
Hướng Dẫn Nhanh về Cách Sử Dụng 'Hyung' (형)
'Hyung' có nghĩa là 'anh trai' nhưng thường được dùng để chỉ một người bạn nam lớn tuổi gần gũi như anh em. Hầu hết thời gian, thuật ngữ này được một người nam sử dụng để gọi anh trai hoặc bạn nam thân thiết lớn tuổi.
Các Bước Thực Hiện
“Hyung” (형) có nghĩa là gì?
-
“Hyung” được dịch nghĩa là “anh trai.” “Hyung” (phát âm là h-YUH-ng) chủ yếu được sử dụng bởi nam giới và các cậu bé để chỉ một cậu bé hoặc người đàn ông lớn tuổi hơn. Thông thường, người nói nam rất gần gũi với người lớn tuổi đó, như anh em, họ hàng, hoặc bạn bè. Thuật ngữ này mang tính thân mật và gần gũi – gần như là tiếng lóng.
- Tùy thuộc vào ngữ cảnh cuộc trò chuyện, “hyung” có thể chỉ anh trai ruột, anh em họ hoặc các thành viên nam khác trong gia đình, bạn bè nam hoặc bạn học nam.
- Trong một số trường hợp, phụ nữ trẻ có thể gọi một người bạn nam là “hyung” vì “oppa,” cách truyền thống mà phụ nữ gọi bạn nam thân thiết, đã trở thành một cách thể hiện tình cảm với những người đàn ông hấp dẫn.
Cách Sử Dụng “Hyung” (형) Một Cách Lịch Sự
-
Sử dụng “hyung” để chỉ một người đàn ông lớn tuổi mà bạn thân thiết. Nghĩa đen của “hyung” là “anh trai,” nhưng nó cũng là cách thể hiện tình cảm và sự tôn trọng khi nói về hoặc gọi tên các thành viên nam trong gia đình khác, như anh em họ. Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng “hyung”:
- “Hyung có muốn uống sữa chuối với bữa tối không?”
- “Hyung, chúng ta cùng xem bộ phim mới sau giờ học nhé.”
- “Hyung của tôi là người tuyệt vời nhất! Anh ấy luôn bảo vệ tôi.”
- “Tôi rất tự hào về hyung của mình vì đã vào trường luật, nhưng tôi không còn gặp anh ấy nữa.”
- “Tôi sắp đi mua gà rán. Hyung có thể chỉ đường cho tôi không?”
-
“Hyung” thường được sử dụng giữa các thần tượng nam để thể hiện sự tôn trọng. Nhiều thần tượng K-pop trở nên thân thiết với các thành viên khác trong nhóm trong quá trình đào tạo khắc nghiệt. Sau khi ra mắt, họ sống cùng nhau trong giai đoạn đầu sự nghiệp. Điều này tạo ra những mối liên kết mạnh mẽ giữa họ. Do mối quan hệ gần gũi, họ thường gọi nhau là “hyung” hoặc chỉ tên kèm theo “hyung” ở cuối. Các thần tượng nam cũng gọi những thần tượng nam đã ra mắt trước họ là “hyung” để thể hiện sự tôn trọng đối với kinh nghiệm của họ. Điều này đặc biệt đúng với những nhóm ra mắt cùng công ty.
- “Hyung ơi, anh đang trên đường đến buổi tập nhảy hả?”
- “Hyung đã mua bữa tối cho tất cả chúng tôi tối qua.”
- “Hyung Su-Jin viết tất cả lời bài hát cho các ca khúc của chúng tôi.”
- “Chúng tôi luôn tham khảo ý kiến của hyung Min-Ho về những gì chúng tôi đang làm. Anh ấy đưa ra lời khuyên tốt nhất.”
- “Chúng tôi thật may mắn khi có hyung làm trưởng nhóm. Anh ấy luôn giữ chúng tôi tập trung vào mục tiêu.”
