1. Vị trí Địa lý Đắc địa
Nằm ở ngã tư quan trọng của đường hàng hải và hàng không quốc tế, Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu với các nước láng giềng, đặc biệt là những nền kinh tế mạnh mẽ như Trung Quốc, Lào, Thái Lan, Campuchia... Đồng thời, với cơ hội giao thông phát triển kinh tế với các quốc gia trên thế giới, vị trí địa lý thuận lợi của Việt Nam mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các ngành kinh tế, mở cửa, và hội nhập với cộng đồng quốc tế, đồng thời hấp dẫn vốn đầu tư nước ngoài.
2. Tình Đoàn Kết Dân Tộc
Việt Nam, quê hương của 54 dân tộc đoàn kết. Mỗi dân tộc mang đậm đặc ngôn ngữ, văn hóa riêng, nhưng đồng lòng không chia rẽ, không áp bức, không thống trị dân tộc ít người.
Ngày nay, khi đất nước mở cửa ra thế giới, tất cả các dân tộc Việt Nam đồng lòng hội nhập quốc tế, kế thừa truyền thống yêu nước, tăng cường đoàn kết, đồng lòng xây dựng một Việt Nam giàu đẹp, thống nhất, văn minh và mạnh mẽ.
3. Tài Nguyên Thiên Nhiên Phong Phú
Việt Nam, với diện tích tự nhiên khoảng 331.211km2 và bờ biển dài hơn 3.260km, sở hữu đa dạng về địa chất, địa hình và tài nguyên. Khoáng sản phong phú về chủng loại, với trữ lượng lớn có thể phát triển thành các ngành công nghiệp như dầu khí, bô-xít, ti-tan, than, đất hiếm...; năng lượng tái tạo mạnh mẽ, đặc biệt là năng lượng gió, mặt trời, địa nhiệt, sinh khối.
Địa hình đa dạng trải dài trên nhiều vĩ tuyến, tạo nên hệ sinh thái phong phú với nhiều loài động, thực vật. Với chủ quyền trên 1 triệu km2 vùng biển, Việt Nam thực sự là quốc gia biển phát triển với nhiều nguồn lợi thủy sản, tiềm năng phát triển giao thông, cảng biển và du lịch...
4. Môi Trường Kinh Tế Năng Động
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp ổn định tài chính và tiền tệ để chống lạm phát, phá giá; áp dụng cơ chế thị trường trong giá cả, tỷ giá, lãi suất, loại bỏ cơ chế định giá của nhà nước; xây dựng cơ chế giá do thị trường quyết định (hiện nay hầu hết giá cả hàng hóa và dịch vụ do thị trường quyết định, chỉ có một số giá như điện, nước, bưu chính được nhà nước định giá); thực hiện tự do hóa thương mại; loại bỏ chế độ độc quyền của nhà nước chuyển sang mô hình kinh tế đa dạng.
Tất cả những yếu tố này tạo ra một môi trường thuận lợi, tạo ra một nền kinh tế đầy cạnh tranh và năng động, tăng hiệu quả sử dụng các nguồn lực xã hội để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Các mối quan hệ kinh tế quốc tế trở nên mở cửa hơn, thu hút ngày càng nhiều dòng vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (trong 5 năm (2011-2015), số vốn FDI đăng ký đã tăng từ 14,3 tỷ USD lên 23,7 tỷ USD) mở rộng thị trường xuất khẩu và phát triển nhiều hoạt động thu ngoại tệ quan trọng như du lịch, xuất khẩu lao động, chuyển khoản người Việt ở nước ngoài.
5. Mô Hình Dân Số Vàng
Theo khảo sát của Liên hợp quốc, Việt Nam đang trong giai đoạn cơ cấu 'dân số vàng' từ năm 2010 đến năm 2040. Báo cáo của Tổng cục Dân số-Kế hoạch hóa gia đình chỉ ra rằng cơ cấu dân số tăng trưởng đều, mở ra cơ hội để cải thiện sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe sinh sản cho thanh niên và vị thành niên, sử dụng nguồn lao động dồi dào để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế. Đến thời điểm 0 giờ ngày 1/4/2009, cả nước có 43,8 triệu người trong độ tuổi lao động đang làm việc, chiếm 51,1% dân số. Trong đó, thành thị có 11,9 triệu người (chiếm 27%), nông thôn có 31,9 triệu người (73%). Lao động nữ chiếm 46,6% tổng lực lượng lao động.
Mô hình 'dân số vàng' tạo cơ hội để tích lũy nguồn lực, đầu tư vào an sinh xã hội, y tế, giáo dục, và việc làm trong tương lai. Lực lượng lao động đồi dào với đặc tính chịu khó, nhạy bén với xu hướng mới, tư duy nhanh nhạy đang là yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của lao động Việt Nam với các nhà đầu tư quốc tế. Chi phí lao động thấp và chi phí hoạt động của doanh nghiệp ở mức thấp nhất thế giới, tạo nên môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp lớn trên thế giới.