Vào ngày 22/8 năm 2018, Hyundai Kona đã gia nhập phân khúc SUV đô thị hạng B và được lắp ráp tại Việt Nam, giúp giá cả trở nên hợp lý hơn bao giờ hết. Hyundai Thành Công đã quyết tâm biến chiếc xe này thành một trong những hiện tượng bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam, song song với sự thành công của các mẫu xe khác như Hyundai I10, Accent, Elantra, Tucson và Santafe.
Trong thời điểm đó, Ford EcoSport vẫn đang dẫn đầu trong phân khúc. Dường như Hyundai Kona không có cơ hội để cạnh tranh với đối thủ đến từ Mỹ. Tuy nhiên, Kona đã tạo nên sự bất ngờ khi doanh số hàng tháng liên tục vượt qua EcoSport. Hyundai Thành Công đã bán được hơn 8.000 chiếc Kona, trong đó doanh số tích lũy trong 11 tháng đầu năm 2019 đạt 6.147 xe, gần gấp đôi so với đối thủ đến từ Mỹ, Ford Ecosport (3.666 xe).
Giá xe Hyundai Kona tháng 04/2024 tại Việt Nam
Hiện tại, Hyundai Kona 2020 vẫn được TC Motor lắp ráp trong nước dưới dạng CKD và phân phối với 3 phiên bản khác nhau. Giá bán cụ thể như sau:
- Giá xe Hyundai Kona 2.0 AT: 636 triệu đồng
- Giá xe Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt: 699 triệu đồng
- Giá xe Hyundai Kona 1.6 Turbo: 750 triệu đồng
Giá lăn bán tại Hà Nội và TP.HCM của 3 phiên bản này như sau:
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH XE HYUNDAI KONA MỚI NHẤT | ||||
Phiên bản | Giá xe niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Hyundai Kona 2.0 AT Atkinson | 636.000.000 | 744.240.700 | 731.520.700 | 712.520.700 |
Hyundai Kona 2.0 AT Atkinson đặc biệt | 699.000.000 | 815.745.700 | 801.765.700 | 782.765.700 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 750.000.000 | 873.630.700 | 858.630.700 | 839.630.700 |
Lưu ý: Giá xe Kona tính toán tổng cộng (bao gồm phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, bảo hiểm dân sự, phí bảo trì đường bộ) nhưng chưa bao gồm các ưu đãi, khuyến mãi trong tháng.
Hyundai Kona 2020 có sẵn 8 lựa chọn màu sắc ngoại thất: Trắng, Bạc, Vàng cát, Vàng chanh, Đen, Đỏ, Xanh, Cam.
Bảng giá xe Hyundai Kona đã qua sử dụng
BẢNG GIÁ XE HYUNDAI KONA CŨ, XE LƯỚT, XE ĐÃ QUA SỬ DỤNG | |||||
Phiên bản | Giá xe Kona 2020 cũ | Giá xe Kona 2019 cũ | Giá xe Kona 2018 cũ | Giá xe Kona 2017 cũ | Giá xe Kona 2016 cũ |
Hyundai Kona 2.0 AT Atkinson | 604 | 572 | 534 | 496 | 445 |
Hyundai Kona 2.0 AT Atkinson đặc biệt | 664 | 629 | 587 | 545 | 489 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 713 | 675 | 630 | 585 | 525 |
Lưu ý: Bảng giá xe Hyundai Kona cũ trên đây của Mytour.vn chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán xe Hyundai Kona cũ có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi từ đại lý Hyundai Kona.
Cập nhật thông tin giá xe mới nhất: Mua xe Hyundai đã qua sử dụng
Để biết thông tin giá bán xe Hyundai Kona cũ trong ngày hôm nay, vui lòng liên hệ số Hotline: 18006216 - Email: [email protected] hoặc để lại thông tin của bạn ở cuối bài để được hỗ trợ báo giá.
