Phần thi Task 2 là phần thi chiếm phần lớn số điểm của bài thi Writing. Chính vì vậy, việc trang bị ý tưởng cho nhiều chủ đề khác nhau là một điều vô cùng quan trọng để giúp thí sinh có thể hoàn thành tốt phần thi. Nối tiếp các bài viết trước, bài viết này sẽ cung cấp cho thí sinh các ý tưởng về chủ đề Gender (Giới tính) và các từ vựng liên quan.
Key takeaways:
1. Ý tưởng cho chủ đề giới tính trong trường học
Trường học hỗn hợp giúp học sinh phát triển kĩ năng xã hội
Việc có số học sinh nam và nữ bằng nhau ở tất cả các ngành là không công bằng cho tất cả các ứng viên
Học sinh nam thường chọn môn khoa học còn học sinh nữ hay chọn môn nghệ thuật là do đặc trưng của giới tính và khả năng học
Nên thay đổi một phần xu hướng chọn môn nghệ thuật của nữ giới và chọn môn khoa học của nam giới
2. Ý tưởng cho chủ đề giới tính trong xã hội:
Nam giới và nữ giới nên có cơ hội tiếp cận với các cơ hội nghề nghiệp như nhau bất chấp đặc điểm riêng của từng giới
Cả hai giới cần được đối xử bình đẳng trong lực lượng quân đội hoặc lực lượng cảnh sát
Người mẹ nên có quyền được theo đuổi sự nghiệp
Giới thiệu về đề tài Gender (Giới tính)
Some people think that men and women have different qualities. Therefore, some certain jobs are suitable for men and some jobs are suitable for women.
To what extent do you agree or disagree?
Some feel that schools should be mixed with both girls and boys attending while others feel the genders ought to be separated.
Discuss both views and give your own opinion.
Some people believe that women should play an equal role as men in a country’s police force or military force, while others think women are not suitable for these kinds of jobs. Discuss both views and give your opinion.
In many schools and universities today, women have a tendency to study the humanities (such as the arts and languages) while men more often major in science-related subjects.
What do you think are the reasons? Do you think that this tendency should be changed?
Universities should accept equal numbers of male and female students in every subject. To what extent do you agree or disagree?
Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu một số ý tưởng và từ vựng có thể áp dụng cho những chủ đề trên.
Idea cho đề tài IELTS Writing Task 2 về Giới tính:
Giới tính trong giáo dục:
Đề bài 1: Some feel that schools should be mixed with both girls and boys attending while others feel the genders ought to be separated. Discuss both views and give your own opinion.
Đối với trường học hỗn hợp
Trường học hỗn hợp giúp các học sinh phát triển kỹ năng xã hội của họ - Mixed-gender school helps students develop their social skills:
Việc học tại một trường hỗn hợp cho phép cả hai giới phát triển các kỹ năng xã hội của mình. Nói cách khác, vì trẻ con có nhiều cơ hội giao tiếp với những người khác giới khi còn trẻ, chúng sẽ học cách hợp tác với nhau. Hơn nữa, trường học hỗn hợp mang đến cho học sinh cơ hội để học cách giải quyết các tranh chấp với người khác giới, điều này sẽ củng cố khả năng giải quyết vấn đề của chúng trong tương lai.
Studying at a mixed school allows both genders to foster their social skills. To be specific, since children have more opportunities to communicate and interact with people of the opposite sex at an early age, they will learn how to cooperate with each other. Moreover, a mixed-gender school gives students chances to learn how to deal with disputes with the other gender, which will strengthen their problem-solving abilities in the future.
Từ vựng:
mixed school/mixed-gender school: trường học hỗn hợp
foster (v): phát triển, nuôi dưỡng
problem-solving abilities: khả năng giải quyết vấn đề
strengthen (v): củng cố
disputes (n): tranh cãi, tranh chấp
Môi trường giáo dục hỗn hợp có thể giảm thiểu khoảng cách bất bình đẳng - Mixed-gender educational environments can reduce inequality gaps.
