1. Hurry leads to mistakes là gì?
Hurry leads to mistakes có nghĩa là nếu bạn làm việc quá vội vàng mà không chú ý đến chi tiết hoặc không làm việc cẩn thận, bạn có thể gây ra lỗi hoặc tình huống không mong muốn.
This idiom emphasizes the importance of doing everything carefully and slowly to ensure quality and avoid wasting time and resources later. In Vietnamese, there is a proverb with a similar meaning: Dục tốc bất đạt.
Example 1:
- Sarah: We need to finish this report by tomorrow morning! Chúng ta cần hoàn thành báo cáo này vào sáng mai!
- John: I know, but let’s not rush it. Haste makes waste, and we can’t afford any mistakes. Tôi hiểu, nhưng chúng ta không nên vội vàng. Đừng quên rằng hối hả thường dẫn đến sai sót, và chúng ta không thể chấp nhận bất kỳ lỗi nào.
Example 2:
- Mary: I’m going to cook dinner for the party in 30 minutes. Can you help me chop the vegetables quickly? Tôi sẽ nấu bữa tối cho bữa tiệc trong 30 phút. Bạn có thể giúp tôi cắt rau củ nhanh được không?
- Alex: I’d rather take our time and do it right. Remember, haste makes waste. Tôi muốn làm mọi việc một cách cẩn thận và không vội. Hãy nhớ rằng Dục tốc bất đạt.
Example 3:
- Emily: I need to sew this dress for the wedding, but I’m running out of time! Tôi cần may chiếc váy này cho đám cưới, nhưng tôi đang hết gian!
- Lisa: Don’t forget, haste makes waste. Take your time and make sure it’s perfect. Đừng quên, Dục tốc bất đạt. Hãy dành thời gian và đảm bảo nó hoàn hảo.
Eg 4:
- Mark: We have a tight deadline for this coding project. Should we rush through it? Chúng ta có hạn chót cho dự án lập trình này. Liệu có nên vội vàng không?
- Chris: No, we should follow best practices and not cut corners. Haste makes waste in software development. Không, chúng ta nên tuân theo các nguyên tắc tốt nhất và không cắt giảm. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, gấp rút thường dẫn đến thất bại.
Eg 5:
- Laura: Let’s pack for our trip right now so we’re not late for the flight! Hãy đóng gói cho chuyến đi của chúng ta ngay bây giờ để chúng ta không trễ chuyến bay!
- Mike: I agree, but let’s be thorough in our packing. Remember, haste makes waste, and we don’t want to forget anything important. Tôi đồng tình, nhưng chúng ta nên kiểm tra kỹ càng trong việc đóng gói. Đừng quên, dục tốc bất đạt, và chúng ta không muốn quên mất thứ gì quan trọng.
2. Nguồn xuất phát của thành ngữ Haste makes waste
Đã có nhiều biến thể của câu thành ngữ Haste makes waste được sử dụng suốt nhiều thế kỷ. Phiên bản ban đầu được ghi nhận xuất hiện vào năm 190 trước Công Nguyên trong Book of Wisdom của Jesus Ben Sirach, trong đó viết như sau: “Có một người lao động cật lực và siêng năng, vội vàng làm việc và lại càng chậm tiến triển hơn.”
Geoffrey Chaucer đã tạo ra biến thể riêng của câu thành ngữ này vào năm 1387 trong tác phẩm Canterbury Tales, nhấn mạnh sự thiếu lợi ích khi vội vàng: “Trong sự vội vã xấu xa không mang lại lợi nhuận gì.”
Phiên bản hiện đại của thành ngữ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16:
Vội vàng dẫn đến lãng phí đã được phổ biến trong bản dịch năm 1542 của tác phẩm Apophthegmes của Erasmus of Rotterdam do Nicholas Udall dịch. Nicholas Udall đã chú ý rằng cụm từ này là biến thể về âm thanh của câu ngữ “more haste, less speed.”
Từ điển của John Heywood, có tựa đề “A Dialogue conteinyng the nomber in effect of all the prouerbes in the Englishe tongue”, được xuất bản vào năm 1546, cũng sử dụng biến thể hiện đại này.
“Một số điều thúc đẩy thanh niên cưới vợ vội vàng. Cho thấy sau khi cưới rằng vội vàng dẫn đến lãng phí.”
3. Cách sử dụng Idiom Haste makes waste
3.1. Trong lĩnh vực làm việc
Khi bạn muốn nói về việc làm cẩn thận hơn thay vì vội vàng để tránh sai sót.
Eg: John học theo cách khó khăn rằng vội vàng làm phí công khi anh ta hối hả qua bài thuyết trình và gây ra rất nhiều lỗi. John học qua cách khó khăn làm phí khi anh ấy vội vã qua bài nói chuyện của mình và gây ra nhiều sai lầm.
3.2. Trong việc lập kế hoạch
Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng việc lập kế hoạch cẩn thận là quan trọng hơn làm nhanh chóng.
