Kahn năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Oliver Rolf Kahn | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1975–1987 | Karlsruher SC | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1987–1990 | Karlsruher SC II | 73 | (0) |
1987–1994 | Karlsruher SC | 128 | (0) |
1994–2008 | FC Bayern München | 429 | (0) |
Tổng cộng | 630 | (0) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995–2006 | Đức | 86 | (0) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Oliver Rolf Kahn (tiếng Đức: [ˈɔlɪvɐ ˈkaːn]; sinh ngày 15 tháng 6 năm 1969 tại Karlsruhe) là một cựu thủ môn bóng đá Đức. Anh bắt đầu sự nghiệp tại đội trẻ Karlsruher SC và chính thức bước vào sân chơi chuyên nghiệp năm 1987. Năm 1994, Kahn gia nhập FC Bayern Munich với mức phí 4.600.000 Mác Đức và kết thúc sự nghiệp cầu thủ tại đây năm 2008.
Kahn là một trong những thủ môn xuất sắc nhất lịch sử bóng đá Đức với tám chức vô địch Bundesliga, sáu cúp quốc gia, một Cup UEFA (1996), một danh hiệu UEFA Champions League và một cúp Liên lục địa (2001). Ngoài ra, anh được UEFA bầu chọn là thủ môn xuất sắc nhất châu Âu bốn lần, IFFHS bầu chọn là thủ môn xuất sắc nhất thế giới ba lần và cầu thủ xuất sắc nhất Đức hai lần. Tại World Cup 2002, Kahn trở thành thủ môn đầu tiên và duy nhất cho đến nay giành giải Quả bóng Vàng.
Kahn khoác áo đội tuyển quốc gia từ 1994 đến 2006. Năm 1996, anh trở thành nhà vô địch châu Âu trong vai trò dự bị cho Andreas Köpke. Năm 2002, Kahn là Á quân World Cup sau sai lầm chết người dẫn đến bàn thắng của Ronaldo trong trận chung kết. Người hâm mộ gọi anh là 'King Kahn' hoặc 'Der Titan'.
Ngày 1 tháng 7 năm 2021, Kahn nhậm chức Giám đốc điều hành Bayern Munich.
Thời niên thiếu
Sinh ngày 15/6/1969 tại Karlsruhe, Oliver Kahn là con trai của cựu cầu thủ Rolf, người từng thi đấu cho CLB Karlsruher vào những năm 60. Thừa hưởng tình yêu mãnh liệt với bóng đá từ cha, Kahn sớm tìm đến sân cỏ như một điều tất yếu.
Năm 6 tuổi, nhờ mối quan hệ của cha với CLB cũ, Kahn được nhận vào tập tại đội trẻ của Karlsruher. 'Ngay từ buổi tập đầu tiên, tôi đã được uốn nắn từ những động tác cơ bản nhất'. Vừa học văn hóa, vừa rèn luyện tại đội trẻ Karlsruher, Kahn tiến bộ từng ngày. Điều thú vị là trong khi Kahn đam mê vị trí thủ môn, cha anh lại mong muốn anh trở thành một tiền đạo: 'Tôi từng không tin nó sẽ thành công ở vai trò thủ môn'.
Bằng sự chăm chỉ và nhẫn nại, Kahn dần phát triển phản xạ và kỹ năng bắt bóng tuyệt vời. 'Không nơi nào mà ranh giới giữa người hùng và kẻ thất bại lại mong manh như ở vị trí thủ môn'. Không chỉ rèn luyện khả năng bắt bóng, Kahn còn tự rèn luyện tâm lý bằng cách treo những khẩu hiệu khích lệ xung quanh phòng ngủ.
Cậu nhóc Kahn rất thích hò hét mỗi khi bắt bóng để vừa 'dọa' đối thủ vừa khích lệ đồng đội. Dù tiến bộ, mãi đến năm 11 tuổi, Kahn mới được chính thức xếp tập ở vị trí thủ môn. 'Dù còn nhỏ tuổi nhưng cậu ấy đã thể hiện kỹ thuật bắt bóng tốt và sự tự tin khi đối mặt với tiền đạo đối phương', một thành viên BHL đội trẻ Karlsruher nhớ lại.
Đối với Kahn, kỷ niệm đáng nhớ nhất khi tập luyện tại Karlsruher là đưa đội bóng vào trận chung kết giải bóng đá trẻ cuối năm 1980. 'Tất cả đồng đội đã chạy ùa đến ôm tôi sau khi tôi cản phá thành công 3 quả đá luân lưu'. Trong 12 năm tại Karlsruher (1975-87), Kahn đã rèn luyện được phẩm chất và năng lực thi đấu tốt. Theo lời Kahn, thành công của anh là nhờ sự động viên và khích lệ từ cha.
