Cập nhật bảng giá xe Hyundai Accent 2023 tháng 04/2024 cùng thông tin đánh giá, thông số kỹ thuật, trang bị an toàn và tiện nghi, hệ thống chiếu sáng, kích thước xe, động cơ vận hành và giá bán tại các khu vực lớn trong nước.
Bảng giá xe Hyundai Accent 2023 tháng 04/2024
Tại Việt Nam, giá xe Hyundai Accent 2023 dao động từ 426,1 - 542,1 triệu VND cho 04 phiên bản: 1.4MT tiêu chuẩn (426,1 triệu VND), 1.4MT (472,1 triệu VND), 1.4AT (501,1 triệu VND) và 1.4AT đặc biệt (542,1 triệu VND).
Chi tiết hơn, mời bạn tham khảo bảng giá xe Accent 2023 dưới đây:
Bảng giá xe Hyundai Accent tháng 04/2024 tại Việt Nam |
|
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Accent 1.4MT (tiêu chuẩn)
|
426.100.000 (VNĐ) |
Hyundai Accent 1.4MT
|
472.100.000 (VNĐ) |
Hyundai Accent 1.4AT
|
501.100.000 (VNĐ) |
Hyundai Accent 1.4AT (đặc biệt)
|
542.100.000 (VNĐ) |
#Lưu ý: Bảng giá xe Hyundai Accent trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể có chi phí phát sinh khi mua xe.
#Tham khảo: Giá xe Hyundai (tháng 04/2024)
Hyundai Accent là dòng xe Sedan hạng B được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Xe Hyundai Accent có nhiều ưu điểm như: giá cả phải chăng, thiết kế hiện đại và thanh lịch, trang bị đa dạng cùng động cơ mạnh mẽ.
Ưu đãi khi mua xe Hyundai Accent trong tháng 04/2024
Từ ngày 1/7/2023 đến hết năm 2023, khi mua xe Hyundai Accent, khách hàng sẽ được giảm 50% lệ phí trước bạ. Chương trình ưu đãi này áp dụng trên toàn quốc và đối với tất cả các phiên bản xe Hyundai Accent.
Ngoài ra, các đại lý của Hyundai thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi dành cho khách hàng mua xe Hyundai Accent như giảm giá, tặng quà hoặc hỗ trợ chi phí thủ tục,...
Giá lăn bánh Hyundai Accent 2023 tháng 04/2024
Để sử dụng xe Hyundai Accent tại Việt Nam, khách hàng cần thanh toán thêm một số khoản phí bắt buộc gọi là chi phí lăn bánh. Chi phí lăn bánh xe Hyundai Accent 2023 bao gồm: lệ phí trước bạ (từ 10 - 12%), bảo hiểm vật chất, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí làm biển số xe (từ 1 - 20 triệu đồng tùy khu vực). Sau khi cộng giá niêm yết và tất cả các khoản thuế, phí, bảo hiểm, chúng ta có giá lăn bánh Hyundai Accent như sau:
Giá lăn bánh Hyundai Accent 1.4MT Tiêu chuẩn
Bảng giá lăn bánh Hyundai Accent 1.4MT tiêu chuẩn tháng 04/2024 tại Việt Nam | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Phí lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Phí lăn bánh tại TP HCM (VNĐ) |
Phí lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
|
Giá niêm yết | 426.100.000 | 426.100.000 | 426.100.000 |
Phí trước bạ | 25.566.000 | 21.305.000 | 21.305.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 6.391.500 | 6.391.500 | 6.391.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng chi phí mua xe | 480.438.200 | 476.177.200 | 457.177.200 |
Giá lăn bánh Hyundai Accent 1.4MT
Bảng giá lăn bánh Hyundai Accent 1.4MT tháng 04/2024 tại Việt Nam | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Phí lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Phí lăn bánh tại TP HCM (VNĐ) |
Phí lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
|
Giá niêm yết | 472.100.000 | 472.100.000 | 472.100.000 |
Phí trước bạ | 28.326.000 | 23.605.000 | 23.605.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.081.500 | 7.081.500 | 7.081.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng chi phí mua xe | 529.888.200 | 525.167.200 | 506.167.200 |
Giá lăn bánh Hyundai Accent 1.4 AT