-
Phụ nữ trẻ sử dụng “hyung” với những người bạn nam lớn tuổi. Phụ nữ dùng thuật ngữ này với những người bạn nam thân thiết để nhấn mạnh mối quan hệ và thể hiện sự gần gũi mà không có vẻ như đang tán tỉnh. “Oppa” là danh xưng tôn trọng truyền thống mà hầu hết phụ nữ và các cô gái sử dụng để gọi anh trai và bạn bè nam lớn tuổi. Tuy nhiên, “oppa” đã bắt đầu được sử dụng bởi phụ nữ trẻ để tán tỉnh những người đàn ông hấp dẫn. Các fan nữ K-pop cũng sử dụng nó để thể hiện sự yêu thích đối với các thần tượng nam.
- “Hyung! Sao anh lại đến muộn? Em đã chờ một tiếng rồi!”
- “Chúng tôi chỉ là bạn bè. Em xem anh ấy như hyung.”
- “Này, hyung! Anh có thể cho em đi nhờ về nhà sau giờ học không?”
- “Tối nay anh làm gì, hyung? Mẹ em đang làm bibimbap, mà em biết đó là món anh thích nhất.”
- “Ji-ho là hyung của em! Em có thể hỏi anh ấy xem có thể đưa anh đi xem phim không.”
Các Danh Xưng Tôn Trọng Khác trong Tiếng Hàn
-
Tôn trọng trong văn hóa Hàn Quốc bằng cách sử dụng các danh xưng theo giới tính phù hợp. Trong tiếng Hàn, nhiều danh xưng tôn kính phản ánh giới tính của người nói và người được nói đến. Ví dụ, 'hyung' thường được nam giới dùng để chỉ những người nam khác. Dưới đây là một số danh xưng tôn kính khác trong văn hóa Hàn Quốc:
- Oppa (오빠): Phụ nữ dùng 'oppa' để gọi một người đàn ông lớn tuổi mà họ gần gũi. Nó dịch ra là 'anh trai'.
- Unnie (언니): Phụ nữ sử dụng nó để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi mà họ gần gũi. Nó cũng dịch là 'chị gái'.
- Noona (누나): Nam giới dùng để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi mà họ gần gũi. Nó dịch là 'chị gái'.
- Sunbae (선배): Nó dịch là 'cựu sinh viên'. Những người trẻ hơn sử dụng để gọi những ai lớn tuổi hơn hoặc có nhiều kinh nghiệm hơn. Trong một số trường hợp, người lớn tuổi có thể gọi một người trẻ tuổi hơn nhưng có nhiều kinh nghiệm hơn là 'sunbae'.
- Hubae (후배): 'Hubae' dịch là 'học viên', và người lớn tuổi sử dụng để chỉ những người trẻ hơn trong môi trường đại học hoặc trong kinh doanh. Họ cũng dùng để nói về những người có ít kinh nghiệm hơn trong một lĩnh vực nào đó.
- Dongsaeng (동생): Cả nam và nữ dùng để chỉ một người trẻ tuổi mà họ gần gũi. Nó dịch là 'em ruột'.
- Yeodongsaeng (여동생): Nó dịch là 'em gái' và cả nam và nữ đều sử dụng.
- Namdongsaeng (남동생): Cả nam và nữ dùng từ này để nói về một người em trai. Dịch là 'em trai'.
- Chingu (친구): 'Chingu' có nghĩa là 'bạn bè'. Dùng để chỉ ai đó cùng tuổi với bạn.
- Donggab (동갑): 'Donggab' có nghĩa là 'cùng tuổi'. Sử dụng từ này để xác định rằng bạn sinh năm giống người khác, do đó bạn không cần phải tuân thủ các nghĩa vụ và trách nhiệm đối với người lớn tuổi hơn hoặc trẻ hơn.
- Eomeonim (어머님): Đây là cách trang trọng để nói 'mẹ' trong tiếng Hàn. Thông thường, người Hàn Quốc sẽ gọi mẹ mình là eomma (엄마), có nghĩa là 'mẹ'.
