Key Takeaways |
---|
Các cấu trúc hope trong tiếng Anh khá đa dạng mặc dù cùng diễn đạt ý nghĩa hy vọng về một hành động hoặc sự việc.
|
Hy vọng là gì?
Ví dụ:
We hope to win this game. (Chúng tôi hy vọng sẽ chiến thắng trò chơi này.)
I hope for my good performance on the stage. (Tôi hy vọng có một màn biểu diễn tốt trên sân khấu.)
Cấu trúc hope thường được dùng trong thì quá khứ đơn, hiện tại đơn, quá khứ tiếp diễn và hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ hope ở thì quá khứ đơn, người học thêm “d” ở cuối từ:
I hoped that my best friend would enter the same university as me. (Tôi đã từng hy vọng rằng bạn thân của mình sẽ học cùng trường đại học với mình.)
Ví dụ hope ở thì hiện tại đơn, người học thêm “s” nếu chủ ngữ là số ít hoặc giữ nguyên động từ “hope” nếu chủ ngữ là số nhiều:
He hopes for the end of the argument with his girlfriend. (Anh ấy hy vọng về việc kết thúc tranh cãi với bạn gái của mình.)
Trong câu trên, chủ ngữ “he” là chủ ngữ số ít nên động từ “hope” được thêm “s” ở cuối.
People in the world hope to reduce the gap between the rich and the poor. (Mọi người trên thế giới đều hy vọng có thể giảm khoảng cách giữa người giàu và người nghèo.)
Trong câu trên, chủ ngữ “people” là chủ ngữ số nhiều nên động từ “hope” được giữ nguyên.
Ví dụ hope ở thì hiện tại tiếp diễn:
They are hoping to see her at the airport. (Họ đang mong chờ được gặp cô ấy ở sân bay.)
Ví dụ hope ở thì quá khứ tiếp diễn:
He was hoping that his manager would approve of his new plan. (Anh ấy đã đang hy vọng rằng quản lý sẽ phê duyệt kế hoạch mới của anh ấy.)
Trong các ví dụ trên, người học có thể thấy cấu trúc hope khá đa dạng. Ở bài viết này, tác giả sẽ tổng hợp các cấu trúc khác nhau của động từ này.
Những cấu trúc về Hy vọng
Cấu trúc Hy vọng to + động từ nguyên thể: Mong/hy vọng làm gì
Đầu tiên, khi theo sau động từ “hope” là một động từ khác thì động từ này thường ở dạng nguyên thể có “to”, tạo thành cấu trúc hope + to + động từ nguyên thể.
Ví dụ:
She hopes to see you soon. (Cô ấy mong sớm gặp lại bạn.)
They hope to address all these problems. (Họ hy vọng sẽ giải quyết được tất cả các vấn đề này.)
Nếu người học muốn diễn đạt ý “hy vọng không làm gì”, người học sẽ thêm từ “not” vào sau động từ “hope” tạo thành cấu trúc hope not to + động từ nguyên thể.
Ví dụ:
It’s raining heavily outside. I hope not to arrive at the interview late. (Trời đang mưa rất to. Tôi hy vọng không đến buổi phỏng vấn muộn.)
She comes home late at night and hopes not to disturb her husband. (Cô ấy về nhà muộn vào đêm và mong không đánh thức chồng mình.)
Cấu trúc Hy vọng cho một cái gì đó: Mong cho điều gì
Ví dụ:
She has a picnic this weekend, so she is hoping for good weather. (Cô ấy có một buổi cắm trại vào cuối tuần này nên cô ấy đang hy vọng thời tiết đẹp.)
Cấu trúc Hy vọng về việc làm điều gì đó: Mong làm được điều gì
Bên cạnh cấu trúc hope for something, người học có thể sử dụng động từ “hope” với giới từ “of” để tạo thành 2 công thức hope sau:
Chủ ngữ + hope + of doing something.
Ví dụ:
She hopes of being a candidate in the council. (Cô ấy hy vọng được làm một ứng cử viên trong hội đồng.)
Hoặc:
Chủ ngữ + be + in the hope + of + doing something.
Cấu trúc Hy vọng rằng + mệnh đề
Trước hết, theo từ điển Cambridge, mệnh đề là một đơn vị cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh bao gồm một chủ ngữ và một cụm động từ (trong đó có 1 động từ chính và động từ đó có thể theo sau bởi một tân ngữ hoặc không).
