1. Đặc Điểm Chung
Dơi, một loài động vật độc đáo, từ vẻ ngoại hình khi bay đến kích thước khác nhau. Dơi mũi heo Kitti là loài nhỏ nhất, chiều dài chỉ 29-34mm, trong khi họ cáo bay có bộ cánh lên đến 1,7m và nặng 1kg. Lông dơi đa dạng về màu sắc, từ xám đen đến màu vàng cam và đỏ.
Khuôn mặt dơi, đặc biệt là tai và mõm, khác nhau giữa các họ và chi. Họ gia đình có đặc điểm như lá mũi bao quanh lỗ mũi. Cánh của dơi thực chất là cánh tay với bốn ngón và một ngón tay cái, nối với nhau bằng màng giống chân vịt.
Loài dơi thường kiếm ăn vào ban đêm và ngủ vào ban ngày. Khi ngủ, chúng treo ngược thân mình và gấp gọn cánh như bộ kén bao bọc thân thể. Chúng ưa bóng tối và thường trú ẩn trong hang động, vách núi hoặc mái nhà.

2. Sinh Sản của Dơi
Dơi, loài động vật có vú, sinh sản bằng cách đẻ con và nuôi con bằng sữa mẹ. Thời kì sinh sản chủ yếu vào đầu mùa hè khi có đủ thức ăn. Dơi con khi sinh thường bám vào mẹ và phát triển nhanh chóng. Để giảm gánh nặng khi bay và săn mồi, mỗi lần sinh, dơi mẹ chỉ nuôi một con.
Dơi con, sau ba tuần, có thể sống độc lập nhưng còn không hoàn thiện. Chúng thường ẩn mình trong hang động hoặc cây cối. Dơi con có thể bám vào mẹ và di chuyển cùng chúng, nhưng việc này trở nên khó khăn khi số lượng con tăng lên.
Khả năng bay là bẩm sinh, nhưng dơi con cần từ 6-8 tuần để bay đối với loài nhỏ và 4 tháng đối với loài lớn. Dơi trưởng thành vào 2 năm tuổi, với tuổi thọ trung bình khoảng 20 năm, mặc dù số lượng dơi thường không nhiều do tỉ lệ sinh thấp.

3. Thức Ăn của Dơi
Thức ăn của dơi chủ yếu là côn trùng, thu thập từ các bề mặt của hồ chứa, thân cây và lá cây nhờ khả năng bay nhanh của chúng. Dơi sống ở vùng nhiệt đới thường ăn hoa quả chín, phấn hoa, mật hoa, chim cỏ, thằn lằn và động vật giáp xác.
Ở một số nơi, dơi được sử dụng để tiêu diệt côn trùng gây hại và thụ phấn cây. Có cả loại dơi ăn thịt như chim, ếch, thằn lằn và gà nhỏ.
Vào mùa đông, dơi chìm vào giấc ngủ đông, tránh khỏi thời kì khó kiếm thức ăn. Trong giai đoạn săn mồi mạnh mẽ vào mùa thu, dơi tích trữ chất béo và đồ ăn.
Khi dơi ngủ đông, quá trình trao đổi chất và nhiệt độ cơ thể giảm sâu, đến mức chúng đóng băng, một đặc điểm thú vị của loài dơi.

4. Dơi đa dạng về loài
Bộ dơi là một trong những bộ động vật đa dạng nhất với khoảng 1240 loài dơi được phát hiện cho đến nay. Dơi chiếm khoảng 20% số lượng động vật có vú trên thế giới, tức mỗi 5 động vật có vú thì có 1 con dơi. Tại Mỹ, hơn 50 loài dơi khác nhau đã được phát hiện.
Tổng cộng có 2 phân bộ chính: Megachiroptera (dơi lớn) và Microchiroptera (dơi nhỏ). Kích thước của chúng cũng rất đa dạng, từ dơi lớn Acerodon jubatus có sải cánh lên đến 1,5 mét đến dơi nhỏ Itty Bitty chỉ có sải cánh 15 cm. Hầu hết chúng ăn trái cây và sinh vật nhỏ, nhưng có 3 loài có thể hút máu, tạo nên hình ảnh ma cà rồng.
Loài dơi cổ đại như Onychonycteris có cách bay và ngoại hình khác với dơi ngày nay, với móng trên cả năm đầu ngón, chi sau dài và cẳng tay ngắn. Chúng có thể bám lên cành cây thuận tiện hơn. Mặc dù đập cánh nhưng chúng chỉ lượn qua các cây gần nhau thay vì bay xa.

