Hyundai Sonata đã ghi dấu ấn trong lòng người tiêu dùng suốt 7 thế hệ, kể từ khi xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1985.
Với hơn 7.3 triệu bản được bán ra, Sonata đã đóng góp không nhỏ vào việc thúc đẩy thương hiệu Hyundai trên toàn thế giới.
Thế hệ đầu tiên của Sonata (1985 - 1987)
Thế hệ đầu tiên của Sonata dựa trên phiên bản Stella trước đó của Hyundai, mang lại nhiều tùy chọn động cơ và hộp số khác nhau.
Trong quá khứ, Hyundai Sonata được xem như một biểu tượng của sự sang trọng trên thị trường nội địa. Tuy nhiên, thế hệ đầu tiên không được đánh giá cao do thiết kế không đặc sắc và không đạt tiêu chuẩn khí thải ở Mỹ.
Thế hệ thứ hai (1988-1993)
Sonata thế hệ thứ 2 được thiết kế bởi Giorgetto Giugiaro, mở ra thị trường Bắc Mỹ và được cập nhật để thay thế Stellar.
Sonata thế hệ thứ 2 được giới thiệu trên thị trường Hàn Quốc vào năm 1988 và sau đó mở rộng ra thị trường Bắc Mỹ và Canada.
Thế hệ thứ ba (1993-1998)
Thế hệ thứ ba được phát triển dựa trên nền tảng của Hyundai Kia Y3, trang bị đa dạng các loại động cơ và các tính năng tiện ích như hộp số tự động, hệ thống ABS, túi khí và nhiều trang bị khác.
Hyundai Sonata thế hệ thứ ba được trang bị đầy đủ các tính năng tiêu chuẩn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống kiểm soát hành trình, túi khí cho người lái, ghế lái điều chỉnh điện và nhiều tiện ích khác.
Phiên bản Facelift (1996-1998)
Sau thành công của thế hệ thứ ba, Hyundai giới thiệu phiên bản Facelift nâng cấp với các thay đổi tập trung vào phần đầu và đuôi xe, cùng với việc cải tiến động cơ 4 xi-lanh.
Thế hệ thứ tư (1998-2004)
Thế hệ thứ 4 của Hyundai Sonata được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như: Hyundai Sonata EF (Hàn Quốc), Hyundai Sonica (Italy), Hyundai Sonata Viv (Nam Phi) và Hyundai Sonata Prima (Ai Cập).
Xe này được trang bị các tùy chọn động cơ như: 2.0 L DOHC (công suất 136 mã lực), 2.4 L (công suất 138 mã lực), 2.5 L (công suất 170 mã lực), kèm theo hộp số sàn 5 cấp hoặc tùy chọn hộp số tự động 4 cấp. Kích thước tổng thể của xe cũng được điều chỉnh lên: 4710 mm x 1.815 mm x 1.410 mm (dài x rộng x cao).
Phiên bản Facelift (2001-2005)
Bản nâng cấp của thế hệ thứ 4 được sản xuất chủ yếu từ nhôm, bao gồm các mẫu G6BA với động cơ 2.7 L, công suất 172 mã lực; và Sirius II trang bị động cơ 4 xi lanh, sản sinh công suất 149 mã lực. Hai mẫu facelift này đã đóng góp vào doanh số bán hàng với 104.000 bản bán ra trong năm 2004.
Thế hệ thứ năm (2004-2010)
Xe được ra mắt vào tháng 8/2004 tại Hàn Quốc, trang bị khối động cơ hoàn toàn bằng nhôm đầu tiên của hãng với các tùy chọn bao gồm: 2.4L (175 mã lực); 3.3L V6 (237 mã lực), và 2.0 L (145 mã lực). Phiên bản động cơ 2.0 L chỉ được bán ở thị trường trong nước. Kích thước tổng thể của xe lớn hơn so với phiên bản tiền nhiệm: 4.800 mm x 1.830 mm x 1.475.
Phiên bản Facelift (2008-2010)
Phiên bản facelift này mang những thay đổi mới trong phần lưới tản nhiệt với 3 thanh ngang mạ crôm, bánh xe hợp kim 10 chấu, đồng hồ với nền màu xanh… cùng với các trang bị như màn hình cảm ứng tích hợp radio và vệ tinh, kết nối Bluetooth…
Xe được giới thiệu với 3 mẫu là PZEV trang bị động cơ 2.4 L, công suất 175 mã lực và mô-men-xoắn cực đại 228 Nm; G4KA trang bị động cơ 2.0 L, công suất 142 mã lực và mô-men-xoắn 187 Nm; Lambda trang bị động cơ 3.3 L, công suất 249 mã lực và mô-men-xoắn cực đại 310 Nm.
Thế hệ thứ sáu (2009-2014)
Thế hệ thứ 6 còn được biết đến với tên gọi Hyundai i45. Xe cung cấp cho khách hàng các lựa chọn động cơ như: 2.0 L Theta (163 mã lực), 2.0 L Theta Turbo (274 mã lực), 2.4 L Theta (176 mã lực) và 2.4 L Theta GDI (200 mã lực), kèm theo hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số sàn 6 cấp.
Đây là một trong những mẫu đầu tiên áp dụng ngôn ngữ thiết kế Điêu khắc dòng chảy, đồng thời là điểm bắt đầu của sự thay đổi trong phong cách thiết kế của hãng.
Phiên bản Facelift (2012-2014)
Thế hệ thứ 6 đã được nâng cấp nhẹ vào năm 2012 với các thay đổi ở phần lưới tản nhiệt, thiết kế lại đèn hậu… Nội thất cũng được cải tiến với màn hình LCD nhỏ hơn thay thế màn hình cảm ứng… Bên cạnh đó, xe được trang bị thêm cảm biến đỗ xe, phanh tay điện tử… Bản nâng cấp này được giới thiệu đầu tiên tại Hàn Quốc vào năm 2012, sau đó vào năm 2013 thì được giới thiệu ra thị trường toàn cầu.
Thế hệ thứ 7 (2015)
Thế hệ thứ 7 mang đến nhiều lựa chọn động cơ, bao gồm: 1.6 L, 2.0 L I4 Theta Turbo, 2.4 L Theta MPI, và 2.4 L Theta GDI. Có sẵn hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép. Kích thước tổng thể của xe là 4855 mm x 1.865 mm x 1.475 mm.
Ra mắt tại Hàn Quốc vào cuối tháng 3/2014, Hyundai Sonata thế hệ thứ 7 lấy cảm hứng từ Hyundai Genesis 2015 và concept Hyundai HCD được giới thiệu tại triển lãm New York International Auto Show năm 2013. Xe trang bị đèn pha Xenon, tạo điểm nhấn Châu Âu hơn với ngôn ngữ thiết kế Điêu khắc dòng chảy. Thế hệ thứ 7 cũng bao gồm phiên bản Sonata sạc điện dự kiến sẽ xuất hiện trên thị trường vào nửa cuối năm 2015.