Bảng giá lăn bánh Hyundai Accent 1.4AT tháng 04/2024 tại Việt Nam | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Phí lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Phí lăn bánh tại TP HCM (VNĐ) |
Phí lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
|
Giá niêm yết | 501.100.000 | 501.100.000 | 501.100.000 |
Phí trước bạ | 30.066.000 | 25.055.000 | 25.055.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.516.500 | 7.516.500 | 7.516.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng chi phí mua xe | 561.063.200 | 556.052.200 | 537.052.200 |
Giá lăn bánh Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt
Bảng giá lăn bánh Hyundai Accent 1.4AT đặc biệt tháng 04/2024 tại Việt Nam | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Phí lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Phí lăn bánh tại TP HCM (VNĐ) |
Phí lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
|
Giá niêm yết | 542.100.000 | 542.100.000 | 542.100.000 |
Phí trước bạ | 32.526.000 | 27.105.000 | 27.105.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.131.500 | 8.131.500 | 8.131.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng chi phí mua xe | 605.138.200 | 599.717.200 | 580.717.200 |
Thông số kỹ thuật Hyundai Accent 2023
Hyundai Accent 2023 có kích thước tổng thể lần lượt là 4440 x 1729 x 1470 (mm) với chiều dài cơ sở 2.600mm và khoảng sáng gầm xe 150mm. Kích thước này giúp xe cân đối và dễ dàng di chuyển trong đô thị.
Cụ thể hơn, mời bạn tham khảo bảng thông số kỹ thuật Hyundai Accent dưới đây:
Thông số kỹ thuật Hyundai Accent 2023 | |
Kiểu dáng xe | Sedan - B |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.600 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao | 4440 x 1729 x 1470 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 150 (mm) |
Khối lượng toàn tải | 1.540 (kg) |
Khối lượng không tải | 1.090 (kg) |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ | Hyundai Motor - Hàn Quốc |
#Xem chi tiết: Thông số kỹ thuật Hyundai Accent 2023
Đánh giá ngoại thất Hyundai Accent 2023
Theo đánh giá của nhiều chuyên gia, Hyundai Accent 2023 sau khi được nâng cấp đã trở nên hấp dẫn hơn rất nhiều so với phiên bản trước đó. Ngoại thất và nội thất được tinh chỉnh gọn gàng, thanh lịch, và sở hữu khối động cơ mới vận hành ổn định, bổ sung nhiều tiện ích và tính năng an toàn hiện đại. Cụ thể hơn, mời bạn đọc tiếp tục tham khảo chi tiết dưới đây:
Hyundai Accent 2023 sở hữu ngoại hình thanh lịch kết hợp với một chút phong cách thể thao. Với trục cơ sở lên đến 2.600mm, Accent có thể tự tin thể hiện sự linh hoạt trong thiết kế ngoại thất. Nâng cấp này giúp Accent thu hút được nhiều khách hàng hơn khi loại bỏ vẻ lạc hậu của thế hệ trước.
Thiết kế đầu xe Hyundai Accent 2023
Đầu xe Hyundai Accent mạnh mẽ và phong cách hơn rất nhiều với bộ tản nhiệt mới nhất. Đèn pha của xe được thiết kế sắc nét và góc cạnh hơn, tạo nên vẻ đẹp đặc biệt. Phần dưới vẫn giữ hai hốc đèn sương mù, nhưng đã được cải tiến với hình dạng tam giác và vị trí được điều chỉnh để tạo sự cân đối và tăng không gian rộng rãi.
Thiết kế thân xe Hyundai Accent 2023
Thân xe Hyundai Accent không có nhiều thay đổi, vẫn giữ nguyên các chi tiết dập nổi và các đường khí động học từ phiên bản trước. Thay đổi chính là lazang 16 inch mới được thiết kế theo hình cánh quạt mạnh mẽ. Gương chiếu hậu có thể điều chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ, cùng màu với thân xe tạo sự thống nhất về màu sắc.