5. Vai trò của dơi trong văn hóa và đời sống con người.
Con dơi thường xuất hiện trong nhiều tác phẩm nghệ thuật, từ phim ảnh đến truyện tranh, mang theo những hình ảnh đa dạng. Mặc dù thường bị miêu tả như loài vật hút máu và độc ác, trong nhiều tác phẩm nghệ thuật, chúng được biến đổi thành những siêu anh hùng bảo vệ loài người.
Trong văn hóa, hình ảnh dơi thường xuất hiện trong nhiều tác phẩm nghệ thuật, từ phim ảnh đến truyện tranh. Mặc dù thường được mô tả như loài vật hút máu và độc ác, trong nhiều tác phẩm, dơi trở thành những anh hùng như Người Dơi (Batman) của Mỹ hay những nhân vật của Kim Dung.
Ở các nền văn hóa Á Đông, hình ảnh dơi thường được sử dụng để trang trí với niềm tin rằng chúng mang lại may mắn.
Trong cuộc sống hàng ngày, dơi đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sâu bệnh, giúp cây trổ bông và phát tán hạt giống. Bài viết hy vọng mang đến thông tin hữu ích về con dơi, loài động vật có vú phổ biến nhất trên thế giới.

6. Phân dơi có công dụng làm thuốc nổ
Phân dơi không chỉ là một nguồn phân bón giàu muối kali nitrate, mà còn được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ và ngòi nổ. Trong quá khứ, phân dơi đóng vai trò quan trọng trong nội chiến Mỹ, là nguồn cung cấp diêm tiêu cho quân đội. Nó được chế tạo thông qua phương pháp thô sơ, tận dụng chất khử từ than củi và chất oxy hóa từ diêm tiêu trong phân dơi.
Ngoài ra, phân dơi còn được sử dụng trong y học với nhiều ứng dụng chữa bệnh truyền thống, từ các bệnh về mắt đến bệnh kinh phong. Việc sử dụng phân dơi không chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng mà còn hỗ trợ kiểm soát sâu bệnh và tạo điều kiện môi trường tốt cho cây trồng phát triển.
Phân dơi không chỉ giúp cải thiện chất lượng đất, mà còn chứa nhiều vi khuẩn có lợi giúp ngăn chặn côn trùng gây hại cho cây trồng, làm cho quá trình trồng cây trở nên hiệu quả và thân thiện với môi trường.

7. Dơi là loài động vật có vú duy nhất biết bay
Dù được biết đến với khả năng bay lượn xuất sắc, dơi vẫn giữ vững đặc tính động vật có vú với việc nuôi con bằng sữa mẹ. Sự tiến hóa đã tạo ra đôi cánh đặc biệt, cho phép chúng mở ra thế giới trời cao. Cơ ngực lớn, ngón tay dài và màng da kết nối chi trước và sau, tạo nên bí quyết của việc bay lượn. Dơi còn giữ tư thế treo độc đáo khi ngủ, và khả năng phát âm thanh siêu âm giúp chúng định vị và săn mồi một cách tối ưu.

8. Dơi - Loài có tính xã hội
Kết quả nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng, dơi không chỉ là loài động vật thông minh mà còn có tính xã hội cao. Chúng hình thành bầy đàn và tạo ra nhóm nhỏ, tương tác với nhau qua tiếng rít đặc trưng. Dơi có khả năng nhận biết thành viên trong nhóm và tái hợp sau thời gian dài không gặp mặt. Loài dơi cũng thể hiện sự linh hoạt khi chuyển đổi giữa các nhóm để duy trì mối quan hệ xã hội.
Đặc biệt, dơi có chu kỳ ngủ đông lâu dài, với thời gian kéo dài hàng tháng. Trong thời kỳ này, chúng điều chỉnh hơi thở và nhịp tim để thích ứng với môi trường xung quanh. Nhiệt độ cơ thể giảm xuống, tạo điều kiện cho giấc ngủ sâu và ổn định. Nhiều loài dơi thậm chí có khả năng di cư hàng trăm km để tìm kiếm hang động lý tưởng để ngủ đông.
Ví dụ, hàng triệu con dơi ở châu Phi di cư hàng năm, quãng đường mà chúng di chuyển có thể lên đến 950 km trong một tháng. Điều này cho thấy khả năng điều hướng và tổ chức của chúng trong hành trình di cư.

9. Dơi - Người giúp hoa thụ phấn
Giống như ong và một số loài chim, dơi đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn hoa và phát tán hạt cây. Chúng hoạt động xung quanh bông hoa, thu hoạch mật hoa, chuyển phấn giữa cây cối và giúp cây duy trì sự sống thông qua quá trình thụ phấn.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, dơi được xem là công cụ hữu ích giúp kiểm soát côn trùng gây hại cho cây trồng. Dơi ưa thích săn mồi là các loại côn trùng như sâu bướm và bọ cánh cứng, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng đối với nông đồ.
Tuy nhiên, dơi có khả năng sợ nước và thường tránh bay khi trời mưa. Nguyên nhân là do bộ lông ẩm ướt khiến chúng phải tiêu tốn năng lượng lớn hơn khi bay. Điều này giải thích tại sao dơi thường tập trung ở vách hang hoặc tránh bay vào nhà vào những ngày mưa.

