1. Huyết áp là gì?
Huyết áp là áp lực mà máu tác động lên thành động mạch. Nó được tính bằng cách nhân cung lượng tim với sức cản ngoại vi, từ đó có thể xác định các yếu tố làm thay đổi huyết áp.
Khi đo huyết áp, thường có hai chỉ số: số lớn hơn là huyết áp tâm thu, tức áp lực máu lên động mạch khi tim co bóp. Chỉ số còn lại là huyết áp tâm trương, phản ánh áp lực máu trên thành động mạch khi tim thư giãn.
2. Chu kỳ tim là gì?
Chu kỳ tim là hoạt động của tim từ lúc bắt đầu một nhịp cho đến lúc bắt đầu nhịp kế tiếp. Nó gồm hai giai đoạn: đầu tiên là giai đoạn tâm trương, khi cơ tim giãn ra và nhận máu, tiếp theo là giai đoạn tâm thu, khi cơ tim co lại để bơm máu ra ngoài. Sau khi đẩy máu đi, tim thư giãn ngay lập tức để nhận thêm máu từ phổi và các bộ phận khác trong cơ thể, rồi lại co bóp để bơm máu đến các nơi cần thiết. Một trái tim khỏe mạnh có thể thực hiện khoảng 70 đến 75 nhịp mỗi phút, và mỗi chu kỳ tim kéo dài khoảng 0,8 giây.
Trái tim có hai tâm nhĩ và hai tâm thất, hoạt động phối hợp nhịp nhàng để duy trì chu kỳ tim liên tục (tham khảo sơ đồ chu trình bên phải). Ở giai đoạn đầu của chu kỳ, trong tâm trương sớm, tim giãn ra để nhận máu từ cả hai tâm nhĩ vào tâm thất. Gần cuối giai đoạn tâm trương muộn, các tâm nhĩ bắt đầu co lại (tâm thu nhĩ), bơm máu vào các tâm thất. Trong giai đoạn tâm thu, các tâm thất co lại để bơm máu ra khỏi tim, một phần đến phổi và phần còn lại đến các cơ quan khác trong cơ thể, trong khi các tâm nhĩ thư giãn. Sự phối hợp chính xác của các giai đoạn này giúp máu lưu thông hiệu quả trong cơ thể.
Huyết áp được tạo ra bởi cơ quan nào?
A. Tâm thất đẩy máu và tạo ra huyết áp trong mạch
B. Tâm nhĩ đẩy máu vào mạch và tạo ra huyết áp trong mạch
C. Tim tạo áp lực máu trong mạch khi bơm máu vào hệ thống mạch máu
D. Tim nhận máu từ các tĩnh mạch và duy trì áp lực máu trong hệ thống mạch
→ C
Ở người trưởng thành, mỗi chu kỳ tim kéo dài bao lâu?
A. 0,1 giây; trong đó tâm nhĩ co lại trong 0,2 giây, tâm thất co trong 0,3 giây, và thời gian dãn chung là 0,5 giây
B. 0,8 giây; trong đó thời gian tâm nhĩ co là 0,1 giây, tâm thất co là 0,3 giây, và thời gian dãn là 0,4 giây
C. 0,12 giây; trong đó thời gian tâm nhĩ co là 0,2 giây, tâm thất co là 0,4 giây, và thời gian dãn là 0,6 giây
D. 0,6 giây; trong đó thời gian tâm nhĩ co là 0,1 giây, tâm thất co là 0,2 giây, và thời gian dãn là 0,6 giây
→ B
3. Chỉ số huyết áp chuẩn bình thường là bao nhiêu?
Khi đo huyết áp, thường thấy hai chỉ số quan trọng: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương, đo lường áp lực của máu lên thành động mạch khi tim co bóp và khi thư giãn.
Trong điều kiện bình thường, huyết áp lý tưởng được xác định như sau:
- Huyết áp tâm thu: từ 90 - 129 mmHg
- Huyết áp tâm trương: từ 60 - 84 mmHg
Chỉ số huyết áp có thể dao động trong suốt cả ngày, thay đổi theo trạng thái sức khỏe của từng người. Mức huyết áp quá cao hoặc quá thấp so với mức bình thường có thể là dấu hiệu cảnh báo về tình trạng sức khỏe, cần phải chú ý.