Thiết kế đuôi xe Hyundai Accent 2023
Đuôi xe Hyundai Accent sắc nét hơn rất nhiều so với phiên bản trước, được bổ sung các chi tiết thể thao tích cực. Bộ khuếch tán giả ở phía dưới cản xe rất ấn tượng, tăng tính thể thao cho đuôi xe. Cụm đèn hậu không thay đổi quá nhiều, nhưng vẫn đủ để hòa hợp với đuôi xe, tăng thêm vẻ đẹp cho xe.
Trang bị ngoại thất Hyundai Accent 2023
Trang bị ngoại thất của Accent 2023 đáp ứng đầy đủ trong tầm giá, điểm nhấn bao gồm: đèn pha Bi-Halogen, đèn chạy ban ngày LED, đèn hậu LED, gương chiếu hậu gập điện và chỉnh điện, tay nắm cửa mạ chrome,...
Cụ thể hơn, mời bạn tham khảo bảng trang bị ngoại thất Hyundai Accent dưới đây:
Trang bị ngoại thất Hyundai Accent | ||||
Danh Mục | 1.4MT tiêu chuẩn | 1.4MT | 1.4AT |
1.4AT đặc biệt
|
Đèn pha | Halogen | Bi-Halogen | Bi-Halogen | Bi-Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt
|
Không | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày
|
Halogen | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao
|
Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED
|
Gương chiếu hậu
|
Gập cơ / chỉnh điện | Gập điện / chỉnh điện | Gập điện / chỉnh điện |
Gập điện / chỉnh điện
|
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ Chrome | Mạ Chrome | Mạ Chrome |
Cánh lướt gió | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten | Có | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động
|
Không | Có | Có | Có |
Đánh giá nội thất Hyundai Accent 2023
Trong phiên bản nâng cấp, khoang nội thất của Hyundai Accent đã trải qua một số thay đổi đáng kể về thiết kế, mang lại cho khách hàng một không gian nội thất sang trọng và hiện đại hơn.
Bảng taplo Hyundai Accent 2023
Bảng taplo của Accent 2023 đã được cải thiện với thiết kế hiện đại và sang trọng hơn. Màn hình ẩn đã được thay thế bằng màn hình nổi 8 inch, tạo nên sự hiện đại và phong cách mới. Bảng taplo cũng được làm bóng bẩy hơn, tạo điểm nhấn cho nội thất.
Vô lăng và bảng đồng hồ đo lường của Hyundai Accent 2023
Người lái Hyundai Accent sẽ được trang bị vô lăng 03 chấu, bọc da và tích hợp các phím chức năng tiện ích. Bảng đồng hồ kết hợp với màn hình LCD 4.2 inch giúp người lái dễ dàng theo dõi thông tin xe.
Khoang hành khách của Hyundai Accent 2023
Khoang hành khách của Hyundai Accent được đánh giá cao về sự rộng rãi và tiện nghi, cung cấp hơi mát đến mỗi vị trí bằng các cổng gió điều hòa. Ghế ngồi có thể được bọc nỉ hoặc da tùy theo phiên bản. Hyundai Accent cũng trang bị đầy đủ gối tựa đầu và dây đai an toàn cho mỗi ghế ngồi.
Khoang hành lý của Hyundai Accent 2023
Khoang hành lý của Hyundai Accent có dung tích 480 lít, đủ sức chứa hành lý cho chuyến du lịch 1 tuần của gia đình 4 người. Xe cũng có tính năng mở cốp rảnh tay giúp dễ dàng sắp xếp hành lý.
Trang bị nội thất và tiện nghi Hyundai Accent 2023
Trang bị nội thất của Hyundai Accent 2023 khá hiện đại và đa dạng trong phân khúc giá, điểm nhấn bao gồm màn hình cảm ứng 8 inch, màn hình đa thông tin 4.2 inch, ghế ngồi bọc nỉ, điều hòa tự động, vô lăng bọc da tích hợp phím chức năng, cửa sổ trời, hệ thống âm thanh 6 loa sống động.