Ví dụ: I learn English at Mytour. (Tôi học tiếng Anh ở Mytour)
Trong ví dụ trên, người học thấy có chủ ngữ “I” và cụm động từ “learn English” (động từ chính “learn” và tân ngữ “English”), do vậy, đây là một mệnh đề trong tiếng Anh.
Về cấu trúc hope that + mệnh đề, theo từ điển Longman, cấu trúc này dùng để diễn đạt cho hy vọng hoặc mong muốn về một sự việc có thể xảy ra. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa cấu trúc này với các cấu trúc “hope” to + động từ nguyên thể và hope for + something đó là chủ ngữ của động từ “hope” và chủ ngữ trong mệnh đề “that” thường khác nhau.
Một số cách dùng hope that + mệnh đề như sau:
Khi hy vọng cho một sự việc có thể xảy ra trong tương lai, người viết sử dụng thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn trong mệnh đề “that” sau cấu trúc hope:
Chủ ngữ + hope + that + mệnh đề (hiện tại đơn).
Hoặc:
Chủ ngữ + hope + that + mệnh đề (tương lai đơn).
Ví dụ cấu trúc hope that với thì hiện tại đơn:
She hopes that it stops raining. (Cô ấy hy vọng trời tạnh mưa.)
Ví dụ cấu trúc hope that với thì tương lai đơn:
I hope that my answer will satisfy his requirement. (Tôi hy vọng câu trả lời của mình sẽ đáp ứng được yêu cầu của anh ấy.)
Khi hy vọng cho một sự việc có khả năng xảy ra, người viết sử dụng động từ khuyết thiếu “can” trong mệnh đề “that” sau cấu trúc “hope”:
Chủ ngữ 1 + hope + that + chủ ngữ 2 + can + động từ nguyên thể.
Ví dụ:
Every teacher hopes that their students can pass the final exam with high grades. (Mọi giáo viên đều hy vọng học sinh của họ có thể vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ với điểm số cao.)
Khi diễn tả niềm hy vọng đã xảy ra (ở quá khứ), người viết sử dụng một trong số các động từ khuyết thiếu “would/might/could” trong mệnh đề “that” sau cấu trúc hope:
Chủ ngữ 1 + hoped + that + chủ ngữ 2 + would/could/might + động từ nguyên thể.
Trước hết, người học lưu ý về cách dùng của các động từ khuyết thiếu này như sau:
Động từ “would” thể hiện hy vọng hành động sẽ xảy ra trong tương lai ở quá khứ
Động từ “could” và “might” thể hiện khả năng xảy ra của hành động ở quá khứ
Ví dụ:
I hoped that my parents would support me. (Tôi đã hy vọng rằng bố mẹ tôi sẽ ủng hộ tôi.)
She hoped that police could find her lost bag. (Cô ấy đã hy vọng rằng cảnh sát có thể tìm thấy chiếc túi bị mất của cô ấy.)
Everyone in the meeting room hoped that the director might come. (Tất cả mọi người trong phòng họp hy vọng rằng vị giám đốc có thể sẽ đến.)
Cấu trúc bị động của hope + that + mệnh đề
Ngoài ra, cấu trúc hope có thể dùng ở dạng bị động. Trong trường hợp người học không biết rõ chủ thể của động từ “hope” hoặc không muốn nhấn mạnh chủ thể cho hành động này, người học nên dùng cấu trúc sau với thì hiện tại:
It is hoped that + chủ ngữ + will + động từ nguyên thể.
Ví dụ: It is hoped that fuel cost will reduce soon. (Mọi người hy vọng rằng giá xăng sẽ sớm giảm.)
Đối với thì quá khứ, người học áp dụng cấu trúc sau:
It was hoped that + chủ ngữ + would + động từ nguyên thể.
Ví dụ: It was hoped that he would apologise to his customers. (Mọi người đã hy vọng rằng anh ta sẽ xin lỗi khách hàng của mình.)
Cấu trúc “Tôi hy vọng vậy” và “Tôi không hy vọng vậy” trong giao tiếp
Trong các tình huống giao tiếp, khi thể hiện sự mong chờ hoặc không mong chờ đối với vấn đề được nhắc đến trong câu hỏi, người học có thể sử dụng các câu trả lời ngắn với cấu trúc “hope” như sau:
Ví dụ:
A: “Will he be angry at you?”
B: “I hope not”
(A: Liệu anh ta có giận bạn không?
B: Tôi mong là không. )
A: “Will she like this dress?”
B: “Tôi hy vọng vậy.”
(A: “Cô ấy sẽ thích chiếc váy này chứ?”
B: I hope so.)