10. Dơi vương miện: Kích thước lớn như cơ thể con người
Nhiều người ngạc nhiên trước kích thước khổng lồ của dơi vương miện vàng, coi chúng như 'quái vật'. Nhưng đây là loài dơi thực sự, xuất phát từ Philippines, còn được biết đến với tên gọi 'Dơi cỏ vương miện vàng khổng lồ'. Chúng thuộc họ dơi megabat, là loài lớn nhất trên thế giới.
Kích thước của dơi vương miện vàng thật ấn tượng, cánh dơi có chiều dài lên đến 21,5cm và sải cánh từ 1,5 đến 1,7 mét, bằng kích thước cơ thể con người trưởng thành. Cân nặng của chúng có thể lên đến 1,4kg.
Dù gây ấn tượng với kích thước lớn, dơi vương miện vàng hoàn toàn vô hại. Chúng chủ yếu ăn trái cây và sống về đêm, nghỉ ngơi vào ban ngày. Thị lực là công cụ quan trọng giúp chúng bay và săn mồi, do không sử dụng âm thanh cao tần như loài dơi khác.
Dơi vương miện vàng vận động cánh để giảm nhiệt độ cơ thể vào mùa nóng, và bảo vệ bản thân bằng cách bao phủ cơ thể bằng cánh vào mùa đông.
Loài dơi này đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, bất chấp việc được bảo vệ theo luật quốc tế và luật Philippines. Hoạt động săn bắn và buôn bán vẫn tiếp tục, đe dọa sự tồn tại của chúng ở nhiều đảo ở Philippines.

11. Lý do dơi treo ngược khi ngủ
Khi nghỉ hoặc ngủ, dơi thường treo ngược mình, đầu chúc xuống dưới và chân chạm chặt vào vật gì đó. Tư thế này giúp máu dơi lưu thông đến não, đồng thời giúp chúng nhanh chóng tạo ra sức mạnh khi cần bay lượn. Mặc dù có thể bắt gặp chúng ở hang núi lớn, nhưng dơi cũng sống ở những nơi khác như trong nhà hoang và dưới mái hiên nhà.
Khi bị đặt xuống đất, dơi sẽ sử dụng vuốt của chi trước và chi sau để leo lên vật thể gần nhất. Điều này giúp chúng giữ vững và dễ dàng cất cánh từ mặt đất. Tư thế treo ngược còn giúp chúng tiết kiệm năng lượng khi cần bay, vì chỉ cần thả mình từ trên cao.
Dơi tiến hóa để thích nghi với tư thế treo ngược và cơ chế bay đặc biệt của mình. Hệ thống tuần hoàn máu linh hoạt và trái tim phát triển giúp chúng duy trì năng lượng khi lộn ngược. Điều này giúp chúng tránh tác động xấu khi cần bay lên không trung.
Móng vuốt của dơi có thiết kế đặc biệt, không cần năng lượng để bám vào vật thể. Điều này giúp chúng giữ vững trên vật thể mà không mệt mỏi. Loài dơi cũng có khả năng ngủ đông lâu dài, thậm chí sau khi chết. Một số loài có thể ngủ đông đến sáu tháng và sống nhờ vào lượng mỡ dự trữ.
Thú vị hơn, dơi có thể vùi đầu và thân vào trong màng cánh, sử dụng lông mềm để giữ ấm và ngăn cách nhiệt độ bên ngoài.

12. Bí mật ngôn ngữ loài dơi
Theo các nhà nghiên cứu Mỹ, khám phá cách mà dơi sử dụng âm thanh để giao tiếp có thể mang lại những phương pháp mới trong việc điều trị rối loạn ngôn ngữ ở con người. Ở miền Trung bang Texas (Mỹ), hàng nghìn dơi bay lượn mỗi đêm và tạo ra những giai điệu phức tạp ở tần số cao, không thể nghe được bởi tai người.
Loài dơi thường sử dụng tiếng kêu ở tần số cao vượt ngoài giới hạn của tai người. Người ta chỉ có thể nghe được một số âm tiết, nhưng đó là đủ để hiểu được 'bản hát' của chúng. Dơi cũng có khả năng phát sóng siêu âm và sử dụng sóng âm phản xạ để định hình và nhận biết vị trí của các vật thể xung quanh.
Người ta đã tìm thấy mối liên kết giữa tiếng hót của chim và cấu trúc não của chúng. Điều này khác biệt đáng kể so với cấu trúc não của loài hữu nhũ, và do đó, việc nghiên cứu về khả năng giao tiếp của loài dơi có thể mang lại thông tin quan trọng về ngôn ngữ của con người.

