1. Cấu trúc bài viết về gia đình bằng tiếng Anh
Tương tự như các bài viết về chủ đề khác, một đoạn văn về gia đình bằng tiếng Anh tốt cần có đầy đủ 3 phần: Mở bài, thân bài và kết bài, ví dụ như sau:
- Mở bài: Giới thiệu khái quát về gia đình của mình
- Thân bài: Mô tả chi tiết về từng thành viên trong gia đình, sinh hoạt hàng ngày của gia đình
- Kết bài: Nêu cảm nhận, bày tỏ tình cảm của bạn đối với gia đình mình
Với cấu trúc mẫu như trên, bạn cần phải triển khai những ý chính cần có như sau:
- Giới thiệu khái quát về gia đình mình: Số lượng thành viên trong gia đình, bạn là thành viên thứ mấy?,...
- Mô tả từng thành viên trong gia đình: Nghề nghiệp, sở thích, đặc điểm ngoại hình, tính cách,...
- Sinh hoạt hàng ngày của gia đình: Những hoạt động thường nhất các thành viên trong gia đình thường làm cùng nhau
- Nêu cảm nghĩ, bày tỏ tình cảm đối với gia đình: Nêu tình cảm, tầm quan trọng hoặc sức ảnh hưởng của gia đình đối với bản thân
2. Từ vựng sử dụng trong bài viết về gia đình bằng tiếng Anh
2.1. Từ vựng tiếng Anh chỉ các thành viên trong gia đình
- Parent /ˈpeərənt/ (n): Bố mẹ
- Father /ˈfɑːðə(r)/ (n): Bố
- Mother /ˈmʌðə(r)/ (n): Mẹ
- Husband /ˈhʌzbənd/ (n): Chồng
- Wife /waɪf/ (n): Vợ
- Child /tʃaɪld/ (n): Con cái
- Daughter /ˈdɔːtə(r)/ (n): Con gái
- Son /sʌn/ (n): Con trai
- Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n): Anh chị em ruột
- Brother /ˈbrʌðər/ (n): Anh/Em trai
- Sister /sɪstər/ (n): Chị/Em gái
- Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ (n): Ông bà
- Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): Ông ngoại/ Ông nội
- Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ (n): Bà ngoại/ bà nội
- Grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/ (n): Các cháu (của ông bà)
- Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/ (n): Cháu gái (của ông bà)
- Grandson /ˈɡrænsʌn/ (n): Cháu trai (của ông bà)
2.2. Từ vựng tiếng Anh chỉ các loại hình gia đình
- Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/(n): Đại gia đình
- Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân
- Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân
- Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Con một
2.3. Từ vựng tiếng Anh mô tả mối quan hệ trong gia đình
- (to) admire /ədˈmaɪr/: Ngưỡng mộ
- Age difference /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/ (n): Cách biệt tuổi tác
- (to) be close to /kloʊs tə/: Thân thiết với
- (to) bring up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng
- (to) get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/: Có mối quan hệ tốt với
- (to) rely on /rɪˈlaɪ ɑːn/: Dựa dẫm vào tin tưởng vào
- (to) look after /lʊk ˈæf.tɚ/: Chăm sóc
2.4. Từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình
- Artist /ˈɑːr.t̬ɪst/ (n): Nghệ sĩ
- Chef /ʃef/ (n): Đầu bếp
- Dentist /den.t̬ɪst/ (n): Nha sĩ
- Doctor /'dɔktə/ (n): Bác sĩ
- Driver /ˈdraɪ.vɚ/ (n): Tài xế lái xe
- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ (n): Kỹ sư
- Farmer /'fɑ:mə/ (n): Nông dân
- Lawyer /'lɔ:jə/ (n): Luật sư
- Nurse /nɝːs/ (n): Y tá
- Pilot /ˈpaɪ.lət/ (n): Phi công
- Student /ˈstuː.dənt/ (n): Học sinh, sinh viên
- Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ (n): Giáo viên
2.5. Thành ngữ và cụm từ thường được sử dụng về gia đình bằng tiếng Anh
- like father, like son: cha nào con nấy
Ví dụ: Tom is tall just like his father. Like father, like son. (Tom cao như bố của cậu ấy vậy. Quả là cha nào con nấy.) - to run in the family: chỉ một đặc điểm mang tính di truyền
Ví dụ: The sisters are all pretty - it seems to run in that family. (Các chị em gái đều xinh đẹp - có vẻ đây là đặc điểm di truyền trong gia đình họ.) - The apple doesn’t fall far from the tree: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
Ví dụ: Linda has all the behavioral characteristics of his mom, proving that the apple doesn’t fall far from the tree. (Linda có tất cả những đặc điểm về cách cư xử của mẹ cô ấy, chứng minh rằng con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)
- to be born with a silver spoon in sb's mouth: sinh ra đã ngậm thìa bạc
Ví dụ: She was born with a silver spoon in her mouth. Her family is really powerful and rich. (Cô ấy sinh ra đã ngậm thìa bạc. Gia đình cô ấy vô cùng quyền lực và giàu có.) - to take after someone: giống với ai đó
Ví dụ: He takes after his father a lot, especially his music talent. (Anh ấy giống bố rất nhiều, đặc biệt là tài năng âm nhạc.)