Eg: Sarah advised her team that rushing leads to mistakes, so they took their time to plan the project carefully to avoid errors later. Sarah advised her team that rushing leads to mistakes, so they took their time to plan the project carefully to avoid errors later.
3.3. Trong tài chính
Khi bạn muốn nói rằng quyết định đầu tư hoặc chi tiêu cần phải suy nghĩ kỹ lưỡng, không nên vội vàng.
Eg: Jim learned that rushing leads to mistakes when he hastily invested in a high-risk stock and lost a significant amount of money. Jim learned that rushing leads to mistakes when he hastily invested in a high-risk stock and lost a significant amount of money.
3.4. Trong cuộc sống hàng ngày
Khi bạn muốn nói về việc thực hiện mọi việc cẩn thận thay vì vội vàng.
Exg: Maria reminded her children that haste makes waste when they tried to complete their homework quickly, resulting in many mistakes. Maria reminded her children that haste makes waste when they tried to complete their homework quickly, resulting in many mistakes.
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Haste makes waste
- Tom: Hey, I heard you’re working on a new project. How’s it going? Xin chào, tôi nghe nói bạn đang làm việc trên một dự án mới. Công việc thế nào rồi?
- Jane: It’s been a bit challenging. We had a tight deadline, and I tried to rush through the initial design phase. Khá khó khăn đấy. Chúng tôi có một thời hạn rất ngắn, và tôi đã cố gắng vội vàng qua giai đoạn thiết kế ban đầu.
- Tom: Oh, really? How did that turn out? Thật vậy à? Kết quả ra sao?
- Jane: Not well, I’m afraid. I made some crucial mistakes in the design, and now we have to go back and redo a significant portion of it. Không tốt, tôi sợ là vậy. Tôi đã mắc một số lỗi quan trọng trong thiết kế, và bây giờ chúng tôi phải quay lại và làm lại một phần quan trọng của dự án.
- Tom: That’s tough. It reminds me of that saying, “Haste makes waste.” It’s essential to take your time and plan things thoroughly, especially in complex projects.Thật là khó khăn. Nó làm tôi nhớ đến câu thành ngữ đó, “Dục tốc bất đạt”. Quan trọng là bạn nên dành thời gian và lập kế hoạch một cách cẩn thận, đặc biệt trong các dự án phức tạp.
- Jane: You’re absolutely right. I’ve learned my lesson. From now on, I’ll prioritize careful planning over rushing to meet a deadline. Bạn nói đúng. Tôi đã học bài học của mình. Từ bây giờ, tôi sẽ ưu tiên kế hoạch cẩn thận hơn việc vội vàng để đáp ứng thời hạn.
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với câu ngạn ngữ Haste makes waste
Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa với Haste makes waste:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Great haste makes great waste | Vội vàng lớn tạo ra lãng phí lớn | She rushed through the project and made many mistakes. Great haste makes great waste. |
Hasty climbers have sudden falls | Những người vội vàng thường gặp tai nạn | He tried to complete the task too quickly and ended up making a big mistake. Hasty climbers have sudden falls. |
Hurrying will cause problems | Vội vàng sẽ gây ra vấn đề | You should slow down and plan carefully; hurrying will cause problems. |
No need to hurry | Không cần phải vội vàng | Relax, there’s no need to hurry. We have plenty of time. |
Take it easy | Thư giãn, không cần vội vàng | Don’t stress out; take it easy and enjoy the process. |
Better safe than sorry | An toàn hơn hối hả | Let’s double-check the details; it’s better safe than sorry. |
Look before you leap | Hãy xem trước trước khi nhảy | Make sure you know what you’re getting into. Look before you leap. |
Measure twice, cut once | Đo hai lần, cắt một lần | In carpentry, it’s always a good practice to measure twice and cut once. |
No rush | Không cần vội vàng | We have plenty of time, so there’s no rush to finish this task. |
Slow and steady wins the race | Chậm rãi và kiên nhẫn sẽ chiến thắng | Don’t rush; remember that slow and steady wins the race. |
6. Các từ, cụm từ trái nghĩa với câu ngạn ngữ Haste makes waste
Dưới đây là các từ và cụm từ đối lập với Haste makes waste:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Lose no time | Không lãng phí thời gian | We should lose no time in implementing these changes to improve efficiency. |
Hurry up | Vội vàng | Hurry up, or we’ll be late for the meeting! |
Do it quickly | Làm điều đó nhanh chóng | We need to do it quickly to meet the deadline. |
Don’t miss your window | Đừng bỏ lỡ cơ hội | This is your chance to apply for the scholarship; don’t miss your window of opportunity. |
Fortune favors the brave | Thành công ưa người dũng cảm | She decided to take a risk and start her own business, believing that fortune favors the brave. |
Get moving | Bắt đầu làm việc | It’s time to get moving on this project; we’ve wasted enough time already. |
Hurry | Vội vàng | Hurry! The sale ends in an hour! |
Time is money | Thời gian là tiền bạc | In the business world, time is money, and efficiency is crucial. |
What are you waiting for | Bạn đang đợi điều gì? | The opportunity is right in front of you; what are you waiting for? |