Thông số kỹ thuật cơ bản của Hyundai Kona
Thông số kỹ thuật Hyundai Kona | 2.0 AT tiêu chuẩn | 2.0 AT đặc biệt | 1.6AT Turbo |
Kích thước DxRxC | 4165 x 1800 x 1565 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2600 mm | ||
Khoảng sáng gầm | 170 mm | ||
Động cơ | Nu 2.0L MPI | Tăng áp Gamma 1.6L T-GDI | |
Dung tích | 1.999cc | 1.591cc | |
Công suất cực đại | 147hp/6200rpm | 175hp/5500rpm | |
Mô men xoắn cực đại | 180Nm/4500rpm | 265Nm/1500-4500rpm | |
Hộp số | 6AT | 7DCT | |
Dẫn động | Cầu trước | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu nội thành/ ngoại thành/ kết hợp | 8.48 / 5.41 / 6.57 | 8.62 / 5.72 / 6.79 | 9.27 / 5.55 / 6.93 |
Lốp xe | 215/55R17 | 235/45R18 | |
Bình xăng | 50L | ||
Số chỗ ngồi | 5 |
Hyundai Kona 2.0 AT tiêu chuẩn: là phiên bản dành cho những khách hàng trẻ muốn sở hữu một chiếc xe đô thị có phong cách riêng biệt, năng động với giá cả phải chăng.
Mặc dù là phiên bản thấp nhất nhưng xe vẫn trang bị những tính năng hiện đại như màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple Carplay. Đặc biệt, đây cũng là phiên bản tiết kiệm nhiên liệu nhất. Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm: đèn pha Halogen, ghế nỉ, điều hòa cơ bản.
Hyundai Kona 2.0 AT đặc biệt: cao hơn phiên bản tiêu chuẩn 61 triệu đồng, đây là phiên bản dành cho các gia đình trẻ, với sự nâng cấp về hệ thống chiếu sáng bằng đèn pha LED, thêm nhiều tiện ích như ghế da, ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng, điều hòa tự động. Hệ thống an toàn cũng được bổ sung với tính năng cảnh báo điểm mù BSD.
Hyundai Kona 1.6AT Turbo: dành cho những khách hàng đánh giá cao trải nghiệm lái xe và có điều kiện tài chính vững vàng với mức giá 725 triệu đồng. Kona 1.6AT Turbo là phiên bản duy nhất được trang bị động cơ tăng áp cho hiệu suất vận hành mạnh mẽ.
Ngoài ra, xe còn được trang bị thêm một số tính năng cao cấp như cửa sổ trời, sạc không dây cho điện thoại, cảm biến đỗ xe phía trước
Động cơ của Hyundai Kona 2020
Tại thị trường Việt Nam, Hyundai Kona sẽ được trang bị 2 tùy chọn động cơ và hộp số là:
- Động cơ Atkinson MPI 2.0L cho công suất tối đa 149 mã lực tại 6.200 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 180 Nm tại 4.500 vòng/phút, hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ Gamma 1.6T-GDI cho công suất 177 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 265Nm trong dải vòng tua 1.500 - 4.500vòng/phút, hộp số ly hợp kép 7 cấp DCT.
Tất cả các phiên bản đều mang theo hệ dẫn động cầu trước để cải thiện khả năng điều khiển, đi kèm với hệ thống 3 chế độ lái Drive Mode bao gồm các tùy chỉnh Comfort - Eco - Sport, phù hợp với mọi nhu cầu lái như di chuyển trong thành phố nhẹ nhàng (Eco), tăng tốc mạnh mẽ trên xa lộ (Sport).
Kona 1.6AT Turbo được trang bị hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp giúp việc chuyển số nhanh chóng và mượt mà hơn, đồng thời giảm thiểu tình trạng trễ ga trên hộp số tự động. Điều này giúp xe có thể tăng tốc từ 0-100km/h trong 7.7 giây, đạt tốc độ tối đa 210 km/h.
Hiệu suất giảm sóc trên Hyundai Kona khá tốt với hệ thống treo trước/sau dạng MacPherson/thanh cân bằng. Đi kèm là 2 bộ lốp có kích thước 215/55R17, 235/45R18 và hệ thống phanh đĩa trước/sau.
Hyundai Kona 2020 có khoảng sáng gầm 170 mm, góc tiếp trước 17º và góc thoát sau đạt 29º giúp xe tự tin vượt qua các địa hình khó khăn.
