1. Giới thiệu về tuyến tiền liệt và bệnh lý
Tuyến tiền liệt là một bộ phận quan trọng trong hệ thống sinh dục nam giới, nằm gần bàng quang và niệu đạo. Kích thước và trọng lượng của tuyến tiền liệt trưởng thành thường dao động khoảng 4 x 3 x 2,5 cm và 20 gram.
Mô tả và vị trí tuyến tiền liệt
Cấu trúc của tuyến tiền liệt bao gồm phần mô tuyến bên trong được bao phủ bởi lớp vỏ chứa nhiều sợi cơ, collagen và elastin. Chức năng sinh lý của tuyến tiền liệt là:
- Tiết ra chất kiềm màu trắng là một phần của tinh dịch. Dịch tiết của tuyến tiền liệt cùng với các tuyến sinh dục phụ khác giúp nuôi sống tinh trùng và hỗ trợ việc di chuyển của chúng.
- Chất tiết của tuyến tiền liệt giúp bôi trơn niệu đạo, có vai trò quan trọng trong quá trình xuất tinh.
- Ngoài ra, tuyến tiền liệt còn giúp kiểm soát lượng nước tiểu trong quá trình xuất tinh, đồng thời ngăn tinh trùng trào ngược vào bàng quang.
Viêm tuyến tiền liệt là một trong những bệnh phổ biến tại cơ quan này, là tình trạng nhiễm trùng tuyến tiền liệt và các vùng xung quanh. Thông thường, tuyến tiền liệt chỉ nhỏ như hạt cơm, nhưng khi bị viêm, nó sẽ sưng to, thay đổi hình dáng và gây ra đau đớn cho bệnh nhân.
Mô tả tình trạng viêm tuyến tiền liệt
2. Nguyên nhân gây bệnh là gì?
Nguyên nhân chính của viêm tuyến tiền liệt thường là do lan từ các bệnh viêm đường sinh dục - tiết niệu như viêm niệu đạo, viêm bìu, hoặc từ các vùng lân cận. Hiện tượng nhiễm trùng ngược dòng và trào ngược nước tiểu bị nhiễm trùng vào tuyến tiền liệt dễ dàng dẫn đến bệnh này. Hầu hết các vi khuẩn gây nhiễm trùng tuyến tiền liệt thường là vi khuẩn Gram (-) như E.coli, nhóm Pseudomonas, và một số ít vi khuẩn Gram (+) cùng với Chlamydia, lậu, giang mai,…
Bệnh thường do vi khuẩn Gram (-) như E.coli, Pseudomonas gây ra
Bên cạnh đó, cũng có thể là do các yếu tố không phải là vi khuẩn gây ra như:
- Cấu trúc đường tiết niệu bẩm sinh bị hẹp, tạo áp lực khi đi tiểu, cũng có thể gây ra tình trạng bệnh lý ở tuyến tiền liệt.
- Ép lên tuyến tiền liệt khiến áp lực tuyến tiền liệt tăng trong thời gian dài, máu ít lưu thông đến tuyến. Trường hợp này thường liên quan đến công việc đòi hỏi ngồi lâu: nhân viên văn phòng, lái xe,...
- Tác động mạnh vào vùng chậu gây tổn thương cho tuyến tiền liệt, dẫn đến việc xuất hiện máu bầm và nhiễm trùng.
- Quan hệ tình dục không khoa học: Nam giới thực hiện quá nhiều lần trong thời gian ngắn có thể làm tăng hoạt động của tuyến tiền liệt, gây ra sự tăng cường tuần hoàn máu, sưng to và rối loạn về việc xuất tinh.
- Thực hiện quan hệ tình dục không đảm bảo an toàn.
