Bên cạnh việc học các lời cảm ơn, xin lỗi, chào hỏi và giới thiệu, việc hiểu về hướng trong tiếng Anh cũng là một phần quan trọng. Khi sử dụng bản đồ hoặc la bàn, bạn sẽ thấy các ký hiệu E, W, S, N. Vì vậy, các hướng Đông, Tây, Nam, Bắc trong tiếng Anh là gì? Các biểu tượng hướng trong tiếng Anh được ký hiệu như thế nào?
Hướng trong tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đọc âm tiết
1. Hướng Đông, Tây, Nam, Bắc trong tiếng Anh, E W S N
2. Cách phát âm các hướng trong tiếng Anh
1. Hướng Đông, Tây, Nam, Bắc Trong Tiếng Anh, E W S N
Cách viết và phát âm các hướng Đông, Tây, Nam, Bắc trong tiếng Anh là điều mà nhiều người muốn biết. Để giúp bạn nhớ và phân biệt các hướng trong tiếng Anh một cách chính xác nhất, dưới đây là giải thích cụ thể từ Mytour:
Trong tiếng Anh, từ 'Direct' có nghĩa là hướng. Tuy nhiên, khi nhắc đến các hướng Đông, Tây, Nam, Bắc, người ta không sử dụng 'Direct' mà sử dụng các từ riêng biệt. Cụ thể:
- Bắc (N): Đi về phía Bắc
- Đông (E): Hướng về phía Đông
- Nam (S): Hướng về phía Nam
- Tây (W): Hướng về phía Tây
Ngoài bốn hướng chính đã đề cập, la bàn còn phân thành 4 hướng phụ sau:
- Đông Bắc: Northeast (NE)
- Tây Bắc: Northwest (NW)
- Đông Nam: Southeast (SE)
- Nam Tây: Southwest (SW).
Từ chỉ hướng trong tiếng Anh
Thỉnh thoảng, các hướng này được chia thành 8 hướng trung gian thứ cấp, bao gồm:
- Đông Đông Bắc: East northeast (ENE)
- Bắc Đông Bắc: North northeast (NNE)
- Đông Đông Nam: East southeast (ESE)
- Nam Đông Nam: South southeast (SSE)
- Nam Tây Nam: South southwest (SSW)
- Tây Tây Nam: West southwest (WSW)
- Tây Tây Bắc: West northwest (WNW)
- Bắc Tây Bắc: North northwest (NNW)
Độ chia của 8 hướng trên la bàn
2. Bí quyết ghi nhớ các từ chỉ hướng trong tiếng Anh
2.1. Cách sử dụng các từ chỉ hướng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ chỉ hướng, áp dụng khi làm bài tập hoặc dịch các đoạn văn bản tiếng Anh chứa nhóm từ này.
- Đông /iːst/: Hướng Đông
Ví dụ:
+) Mặt trời mọc ở phía Đông: The sun rises in the East.
+) Bờ biển Đông: East coast.
+) Phía Đông của Vườn Địa Đàng: East of Eden.
- Tây /west/: Hướng về phía Tây
Ví dụ:
Mặt trời lặn về phía Tây: The sun sets in the West.
- Nam /saʊθ/: Hướng về phía Nam.
Ví dụ: Nam Phi: South Africa.
- Bắc /nɔːθ/: Hướng về phía Bắc.
Ví dụ:
+) Trận chiến Bắc Giảng: The Northlander.
+) Bắc Mỹ: North America.
2.2. Bí quyết nhớ các hướng trong tiếng Anh
Trong tiếng Việt, thứ tự thường là Đông - Tây - Nam - Bắc, nhưng trong tiếng Anh, thứ tự các từ chỉ hướng là: East - West - South - North ( E, W, S, N).
Tương ứng với thứ tự E - W - S - N, để nhớ các hướng này, bạn có thể dùng câu 'ÍT QUÁ SAO NO'. Như vậy, chỉ cần nhìn vào la bàn, bạn có thể dễ dàng nhớ các từ viết tắt E - W - S - N là hướng nào trong tiếng Anh.
Trong thời đại ngày nay, việc xác định hướng đã trở nên vô cùng quan trọng khi bạn cần tìm đường hoặc xác định vị trí của một địa điểm nào đó. Đa số các thiết bị di động hiện nay đều tích hợp sẵn ứng dụng la bàn để giúp bạn xác định hướng một cách dễ dàng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách tải và cài đặt ứng dụng la bàn trên máy tính hay laptop. Vì vậy, nếu bạn muốn tải la bàn về máy tính hoặc laptop để thuận tiện cho việc định hướng, hãy tham khảo bài viết mà Mytour đã chia sẻ.
Đối với những người lâu ngày không sử dụng tiếng Anh, việc nhớ hoặc nhận diện các mùa Xuân, Hạ, Thu, Đông có thể trở nên khó khăn. Bài viết về các mùa Xuân Hạ Thu Đông trong tiếng Anh của Mytour sẽ giúp bạn củng cố lại kiến thức về các mùa một cách hiệu quả nhất.