1. Lê Quán Trung
Lê Quán Trung là một nghệ sĩ văn chương xuất sắc, chủ yếu chuyên sáng tác từ khúc, câu đối, đến các loại kịch, nhưng nổi tiếng nhất với tiểu thuyết. Ông là tác giả của cuốn Tam quốc diễn nghĩa và được cho là có liên quan đến việc soạn và chỉnh biên tác phẩm Thủy hử, hai tác phẩm nổi tiếng trong Tứ đại danh tác – bốn tác phẩm xuất sắc nhất trong văn học cổ điển Trung Quốc.
Lê Quán Trung đến từ một gia đình quý tộc. Trong giai đoạn thanh niên, ông hỗ trợ vua nhằm cứu nước; tuy nhiên, khi triều đình nhà Nguyên suy tàn, ông rời bỏ để lang thang, được biết đến với biệt danh Hồ Hải tản nhân.
Trong lĩnh vực tiểu thuyết, ngoài Tam quốc diễn nghĩa, ông còn sáng tác hơn 10 tác phẩm khác như Tùy Đường chí, Tản Đường ngũ đại sử diễn ca, Tam toại bình yêu truyện... (hiện nay những bản lưu truyền đã trải qua sự sửa đổi và viết lại từ thế hệ sau)


2. Thiết Ngưng
Thiết Ngưng - “Nữ văn sĩ đẹp” đã trở thành Chủ tịch thứ 3 trong 57 năm lịch sử của Hội Nhà văn Trung Quốc sau Mao Thuẫn và Ba Kim. Năm 1979, Thiết Ngưng trở thành biên tập viên tiểu thuyết tại tạp chí văn học “Hoa Sơn”. Năm 1982, bà xuất bản truyện ngắn “Ồ, Hương tuyết!”, tác phẩm này ngay lập tức tạo nên tiếng vang lớn. Năm 1984, Thiết Ngưng tạo ấn tượng với truyện ngắn “Câu chuyện tháng Sáu” và chuyển thể thành phim truyền hình.Năm 1985, tiểu thuyết “Chiếc áo màu đỏ không có cúc” được chuyển thể thành bộ phim “Thiếu nữ áo đỏ”. Bộ phim này đoạt giải Phim truyện hay nhất năm tại cả giải Trăm Hoa và Gà Vàng.
Thiết Ngưng sáng tác nhiều tiểu thuyết, đặc biệt nổi bật với “Đại dục nữ” (Những người đàn bà tắm), “Vĩnh viễn có bao xa”, “Đêm thứ Mười hai”… Một số tác phẩm của bà đã được dịch ra nhiều thứ tiếng: Anh, Pháp, Đức, Nhật, Nga, Tây Ban Nha, Áo, Đan Mạch, Na Uy, Việt Nam... Các tác phẩm thời kỳ mới sáng tác của Thiết Ngưng chủ yếu mô tả cuộc sống và con người tầng lớp bình dân, tập trung vào thế giới tâm hồn của nhân vật, phản ánh mâu thuẫn, đau khổ và lý tưởng, ngôn ngữ tinh tế, mới lạ.


3. Kim Dung
Kim Dung là một trong những văn sĩ có ảnh hưởng lớn nhất trong văn học hiện đại Trung Quốc. Sự nổi tiếng của những tác phẩm do ông sáng tác khiến ông trở thành người viết tiểu thuyết võ hiệp thành công nhất trong lịch sử. Từ năm 1955 đến năm 1972, ông sáng tác tổng cộng 14 cuốn tiểu thuyết và 1 truyện ngắn. Những tác phẩm này đã được xuất bản và phát hành với số lượng lớn, không chỉ trong Trung Quốc mà còn ở Hồng Kông, Đài Loan, châu Á và đã được dịch ra nhiều thứ tiếng như Việt, Hàn, Nhật, Anh, Pháp,...
Năm 1972, sau khi hoàn thành cuốn tiểu thuyết cuối cùng, Kim Dung chính thức nghỉ hưu và dành những năm sau đó để biên tập, chỉnh sửa các tác phẩm văn học của mình. Lần hoàn chỉnh đầu tiên diễn ra vào năm 1979. Các tiểu thuyết võ hiệp của ông đã thu hút hàng trăm triệu độc giả ở Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Đài Loan, châu Á và được chuyển thể thành phim truyền hình, trò chơi điện tử. Tiểu thuyết của Kim Dung mở ra cánh cửa cho độc giả khám phá thế giới kiếm hiệp, tưởng như hư cấu nhưng vẫn chứa đựng những nhân vật, sự kiện có liên quan đến lịch sử thực tế.


