1. Hôn Nhân Theo Nho Giáo
Từ thế kỉ II trước Công Nguyên, nho giáo đã được mang vào Việt Nam theo dấu chân của đoàn quân Trung Quốc xâm lược. Tác động của nho giáo đã rất lớn đối với cuộc sống xã hội cổ đại Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực phong tục cưới hỏi. Nho giáo quy định rằng lễ hôn nhân ở thời kỳ đó phải trải qua sáu lễ khác nhau:
- Lễ nạp thái (cầu hôn)
- Lễ vấn danh (hỏi tên, hỏi tuổi cô gái để nhờ thầy xem vận mạng)
- Lễ nạp cát (báo tin đã hợp tuổi)
- Lễ thỉnh kỳ (đính hôn)
- Lễ nạp tệ (nhà trai đưa tiền cho nhà gái)
- Lễ thân nghinh (rước dâu)
Dân gian thời xưa thường có câu ngạn ngữ 'Cổ tuy lục lễ, hậu thế tồn tam,' ý nghĩa là dù trong quá khứ có đến sáu lễ nhưng ở thời đại sau này, chỉ còn ba lễ chính: lễ dạm, lễ hỏi, và lễ cưới.

2. Lễ Hỏi
Vào ngày và giờ đúng đắn, nam thanh niên sẽ mang theo lễ vật và đến nhà của người con gái để tiến hành Lễ Hỏi (lễ đính hôn). Sau khi thực hiện lễ, họ thắp hương tại bàn thờ tổ tiên, trao tặng các lễ vật, từ đây chú rể có trách nhiệm trở thành con rể và giúp đỡ công việc nhà, làm cho mọi người thấy an tâm về khả năng chăm sóc và bảo vệ cô gái.
Trong quá trình thực hiện lễ, nếu thấy người đàn ông quá kém cỏi, cô gái có thể trả lại toàn bộ lễ vật. Ngoài ra, trong các dịp giỗ, lễ tết, người đàn ông còn có nhiệm vụ mang theo lễ vật để đóng góp, theo ngôn ngữ Bắc gọi là Sêu.

3. Lễ Dạm
Chàng trai, thông qua sự đồng ý của mối mai mối, mang theo lễ vật đến nhà của cô gái, với số lượng lễ vật linh hoạt tùy thuộc vào điều kiện kinh tế của gia đình. Tuy nhiên, không bao giờ thiếu trầu cau và rượu trong lễ vật. Trầu cau được xem là biểu tượng của tình yêu và tình nghĩa trong đời sống vợ chồng (sự tích về trầu cau), còn rượu được xem là biểu tượng của lòng chung thủy trong mối quan hệ hôn nhân, vì không có rượu thì chuyện lễ nghĩa không thể thành công.
Thuở xưa, quyền lực quyết định về sự phù hợp của đôi trai gái thuộc về gia đình của cô gái. Nếu được sự ưng thuận, đôi trai gái sẽ tiến hành bước lễ tiếp theo là Lễ Thứ Hai.

4. Nghi Thức Cưới
Bình minh ngày cưới, gia đình tổ chức lễ cưới thắp hương cầu cho sự gia tiên phù hộ. Đoàn rước dâu phải là số lẻ, vì theo quan niệm dân gian, số lẻ mang lại may mắn và hạnh phúc. Điều bố trí một người đàn ông ở cổng nhà gái có nhiệm vụ chống xui cho cuộc rước dâu. Trong quá khứ, đám rước dâu thường có chú rể điều khiển chiếc ngựa, và sau đó là chiếc võng dành cho cô dâu với câu chuyện 'ngựa anh đi trước, võng nàng theo sau'. Mẹ chồng thường giữ thái độ kín đáo và ít xuất hiện trong đoàn rước dâu vì sự hiện diện cùng lúc của cả hai bên gia đình có thể mang lại xui xẻo. Lễ cưới là một sự kiện quan trọng với cả cô dâu và chú rể, và để tránh những xúc động mạnh mẽ, đã có sẵn phụ dâu và phụ rể chuẩn bị sẵn.