Tuy nhiên, các phiên bản của Hyundai Accent có sự khác biệt về trang bị do mức giá khá chênh lệch, chi tiết xin xem bảng trang bị nội thất xe Accent 2023 dưới đây:
Trang bị nội thất Hyundai Accent | ||||
Phiên bản | 1.4MT tiêu chuẩn | 1.4MT | 1.4AT |
1.4AT đặc biệt
|
Ghế ngồi | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da |
Ghế hành khách | Không gập được | Không gập được | Không gập được | Không gập được |
Đồng hồ tài xế | Analog +LCD 2.8 inch | Full Digital | Full Digital | Full Digital |
Vô lăng | Urethan / 03 chấu / Phím bấm chức năng | Da / 03 chấu / Phím bấm chức năng | Da / 03 chấu / Phím bấm chức năng |
Da / 03 chấu / Phím bấm chức năng
|
Chìa khóa thông minh
|
Không | Có | Có | Không |
Khởi động bằng nút bấm
|
Không | Có | Có | Không |
Điều hòa nhiệt độ
|
Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau
|
Có | Có | Có | Có |
Cửa kính 1 chạm
|
Không | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
Cửa sổ trời toàn cảnh
|
Không | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu nội thất
|
Không | Không | Không | Chống chói |
Tựa tay | Trước / Sau | Trước / Sau | Trước / Sau | Trước / Sau |
Màn hình cảm ứng
|
Không | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Kết nối thông minh
|
Không | Apple Carplay / Android Auto / Bluetooth / USB / Radio | Apple Carplay / Android Auto / Bluetooth / USB / Radio |
Apple Carplay / Android Auto / Bluetooth / USB / Radio
|
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 | 6 |
Ra lệnh bằng giọng nói
|
Không | Có | Có | Có |
Đánh giá động cơ Hyundai Accent 2023
Hyundai Accent 2023 sử dụng động cơ Kappa 1.4L MPI, 4 xy lanh, công suất cực đại 100 mã lực và mô men xoắn tối đa 132Nm tại 4000v/phút. Động cơ kết hợp với hộp số 6 cấp tự động hoặc số sàn cùng hệ dẫn động cầu trước để tăng tính ổn định khi di chuyển.
Cụ thể hơn, vui lòng xem bảng:
Động cơ vận hành Hyundai Accent | ||||
Danh mục | 1.4MT tiêu chuẩn | 1.4MT | 1.4AT | 1.4AT đặc biệt |
Kiểu động cơ | Kappa 1.4 MPI | |||
Dung tích | 1,368 (cc) | |||
Công suất tối đa | 100/6,000 (Ps) | |||
Momen xoắn cực đại | 132/4,000 (N.m) | |||
Dung tích thùng nhiên liệu | 45 (L) | |||
Hệ thống dẫn động | FWD | |||
Hộp số | 6AT / 6MT | |||
Hệ thống treo trước | MacPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |||
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Đánh giá an toàn trên Hyundai Accent 2023
Sau khi được nâng cấp, Hyundai Accent 2023 tiếp tục bổ sung và sử dụng lại các trang bị an toàn như: cân bằng điện tử ESC, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, camera/cảm biến lùi, 2 túi khí ở bản tiêu chuẩn và 6 túi khí ở bản cao cấp, chống trượt thân xe VSM,...
Cụ thể hơn, vui lòng tham khảo bảng trang bị an toàn của Accent dưới đây:
Trang bị an toàn Hyundai Accent | ||||
Danh Mục | 1.4MT tiêu chuẩn | 1.4MT | 1.4AT |
1.4AT đặc biệt
|
Túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
|
Không | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
|
Không | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
|
Không | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Không | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có | Có | Có | Có |
So sánh giá các phiên bản Hyundai Accent 2023, nên mua phiên bản nào?
Các phiên bản xe Hyundai Accent 2023 đều sử dụng động cơ xăng Kappa 1.4L, tuy nhiên, trang bị tiện nghi, an toàn, nội thất và ngoại thất sẽ khác nhau dựa trên mức giá.
Bảng so sánh các phiên bản Hyundai Accent dưới đây sẽ giúp khách hàng quan sát và so sánh giá cả, trang bị tiện nghi, an toàn và động cơ vận hành giữa các phiên bản Hyundai Accent 2023.