- Abunim (아버님): Đây là cách trang trọng để nói 'cha'. Người Hàn Quốc thường dùng appa (아빠), có nghĩa là 'bố'.
- Ajumoni (아주머니): Dịch là 'người phụ nữ trung niên' và là cách tôn trọng để gọi một người phụ nữ trong độ tuổi 40-60.
- Ajusshi (아저씨): Dịch là 'người đàn ông trung niên' và là cách tôn trọng để gọi một người đàn ông trong độ tuổi 40-60.
- Halabuji (할아버지): Dịch là 'ông' và là cách tôn trọng để gọi một người đàn ông lớn tuổi hơn 70. Đây là một thuật ngữ chung không nhất thiết phải dùng cho ông nội của bạn.
- Halmeoni (할머니): Dịch là 'bà' và là cách tôn trọng để gọi một người phụ nữ lớn tuổi hơn 70. Đây cũng là một thuật ngữ chung không nhất thiết phải dùng cho bà ngoại của bạn.
- Agassi (아가씨): Dịch là 'cô gái trẻ' và được dùng để chỉ một người phụ nữ chưa kết hôn, tương tự như từ 'miss' trong tiếng Anh.
- Imonim (이모님): Dịch sát nghĩa là 'dì già của tôi' và chỉ một người phụ nữ trong độ tuổi 50-60 trong một bối cảnh thân mật. Đây cũng là một thuật ngữ chung không nhất thiết phải dùng cho dì ruột của bạn.
-
Thêm 'ssi' (씨) hoặc 'nim' (님) vào cuối tên để thể hiện sự tôn trọng. Trong văn hóa Hàn Quốc, các hậu tố 'ssi' hoặc 'nim' tương tự như ông và bà trong các nước nói tiếng Anh. Những hậu tố này không phân biệt giới tính, do đó chúng phù hợp để dùng cho bất kỳ ai. Khi thêm chúng vào tên, đặt chúng ở cuối tên đầy đủ. Ví dụ, Park Hoseok-ssi trong tiếng Hàn sẽ là ông Hoseok Park trong tiếng Anh.
- Đặt 'ssi' sau tên để có một danh xưng thân mật hơn nhưng vẫn thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ, Hoseok-ssi trong tiếng Hàn sẽ là ông Hoseok trong tiếng Anh.
- Hậu tố 'nim' trang trọng hơn 'ssi' một chút, vì vậy hãy sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp hơn.
- Người Hàn Quốc thường liệt kê họ trước và tên sau.
7 Cấp độ trang trọng trong tiếng Hàn
-
Khi giao tiếp bằng tiếng Hàn, có 7 cấp độ lịch sự khác nhau. Tuy nhiên, chỉ có 4 cấp độ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đối với cách nói trang trọng, người Hàn sử dụng hasipsioche. Cấp độ thường thấy nhất là haerache, cách nói đơn giản nhưng vẫn thể hiện sự trang trọng. Người Hàn dùng haeyoche, một cách nói lịch sự nhưng không chính thức khi giao tiếp với người lạ, đồng nghiệp hoặc những người có địa vị cao hơn hoặc lớn tuổi hơn. Khi nói chuyện với bạn bè hoặc người trẻ hơn, họ sử dụng haeche. Dưới đây là mô tả của cả 7 cấp độ ngôn ngữ từ bình dân nhất đến trang trọng nhất:
- Haeche (해체): Đây là cấp độ giao tiếp không chính thức và thân mật nhất. Chỉ nên dùng với anh chị em, bạn thân, người thân và những người trẻ tuổi hơn.
- Haeyoche (해요체): Đây là cách nói lịch sự không chính thức mà người Hàn sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
- Haerache (해라체): Đây là phong cách đơn giản nhưng vẫn giữ được tính trang trọng. Thường được sử dụng trong các bài viết báo chí hoặc tạp chí. Đây cũng là cách mà bạn bè thân thiết hoặc người thân có độ tuổi tương đồng nói chuyện với nhau.