Thành tựu
CLB
- Bundesliga (8): 1997, 1999, 2000, 2001, 2003, 2005, 2006, 2008
- Cúp Quốc gia (6): 1998, 2000, 2003, 2005, 2006, 2008
- Cúp Liên đoàn bóng đá Đức (6): 1997, 1998, 1999, 2000, 2004, 2007
- Cúp UEFA (1): 1996
- Champions League (1): 2001
- Cúp Liên lục địa (1): 2001
Quốc tế
- EURO 1996: Vô địch
- World Cup 2002: Á quân
- World Cup 2006: Hạng ba
Giải thưởng cá nhân
- Thủ môn xuất sắc nhất thế giới theo IFFHS: 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2005
- Thủ môn xuất sắc nhất châu Âu: 1999, 2000, 2001, 2002
- Quả bóng đồng châu Âu: 2001, 2002
- Cầu thủ xuất sắc nhất Đức: 2000, 2001
- Thủ môn xuất sắc nhất Bundesliga: 1994, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
- Quả bóng vàng World Cup 2002
- Thủ môn xuất sắc nhất World Cup 2002
- Lọt vào danh sách FIFA 100 - 125 cầu thủ đương đại xuất sắc nhất
Cuộc sống cá nhân
Một năm sau khi giã từ sân cỏ, cuộc sống của Oliver Kahn, người ba lần giành danh hiệu Thủ môn xuất sắc nhất thế giới, đã có nhiều thay đổi. Tuy nhiên, 'Der Titan' vẫn giữ vững tinh thần không bao giờ bỏ cuộc. Trong cuộc phỏng vấn sau đây, Kahn chia sẻ về công việc mới, cảm xúc trước và sau khi kết thúc sự nghiệp, cùng những vinh quang, trải nghiệm và bài học quý giá. Anh có nhớ cảm giác đứng trước khung thành không? Oliver Kahn: - Không hẳn. Sau 20 năm phấn đấu, khi kết thúc một chặng đường, bạn sẽ vui vẻ đặt ra những kế hoạch và thử thách mới. Có những điều tôi không quên, như đội bóng, những câu đùa, sự lôi cuốn, nghị lực và cảm giác cùng đồng đội đạt được thành công.
Thống kê sự nghiệp cầu thủ
Thành tích cấp CLB | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | CLB | Giải vô địch | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Đức | Giải vô địch | DFB-Pokal | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
1987–88 | Karlsruhe | Bundesliga | 2 | 0 | 0 | 0 | – | 2 | 0 | |
1988–89 | 2 | 0 | 0 | 0 | – | 2 | 0 | |||
1989–90 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
1990–91 | 22 | 0 | 0 | 0 | – | 22 | 0 | |||
1991–92 | 37 | 0 | 2 | 0 | – | 39 | 0 | |||
1992–93 | 34 | 0 | 5 | 0 | – | 39 | 0 | |||
1993–94 | 31 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 | 44 | 0 | ||
1994–95 | Bayern Munich | Bundesliga | 23 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 30 | 0 |
1995–96 | 32 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 | 46 | 0 | ||
1996–97 | 32 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 38 | 0 | ||
1997–98 | 34 | 0 | 8 | 0 | 8 | 0 | 50 | 0 | ||
1998–99 | 30 | 0 | 8 | 0 | 13 | 0 | 51 | 0 | ||
1999–00 | 27 | 0 | 5 | 0 | 13 | 0 | 45 | 0 | ||
2000–01 | 32 | 0 | 4 | 0 | 16 | 0 | 52 | 0 | ||
2001–02 | 32 | 0 | 5 | 0 | 14 | 0 | 51 | 0 | ||
2002–03 | 33 | 0 | 6 | 0 | 6 | 0 | 45 | 0 | ||
2003–04 | 33 | 0 | 5 | 0 | 8 | 0 | 46 | 0 | ||
2004–05 | 32 | 0 | 7 | 0 | 10 | 0 | 49 | 0 | ||
2005–06 | 31 | 0 | 6 | 0 | 7 | 0 | 44 | 0 | ||
2006–07 | 32 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 44 | 0 | ||
2007–08 | 26 | 0 | 7 | 0 | 9 | 0 | 42 | 0 | ||
Tổng cộng | Đức | 557 | 0
|
82 | 0 | 142 | 0 | 781 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 557 | 0 | 82 | 0 | 142 | 0 | 781 | 0 |
Siêu cúp nước Đức
Đội tuyển bóng đá Đức | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1995 | 2 | 0 |
1996 | 3 | 0 |
1997 | 3 | 0 |
1998 | 7 | 0 |
1999 | 6 | 0 |
2000 | 10 | 0 |
2001 | 10 | 0 |
2002 | 15 | 0 |
2003 | 9 | 0 |
2004 | 11 | 0 |
2005 | 7 | 0 |
2006 | 3 | 0 |
Tổng | 86 | 0 |
Kết nối bên ngoài
- Trang web chính thức (tiếng Đức)
- Oliver Kahn – Hồ sơ thi đấu tại FIFA
- Oliver Kahn trên fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Oliver Kahn trên WorldFootball.net
- Oliver Kahn trên National-Football-Teams.com
- Oliver Kahn trên Bách khoa toàn thư Britannica
Giải thưởng |
---|
Đội hình Đức |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|