Bảng so sánh các phiên bản Hyundai Accent 2023 | ||||
Danh Mục | 1.4MT tiêu chuẩn | 1.4MT | 1.4AT | 1.4 AT đặc biệt |
Kiểu dáng xe | Sedan - B | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Chiều dài cơ sở | 2.600 (mm) | |||
Kích thước dài x rộng x cao
|
4440 x 1729 x 1470 (mm) | |||
Khoảng sáng gầm xe
|
150 (mm) | |||
Khối lượng toàn tải
|
1.540 (kg) | |||
Khối lượng không tải
|
1.090 (kg) | |||
Dung tích bình nhiên liệu
|
45 (lít) | |||
Nguồn gốc xuất xứ
|
Hyundai Motor - Hàn Quốc | |||
Trang bị ngoại thất Hyundai Accent | ||||
Đèn pha | Halogen | Bi-Halogen | Bi-Halogen | Bi-Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt
|
Không | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày
|
Halogen | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao
|
Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu
|
Gập cơ / chỉnh điện | Gập điện / chỉnh điện | Gập điện / chỉnh điện |
Gập điện / chỉnh điện
|
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ Chrome | Mạ Chrome | Mạ Chrome |
Cánh lướt gió | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten | Có | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động
|
Không | Có | Có | Có |
Trang bị nội thất Hyundai Accent | ||||
Ghế ngồi | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da |
Ghế hành khách | Không gập | Không gập | Không gập | Không gập |
Đồng hồ tài xế | Analog +LCD 2.8 inch | Full Digital | Full Digital | Full Digital |
Vô lăng | Urethane / 03 chấu / Phím bấm chức năng | Da / 03 chấu / Phím bấm chức năng | Da / 03 chấu / Phím bấm chức năng |
Da / 03 chấu / Phím bấm chức năng
|
Chìa khóa thông minh
|
Không | Có | Có | Không |
Khởi động bằng nút bấm
|
Không | Có | Có | Không |
Điều hòa nhiệt độ
|
Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau
|
Có | Có | Có | Có |
Cửa kính 1 chạm
|
Không | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
Cửa sổ trời toàn cảnh
|
Không | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu nội thất
|
Không | Không | Không | Chống chói |
Tựa tay | Trước / Sau | Trước / Sau | Trước / Sau | Trước / Sau |
Màn hình cảm ứng
|
Không | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Kết nối thông minh
|
Không | Apple Carplay / Android Auto / Bluetooth / USB / Radio | Apple Carplay / Android Auto / Bluetooth / USB / Radio |
Apple Carplay / Android Auto / Bluetooth / USB / Radio
|
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 | 6 |
Ra lệnh bằng giọng nói
|
Không | Có | Có | Có |
Động cơ vận hành Hyundai Accent | ||||
Kiểu động cơ | Kappa 1.4 MPI | |||
Dung tích | 1,368 (cc) | |||
Công suất tối đa | 100/6,000 (Ps) | |||
Momen xoắn cực đại
|
132/4,000 (N.m) | |||
Dung tích thùng nhiên liệu
|
45 (L) | |||
Hệ thống dẫn động
|
FWD | |||
Hộp số | 6AT / 6MT | |||
Hệ thống treo trước
|
MacPherson | |||
Hệ thống treo sau
|
Thanh cân bằng (CTBA) | |||
Hệ thống phanh trước
|
Đĩa | |||
Hệ thống phanh sau
|
Đĩa | |||
Trang bị an toàn Hyundai Accent | ||||
Túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
|
Không | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
|
Không | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
|
Không | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Không | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có | Có | Có | Có |
So sánh Hyundai Accent và Toyota Vios
Hyundai Accent và Toyota Vios là hai dòng xe cạnh tranh trong phân khúc Sedan hạng B. Cả hai đều có số lượng khách hàng đông đảo tại thị trường Việt Nam và thường được so sánh mỗi khi có phiên bản mới.
