dưới đây.
Mẫu sơ yếu lý lịch tự thuật cho học sinh
1. Mẫu sơ yếu lý lịch học sinh THCS
2. Hướng dẫn điền thông tin chi tiết trong sơ yếu lý lịch học sinh THCS
Nhiều người thường lo lắng về cách điền thông tin vào bản sơ yếu lý lịch, lo sợ những sai lầm không mong muốn. Nhưng với hướng dẫn chi tiết dưới đây, bạn sẽ có một bản sơ yếu lý lịch đầy đủ và chính xác.
- Mục 'Họ và tên học sinh' (1): Hãy viết họ và tên học sinh một cách đầy đủ, sử dụng chữ in hoa và có dấu. Ví dụ, nếu tên học sinh là Nguyễn Văn Nam, bạn ghi vào mục (1) là NGUYỄN VĂN NAM.
- Mục 'Giới tính' (2): Nếu học sinh là Nam, hãy ghi là Nam; nếu là nữ, hãy ghi là Nữ.
- Mục 'Dân tộc' (3): Hãy điền thông tin về dân tộc mà học sinh thuộc. Ví dụ, nếu là dân tộc Khmer, hãy ghi là Khmer; nếu là dân tộc Kinh, hãy ghi là Kinh.
- Mục '
- Mục 'Số điện thoại liên hệ' (5): Hãy cung cấp số điện thoại liên lạc của bạn hoặc của con em.
- Mục 'Ngày, tháng, năm sinh' (6): Ghi chính xác theo thông tin trên giấy khai sinh.
- Mục 'Nơi sinh' (7): Ghi rõ địa điểm nơi sinh, tuân thủ theo thông tin trên giấy khai sinh.
- Mục 'Sở thích' (8): Nêu rõ sở thích của học sinh, ví dụ như chơi cờ, thể thao, đọc sách.
- Mục 'Năng khiếu' (9): Đặc điểm năng khiếu của con, như hát, múa, âm nhạc...
- Mục 'Hộ khẩu thường trú' (10): Đề xuất ghi địa chỉ chi tiết từ số nhà đến tên đường, ấp, xã, huyện, tỉnh. Ví dụ: 152 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Mục 'Chỗ ở hiện tại' (11): Ghi thông tin chi tiết như mục (10) về địa chỉ hiện nay.
- Mục 'Họ và tên cha' (12): Ghi đầy đủ họ tên của cha học sinh.
- Mục 'Năm sinh' (13): Ghi chính xác năm sinh của cha theo thông tin trên chứng minh thư.
- Mục 'Nghề nghiệp' (14): Ghi rõ công việc hoặc ngành nghề mà bố học sinh đang theo đuổi. Ví dụ: Kiến trúc sư, kỹ sư điện tử.
- Mục 'Số ĐTDĐ' (15): Ghi số điện thoại di động của bố để liên lạc dễ dàng.
- Mục 'Họ và tên mẹ' (16): Ghi họ tên mẹ theo thông tin trên sổ hộ khẩu.
- Mục 'Sinh năm' (17): Ghi năm sinh của mẹ theo thông tin trên chứng minh thư.
- Mục 'Nghề nghiệp' (18): Ghi rõ công việc hoặc lĩnh vực mà mẹ học sinh đang theo đuổi. Ví dụ: Giáo viên, kế toán viên.
- Mục 'Số ĐTDĐ' (19): Ghi số điện thoại di động của mẹ để liên lạc dễ dàng.
- Mục 'Hoàn cảnh gia đình' (20): Mô tả tình hình gia đình, ví dụ như gia đình cận nghèo hoặc nghèo đối với nhà trường hiểu biết về hoàn cảnh của học sinh.
- Mục 'Có anh, chị, em học chung trường hay không?' (21): Nếu có thì ghi là Có, không thì ghi Không.
- Mục 'Họ và tên bạn là gì' (22): Ghi họ và tên anh/chị/em của học sinh đang theo học tại trường (nếu có), nếu không thì để trống.
- Mục 'Lớp học' (23): Ghi lớp học của anh/chị/em nếu đang theo học (nếu có), nếu không thì để trống.
- Mục 'Ngày, tháng, năm hiện tại' (24): Ghi địa điểm và thời gian hiện tại khi viết sơ yếu lý lịch THCS.
Sau đó, Phụ huynh ký vào mục 'Chữ ký Phụ huynh học sinh' và Học sinh ký tên vào mục 'Học sinh ký tên'.
Hồ sơ nhập học của học sinh THCS cũng như của học sinh và sinh viên nói chung đều yêu cầu các giấy tờ quan trọng như giấy khai sinh, học bạ tiểu học, sơ yếu lý lịch học sinh THCS và hồ sơ học sinh. Trong bản sơ yếu lý lịch, hãy điền đầy đủ và chính xác thông tin để giúp nhà trường quản lý học sinh một cách dễ dàng.
Đối với sơ yếu lý lịch học sinh sinh viên, thủ tục cũng tương tự. Hoặc bạn có thể tham khảo hướng dẫn viết sơ yếu lý lịch học sinh sinh viên của Mytour để nhập thông tin chính xác.