Việc viết văn luận về một đoạn thơ, bài thơ từ trang 79 đến trang 85 trong sách Ngữ văn lớp 9 sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời các câu hỏi và soạn văn 9.
Hướng dẫn viết văn luận về một đoạn thơ, bài thơ
I. Đề bài nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ
a. Có hai loại đề bài nghị luận: một loại rõ ràng chỉ định các hướng dẫn cụ thể như phân tích, cảm nhận và suy nghĩ, cảm nhận, gợi ý suy nghĩ,... Một loại không đưa ra yêu cầu cụ thể (Đề 4, 7).
b. Khi đề bài yêu cầu phân tích, cảm nhận và suy nghĩ, chúng thể hiện các yêu cầu hướng dẫn cách làm bài.
+ Phân tích là việc xác định cụ thể về cách thức tiến hành, cần phân tách, xem xét từ nhiều góc độ, so sánh… để đưa ra nhận định về đối tượng.
+ Cảm nhận và suy nghĩ là để nhấn mạnh vào việc thể hiện cảm xúc, ý kiến riêng (cảm nhận) và nhận định, đánh giá (suy nghĩ) về đối tượng; đối với loại yêu cầu này, để thuyết phục, chứng minh được quan điểm của mình, người làm cũng phải tiến hành giải thích, phân tích…
+ Trong trường hợp không có yêu cầu cụ thể, người làm có thể lựa chọn các thao tác phù hợp để làm rõ, chứng minh cho quan điểm của mình về đối tượng được đề cập trong bài.
1. Các bước thực hiện bài nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ
Đọc sách giáo khoa
2. Cách tổ chức, triển khai quan điểm
a.
Buổi khai mạc (từ 'Nhà thơ đã viết về…' đến '…đầy lòng thành thực của Tế Hanh.'): Trình bày những cảm nhận, phân tích về tình yêu quê hương chân thành, trong trẻo, và đầy mơ mộng của nhà thơ qua hình ảnh dân chài ra khơi và cảnh trở về bến cảng cùng với những bức tranh tinh tế thể hiện sự nhớ nhung, tình thương của tác giả.
Các điểm chính của phần Buổi khai mạc:
+ Tóm tắt tổng quan: Nhà thơ đã bày tỏ tình yêu với Quê hương bằng tất cả sự thành thực, trong trẻo và mơ mộng của mình.
+ Bức tranh về cuộc ra khơi câu cá của người dân làng một buổi sáng đẹp như trong mơ.
+ Hình ảnh của thuyền câu cá trở về đầy ồn ào, hối hả, đầy đủ, và yên bình.
+ Sự hiện diện nổi bật của người dân chài giữa biển đất trời lộng gió với hình dáng, màu sắc và cả hương vị không thể nhầm lẫn.
+ Những kỷ niệm đậm chất và sự gọi mời.
Các điểm chính của phần Bài mở đầu:
+ Tổng quan: Nhà thơ đã thể hiện tình yêu sâu sắc đối với quê hương bằng tất cả sự trung thành, trong trắng và mơ mộng của mình.
+ Bức tranh về việc ra khơi câu cá của ngư dân một buổi sáng đẹp như trong trẻo.
+ Hình ảnh của việc chờ đợi thuyền câu trở về ồn ào, sôi động, ấm áp và yên bình.
+ Sự xuất hiện nổi bật của ngư dân giữa biển cả và trời xanh với hình dạng, màu sắc và cả hương vị không thể nhầm lẫn.
+ Những kí ức đầy ấn tượng, vẫy gọi.
Giữa Bài mở đầu, Thân bài và Kết bài có một mối liên kết chặt chẽ cả về nội dung và hình thức.
b. Văn bản thuyết phục, hấp dẫn:
+ Cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu.
+ Luận điểm được trình bày mạch lạc, minh chứng rõ ràng bằng các ví dụ cụ thể trong bài thơ.
+ Bài văn súc tích, lôi cuốn, thể hiện sự rung động, đồng cảm của tác giả trước vẻ đẹp và cảm xúc của bài thơ.
III. Thực hành
Câu 1: Đề xuất kế hoạch viết văn cho đề bài: Phân tích khổ thơ đầu tiên của bài Sang thu của Hữu Thỉnh.
Tiến hành theo các bước sau:
- Hiểu đề và thu thập ý:
+ Hiểu đề: Vấn đề nghị luận là gì? (khổ thơ đầu tiên của bài Sang thu của Hữu Thỉnh). Yêu cầu (mệnh lệnh) làm gì? (phân tích).
+ Thu thập ý: Nội dung cảm xúc của bài thơ Sang Thu của Hữu Thỉnh là gì? Nội dung cảm xúc của khổ thơ đầu tiên trong bài thơ này là gì? Cảm xúc của nhà thơ được thể hiện từ hương vị, đặc điểm gì của thiên nhiên? Khổ thơ có những gì đặc biệt về hình ảnh thơ, ngôn từ?
- Lập kế hoạch viết theo cấu trúc 3 phần: Tập trung vào xây dựng các luận điểm chính và minh chứng bằng những ví dụ cụ thể trong khổ thơ.
Trong phần Thân bài, có thể phân chia vấn đề nghị luận thành các luận điểm sau:
+ Cảm xúc bất ngờ, hoài niệm trước cảnh thiên nhiên trong trẻo đang thay đổi dịu dàng.
+ Nhận thức tinh tế về hương vị: hương ổi bay trong làn gió se lạnh.
+ Hình ảnh sương rơi nhẹ nhàng, phủ kín không gian.
+ Hình ảnh thơ độc đáo được tạo ra bởi những từ ngữ sâu sắc: bất ngờ, thổi, gió se lạnh, đậm đặc, dường như.