Gửi trẻ đến các trường hỗn hợp có thể thu hẹp khoảng cách của sự bất bình đẳng. Cụ thể, việc đi học các trường dành cho cả nam và nữ, cả hai giới sẽ có cơ hội như nhau tham gia vào tất cả các môn học. Ví dụ, con gái có thể học và chơi thể thao và ngược lại, con trai có thể học về nghệ thuật. Điều này có nghĩa là các bài tập được giao dựa trên nhu cầu thay vì các định kiến của xã hội và sẽ không có sự thiên vị với một giới tính. Vì vậy, bình đẳng giới có thể được ổn định trong môi trường học đường.
Sending children to mixed schools can bridge the inequality gap. To be specific, by going to mixed-gender schools, children of both genders will have equal opportunities to participate in all subjects. For example, girls can learn and play sports and vice versa, boys can learn about arts. This means that assignments are given based on need instead of preconceived societal notions and there will be no favoritism towards one gender. Therefore, gender equality can be enforced in the school environment.
Từ vựng:
favoritism (n): sự thiên vị
preconceived societal notions: các định kiến có trước của xã hội
Các trường học hỗn hợp có thể chuẩn bị cho học sinh cho cuộc sống thực - Mixed-gender schools can prepare students for real life.
Việc ghi danh vào một trường hỗn hợp có thể giúp học sinh được trang bị cho thế giới thực. Học sinh sẽ phải tương tác với các cá nhân từ tất cả các giới tính trong tương lai. Vì vậy, hiểu được những điểm giống và khác nhau tồn tại giữa mỗi cá nhân sẽ giúp việc hình thành các mối quan hệ trong tương lai trở nên dễ dàng hơn. Trường học hỗn hợp giới tính có thể tạo ra một môi trường tương tự, nơi trẻ em có thể tương tác với nhau và trở nên quen thuộc với tất cả các giới tính. Điều này sẽ dạy chúng cách giao tiếp và ứng xử sau khi lớn lên.
Enrolling in a mixed school can help students be equipped for the real world. Students will have the chance to interact with individuals from all gender identifications in the future. Therefore, understanding the similarities and differences that exist between each individual will make it easier to form future relationships. Mixed-gender schools can create a similar environment where children can interact with each other and become accustomed to all sexes. This will teach them how to communicate and behave later on in life.
Đối với trường học đơn giới
Học sinh có thể nhận được một chương trình giảng dạy được cá nhân hóa - Students can receive a personalized teaching program
Các lớp học dành cho một giới tính có thể tạo cơ hội cho giáo viên điều chỉnh chương trình giảng dạy. Họ có thể thiết kế nó theo cách mà học sinh có thể đồng cảm với. Ví dụ, tại một trường học toàn nữ, giáo viên có thể đọc những cuốn sách mà học sinh nữ quan tâm hơn và nói nhiều hơn về mối quan tâm của họ. Mặt khác, trong một trường học toàn nam, giáo viên có thể dạy những câu chuyện về những cậu bé đến tuổi trưởng thành. Điều này có nghĩa là các trường đơn giới cho phép học sinh tập trung vào các chủ đề tập trung vào mối quan tâm và sở thích của học sinh.
Single-sex classrooms can give the teacher a chance to tailor the curriculum. They can design it in a way that students can connect with. For example, at an all-girls school, the teacher can read books which are of more interest to girls and speak more about their concerns. On the other hand, in an all-boys school, the teacher can teach stories abouts boys coming of age. This means that single-sex schools allow students to concentrate on such topics that are centered to students’ concerns and liking.
Từ vựng:
tailor (v): điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu
curriculum (n): chương trình học
design (v): thiết kế
come of age: đến tuổi trưởng thành
Học sinh có thể trải nghiệm một môi trường học thư giãn hơn - Students can experience a more relaxed learning environment
Các trường đơn giới có thể là một môi trường thoải mái hơn cho học sinh. Cụ thể, học sinh không phải lo lắng về những áp lực xã hội, chẳng hạn như gây ấn tượng với người khác giới. Vì vậy, họ có thể là chính mình và có thể nói một cách cởi mở trong lớp học. Hơn nữa, họ sẽ sẵn sàng chấp nhận rủi ro hơn vì họ sẽ không phải lo lắng về việc giữ thể diện trước những người khác giới.
Single-sex schools can be a more relaxing environment for students. To be specific, students don’t have to worry about social pressures, such as impressing the opposite gender. Therefore, they can be themselves and can speak out openly in the classroom. Furthermore, they will be more willing to take risks because they won’t have to worry about saving face in front of the opposite gender.