Tính năng an toàn
Tính năng an toàn 5 sao từ Hiệp hội An toàn Giao thông Quốc gia Mỹ NHTSA và tiếp tục là một điểm mạnh của Kona 2020, tất cả 3 phiên bản đều được trang bị tiêu chuẩn:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống phân bổ lực phanh EBD
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
- Hệ thống ổn định chống trượt thân xe VSM
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC
- Hệ thống hiển thị áp suất lốp từng bánh TPMS
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PAS
- Hệ thống chống trộm Immobilizer
- Hệ thống an toàn 6 túi khí
Hai phiên bản cao nhất là 2.0 AT đặc biệt và 1.6 Turbo được trang bị thêm hệ thống cảnh báo điểm mù BSD
Rất tiếc khi không có kiểm soát hành trình thích ứng và các tính năng an toàn quan trọng như: phanh tự động trong trường hợp khẩn cấp hoặc phát hiện người đi bộ ẩn sau các biến thể cao cấp.
Tóm lại, với trang bị an toàn ấn tượng như vậy, Hyundai Kona vẫn đứng ở vị trí hàng đầu trong phân khúc crossover hạng B.
Ngoại thất của Hyundai Kona 2020
Hyundai Kona đang “định hình lại phân khúc SUV compact” với thiết kế độc đáo, mạnh mẽ, tập trung vào tính năng động và cân bằng. Kích thước của Kona mới là 4.165 x 1.800 x 1.565mm, chiều dài cơ sở 2.600mm, khoảng sáng gầm 170mm.
Khung gầm của Kona được đánh giá cao về độ cứng với hơn 51.8% thành phần thép cường lực AHSS cùng với vật liệu thép dập nóng, giúp giảm thiểu tổn thương trong các va chạm.
Cảm nhận được sự đột phá mà Kona mang lại qua hệ thống đèn chiếu sáng được thiết kế theo phong cách mới. Đặc biệt, đèn LED ban ngày kết hợp với đèn báo rẽ được đặt ở phía trên, tách biệt hoàn toàn với đèn pha Halogen/LED tích hợp đèn chiếu góc.
Lưới tản nhiệt hình thác nước 'Cascading Grill' là một phần trong DNA thiết kế mới của Hyundai, cũng xuất hiện trên các dòng xe như Elantra, SantaFe. Bên trong là cấu trúc lưới với vô số hoa tiết hình thoi, đường viền được mạ crom sáng bóng.
Xe được trang bị gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện tích hợp chức năng sấy (gương chiếu hậu của bản 2.0 AT tiêu chuẩn không có chức năng gập điện). Tay nắm cửa màu sắc phối hợp với thân xe. Mâm xe hợp kim 18 inch được cắt bóng kim cương (trừ bản 2.0 AT tiêu chuẩn sử dụng mâm 17 inch tùy chọn). Những tấm ốp màu đen bao quanh lốp xe tăng thêm vẻ thể thao, sang trọng cho Hyundai Kona 2020 1.6 Turbo. Những đường gân nổi bật giúp thiết kế thân xe tránh khỏi cảm giác nhàm chán.
Điểm nhấn và thu hút nhất ở đuôi xe chính là cụm đèn hậu LED với hiệu ứng 3D bắt mắt. Khu vực cản sau, hai hốc đèn phản quang đều được ốp màu đen tạo nên vẻ mạnh mẽ và cứng cáp cho Kona.
Cản sau xe được sơn màu bạc tôn lên tính cá nhân của xe. Tuy nhiên, ăng-ten dạng cột lại được Hyundai lựa chọn thay vì ăng-ten vây cá mập đã trở nên quá quen thuộc với người dùng ô tô. Điều này được coi là một điểm trừ đáng tiếc trong bộ phận cao cấp và hiện đại của Kona.
Nội thất Hyundai Kona 2020
Một khi bạn mở cửa xe, bạn sẽ ngỡ ngàng trước nội thất sang trọng và lấp lánh mà Kona mang lại. Không gian bên trong xe Kona rất rộng rãi nhờ trục cơ sở dài 2600 mm, vượt xa con số 2519 mm của xe Ford EcoSport 2020. Tuy nhiên, trần xe Kona khá thấp nên những người cao trên 1m75 có thể gặp phải vấn đề về không gian.