4. Mạc Ngôn
Khi Mạc Ngôn được đề cử giải Nobel văn học danh giá, những người đọc Việt Nam - những ai đã đọc Mạc Ngôn - đều trở nên xúc động. Cách đây khoảng 10 năm, độc giả Việt 'săn' những tác phẩm của Mạc Ngôn, tìm kiếm những cuốn sách đậm chất nghệ thuật như Đàn hương hình, Cây tỏi nổi giận, Rừng xanh lá đỏ, Báu vật của đời, Cao lương đỏ... Mạc Ngôn là người viết với tinh thần mãnh liệt và sự tưng tửng, kết hợp giữa cay đắng và hài hước, đả kích và xót xa. Trong từng dòng chữ của ông, độc giả thấy được những bức tranh sống động về xã hội tan nát, bê bối và bi thảm của thời đại, của xã hội Trung Quốc. Đằng sau mỗi câu chuyện hiện thực, chân thật là nỗi đau, sự cay đắng.
“Cao lương đỏ” (1987) là tác phẩm nổi tiếng của Mạc Ngôn, mở ra cánh cửa danh tiếng quốc tế khi được đạo diễn Trương Nghệ Mưu chuyển thể thành bộ phim và đoạt giải Cành cọ vàng tại Liên hoan phim Cannes năm 1994. Tác phẩm đưa độc giả quay trở lại thập niên 1920-1930, nơi Mạc Ngôn lớn lên - Cao Mật, tỉnh Sơn Đông. Những nhân vật trong truyện hiện lên mạnh mẽ, đầy cá tính, sống mạnh mẽ như những ngọn cỏ lương đỏ tự tin vươn lên trời Cao Mật.


5. Quỳnh Dao
Quỳnh Dao được coi là người tiên phong trong thế giới ngôn tình, bà nổi danh với những câu chuyện tình lãng mạn kết hợp hiện thực đau thương. Văn phong nhẹ nhàng, sâu sắc của bà đã chinh phục độc giả. Những tác phẩm nổi tiếng như Không phải hoa cũng chẳng phải sương, Hoàn Châu cách cách, Hư ảo một cuộc tình, Hãy hiểu tình em... đã trở thành hiện tượng văn hóa ngôn tình Việt Nam.
Quỳnh Dao sinh ra và lớn lên trong một gia đình cơ bản, nề nếp. Di cư đến Đài Loan từ năm 11 tuổi, bà đã nuôi dưỡng tình yêu với văn chương từ nhỏ. Sự ảnh hưởng của văn chương đã tạo nên tâm hồn nhạy cảm của Quỳnh Dao, nét đặc trưng trong văn của bà.


6. Xạ Dương Sơn Nhân
Xạ Dương Sơn Nhân là bút danh của Nhữ Trung, một nhà văn, nhà thơ nổi tiếng người Trung Quốc sống trong thời kỳ nhà Minh. Ông sinh ra trong gia đình buôn bán nhỏ, nhưng lại đam mê văn chương từ nhỏ. Cả ông nội và cha ông đều là quan viên vượt qua các kỳ thi cử. Ông theo học tại trường Nam Kinh Thái Học hơn 10 năm. Ngô Thừa Ân từng bị cấm đọc sách bởi cha, nhưng ông vẫn trốn để đọc sách. Ông phát triển thành người có tâm hồn tích cực, và những lời ông nói phản ánh phần nào tính cách của mình.
Tác phẩm nổi tiếng nhất của Xạ Dương Sơn Nhân là tiểu thuyết Tây Du Ký, tác phẩm mà ông sáng tác khi đã ngoài 70 tuổi. Cuốn tiểu thuyết này được nhiều thế hệ người Trung Quốc yêu thích. Bộ phim chuyển thể từ tác phẩm cũng được khán giả ở nhiều quốc gia Châu Á, trong đó có Việt Nam, yêu thích.