Từ vựng:
social pressures: áp lực xã hội
saving face: giữ thể diện
Học ở các trường chỉ dành cho một giới có thể phá vỡ những định kiến về giới tính - Studying in single-sex schools can challenge gender stereotypes
Học sinh ở các trường đơn giới có thể thể hiện sự quan tâm đến các môn học trái với truyền thống mà không phải ngại ngùng. Trong trường nam sinh, nam vũ công, ca sĩ hoặc tác giả có thể được mời phát biểu về nghệ thuật của họ và nam sinh có thể đặt câu hỏi mà không cảm thấy ngại ngùng như khi ở trường học hỗn hợp. Trong trường nữ sinh, các nữ vận động viên hoặc kỹ sư có thể đến và thoải mái nói chuyện, nơi các cô gái có thể thể hiện sự quan tâm mà không bị gán cho là quá mọt sách. Các trường đơn giới có thể giải phóng học sinh khỏi những định kiến về giới và chuẩn bị cho các em tốt hơn để tự tin đối mặt với thế giới.
Students in single-sex schools can show interest in unconventional subjects without embarrassment. In a boys’ school, male dancers, singers or authors can be invited to speak about their art and boys can ask questions without feeling shy as they would in a coed school. In a girls’ school, female athletes or engineers can come and freely give talks where girls can show interest without being branded as too nerdy. Single-sex schools can free students from gender stereotypes and prepare them better to face the world confidently.
Từ vựng:
unconventional (adj): khác với truyền thống
coed school: trường hỗn hợp
nerdy (adj): mọt sách
Đề bài 2: Universities should accept equal numbers of male and female students in every subject. To what extent do you agree or disagree?
Không đồng ý:
Các trường đại học nên dựa vào số lượng đơn đăng ký mà họ nhận được thay vì dựa vào giới tính của ứng viên - Universities should base their admissions on the number of applications received rather than the gender of the applicants
Việc chấp nhận một số lượng nam và nữ bằng nhau trong mọi khóa học chính là một sự phân biệt đối xử. Số lượng sinh viên được nhận phải dựa vào số lượng đơn đăng ký mà trường học nhận được. Nếu một trường đại học muốn có số lượng sinh viên nữ và nam như nhau, thì trường đại học đó sẽ phải có đủ số lượng đơn đăng ký của cả hai giới tính. Tuy nhiên, nhiều chuyên ngành phổ biến với giới tính này hơn giới tính kia, do đó, ý định có một phân bổ bình đẳng sẽ không thực tế. Ví dụ, các khóa học về khoa học có xu hướng thu hút nhiều sinh viên nam hơn, do đó, trường học sẽ khó có thể lấp đầy các vị trí còn lại với sinh viên nữ.
Accepting the same number of men and women in every course is simply discriminatory. The number of admitted students should be based on the number of applications that the institution receives. If a university wanted to have the same amount of female and male students, it would need to receive enough applications from students of both genders. However, many majors are more popular with one sex than the other; thus, aiming for an equal distribution would be unrealistic. For example, science courses tend to attract more male students; therefore, it would be difficult to fill the remaining spots with female students.
Từ vựng:
discriminatory (adj): phân biệt đối xử
equal distribution: phân bổ bằng nhau
admitted students: học sinh được nhận
base on: dựa vào
Các trường đại học nên lựa chọn ứng viên phù hợp cho các khóa học dựa trên hồ sơ của họ chứ không phải vì giới tính của họ - Universities should select suitable candidates for courses based on their profiles rather than their gender
Việc phân biệt đối xử với học sinh vì giới tính của họ là sai. Các trường đại học nên lựa chọn những ứng viên tốt nhất cho từng chuyên ngành dựa trên thành tích học tập và bằng cấp của họ. Vì vậy, cả hai giới đều có thể tiếp cận với các cơ hội giáo dục như nhau, và tất cả các ứng viên phải nỗ lực để đạt được ước mơ của mình thay vì dựa vào giới tính của mình. Nếu ứng viên phù hợp cho một khóa học là nữ, sẽ không công bằng khi từ chối cô ấy để nhận một ứng viên nam có hồ sơ yếu hơn và ngược lại.