Ở trung tâm bảng điều khiển là màn hình cảm ứng 8 inch đặt cao, tạo cảm giác như các dòng xe sang trọng của Audi hay Mercedes. Phía dưới là hệ thống điều hòa, cửa gió được bố trí đối xứng. Hệ thống nút bấm được sắp xếp gọn gàng, dễ sử dụng.
Vô-lăng của Hyundai Kona được thiết kế thể thao, với phần đáy cong hướng vào cột lái, được bọc da tạo cảm giác cầm chắc tay. Các nút chức năng như điều chỉnh âm thanh, Cruise Control, và đàm thoại rảnh tay được tích hợp gọn gàng, dễ dàng tiếp cận, mang lại cảm giác hiện đại và sang trọng.
Bản Kona 2.0AT tiêu chuẩn chỉ có ghế bọc nỉ. Trong khi đó, Hyundai Kona 2.0AT Đặc biệt và 1.6 Turbo sử dụng ghế bọc da cao cấp. Ghế lái điện 10 hướng (trừ bản 2.0 tiêu chuẩn), bệ tỳ tay cố định tiện dụng cho tài xế.
Tương tự như hàng ghế đầu, không gian ở hàng ghế thứ 2 của Hyundai Kona rất thoải mái, phù hợp với những người có chiều cao dưới 175cm. So với Mazda CX-3 hay Mitsubishi ASX, Kona cung cấp nhiều chỗ ngồi phía sau hơn.
Hyundai Kona 2020 cung cấp dung tích cốp xe 361 lít, nhiều hơn Subaru XV (310 lít) nhưng ít hơn Honda HR-V (437 lít).
Khi hàng ghế sau gập xuống với một nút bấm, không gian lưu trữ tối đa lên đến 1143 lít, ấn tượng trong phân khúc SUV crossover hạng B, vượt qua Mazda CX-3, Toyota C-HR và cả Honda HR-V.
Trang bị tiện nghi
Khả năng làm mát của Hyundai Kona tương đương với các đối thủ trong phân khúc như Ford EcoSport hoặc Honda HR-V 2020 với 2 tuỳ chọn điều hòa cơ hoặc tự động. Đi kèm là hệ thống khử Ion giúp không khí bên trong khoang cabin trở nên trong lành hơn.
Tất cả các phiên bản của Hyundai Kona đều có màn hình cảm ứng IPS 8 inch, tích hợp bản đồ điều hướng Việt Nam, hỗ trợ kết nối USB/AUX, Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto. Dù vẻ ngoài có phần 'hoạt hình', nhưng nó thực sự dễ sử dụng.
Hyundai Kona là mẫu xe duy nhất trong phân khúc SUV đô thị hạng B có sạc không dây chuẩn Qi. Khả năng kết nối Apple CarPlay cũng là một điểm đáng chú ý. Ngoài ra, xe còn có các tính năng giải trí khác như:
- Màn hình cảm ứng 8 inch
- Hệ thống AVN định vị dẫn đường
- Kết nối Bluetooth
- Chìa khóa thông minh
- Nút bấm khởi động
- Khóa cửa tự động khi đạt tốc độ nhất định
- Cảm biến gạt mưa tự động
- Gương chống chói tự động ECM (không có trên Kona 2.0 AT tiêu chuẩn)
- Hệ thống âm thanh 6 loa trong trẻo nhờ tích hợp DAC giải mã kỹ thuật số 24bit cùng bộ xử lý Arkamys Premium Sound
Đánh giá tổng quan Hyundai Kona 2020
Hyundai đã tạo ra một bước đột phá lớn với Kona mới - một chiếc xe có kiểu dáng hướng ngoại, cảm giác lái linh hoạt và công nghệ tiên tiến đã khiến nó khác biệt so với các mẫu crossover có kích thước tương tự.
Với thiết kế thể thao, hiện đại và sắc sảo, Kona 2020 tiếp tục theo đuổi hướng đi của thế hệ trước khi hướng đến nhóm khách hàng trẻ trung, cá tính và năng động. Mức giá cao hơn so với Ford Ecosport của Hyundai Kona là hợp lý với danh sách trang bị tiện nghi phong phú cùng khối động cơ mạnh mẽ và không gian nội thất rộng rãi.
Trên hết, với một mức giá phải chăng, dễ tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng. Xe Hyundai Kona Mới là một sự lựa chọn đáng để bạn xem xét!