7. Liêu Tuyền Cư Sĩ
Liêu Tuyền Cư Sĩ, tên thật Bồ Tùng Linh, hay còn được biết đến với các bút danh Liêu Tiên và Kiếm Thần, là một nhà văn nổi tiếng người Trung Hoa thời nhà Thanh. Ông nổi tiếng với tác phẩm Liêu trai chí dị. Sinh ra trong một gia đình tiểu thương nghèo ở huyện Truy Xuyên, có khả năng tổ tiên của ông liên quan đến Mông Cổ. Ông đỗ tú tài khi mới 19 tuổi, nhưng đến khi ông 71 tuổi mới đỗ cống sinh. Ông dành thời gian lớn trong việc giảng dạy và sưu tầm câu chuyện, sau đó được ghi lại trong tác phẩm Liêu trai chí dị.
Liêu Tuyền Cư Sĩ không chỉ sáng tác về thơ, tiểu thuyết mà còn tạo ra những truyện ngắn nổi tiếng. Bộ truyện ngắn Liêu trai chí dị, với 448 câu chuyện kỳ quái, là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông và được coi là một kiệt tác trong thể loại truyện ngắn cổ điển Trung Quốc.


8. Thi Nại Am
Thi Nại Am theo hồ sơ sinh năm 1296 và qua đời vào năm 1370, là một nhà văn tiểu thuyết nổi tiếng của Trung Quốc, sống ở cuối thời Nguyên và đầu thời Minh. Ông sinh ra ở Cô Tô, Tô Châu, sau đó chuyển đến Hưng Hóa, thuộc tỉnh Giang Tô. Chính tại đây, Thi Nại Am đã sáng tác “Thủy Hử” - một tác phẩm được coi là “sử thi cao cả của văn xuôi tự sự cổ điển Trung Quốc”.
Thi Nại Am nhanh chóng trở thành một danh sư trong khu vực. Học trò đổ về để được thụ giáo. Trong số đệ tử của ông, khoảng năm 1344, có một thiếu niên 14 tuổi, con của một thương nhân từ Thái Nguyên (Sơn Tây), đến học đạo với ông và sau này trở thành một nhà văn nổi tiếng. Đó chính là La Quán Trung (1330-1400), tác giả của tiểu thuyết “Tam Quốc Diễn Nghĩa”.


9. Tào Triêm
Tào Triêm, còn được biết đến với các bí danh Mộng Nguyễn, Tuyết Cần, Cần Phố, Cần Khê, là một nhà văn người Trung Quốc, tác giả của tác phẩm nổi tiếng Hồng Lâu Mộng, một trong những kiệt tác của văn học cổ điển Trung Quốc. Tào Triêm sinh ra và lớn lên trong gia đình đầy khó khăn ở ngoại ô Bắc Kinh, nơi mà gia đình ông đang trải qua thời kỳ suy thoái. Ở Hổ môn (nhà Tông học của triều Thanh), ông đã kết bạn với Trương Nghi Tuyền cùng hai anh em Đôn Mẫn, Đôn Thành, xem họ như tri âm tri kỷ.
Hồng Lâu Mộng là hồi ức đau thương của Tào Triêm về những ngày thịnh vượng và suy tàn của gia đình và giai cấp của ông. Mặc dù vậy, Thạch Đầu Ký là một tác phẩm nhìn nhận rất khách quan về cuộc sống ăn chơi, hưởng thụ của giai cấp quý tộc, đặc biệt là quan lại quý tộc triều Thanh và sự suy tàn của họ. Tào Triêm xây dựng tác phẩm với tư cách người trong cuộc và là chứng nhân của những diễn biến.


10. Chu Thụ Nhân
Chu Thụ Nhân, được biết đến với bút danh Lỗ Tấn, là một nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc. Ông là một trí thức cánh tả có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đối với văn học Trung Quốc trong và sau thời kỳ ông. Lỗ Tấn, hay Chu Thụ Nhân, sinh vào tháng 9 năm 1881 tại phủ Thiệu Hưng, tỉnh Chiết Giang. Đỉnh cao của sự nghiệp văn học của ông là khi ông phát hiện ra sự thực về xã hội, đặc biệt là sự ngu dốt lạc hậu của nhân dân, gây hậu quả nặng nề cho đất nước.
Những tác phẩm của Lỗ Tấn thường nói về những nghịch lý đen tối trong dân tộc Trung Hoa thời kỳ đó. Đó là một không gian u ám, tăm tối giống như thời cổ đại. Mối quan hệ giữa con người trở nên tàn bạo, với việc bán cháu lấy tiền thưởng, và người làng uống máu nhau vì sự ngu muội.

