Cách miêu tả người bằng Tiếng Anh có đơn giản như mọi người nghĩ không? Hãy cùng khám phá chi tiết hướng dẫn miêu tả người để áp dụng trong thực tế và làm giàu vốn từ vựng cho bản thân.
Hướng dẫn viết về cách mô tả người bằng tiếng Anh
Bí quyết miêu tả người bằng tiếng Anh
Khi diễn đạt về người khác, chúng ta tuân theo bốn bước cơ bản như sau:
- Bước 1: Giới thiệu đối tượng miêu tả
- Bước 2: Mô tả về hình dáng ngoại hình chung
- Bước 3: Miêu tả về tính cách, sở thích, phong cách ăn mặc,...
- Bước 4: Nhận xét tổng quát về người được miêu tả
Những từ vựng quan trọng để mô tả hình dáng ngoại hình chung:
- Tuổi (Age): trẻ trung (young), già (old), trung niên (middle-ages), ở độ tuổi hai mươi (trong độ tuổi hai mươi)
- Dáng vóc (Build): gầy (thin), mảnh khảnh (slim), ốm (skinny), thon gọn (slender), cơ thể đẹp (well-built), nhiều cơ bắp (muscular), mập (fat), quá cân (overweight), béo phì (obese), chắc nịch (stocky), hơi béo (stout), cơ thể trung bình (of medium/average built), cân đối (fit), vóc dáng cân đối (well-proportioned figure), yếu đuối (frail), tròn trĩnh (plump)
- Chiều cao (Height): cao (tall), cao đông dỏng (tallish), thấp (short), hơi lùn (shortish), chiều cao trung bình (of medium/average height)
- Tóc (Hair): màu bạch kim, màu đỏ, màu vàng bạch kim (blonde), màu xám (gray), màu trắn (white), màu nâu (brown), tóc nhuộm (dyed), màu hoe (ginger), màu xám lông chuột (mousy), tóc thẳng (straight), tóc uốn lượn sóng (wavy), tóc xoăn (curly), tóc thẳng và rủ xuống (lank), tóc uốn thành búp (frizzy), hói (bald), không chải chuốc (untidy), cẩn thận (neat), chàng trai với mái tóc ngắn (a short-haired boy), thắt bím (with plaits), tóc cắt ngang trán (a fringe), cột tóc đuôi ngựa (pony-tail)
- Gương mặt (Face): ốm (khuôn mặt ốm), dài (khuôn mặt dài), tròn (khuôn mặt tròn), góc cạnh (mặt xương xương), vuông (mặt vuông), hình trái tim (khuôn mặt hình trái tim), hình trái xoan (khuôn mặt hình trái xoan), phúng phính (chubby), tươi tắn (fresh), dễ thương (pretty), trẻ trung (baby), gò má cao (high cheekbones), trán cao (high forehead)
- Mũi (Noses): dài (mũi dài), thẳng (mũi thẳng), cao (mũi cao), gãy (mũi gãy), hếch (mũi hếch), tẹt (mũi tẹt), vẹt (mũi vẹt), rộng (mũi rộng)
- Mắt (Eyes): xanh (mắt xanh), xám (mắt xám), nâu (mắt nâu), xanh nhạt (màu xanh nhạt), đen (mắt đen), nhỏ (mắt nhỏ), to (mắt to), lờ đờ (mắt lờ đờ), đỏ ngầu (mắt đỏ ngầu), lấp lánh (mắt lấp lánh), sáng (mắt sáng), tò mò (ánh mắt tò mò), mộng mơ (đôi mắt mộng mơ), mắt heo (piggy eyes)
- Lông mày (Eyesbrows)/ Lông mi (Eyelashes): dài (long), dày (thick), rậm (brushy), mỏng (thin)
- Da trắng bệch (Complexion): trắng bệch (pale), hồng hào (rosy), vàng vọt (sallow), khỏe mạnh (làn da khỏe mạnh), da đen (dark), da châu Á (oriental), da nâu nhạt (olive-skinned), da vàng nhạt (fair complexion), da xanh xao (pasty), da sạch sẽ (clear skin), da nhờn (greasy skin)
- Điểm nổi bật (Distinguishing features): đeo kính (with glasses), tàn nhang (with freckles), lúm đồng tiền (with dimples), nếp nhăn (with lines), đốm (with spots), nhăn (with wrinkles), sẹo (a scar), sẹo mờ (a faint scar), nốt ruồi (mole), vết bớt (birthmark), có râu (beard), ria mép (moustache)
- Giọng nói (Speech): nói lắp (stutter), nói lắp bắp (stammer), giọng sâu (deep voice), giọng the thé (squeaky voice)
Với những hướng dẫn cơ bản cùng với từ vựng phong phú chắc chắn việc miêu tả người bằng tiếng Anh sẽ không quá khó đối với các bạn. Qua đây, các bạn cũng dễ dàng nắm bắt được kiến thức cũng như hỗ trợ cho quá trình học tập đạt kết quả tốt hơn. Bên cạnh đó bạn cũng có thể tham khảo về những Từ vựng thời tiết bằng tiếng Anh cùng rất nhiều những kiến thức hữu ích khác trên Mytour. Các bạn cùng tham khảo và ứng dụng cho nhu cầu của mình dễ dàng và tiện lợi nhất.
Ngoài ra, viết một bài tự giới thiệu sáng tạo về bản thân sẽ giúp bạn tỏ ra tự tin hơn và thu hút sự chú ý của đối tác. Hãy tham khảo mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung Quốc độc đáo để tạo ấn tượng trong mọi cuộc trò chuyện, bạn nhé.