3. Mẫu câu sử dụng khi viết một đoạn văn về gia đình bằng tiếng Anh
- There are four members in my family, including my parents, my older sister and me. (Có bốn thành viên trong gia đình tôi, bao gồm bố mẹ, chị gái lớn và tôi.)
- I live in a nuclear/extended/… family. (Tôi sống trong một gia đình hạt nhân/đại gia đình/…)
- I have two older brothers, so I am the youngest child in the family. (Tôi có hai anh trai lớn, vì thế tôi là em út trong gia đình.)
- My father is a 45-year-old dentist. (Bố tôi là một nha sĩ 45 tuổi)
- My mother is 40 years old. She works as a Math teacher at a local high school. (Mẹ tôi 40 tuổi. Bà ấy là một giáo viên Toán tại trường trung học phổ thông tại địa phương.)
- My brother is a sophomore student at National Economics University. (Anh trai tôi là một sinh viên năm Hai tại Đại học Kinh tế Quốc dân.)
- My dad often spends his free time after work engaging in outdoor sports like tennis and fishing. (Bố tôi thường dành thời gian rảnh sau giờ làm tham gia các môn thể thao ngoài trời như quần vợt và câu cá.)
- Shopping and singing are two of my mother's hobbies. (Mua sắm và ca hát là hai sở thích của mẹ tôi.)
- My family often enjoys watching entertaining programs on TV after dinner. (Gia đình tôi thường xem các chương trình giải trí trên tivi sau bữa tối.)
- I've been influenced a lot by my parents. They showed me the value of being a good citizen. (Tôi được ảnh hưởng rất nhiều từ bố mẹ. Họ cho tôi thấy giá trị của việc trở thành một công dân tốt.)
4. Một số cách viết về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn, hấp dẫn
4.1. Đoạn văn giới thiệu tổng quan về gia đình
Bài số 1
Hello everybody! I am very delighted and proud to introduce my family. My family consists of three members: my parents and me. I am the only child, so I always long for having a sister. Phong is my father, aged 45. He enjoys starting his day with a cup of coffee and a good book. My mother, Anh, who is turning 40 this year, works as a nurse. She has a passion for cooking and is exceptionally skilled in the kitchen. Every Sunday, we go out together to play. We often visit the theme park, where we share meals and have a great time. Being with my parents brings me immense joy. They mean the world to me.
Bài dịch
Xin chào mọi người! Tôi rất vui và tự hào khi giới thiệu về gia đình mình. Có ba thành viên trong gia đình tôi, bao gồm bố mẹ tôi và tôi. Tôi là con một. Đó là lý do tại sao tôi luôn ao ước có em gái. Phong là tên người bố 45 tuổi của tôi. Bố tôi thích đọc sách khi nhâm nhi một tách cà phê buổi sáng. Mẹ tôi tên là Ánh. Bà ấy là một y tá, người sẽ bước sang tuổi 40 năm nay. Mẹ tôi rất thích nấu ăn, và bà ấy là một đầu bếp giỏi. Chủ nhật nào tôi cũng ra ngoài chơi với bố mẹ. Tại công viên giải trí, chúng tôi chia sẻ các bữa ăn và vui chơi. Được ở bên bố mẹ khiến tôi hạnh phúc vô cùng. Gia đình tôi có ý nghĩa vô cùng lớn đối với tôi.