5. Lễ Hôn Nhóm
Truyền thống xưa, cả đàn trai và đàn gái tổ chức lễ cưới kéo dài trong 2 ngày. Ngày lễ nhóm họ diễn ra trước 1 ngày, với việc mời gọi bà con, họ hàng đến tham dự và tặng quà. Đàn trai sử dụng cơ hội này để mượn cô dâu, giới thiệu cho mọi người. Sau lễ nhóm họ, cô dâu phải thực hiện lễ bái lạy tại bàn thờ họ, xin phép cha mẹ được xuất gia. Cô dâu không quên bái lạy cha mẹ, biểu tượng của tình yêu thương và dạy dỗ. Lúc này, người mẹ thường chia sẻ những lời khuyên kinh nghiệm về cuộc sống hôn nhân với con gái.

6. Hành Trình Về Nhà Trai
Đoàn rước dâu đang gần khu vực nhà trai, mẹ chồng nhanh chóng cầm bình vôi và sang nhà hàng xóm, ngụ ý giấu đi gia sản quý giá của gia đình chồng. Dù chiếc áo cưới của cô dâu được thiết kế kín đáo và dài đến 9 cây kim, nhằm trừ tà ma, nhưng cô dâu vẫn phải vượt qua bếp lửa hồng. Lễ đeo nhẫn, một tập tục hấp dẫn từ văn hóa phương Tây, được thực hiện bởi cả hai vợ chồng. Cha mẹ đàn trai và họ hàng mang theo quà tặng cho cô dâu và chú rể trong buổi lời mời rượu. Đặc biệt, với ông bà cha mẹ đàn trai, cả hai vợ chồng thực hiện nghi thức bái lạy theo trật tự 'nhất bái sinh, nhì bái tử, tam bái phật, tứ bái thần'.

7. Rước Dâu Độc Đáo
Đoàn rước dâu đến gần cổng nhà gái sẽ dừng lại, chờ chủ hôn và rể mang khay trầu cau, rượu vào nhà đàn gái để xin phép nhập gia. Sau khi nhận được sự đồng ý, cô dâu được dẫn ra chào hai gia đình, một tập tục đặc sắc thường thấy ở ngày nay khi chú rể thường trao hoa cho cô dâu. Trong thời xưa, đàn trai phải nộp tiền cheo (tiền lễ cho làng của cô gái), và cùng làng nếu khác làng, nộp tiền cheo ngoại. Trên đường về, đoàn rước dâu thường phải đối mặt với những thách thức như dây đỏ chặn đường. Đàn trai không chỉ mời rượu và tặng quà cho người giữ dây, mà còn phải giữ gìn không cắt đứt sợi dây tơ hồng, biểu tượng của may mắn và hạnh phúc.

8. Đêm Đầu Tiên Tại Nhà Chồng
Cô dâu tổ chức buổi rót rượu mời cha mẹ chồng để nói lời chào nhau trong ngày nhập gia. Hai vợ chồng trẻ cùng thực hiện lễ rót rượu vào một chiếc ly lớn được làm từ vỏ trái bầu khô, được gọi là ly hợp cẩn. Tiếp theo, rót từ ly lớn ra hai chén nhỏ, mỗi người cầm một chén và chạm chén vào nhau, thực hiện nghi thức giao bôi, sau đó cùng uống hết cạn, kỳ vọng rằng họ sẽ 'say' nhau suốt cuộc đời. Ở một số nơi, ngay vào ngày thứ 2 sau ngày cưới, hai vợ chồng trẻ thường về thăm cha mẹ của cô dâu trong một nghi thức được gọi là lễ lại mặt (lễ nhị hỉ). Tại một số địa phương khác, nghi thức này có thể diễn ra vào ngày thứ 4, được gọi là lễ tứ hỉ. Chú rể thường mang theo một con heo làm quà tặng cha mẹ của cô dâu, và nếu con heo có một tai bị cắt mất, điều này biểu thị rằng cô gái đã mất đi trinh tiết trước khi kết hôn với chàng trai.