4. Các vấn đề về huyết áp
Dựa vào các chỉ số huyết áp chuẩn, chúng ta có thể dễ dàng theo dõi sự thay đổi của huyết áp tại một thời điểm cụ thể. Những bệnh lý liên quan đến huyết áp thường gặp bao gồm:
4.1 Huyết áp thấp
Khi chỉ số huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg hoặc huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg. Huyết áp thấp hơn mức bình thường có thể dẫn đến tình trạng máu không đủ cung cấp cho các cơ quan hoạt động, đặc biệt là những cơ quan xa tim như não. Điều này có thể gây ra triệu chứng như hoa mắt, buồn nôn, chóng mặt, thậm chí là ngất xỉu.
4.2 Huyết áp cao
Huyết áp cao là một căn bệnh có thể khiến nhiều người mất khả năng lao động, bị bại liệt hoặc tàn phế suốt đời. Huyết áp cao được phân loại theo các mức chỉ số khác nhau:
- Huyết áp bình thường cao: Chỉ số huyết áp tâm thu dao động từ 130 - 139 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 85-89 mmHg
- Cao huyết áp độ 1: Chỉ số huyết áp tâm thu nằm trong khoảng 140-159 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 90-99 mmHg
- Cao huyết áp độ 2: Chỉ số huyết áp tâm thu từ 160-179 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 100-109 mmHg
- Cao huyết áp độ 3: Chỉ số huyết áp tâm thu từ 180 mmHg trở lên và/hoặc huyết áp tâm trương từ 110 mmHg trở lên
- Cao huyết áp tâm thu đơn độc: Chỉ số huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên và huyết áp tâm trương dưới 90 mmHg
5. Những yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp chuẩn
Chỉ số huyết áp chuẩn của mỗi người có thể thay đổi theo thời gian. Tuy nhiên, cần chú ý đến những biến đổi do nguyên nhân bệnh lý, vì chúng có thể gây nguy cơ cho sức khỏe. Những thay đổi này có thể xuất phát từ các nguyên nhân sau:
5.1 Do tâm lý và hoạt động thể chất
Những hoạt động thể chất mạnh mẽ hoặc trạng thái tâm lý lo lắng, căng thẳng, hồi hộp có thể làm tăng nhịp tim, từ đó gia tăng áp lực máu lên thành động mạch. Điều này khiến cho chỉ số huyết áp tăng cao hơn mức bình thường.
5.2 Tình trạng 'sức khỏe' của động mạch
Máu được vận chuyển qua động mạch đến mọi ngóc ngách của cơ thể để nuôi dưỡng các tế bào. Khi động mạch 'khỏe mạnh' với khả năng co giãn tốt và không bị cản trở, quá trình lưu thông máu diễn ra thuận lợi, không ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp.
Vì vậy, với những bệnh nhân mắc xơ vữa động mạch, đặc biệt là người cao tuổi, sự mất đàn hồi và co giãn của động mạch sẽ làm cho máu lưu thông khó khăn, thậm chí có thể dẫn đến tắc nghẽn. Điều này tạo ra áp lực lớn lên thành động mạch, làm tăng huyết áp thường xuyên.
5.3 Tình trạng thiếu máu
Khi lượng máu trong cơ thể giảm, không đủ tạo áp lực để đẩy máu qua động mạch, dẫn đến chỉ số huyết áp giảm và có thể gây ra huyết áp thấp. Tình trạng này thường gặp ở những người có sức khỏe yếu, thường xuyên bị căng thẳng, mất ngủ, thiếu máu hoặc mất máu nhiều, có thể dẫn đến ngất xỉu hoặc tử vong.
5.4 Tác động của các yếu tố bên ngoài
Chỉ số huyết áp chuẩn có thể bị ảnh hưởng bởi những yếu tố từ môi trường xung quanh:
Tư thế ngồi: Ngồi không đúng cách có thể làm máu không lưu thông đều, dẫn đến sự thay đổi huyết áp, có thể cao hoặc thấp.
Thói quen sinh hoạt: Chế độ ăn uống không lành mạnh, như ăn nhiều muối, dầu mỡ và các chất kích thích, có thể làm cho thành động mạch bị xơ cứng và làm huyết áp tăng lên.
Thói quen vận động: Những người thiếu thói quen tập thể dục thường xuyên có thể gặp phải tình trạng huyết áp không ổn định. Tập luyện đều đặn giúp cải thiện lưu thông máu và ngăn ngừa tình trạng tăng huyết áp bất thường.