#Xem xe: Toyota Vios (ALL-NEW)
Về ngoại hình, Hyundai Accent vẫn giữ phong cách thiết kế lịch lãm, sang trọng của dòng Sedan. Toyota Vios có thiết kế táo bạo, độc đáo và khác biệt hơn trong dải sản phẩm Sedan hạng B tại Việt Nam.
Về kích thước, Hyundai Accent nhỉnh hơn Toyota Vios. Chiều dài cơ sở của Accent là 2.600mm so với 2.550mm của Toyota Vios. Kích thước tổng thể của Hyundai Accent lớn hơn với 4440 x 1729 x 1470 (mm) so với 4.425 x 1.730 x 1.475 mm của Toyota Vios.
Bảng so sánh Hyundai Accent và Toyota Vios | ||
Mẫu xe ô tô | Hyundai Accent | Toyota Vios |
Giá xe | Từ 426,1 - 542,1 triệu VND | Từ 479 - 592 triệu VNĐ |
Kiểu dáng xe | Sedan - B | Sedan-B |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.600 (mm) | 2.550 mm |
Kích thước dài x rộng x cao | 4440 x 1729 x 1470 (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 150 (mm) | 133 (mm) |
Khối lượng toàn tải | 1.540 (kg) | 1.550 (kg) |
Khối lượng không tải | 1.090 (kg) | 1.075 (kg) |
Động cơ vận hành | I4 / 1.4L | 2NR-FE |
Công suất tối đa | 100/6000 (hp/vòng) | 106/6000 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại | 132/4000 (Nm/vòng) | 140/4200 (Nm/vòng) |
Hộp số | 5MT hoặc 5AT | MT 5 cấp hoặc tự động vô cấp CVT |
Dung tích khoang hành lý | 45 lít | 42 lít |
Nguồn gốc xuất xứ | Hàn Quốc | Nhật Bản |
Về hiệu suất vận hành, cả hai đều sử dụng khối động cơ xăng chênh lệch 0,1 lít nhưng vẫn có hiệu suất tương đương nhau.
So sánh Hyundai Accent và Honda City
Bên cạnh Hyundai Accent và Toyota Vios, còn có Honda City tham gia cạnh tranh trong phân khúc Sedan hạng B. Honda City cũng có số lượng khách hàng đáng kể tại thị trường Việt Nam. Về thương hiệu, người tiêu dùng Việt thường ưa chuộng các mẫu xe Nhật Bản, đặc biệt là Honda.
#Xem xe: Honda City (ALL-NEW)
Về ngoại thất, cả Honda City và Hyundai Accent đều mang phong cách thanh lịch. Tuy nhiên, Honda City có chút phần thể thao hơn, đặc biệt là phiên bản cao cấp Honda City RS với thiết kế ấn tượng hơn Accent.
Honda City lớn hơn một chút so với Hyundai Accent. Cả hai có cùng chiều dài cơ sở là 2.600mm, nhưng kích thước tổng thể của Honda City là 4.553 x 1.748 x 1.467 (mm), lớn hơn so với 4440 x 1729 x 1470 (mm) của Hyundai Accent.
Bảng so sánh Hyundai Accent và Honda City | ||
Mẫu xe ô tô | Hyundai Accent | Honda City |
Giá xe | Từ 426,1 - 542,1 triệu VND | Từ 559 - 609 triệu VNĐ |
Kiểu dáng xe | Sedan - B | Sedan-B |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.600 (mm) | 2.600 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao | 4440 x 1729 x 1470 (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 150 (mm) | 134 (mm) |
Khối lượng toàn tải | 1.540 (kg) | 1.580 (kg) |
Khối lượng không tải | 1.090 (kg) | 1.117 (kg) |
Động cơ vận hành | I4 / 1.4L | 1.5 i-VTEC |
Công suất tối đa | 100/6000 (hp/vòng) | 119/6.600 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại | 132/4000 (Nm/vòng) | 145/4.300 (Nm/vòng) |
Hộp số | 5MT hoặc 5AT | CVT |
Dung tích khoang hành lý | 45 lít | 40 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ | Hàn Quốc | Nhật Bản |
Động cơ của Honda City là 1.5L, lớn hơn so với 1.4L của Hyundai Accent, nhưng cả hai vận hành ổn định và không có sự chênh lệch lớn. Đáng chú ý, Honda City sử dụng hộp số vô cấp CVT thay vì hộp số sàn 6 cấp của Accent.