It is wrong to discriminate against students because of their gender. Universities should be selecting the best candidates for each major based on their academic achievements and qualifications. Therefore, both genders can have access to the same educational opportunities, and all applicants must work hard to achieve their dream instead of relying on their sex. If the right candidate for a course is a female, it is unfair to reject her in favor of a male candidate with a weaker profile and vice versa.
Từ vựng:
discriminate (v): phân biệt đối xử
candidate (n): ứng viên
profile (n): hồ sơ
Đề bài 3: In many schools and universities today, women have a tendency to study the humanities (such as the arts and languages) while men more often major in science-related subjects. What do you think are the reasons? Do you think that this tendency should be changed?
Lý do:
Học sinh nam thường ưa thích môn khoa học trong khi học sinh nữ thích môn nghệ thuật là do đặc điểm giới tính và khả năng học - The preference of male students for science subjects and female students for arts subjects is due to gender characteristics and learning ability.
Một trong những lý do xảy ra xu hướng chọn lọc này là do sự khác biệt về năng lực và đặc điểm cụ thể về giới tính. Cụ thể hơn, khoa học đã chứng minh rằng nữ sinh học tốt hơn trong các khóa học về nghệ thuật, chẳng hạn như các khóa học ngôn ngữ, vì khả năng ghi nhớ các dữ kiện và dữ liệu của họ nhiều hơn cũng như sự kiên trì của họ. Trong khi đó, não của nam giới thường sở hữu khả năng phân tích nhiều hơn nữ giới, do đó, nam sinh thường chia sẻ sở thích chung về các môn khoa học như toán hoặc vật lý. Hơn nữa, điều mà ai cũng biết là mọi người thường thể hiện xuất sắc trong loại môn học yêu thích của họ. Chính vì vậy, học sinh chắc chắn sẽ chọn các lớp học phù hợp với ý thích của họ, điều này giải thích cho xu hướng này.
One of the reasons for this selective trend is the difference in gender-specific characteristics and competence. To be more specific, it has been proven that females perform better in arts courses, such as language courses, because of their increased capacity to memorize facts and data, and their tenacity. Meanwhile, male students tend to share a common interest in science subjects like math or physics because they tend to possess more analytical power. Moreover, it is widely known that people excel in their favorite subjects. Consequently, students will certainly choose classes that fit their liking, which explains this trend.
Từ vựng:
gender-specific characteristics and competence: đặc điểm cụ thể về giới tính và năng lực
tenacity (adj): bền bỉ
analytical power: khả năng phân tích
share a common interest: chia sẻ sở thích chung
Tình trạng này là do định kiến xã hội - This situation arises from societal prejudices
Những niềm tin truyền thống là một yếu tố góp phần quyết định sự phân hóa này. Trên thực tế, nhiều bậc cha mẹ định hướng con trai lựa chọn các lĩnh vực khoa học để trở thành trụ cột gia đình trong tương lai trong khi con gái được yêu cầu học các chuyên ngành nghệ thuật để có thể ở nhà chăm sóc gia đình. Ý tưởng này sau đó được truyền lại cho các thế hệ tiếp theo và tạo ra xu hướng trong môi trường học đường.
The traditional belief is a contributing factor deciding that divergence. In fact, numerous parents orientate their boys towards the choice of scientìfic fields to become the breadwinner in the future while girls are told to study artistic majors so that they can stay home and take care of the family. This idea is then passed onto future generations and creates the aforementioned tendency in the school environment.
Từ vựng:
divergence (n): sự phân hóa
orientate (v): định hướng
pass onto: truyền lại
Should this tendency be altered?
Có nên thay đổi một phần xu hướng học sinh nữ chọn nghệ thuật và học sinh nam chọn khoa học không? - Should a part of the trend of female students choosing arts and male students choosing science be changed?
Xu hướng này nên được thay đổi vừa phải để tạo ra kết quả mong muốn. Cụ thể, học sinh nên có quyền tự do lựa chọn môi trường mà họ có thể hoàn thiện các kỹ năng của mình. Tuy nhiên, không nên để gia đình tạo áp lực cho học sinh phải tham gia các lớp học không mong muốn vì điều đó tạo ra sự bất bình và tiêu cực đến việc học của học sinh. Nói cách khác, học sinh nên được tự do tham gia vào các khóa học ưa thích của họ, nơi họ có thể tự do thể hiện bản thân và hoàn thành xuất sắc việc học tập của mình.