Bài số 2
Bố mẹ yêu thương tôi không điều kiện vì tôi là con một trong gia đình. Cha tôi đã làm việc tại một nhà máy giấy từ khi ông còn là một thanh niên. Ông ấy chở tôi đến trường mỗi ngày, và chúng tôi thường ăn sáng ở một quán ăn yêu thích gần nhà. Mẹ tôi là một bác sĩ làm việc tại bệnh viện gần đó. Mẹ tôi đón tôi sau giờ học vì bố tôi thường đi làm về muộn. Sau giờ làm việc, bố tôi về nhà ngay để đảm bảo rằng tôi được đón đúng giờ và ăn tối ngon lành khi mẹ tôi phải làm ca đêm ở cơ quan. Gia đình nhỏ của tôi rất quan trọng đối với tôi.
Bài dịch
Tôi đến từ một gia đình nghệ thuật. Ba thế hệ trong gia đình tôi đã làm việc trong ngành công nghiệp âm nhạc. Vì vậy, từ khi còn nhỏ, bố mẹ và ông bà đã giúp tôi phát triển niềm đam mê mạnh mẽ với lĩnh vực này. Tôi đã học cách hát và chơi nhạc cụ từ cha mình, người vừa là một nhạc sĩ vừa là một giáo viên. Ông ấy đã chỉ dạy tôi cách hát, chơi guitar và piano. Truyền thống của gia đình tôi khiến tôi cảm thấy rất tự hào. Tôi sẽ nỗ lực hết mình để trở thành một ca sĩ tài năng trong tương lai.
4.2. Đoạn văn giới thiệu về truyền thống của gia đình
Tôi đến từ một gia đình nghệ thuật. Ba thế hệ trong gia đình tôi đã làm việc trong ngành công nghiệp âm nhạc. Vì vậy, từ khi còn nhỏ, bố mẹ và ông bà đã giúp tôi phát triển niềm đam mê mạnh mẽ với lĩnh vực này. Tôi đã học cách hát và chơi nhạc cụ từ cha mình, người vừa là một nhạc sĩ vừa là một giáo viên. Ông ấy đã chỉ dạy tôi cách hát, chơi guitar và piano. Truyền thống của gia đình tôi khiến tôi cảm thấy rất tự hào. Tôi sẽ nỗ lực hết mình để trở thành một ca sĩ tài năng trong tương lai.
Bản dịch
Tôi đến từ một gia đình nghệ thuật. Ba thế hệ trong gia đình tôi đều làm việc trong ngành công nghiệp âm nhạc. Vì vậy, ngay từ khi còn nhỏ, bố mẹ và ông bà đã giúp tôi phát triển niềm đam mê mãnh liệt với lĩnh vực này. Tôi học hát và chơi nhạc cụ từ cha tôi, người vừa là nhạc sĩ vừa là giáo viên. Ông ấy đã chỉ cho tôi cách hát, chơi guitar và piano. Truyền thống của gia đình khiến tôi vô cùng tự hào. Tôi sẽ nỗ lực rất nhiều để trở thành một ca sĩ tài năng trong tương lai.
4.3. Đoạn văn giới thiệu về hoạt động thường nhật của gia đình
Gia đình tôi và tôi chỉ có thể dành thời gian bên nhau vào bữa tối vì mọi người đều rất bận rộn với công việc. Bên cạnh việc thưởng thức những món ăn ngon, chúng tôi cũng chia sẻ những cuộc hội thoại thú vị liên quan đến công việc trong bữa tối. Cha mẹ tôi thích nhớ lại những kỷ niệm thơ ấu quý giá của họ với tôi. Sau bữa tối, toàn bộ gia đình tôi thường tụ tập ở phòng khách để xem một số chương trình truyền hình hoặc loạt phim.
Bản dịch
Tôi và gia đình chỉ có thể dành thời gian bên nhau vào bữa tối vì mọi người đều rất bận rộn với công việc. Bên cạnh việc thưởng thức những món ăn ngon, chúng tôi cũng chia sẻ những cuộc hội thoại thú vị liên quan đến công việc trong bữa tối. Cha mẹ tôi thích nhớ lại những kỷ niệm thơ ấu quý giá của họ với tôi. Sau bữa tối, toàn bộ gia đình tôi thường tụ tập ở phòng khách để xem một số chương trình truyền hình hoặc loạt phim.
Qua bài viết trên, Mytour đã hướng dẫn bạn chi tiết cách viết về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản mà không gây nhàm chán. Hy vọng, bạn có thể áp dụng những kiến thức trên một cách thuần thục và hữu ích. Nếu bạn mong muốn được học thêm về cách viết đoạn văn trong tiếng Anh đối với các chủ đề khác, đừng quên thường xuyên theo dõi trang web của Mytour. Đồng thời, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để lựa chọn chủ để phù hợp khi rèn luyện kĩ năng viết nhé!