So sánh Hyundai Accent và Mazda 2
Mazda 2, một đối thủ từ Nhật Bản của Hyundai Accent, được đánh giá cao về thiết kế, đặc biệt là với ngôn ngữ thiết kế KODO nổi tiếng của Mazda. Trái ngược, thiết kế đơn giản của Hyundai Accent lại thu hút nhiều khách hàng trung niên với sự dễ sử dụng và trung tính.
#Xem xe: Mazda 2 (ALL-NEW)
Mazda 2 có khoang nội thất hấp dẫn với trang bị tiện nghi hiện đại, nhưng chỉ có phiên bản cao cấp mới có được những tính năng này. Trong khi đó, Hyundai Accent, ngay cả ở phiên bản thấp nhất 1.4MT, cũng đã được trang bị màn hình 8 inch.
Bảng so sánh Hyundai Accent và Mazda 2 | ||
Mẫu xe ô tô | Hyundai Accent | Mazda 2 |
Giá xe | Từ 426,1 - 542,1 triệu VND | Từ 479 - 619 triệu VNĐ |
Kiểu dáng xe | Sedan - B | Sedan-B |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.600 (mm) | 2.570 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao | 4440 x 1729 x 1470 (mm) | 4340 x 1695 x 1470 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 150 (mm) | 140 (mm) |
Khối lượng toàn tải | 1.540 (kg) | 1.538 (kg) |
Khối lượng không tải | 1.090 (kg) | 1.074 (kg) |
Động cơ vận hành | I4 / 1.4L | Skyactiv-G 1.5 |
Công suất tối đa | 100/6000 (hp/vòng) | 110/6.300 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại | 132/4000 (Nm/vòng) | 144/4.000 (Nm/vòng) |
Hộp số | 5MT hoặc 5AT | 6-AT |
Dung tích khoang hành lý | 45 lít | 44 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ | Hàn Quốc | Nhật Bản |
Về kích thước, Mazda 2 nhỏ hơn Hyundai Accent với các chỉ số dài x rộng x cao đều thấp hơn đáng kể. Động cơ của Mazda 2 lớn hơn 0,1 lít so với Hyundai Accent nhưng ảnh hưởng không nhiều, cả hai đều có hiệu suất vận hành ổn định.
Ưu điểm và nhược điểm của Hyundai Accent 2023
Sau khi so sánh Hyundai Accent với Toyota Vios, Honda City, Mazda 2, ta có thể thấy giá của Hyundai Accent thấp hơn so với các đối thủ cùng phân khúc (nếu không kèm theo các tùy chọn). Ngoại thất của Accent cũng thu hút, không lỗi thời, và trang bị nội thất, tiện nghi, cũng như an toàn đáp ứng đủ nhu cầu trong tầm giá. Động cơ xăng 1.4L trên Accent hoạt động ổn định qua thời gian. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của Hyundai Accent.
Ưu điểm và nhược điểm Hyundai Accent | |
Ưu điểm | Nhược điểm |
- Giá xe rẻ, dễ tiếp cận
- Ngoại hình thanh lịch, sang trọng - Khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi - Trang bị an toàn đủ dùng - Động cơ ổn định |
- Đại lý hay bán xe kèm lạc (phụ kiện)
- Bản tiêu chuẩn ít trang bị, không có màn hình cảm ứng - Thường xuyên đổi mẫu |
Có nên mua Hyundai Accent 2023 không?
Nói chung, Accent 2023 vẫn là một lựa chọn xứng đáng trong phân khúc Sedan hạng B, với nhiều ưu điểm như: giá cả phải chăng, thiết kế ngoại thất hiện đại và lịch lãm, trang bị nội thất đa dạng phong phú trong tầm giá, động cơ mạnh mẽ và ổn định cùng trang bị an toàn đầy đủ.
Hy vọng bài viết sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc.