Thông số kỹ thuật của Hyundai Grand i10 2024 cho thấy sự thay đổi tích cực về thiết kế, trang bị và giá bán để duy trì vai trò hàng đầu trong phân khúc này.
Sáng ngày 14 tháng 6 năm 2024, Hyundai Grand i10 2024 đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam. Như phiên bản trước đó, mẫu xe hạng A của Hyundai vẫn có hai phiên bản sedan và hatchback, mang đến nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng với mức giá phù hợp.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2024: Cải tiến nhẹ và giảm giá để dẫn đầu phân khúc.
Khách hàng có tới 5 lựa chọn màu sắc ngoại thất cho xe Hyundai Grand i10 2024, bao gồm Đỏ Tươi, Bạc, Trắng, Xanh Dương và Vàng Cát. Bảng giá xe Hyundai Grand i10 2024 dao động từ 360 đến 455 triệu đồng (đã bao gồm VAT), chi tiết như sau:
Giá xe Hyundai Grand i10 2024 | |
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
Bản Hatchback | |
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360 |
Hyundai Grand i10 1.2AT Tiêu chuẩn | 405 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT | 435 |
Bản Sedan | |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2AT Tiêu chuẩn | 425 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT | 455 |
Trong phân khúc cạnh tranh với Toyota Wigo và Kia Morning, Hyundai Grand i10 luôn chiếm ưu thế và dẫn đầu doanh số bán hàng. Phiên bản 2024 của mẫu xe hạng A này có những điểm nổi bật gì? Hãy tham khảo bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Hyundai Grand i10 2024 dưới đây để có câu trả lời.
Xem thêm: Hyundai New Grand i10 ra mắt: Tinh chỉnh nhẹ ngoại thất, bản rẻ nhất giảm 20 triệu đồng
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2024: Kích thước - Động cơ
Phần mui xe đã được điều chỉnh để thấp hơn 20 mm so với phiên bản trước. Kích thước tổng thể của phiên bản Hatchback là 3.815 x 1.680 x 1.520 (mm), trong khi bản sedan dài hơn 180 mm. Khoảng sáng gầm của xe là 157 mm và chiều dài cơ sở đạt 2.450 mm.
Mẫu xe hạng A của Hyundai vẫn có 2 phiên bản là sedan và hatchback.
Tất cả 6 phiên bản được trang bị động cơ Kappa 1.2L MPi, công suất 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn tối đa 114 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp tùy từng phiên bản. Công nghệ điều khiển van biến thiên (CVVT) giúp giảm thiểu phát thải CO2 và tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Thông số kỹ thuật | Bản Hatchback | Bản Sedan | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2AT Tiêu chuẩn | 1.2 AT | |
Kích thước | ||||||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3815 x 1680 x 1520 | 3995 x 1680 x 1520 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 | 2450 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 157 | ||||
Động cơ - Vận hành | ||||||
Ðộng cơ | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI | ||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | 1.197 | ||||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 83/6.000 | 83/6.000 | ||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4.000 | 114/4.000 | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 | 37 | ||||
Hộp số | 5MT | 4AT | 5MT | 4AT | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | ||||
Phanh trước/sau | Ðĩa/Tang trống | Ðĩa/Tang trống | ||||
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | ||||
Hệ thống treo sau
| Thanh cân bằng CTBA | Thanh cân bằng CTBA | ||||
Thông số lốp | 165/70 R14 | 175/60 R15 | 165/70 R14 | 175/60 R15 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ||||||
Trong đô thị (l/100km) | 6.50 | 7.20 | 6.53 | 6.17 | 7.20 | 7.20 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 4.60 | 5.00 | 5.80 | 4.84 | 5.00 | 5.00 |
Kết hợp (l/100km) | 6.53 | 5.33 | 5.77 | 5.34 | 5.80 | 5.80 |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2024: Trang bị ngoại thất
Ngoại thất của Hyundai Grand i10 2024 được thiết kế trẻ trung, tươi mới sau khi được điều chỉnh nhẹ.
Thiết kế ngoại thất của Hyundai Grand i10 2024 bộc lộ tính trẻ trung, tươi mới sau khi được điều chỉnh nhẹ. Lưới tản nhiệt được mở rộng hơn. Các cản trước và sau được điều chỉnh để tăng thêm vẻ thể thao. Sự khác biệt giữa các phiên bản được thể hiện qua các tính năng như hệ thống đèn pha, mâm xe, tay nắm cửa và gương chiếu hậu,...
Thông số kỹ thuật | Bản Hatchback | Bản Sedan | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Trang bị ngoại thất | ||||||
Kích thước vành xe | Thép 14 inch | Hợp kim 15 inch | Thép 14 inch | Hợp kim 15 inch | ||
Ðèn chiếu sáng | Halogen | Halogen projector | Halogen | Halogen projector | ||
Ðèn LED định vị ban ngày | Không | Có | Không | Có | ||
Ðèn chiếu sáng tự động bật/tắt | Không | Có | Không | Có | ||
Gương hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện, có sấy | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện, có sấy |
Ðèn hậu dạng LED | Có | Có | ||||
Tay nắm cửa mạ Chrome | Không | Có | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2024: Trang bị nội thất
Khoang nội thất của Hyundai Grand i10 2024 được thiết kế hiện đại và rộng rãi.
Bên trong, Hyundai Grand i10 2024 tích hợp đầy đủ các tính năng giải trí và tiện nghi. Phiên bản cao cấp nhất sử dụng ghế ngồi bọc da và ghế lái có thể điều chỉnh cơ 6 hướng, trong khi các phiên bản khác sử dụng ghế ngồi từ nỉ và ghế lái có thể điều chỉnh cơ 4 hướng. Kích thước màn hình trung tâm cũng có sự khác biệt đáng kể giữa các phiên bản:
Thông số kỹ thuật | Bản Hatchback | Bản Sedan | |||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT |
Trang bị nội thất | |||||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | Có | |||
Vô lăng bọc da | Không | Có | Không | Có | |
Cần số bọc da | Không | Có | Không | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Nỉ | ||
Chỉnh ghế lái | Cơ 4 hướng | Cơ 6 hướng | Cơ 4 hướng | Cơ 6 hướng | |
Ðiều hòa | Cơ | Cơ | |||
Cửa gió điều hoà hàng ghế sau | Có | Có | |||
Màn hình đa thông tin | 2.8 inch | 3.5 inch | 2.8 inch | 3.5 inch | |
Màn hình giải trí | - | 8 inch | - | 8 inch | |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa | |||
Ðèn nội thất | Có | Có | |||
Ðiều khiển hành trình | Có | Có | |||
Smart key và khởi động nút bấm | Có | Có | |||
Cổng sạc USB hàng ghế sau | Có | Có | |||
Màu nội thất | Ðen đỏ | Ðen đỏ |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2024: Trang bị an toàn
Hyundai Grand i10 2024 được tích hợp thêm tính năng điều khiển hành trình (Cruise Control).
Hai phiên bản 1.2 AT của Hyundai Grand i10 2024 đều tích hợp hàng loạt tính năng cơ bản như phanh ABS, phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh BA, cân bằng điện tử ESC, khởi hành ngang dốc HAC, 4 túi khí, camera và cảm biến lùi, hệ thống chống trộm Immobilizer. Tuy nhiên, số lượng tính năng an toàn trên các phiên bản MT bị giảm đáng kể.
Thông số kỹ thuật | Bản Hatchback | Bản Sedan | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Trang bị an toàn | ||||||
Camera lùi | Không | Có | Không | Có | ||
Hệ thống cảm biến sau | Không | Có | Không | Có | ||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | ||||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | ||||
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | ||||
Cân bằng điện tử (ESC) | Không | Có | Không | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Không | Có | Không | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Không | Có | Không | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | Có | ||||
Số túi khí | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 4 |
Nguồn ảnh: Internet