3. Triệu chứng và phương pháp chẩn đoán Viêm tuyến tiền liệt
Biểu hiện lâm sàng:
Bệnh phân thành 3 dạng chính:
Triệu chứng đau vùng chậu mãn tính (viêm tuyến tiền liệt mãn tính không do vi khuẩn): Đây là loại phổ biến nhất, bệnh nhân trải qua những cơn đau kéo dài hơn 3 tháng tại các vị trí như: bìu, dương vật, bụng dưới, giữa bìu và trực tràng. Bệnh nhân đau khi đi tiểu, xuất tinh, tiểu tiện không kiểm soát, và luồng nước tiểu yếu.
Viêm tuyến tiền liệt cấp tính do vi khuẩn: có triệu chứng sốt cao, cảm thấy mệt mỏi và rùng mình. Ngoài ra, còn xuất hiện các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu nhiều lần, nước tiểu có máu, ảnh hưởng đến khả năng tình dục, rối loạn cương dương, rối loạn xuất tinh,…
Viêm tuyến tiền liệt mãn tính do vi khuẩn: bệnh nhân ở dạng này sẽ có các triệu chứng tương tự như trường hợp nhiễm khuẩn cấp tính. Tuy nhiên, triệu chứng kéo dài và thường đi kèm với các biến chứng như đau tinh hoàn, đau vùng bẹn, nước tiểu có máu hoặc mủ, giảm ham muốn, rối loạn xuất tinh, vô sinh,…
Đau ở vùng chậu, bìu, dương vật gây ra tác động nghiêm trọng đến cuộc sống
Chẩn đoán:
Để chẩn đoán và xác định tình trạng, có thể dựa vào các triệu chứng mà bệnh nhân trải qua. Ngoài ra, để đảm bảo tính chính xác, cần thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu như:
- Xét nghiệm máu: Các chỉ số máu có thể chỉ ra tình trạng nhiễm trùng và các vấn đề liên quan đến tuyến tiền liệt.
- Kiểm tra dịch niệu đạo (nếu có) để phát hiện viêm nhiễm đường sinh dục.
- Tiến hành xét nghiệm nước tiểu để xác định có nhiễm trùng hay không.
- Sử dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, X - quang, hoặc chụp CT đối với đường tiết niệu.
4. Điều trị và phòng ngừa
Phương pháp điều trị:
- Áp dụng kháng sinh phù hợp với vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là loại kháng sinh phản ứng với vi khuẩn Gram (-). Liều lượng cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng của bệnh.
- Sử dụng cùng với các loại thuốc kháng viêm, giảm đau, hạ sốt như NSAIDs.
- Thuốc giảm tiết hormon của tuyến tiền liệt (Proscar) cũng mang lại hiệu quả trong điều trị bệnh.
- Có thể áp dụng thuốc chẹn beta để làm giãn cổ bàng quang, giảm áp lực ở đường tiết niệu.
- Ngoài ra, cần kết hợp với liệu pháp vật lý như xoa bóp, massage vùng bẹn, vận động một cách điều độ, và tập thể dục thư giãn cơ vùng bẹn,...
Biện pháp phòng ngừa:
Dựa vào nguyên nhân gây bệnh, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Dưới đây là những lời khuyên để tránh mắc bệnh viêm tuyến tiền liệt:
- Thực hiện sinh hoạt tình dục một cách khoa học và an toàn để ngăn ngừa nhiễm trùng đường sinh dục, tiết niệu và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- Duy trì vệ sinh sạch sẽ cho cơ quan sinh dục - tiết niệu để phòng tránh nhiễm trùng.
- Tránh ngồi lâu ở vị trí gây áp lực cho vùng bẹn và vùng chậu. Nếu phải ngồi lâu, cần đứng dậy đi lại, vận động để cải thiện sự lưu thông của máu đến vùng chậu.
- Uống đủ nước, đi tiểu theo nhu cầu và tránh nhịn tiểu quá lâu.
- Duỵt thói quen ăn uống khoa học lành mạnh, hạn chế uống đồ có cồn và thực phẩm cay nóng.