- Hageche (하게체): Đây là cách nói hơi lỗi thời khi giao tiếp với những người có địa vị tương đồng hoặc thấp hơn. Chủ yếu được sử dụng bởi những người lớn tuổi.
- Haoche (하오체): Đây là một cấp độ trang trọng dùng để giao tiếp với những người có địa vị tương đồng hoặc thấp hơn. Nó thường được thấy trong các bộ phim lịch sử hơn là trong thực tế.
- Hasipsioche (하십시오체): Cách nói này thấp hơn 1 cấp so với hasoseoche và thường được sử dụng trong các bài phát biểu công cộng, kinh doanh, và bởi những người trong ngành dịch vụ. Đây cũng là kiểu ngôn ngữ dùng khi nói chuyện với người lớn tuổi, người lạ và những người có địa vị cao hơn.
- Hasoseoche (하소서체): Cách nói trang trọng và lịch sự nhất là hasoseoche (하소서체). Đây là ngôn ngữ dùng khi giao tiếp với vua, hoàng hậu hoặc quan chức cao cấp. Nó chủ yếu được sử dụng trong quá khứ nhưng thường thấy trong các bộ phim lịch sử.
Chức danh trong kinh doanh ở Hàn Quốc
-
Có nhiều chức danh honorific dựa trên độ tuổi và kinh nghiệm trong môi trường làm việc. Trong khi những người lớn tuổi hơn bạn thường gọi bạn bằng tên kèm theo “ssi” để thể hiện sự tôn trọng, nhiều người Hàn Quốc sử dụng các chức danh công việc để chỉ vị trí của họ. Dưới đây là một số chức danh thường gặp trong tiếng Hàn và bản dịch sang tiếng Anh:
- Hoejang-nim 회장님: Chủ tịch
- Sajang-nim 사장님: Tổng giám đốc
- Jeonmuisa-nim 전무이사님: Giám đốc điều hành cao cấp
- Sangmooisa-nim 상무이사님: Giám đốc quản lý
- Isa-nim 이사님: Giám đốc
- Bujang-nim 부장님: Trưởng phòng
- Chajang-nim 차장님: Phó trưởng phòng
- Gwajang-nim 과장님: Trưởng đơn vị
- Daeri-nim 대리님: Trợ lý quản lý
- Timjang-nim 팀장님: Trưởng nhóm
- Sawon 사원: Nhân viên
Tầm quan trọng của tuổi tác trong văn hóa Hàn Quốc
-
Người Hàn Quốc sử dụng tuổi tác để xác định tính trang trọng trong giao tiếp. Một trong những câu hỏi đầu tiên mà người Hàn thường hỏi nhau khi mới gặp là, “Bạn bao nhiêu tuổi?” Họ sử dụng tuổi để xác định cách nói chuyện và hành xử với nhau. Ví dụ:
- Những người lớn tuổi có trách nhiệm và là người dẫn dắt cho những người trẻ tuổi hơn. Họ cũng thường trả tiền bữa ăn. Tuy nhiên, họ có thể nhờ những người trẻ tuổi hơn thực hiện các nhiệm vụ.
- Những người trẻ tuổi cúi chào sâu hơn, sắp xếp bàn ăn, hoặc rót đồ uống cho người lớn tuổi hơn.
-
Trước năm 2023, cách tính tuổi ở Hàn Quốc dựa trên số năm mới cộng thêm 1. Tại Hàn Quốc, khi sinh ra, người ta đã được 1 tuổi. Họ sẽ tròn 2 tuổi vào ngày 1 tháng 1 năm sau khi sinh. Tuy nhiên, họ cũng sử dụng tuổi quốc tế, giống như cách mọi người sử dụng ở Mỹ.
- Kể từ ngày 28 tháng 6 năm 2023, Hàn Quốc không còn sử dụng hệ thống tính tuổi truyền thống. Họ hiện đã chuyển sang sử dụng tuổi quốc tế.