13. Khả năng quan sát đặc biệt của dơi
Mắt của dơi đêm được trang bị hai loại tế bào hình nón để quan sát ánh sáng ban ngày và phân biệt màu sắc. Các nhà nghiên cứu tại Viện nghiên cứu não Max Planck, Frankfurt và Đại học Oldenburg đã phát hiện ra cấu trúc đặc biệt của mắt dơi ăn phấn hoa, giúp chúng quan sát tia cực tím. Khả năng này mang lại nhiều lợi ích như tăng khả năng định hướng, tránh kẻ thù, và phát hiện thức ăn phản chiếu tia UV.
Mắt của dơi nhỏ trong phân bộ Dơi có tổ chức đặc biệt, kết hợp tế bào hình que và nón. Điều này tạo ra khả năng quan sát đặc biệt, giúp chúng nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng yếu, đặc biệt là vào buổi sáng và buổi tối. Khả năng cảm nhận tia cực tím cũng là yếu tố quan trọng khi dơi săn mồi, vì nhiều loại hoa mà chúng ưa thích phản chiếu tia cực tím.

14. Dơi - Người phát tán virus gây bệnh toàn cầu
Khi nhắc đến dơi, nhiều người nghĩ ngay đến sinh vật bay lượn trong đêm với khả năng định vị bằng sóng siêu âm. Tuy nhiên, từ góc độ y học, dơi là chủ nhân của hệ miễn dịch xuất sắc, là nguồn gốc của nhiều virus nguy hiểm như Hendra, Nipah, Marburg và Ebola, nhưng lại không mắc bệnh từ những virus này. Dơi, theo nhiều cách, đang trở thành người phát tán virus, biến con người thành nạn nhân.
Hầu hết virus nguy hiểm đều có mặt trong nước bọt của dơi. Khi chúng chia sẻ thức ăn, rất nhiều virus có thể lây từ dơi này sang dơi khác. Điều này dẫn đến việc nhiều dơi chứa virus gây bệnh. Đối mặt với số lượng dơi ngày càng tăng, nguy cơ lây nhiễm từ chúng sang con người cũng tăng lên.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, khi thức ăn trở nên hiếm hoi trong môi trường tự nhiên, dơi chuyển sang ăn đồ rác. Điều này làm giảm chất lượng thức ăn và tăng tiếp xúc với virus, cả cho dơi và con người.
Sau khi ăn, dơi thải ra môi trường chất thải qua phân và nước tiểu. Phân của chúng thường chứa virus, và nếu virus này tiếp xúc với con người, có thể gây ra đại dịch. Cỏ thường phát triển tốt dưới gốc cây mà dơi thường ưa thích. Điều này làm tăng nguy cơ lây nhiễm virus khi gia súc ăn cỏ, làm vật trung gian truyền virus sang người.
Ví dụ, virus Ebola nhanh chóng lan rộ và gây ra đại dịch kinh hoàng. Một phần nguyên nhân là do virus thường không gây bệnh ngay lập tức, khiến chúng được truyền sang nhiều người trước khi triệu chứng xuất hiện.

15. Kỹ thuật bay của dơi so với loài chim
Trái ngược với loài chim sử dụng lông vũ, loài dơi có khả năng bay mà không cần đến lông vũ. Nhóm nghiên cứu tại Trường Đại học Lund, Thụy Điển, dưới sự dẫn dắt của Anders Hedenstrom, đã thực hiện thử nghiệm với dơi Glossophaga Soricina, đặt chúng trước ống thổi để nghiên cứu cách chúng bay. Khi cánh dơi di chuyển lên, chúng có thể tách lông vũ để giảm lực cản từ không khí. Tuy nhiên, với màng đàn hồi, loài dơi không thể sử dụng chiêu này.
Dơi Glossophaga Soricina, khi bay ở tốc độ chậm, uốn nhẹ cánh để tận dụng sức đẩy từ không khí. Khi tăng tốc, chúng sẽ xếp cánh để giảm lực cản. Tiến sĩ Hedenstrom và đồng nghiệp đã tái tạo chuyển động gió xoáy tạo ra bởi dơi khi bay bằng cách đưa hạt bụi vào ống thổi. Mỗi cánh tạo ra một chuyển động gió xoáy, duy trì suốt quá trình bay. Trong khi đó, ở loài chim, hai chuyển động gió xoáy này sẽ hợp nhất thành một nhờ đuôi của chúng.
Kỹ thuật bay linh hoạt và nhanh nhẹn của loài dơi đã thu hút sự quan tâm của kỹ sư chế tạo máy bay không người lái nhỏ dùng trong các khu đô thị. Điều này không mới, vì Clément Ader, kỹ sư người Pháp, đã sử dụng cánh kiểu dơi trên chiếc phi cơ Éole của mình từ những năm 1880.