5.5 Khối lượng máu lưu thông trong cơ thể
Khối lượng máu lưu thông trong cơ thể chính là tổng lượng máu di chuyển trong hệ thống tuần hoàn. Khi khối lượng máu gia tăng, tim sẽ phải làm việc nhanh và mạnh hơn, dẫn đến huyết áp cao. Ngược lại, khi khối lượng máu giảm, chẳng hạn do mất máu, huyết áp cũng sẽ giảm. Thiếu máu hoặc mất máu nghiêm trọng có thể làm giảm áp lực máu lên thành mạch, gây huyết áp thấp và nguy cơ biến chứng.
5.6 Độ nhớt của máu
Độ nhớt của máu ảnh hưởng đến tốc độ lưu thông của máu trong các mạch. Các thành phần như protein trong máu ảnh hưởng đến độ nhớt này. Máu có độ nhớt cao sẽ lưu thông chậm hơn, dẫn đến huyết áp tăng. Ngược lại, độ nhớt thấp giúp máu lưu thông dễ dàng hơn và giảm huyết áp.
5.7 Các bệnh lý liên quan
Các tình trạng bệnh lý có thể làm gia tăng nguy cơ huyết áp bao gồm bệnh thận, u tủy thượng thận, hẹp động mạch thận, hội chứng Cushing, rối loạn tuyến giáp, tuyến cận giáp, tuyến yên, tuyến thượng thận, viêm dạ dày, viêm cầu thận, và một số trường hợp sản phụ có thể gặp tăng huyết áp trong thai kỳ.
Rối loạn mỡ máu là yếu tố chính ảnh hưởng đến huyết áp. Tăng mỡ máu tạo ra các mảng xơ vữa làm cứng và giảm đàn hồi của mạch máu. Khi cholesterol và LDL trong máu không ổn định, chúng lắng đọng trên thành mạch, hình thành mảng xơ vữa, khiến lòng mạch hẹp lại và cản trở lưu thông máu. Để bù đắp, cơ thể tăng nhịp tim, sức co bóp và giữ nước, làm tăng huyết áp. Tăng mỡ máu cũng làm tăng độ nhớt của máu, góp phần làm huyết áp cao.
Huyết áp cao có thể gây tổn thương nội mô mạch máu, dẫn đến sự tích tụ cholesterol do LDL dư thừa, gây xơ vữa động mạch và nhiều biến chứng tim mạch nguy hiểm khác.
6. Huyết áp cao hay thấp có nguy hiểm như thế nào?
6.1 Huyết áp cao có những nguy cơ gì?
Cao huyết áp được gọi là 'kẻ giết người thầm lặng' vì bệnh thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, dẫn đến việc chẩn đoán và điều trị muộn, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:
Biến chứng tim mạch
Khi huyết áp cao kéo dài, lớp nội mạc mạch vành bị tổn thương, tạo điều kiện cho cholesterol LDL xâm nhập vào lòng mạch và tích tụ ở thành mạch, hình thành mảng xơ vữa động mạch, làm hẹp lòng mạch, đặc biệt là động mạch vành.
Nếu các mảng xơ vữa này bị nứt hoặc vỡ, cục huyết khối dễ hình thành trong lòng động mạch, gây tắc nghẽn và dẫn đến nhồi máu cơ tim, đe dọa tính mạng.
Phì đại cơ tim
Nhồi máu cơ tim do huyết áp cao làm cho một phần cơ tim bị tổn thương và mất khả năng co bóp, dẫn đến suy tim. Nếu huyết áp cao không được phát hiện và điều trị kịp thời, cơ tim sẽ bị phì đại và dễ dẫn đến suy tim.
Theo Bộ Y tế, bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong tại Việt Nam, chiếm khoảng 33% tổng số ca tử vong trên toàn quốc.
Biến chứng ở não
- Xuất huyết não: Huyết áp cao có thể dẫn đến đột quỵ, làm cho các mạch máu trong não dễ bị vỡ do áp lực máu tăng cao, gây xuất huyết não. Điều này có thể dẫn đến liệt nửa người, liệt toàn thân, hoặc thậm chí tử vong ngay lập tức.
