Bà bầu có huyết áp 130/80 cao không?
Một số phụ nữ mang thai gặp vấn đề về huyết áp, đây có thể là nguyên nhân gây rủi ro cho cả mẹ và thai nhi trong suốt thai kỳ. Tình trạng huyết áp cao cũng đồng thời tác động đến sức khỏe chung của phụ nữ mang thai và sau khi sinh. Vậy mức huyết áp ở bà bầu được xem là cao?
1. Hiểu rõ về tình trạng tăng huyết áp khi mang thai
Năm 2017, Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Đại học Tim mạch Hoa Kỳ (ACC) đã cung cấp hướng dẫn mới về việc đánh giá huyết áp cao như sau:
- Huyết áp bình thường ở mức: 120 – 129/ < 80 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 1: 130 – 139/ 80 – 89 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 2: ≥ 140/ 90 mmHg.
Trong trường hợp huyết áp tăng cao từ thời kỳ thai nghén và kéo dài qua 20 tuần thai, được gọi là tăng huyết áp thai kỳ, đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt và theo dõi kỹ lưỡng.
1.1. Nguyên nhân tăng huyết áp khi mang thai
Có nhiều nguyên nhân gây tăng huyết áp khi mang thai như thừa cân, béo phì, phụ nữ mang thai sau tuổi 35, hút thuốc, uống rượu, thiếu vận động, và nhiều yếu tố khác.
1.2. Phân loại tình trạng huyết áp liên quan đến thai kỳ
- Tăng huyết áp mạn tính: Xảy ra trước thai kỳ hoặc trước 20 tuần thai, chiếm khoảng 1-5% các trường hợp mang thai.
- Tăng huyết áp thai kỳ: Xảy ra sau 20 tuần thai, chiếm khoảng 5-10% và có thể dẫn đến tiền sản giật nếu không được kiểm soát.
2. Huyết áp 130/80 ở bà bầu là cao không?
- Mức huyết áp bình thường là khoảng 120/80 mmHg.
- Để đánh giá huyết áp của bà bầu, bác sĩ sẽ thường xuyên đo huyết áp và theo dõi sự thay đổi. Nếu huyết áp cao hơn 130/90 mmHg, đó có thể là dấu hiệu lo lắng.
- Huyết áp cao khi mang thai được xác định khi tâm thu ≥ 140mmHg và tâm trương ≥ 90mmHg. Thường sẽ giảm sau khi sinh, nhưng nếu vẫn giữ ở mức cao, cần theo dõi chặt chẽ và có thể cần điều trị để đảm bảo an toàn cho bà bầu và thai nhi.
3. Các vấn đề phức tạp khi bà bầu mắc tình trạng tăng huyết áp
Cả hai loại tăng huyết áp khi mang thai đều gây tăng rủi ro về các vấn đề sức khỏe sinh sản như tiền sản giật, sản giật và những vấn đề nghiêm trọng khác bao gồm:
- Đột quỵ;
- Bệnh não tăng huyết áp;
- Suy tim trái;
- Suy thận;
- Hội chứng HELLP (tăng men gan, tan máu và số lượng tiểu cầu thấp).
Đặc biệt, tình trạng tăng huyết áp khi mang thai còn ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, gây ra những vấn đề như thai nhẹ cân, sinh non trước 38 tuần thai và thai nhi có cân nặng thấp khi sinh.
4. Biện pháp khi bà bầu gặp vấn đề về tăng huyết áp
Trước khi mang thai:
- Trước khi có kế hoạch mang thai, hãy thảo luận với bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại và thuốc đang sử dụng. Lên kế hoạch ăn uống hợp lý, duy trì cân nặng ổn định và duy trì hoạt động thể chất đều đặn.
Trong thai kỳ:
- Bà bầu mắc tình trạng tăng huyết áp cần chấp hành đúng đối tượng và liều lượng của thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Theo dõi huyết áp thường xuyên tại nhà và báo cáo ngay khi có dấu hiệu huyết áp cao hoặc tiền sản giật. Giữ lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối, uống đủ nước và thực hiện các bài tập nhẹ phù hợp với thai kỳ.
Sau khi sinh:
- Nếu bà bầu mắc tình trạng tăng huyết áp khi mang thai, cần theo dõi chặt chẽ vì có thể có nguy cơ cao về các vấn đề như đột quỵ sau sinh. Khi có bất kỳ triệu chứng nào lạ lẫm hoặc tiền sản giật, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để nhận sự hỗ trợ và điều trị kịp thời.
5. Phương pháp điều trị tình trạng tăng huyết áp khi mang thai
- Đối với tình trạng tăng huyết áp nhẹ: Cần điều trị để giảm huyết áp và có thể bắt đầu với các loại thuốc như chẹn beta, chẹn kênh canxi, Methyldopa. Cần tránh sử dụng các thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB), thuốc ức chế men chuyển (ACE) và các thuốc đối kháng Aldosterone. Liều lượng và cách sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự y ý sử dụng thuốc.
- Đối với tình trạng tăng huyết áp vừa và nặng: Cần điều trị tăng huyết áp chặt chẽ, theo dõi cận lâm sàng và có thể quyết định chấm dứt thai kỳ hoặc sinh con dựa vào tình hình sức khỏe và tuổi thai.
Khuyến cáo chung về cả hai loại tình trạng tăng huyết áp khi mang thai tương tự nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Tất cả bà bầu mắc tình trạng tăng huyết áp cần tự kiểm soát chỉ số huyết áp và đánh giá tổn thương có thể gặp trên cơ quan đích. Đánh giá này bao gồm:
- Chức năng gan;
- Số lượng tiểu cầu;
- Đánh giá protein nước tiểu;
- Soi đáy mắt;
- Chất điện giải, Creatinine huyết thanh và mức acid uric.
6. Các biện pháp phòng ngừa tình trạng tăng huyết áp khi mang thai
- Trong thai kỳ, bà bầu cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế muối, đường và chất béo bão hòa. Hãy duy trì việc uống nước đầy đủ để đáp ứng nhu cầu cơ thể.
- Hạn chế uống rượu và tránh hút thuốc lá, vì đây là những yếu tố có thể gây tăng huyết áp và các biến chứng khác khi mang thai.
- Đối mặt với những thay đổi về tâm lý, thể chất và hormone trong thai kỳ, hãy dành thời gian cho những hoạt động như yoga, thiền để giảm căng thẳng.
- Bà bầu cần tuân thủ lịch hẹn khám thai định kỳ và tự kiểm soát huyết áp tại nhà. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề gì, hãy liên hệ ngay với bác sĩ và đến phòng khám để nhận sự hỗ trợ và điều trị kịp thời, bảo đảm sức khỏe cho mẹ và thai nhi.
Để đặt hẹn khám tại viện, vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt hẹn trực tuyến tại TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi trên ứng dụng.