This trend should be changed moderately to produce desirable outcomes. To be specific, students should have the freedom to choose the environment that can foster their skills. However, they should not be pressured by family to take part in unwanted classes as it creates resentment and negativity towards their education. In other words, pupils should be at liberty to participate in their preferred courses where they can freely express themselves and excel in their studies.
Từ vựng:
desirable outcome: kết quả mong muốn
pressured by: bị tạo áp lực bởi
at liberty: được tự do
resentment (n): sự bất bình
Giới tính trong xã hội:
Đề bài 1: Some people think that men and women have different qualities. Therefore, some certain jobs are suitable for men and some jobs are suitable for women. To what extent do you agree or disagree?
Không đồng ý
Những phẩm chất của một người có thể được đào tạo - A person’s qualities can be developed
Không nên có bất kỳ rào cản nào về sự tương thích nghề nghiệp của cả hai giới. Mặc dù một số người có thể tranh luận rằng chỉ có một giới có những phẩm chất phù hợp với một công việc, những thuộc tính này có thể đạt được thông qua các khóa học và việc tự tập luyện. Ví dụ, số lượng nữ vận động viên ngày càng tăng; và không ai có thể tranh luận rằng sức bền tinh thần và thể chất không phải là yếu tố quan trọng trong thể thao. Tương tự như vậy, có rất nhiều nam giới làm đầu bếp và nhà văn, những công việc vốn được coi là những công việc do phụ nữ chiếm ưu thế. Những ví dụ này là bằng chứng chống lại niềm tin nói trên.
There should not be any barrier regarding the occupational compatibility of both genders. Although some people might argue that only one gender has qualities that are suitable for the job, these attributes can be obtained through courses and self-training. For instance, female athletes have been increasing in number; and nobody can argue that mental and physical endurance is not crucial for sports. In the same way, there are a lot of men working as chefs and writers, which were assumed to be female-dominant jobs. These examples are proofs against the aforementioned belief.
Từ vựng:
occupational compatibility of both genders: sự tương thích nghề nghiệp dựa trên giới tính
attribute (n): thuộc tính
inclined to: nghiêng về
childcare (n): chăm sóc trẻ em
aforementioned (adj): đã nói ở trên
Các lời mời làm việc nên dựa trên trình độ học vấn của ứng viên chứ không phải vì đặc điểm giới tính - Job invitations should be based on the candidate's educational qualifications rather than gender characteristics
Không nên có bất kỳ hạn chế nào đối với cơ hội việc làm của cả hai giới. Các lời mời làm việc phải dựa trên trình độ chuyên môn và tập hợp các kỹ năng mà ứng viên có chứ không phải vì giới tính. Do đó, cả hai giới đều có thể tiếp cận các cơ hội việc làm như nhau và sẽ không công bằng cho một giới nếu người kia có lợi thế trong quá trình lựa chọn do đặc điểm của giới đó.
There should not be any restrictions towards job opportunities of both genders. Job offerings should be based on qualifications and set of skills that an applicant has but not because of genders. Therefore, both genders can have access to the same job opportunities and it would be unfair for one gender if the other one has the advantage in the selection process due to the gender characteristics.
Từ vựng
Job offering: lời mời làm việc
Đồng ý:
Những công việc đòi hỏi nhiều sức mạnh cơ thể hơn phù hợp với nam giới trong khi công việc chi tiết hơn phù hợp với phụ nữ - Jobs that require more physical strength are more suitable for men, while detail-oriented jobs are more suitable for women.
Cả hai giới đều có tập hợp các đặc điểm riêng cho phép họ thực hiện tốt các nhiệm vụ nhất định. Thông thường, nam giới có cơ bắp khỏe hơn và có khả năng phản ứng nhanh hơn phụ nữ. Do đó, nam giới có thể làm những công việc đòi hỏi nhiều về thể chất, chẳng hạn như lái xe, khai thác mỏ và rèn. Trong khi đó, vì bản chất phụ nữ thường cẩn thận và kiên nhẫn hơn nên họ thích hợp nhất với những công việc thiên về chi tiết như dọn dẹp hoặc may vá.
Both genders have an individual set of characteristics which enables them to perform well in certain tasks. Normally, men have stronger muscles and are able to react faster than women. Therefore, men could do jobs that are more physically demanding, for instance, driving, mining and blacksmithing. Meanwhile, because women are usually more careful and patient by nature, they are best suited for detail-oriented tasks such as cleaning or sewing.