- Nhồi máu não và nhũn não: Tăng huyết áp có thể làm hẹp các mạch máu não, tạo điều kiện cho các mảng xơ vữa bị nứt, từ đó hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu não. Kết quả là một vùng não bị chết, gọi là nhồi máu não hoặc nhũn não.
- Thiếu máu não: Huyết áp cao làm hẹp các động mạch cảnh và động mạch não, dẫn đến tình trạng máu không đủ cung cấp cho não. Điều này gây ra triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, đau đầu, thậm chí có thể dẫn đến ngất xỉu.
Biến chứng về thận
Huyết áp cao có thể làm tổn thương màng lọc của thận, khiến bệnh nhân phải đi tiểu ra protein và dẫn đến suy thận nếu không được điều trị. Ngoài ra, huyết áp cao còn làm hẹp động mạch thận, kích thích thận sản xuất nhiều renin, làm tăng huyết áp và gây suy thận nếu tình trạng hẹp kéo dài.
Biến chứng về mắt
Huyết áp cao có thể gây tổn thương cho mạch máu võng mạc, làm dày và cứng thành động mạch, khiến lòng mạch bị hẹp. Đồng thời, sự xơ cứng của thành mạch có thể chèn ép tĩnh mạch, cản trở tuần hoàn và dẫn đến các vấn đề về mắt.
6.2 Huyết áp thấp có thể gây ra những hiểm họa nào?
Dù huyết áp thấp không gây ra các cơn cấp cứu như nhồi máu cơ tim hay đột quỵ ngay lập tức, nó vẫn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Khi huyết áp tụt nhiều lần, hệ thần kinh có thể bị ảnh hưởng, làm giảm khả năng cung cấp dinh dưỡng cho các cơ quan như tim, não và thận, dễ dẫn đến tổn thương các cơ quan này.
Huyết áp thấp cũng có liên quan đến tình trạng suy giảm trí nhớ và có thể góp phần vào bệnh Alzheimer. Thiếu máu lâu dài do huyết áp thấp khiến não thiếu dưỡng chất, làm giảm chức năng của hệ thần kinh và dẫn đến các vấn đề về trí nhớ và sự đãng trí.
Huyết áp thấp thường xuyên có thể gây nhịp tim nhanh và dẫn đến choáng váng, ngất xỉu. Khi huyết áp giảm đột ngột, não không kịp thích ứng với tình trạng thiếu oxy, dẫn đến ngất xỉu có thể gây tai nạn nghiêm trọng, đặc biệt khi đứng trên cao hay điều khiển giao thông. Huyết áp thấp cũng có thể gây tai biến mạch máu não, với 30% trường hợp nhồi máu não và 25% nhồi máu cơ tim do huyết áp thấp.
Nếu huyết áp thấp kéo dài mà không được điều chỉnh kịp thời, nó có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho các cơ quan như thận, gan, tim và phổi.
7. Làm thế nào để phòng ngừa và kiểm soát huyết áp?
7.1 Duy trì cân nặng hợp lý
Người thừa cân và béo phì có nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao hơn so với người có cân nặng bình thường. Do đó, việc duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 18,5 đến 22,9 và vòng bụng dưới 90 cm đối với nam và 75 cm đối với nữ là cách hiệu quả để kiểm soát huyết áp.
7.2 Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh
Chế độ ăn uống ảnh hưởng lớn đến huyết áp, vì vậy, việc bổ sung thực phẩm có lợi như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và cá vào khẩu phần ăn hàng ngày sẽ giúp phòng ngừa và kiểm soát huyết áp hiệu quả.
7.3 Tập thể dục đều đặn
Luyện tập thể dục từ 30 đến 60 phút mỗi ngày, 4-5 lần mỗi tuần không chỉ giúp tăng cường sức khỏe và duy trì cân nặng hợp lý mà còn giúp giảm stress, một yếu tố làm tăng huyết áp. Các hoạt động như đi bộ, bơi lội, đạp xe, yoga và thiền đều rất tốt cho sức khỏe.
7.4 Giảm lo âu và căng thẳng
Duy trì thái độ tích cực và kết hợp với việc nghỉ ngơi, thư giãn hợp lý là cách hiệu quả để phòng ngừa và kiểm soát huyết áp.
Chúng tôi vừa cung cấp thông tin về Huyết áp là lực co bóp của? Ở người trưởng thành mỗi chu kỳ tim kéo dài? Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn đọc. Xin cảm ơn!