Từ vựng
physically demanding: đòi hỏi nhiều về thể chất
blacksmithing (n): rèn
detail-oriented (adj): thiên về chi tiết
Đề bài 2: Some people believe that women should play an equal role as men in a country’s police force or military force, while others think women are not suitable for these kinds of jobs. Discuss both views and give your opinion.
Không đồng ý:
Phụ nữ có thể hỗ trợ và truyền cảm hứng cho đồng nghiệp nữ khác trong lực lượng vũ trang - Women can support and inspire other female colleagues in the armed forces
Nữ quân nhân và nam quân nhân nên được đối xử bình đẳng. Cụ thể, phụ nữ có thẩm quyền có thể hỗ trợ các thành viên nữ khác. Họ có thể xử phạt các hành vi quấy rối đồng nghiệp nam như xâm hại tình dục hoặc bạo hành bằng lời nói. Hơn nữa, nếu phụ nữ có tiếng nói trong lực lượng, họ có thể thực hiện các thay đổi với pháp luật hiện hành để mang lại sự bình đẳng giới. Điều này sẽ truyền cảm hứng cho những phụ nữ khác để đứng lên bảo vệ quyền lợi của họ.
Enlisted women and men should receive equal treatment. To be specific, women who have the authority can support fellow female members. They can penalize harassment acts from male counterparts, such as sexual assault or verbal abuse. Moreover, if females have the authority in the armed forces, they can make changes to the current legislation to bring about gender equality. This will inspire other servicewomen to stand up for their rights.
Từ vựng:
enlisted women = service women: nữ quân nhân
penalize (v): xử phạt
sexual assault: xâm hại tình dục
verbal abuse: bạo hành bằng lời nói
legislation: pháp luật
armed forces: lực lượng vũ trang
Tính cách của phụ nữ có thể có ích trong các lực lượng vũ trang - Women’s characters can be useful in the armed forces.
Sẽ là vô lý nếu bỏ qua những ứng viên nữ mong muốn tham gia vào những ngành nghề này. Các nữ cảnh sát và nữ dân quân thường được cho là kiên nhẫn và chu đáo hơn các đồng nghiệp nam của họ, đặc biệt là đối với trẻ em và người lớn tuổi. Đây có thể là một lợi thế rất lớn đối với lực lượng vũ trang, đặc biệt là lực lượng cảnh sát, khi họ phải giải quyết những tình huống nguy cấp và căng thẳng liên quan đến những loại người này.
It would be absurd to overlook female applicants who wish to participate in these professions. Policewomen and female militants are generally believed to be more patient and thoughtful than their male counterparts, especially to children and elders. This could be a huge advantage to the armed forces, especially in the police, when they have to address critical and stressful situations that involve these types of people.
Từ vựng:
absurd (adj): vô lý
overlook (v): bỏ qua
Đồng ý:
Nam giới thường có thể có thể chất mạnh hơn phụ nữ nên họ có thể làm công việc này tốt hơn - Men typically have stronger physical abilities than women, so they may perform this job better.
Có thể hiểu được lý do tại sao mọi người hoài nghi về việc phụ nữ tham gia vào lực lượng cảnh sát hoặc quân đội. Khoa học đã chứng minh rằng nam giới thường mạnh hơn về mặt thể chất so với phụ nữ, điều này khiến họ trở thành ứng cử viên phù hợp cho các lĩnh vực này. Một lợi thế như vậy sẽ giúp họ thực hiện các nhiệm vụ khó tốt hơn, chẳng hạn như bắn súng hoặc mang thiết bị nặng.
It is understandable why people are skeptical about females participating in the police or military force. It has been proven that men are generally physically stronger than women, which makes them suitable contenders for these fields. Such an advantage will help them perform difficult tasks better, such as shooting or carrying heavy equipment.
Từ vựng:
skeptical (adj): nghi ngờ
contenders (n): ứng cử viên
Practice brainstorming ideas for IELTS Writing Task 2 Topic Gender
Nowadays, it's common for women in many schools and universities to lean towards studying humanities, such as arts and languages, while men tend to gravitate towards science-related fields.
What are your thoughts on the reasons behind this trend? Do you believe that this inclination should be altered?