Ô nhiễm môi trường là chủ đề rất phổ biến trong bài thi IELTS Writing. Do đó, thí sinh cần trang bị một lượng từ vựng và cả ý tưởng cho chủ đề này. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ triển khai những idea for IELTS Writing Task 2 topic Land/soil Pollution (Ô nhiễm đất).
Giới thiệu về chủ đề Ô nhiễm đất (Land/soil Pollution)
Organized tours to remote areas are becoming more popular. Is this a positive or negative development for local people and the environment?
Environmental protection should be the responsibility of the government, not individuals as individuals can do too little. To what extent do you agree or disagree?
5 loại ô nhiễm môi trường chính:
Ô nhiễm không khí – Air pollution: Là hiện tượng trong không khí tồn tại các chất (khí, hạt, …) có thể gây hại cho con người và các sinh vật sống (Theo NRCD)
Ô nhiễm nước – Water pollution: Là hiện tượng nguồn nước bị nhiễm bẩn bởi các chất độc hại và vì vậy không thể được sử dụng cho các hoạt động như uống, nấu ăn, tắm, bơi lội. (Theo Havard)
Ô nhiễm đất – Land/soil Pollution: Là hiện tượng chất lượng đất đai bị sụt giảm do sự ảnh hưởng của các chất độc hại trong rác thải, phần lớn đến từ các hoạt động của con người.
Ô nhiễm ánh sáng – Light pollution: Là hiện tượng ánh sáng nhân tạo xuất hiện quá nhiều vào ban đêm, làm ảnh hưởng đến sức khỏe của con người cũng như hệ sinh thái.
Ô nhiễm tiếng ồn – Noise pollution: Là hiện tượng tiếng ồn trong môi trường bị gia tăng và gây ra những ảnh hưởng có hại đến sức khỏe, các hoạt đông của con người và các sinh vật sống khác.
Land/soil Pollution được hiểu như thế nào?
Land/soil Pollutionn có thể được đưa vào nhiều chủ đề, ngữ cảnh trong bài thi IELTS. Những nội dung này có thể được chia nhỏ thành 3 khía cạnh chính: Nguyên nhân (Causes), Ảnh hưởng (Impacts) và Giải pháp (Solutions)
Ví dụ: Pollution of air, water and soil has become critical in last years and it takes millions of years to recoup. What are the main causes of pollution? How can we tackle this problem individually and globally?
Nguyên nhân dẫn đến land/soil Pollution
Chất thải công nghiệp – Industrial waste
Industrial wastes have different amount of toxic contents and hazardous chemicals, like lead, cadmium, copper, chromium, which, when deposited in soil, affect the soil layer strength in the top soil, thus reducing the soil fertility and biological activity of the soil.
Chất thải công nghiệp có hàm lượng độc hại và các hóa chất nguy hại khác nhau như chì, cadimi, đồng, crom, khi lắng đọng trong đất sẽ ảnh hưởng đến cường độ lớp đất ở lớp đất trên cùng, do đó làm giảm độ phì nhiêu của đất và hoạt tính sinh học của đất.
Chất thải nhựa – Plastic waste
Very little of the plastic discarded every day is recycled or incinerated in waste-to-energy facilities. Much of it ends up in landfills, where it may take up to 1,000 years to decompose, leaching potentially toxic substances into the soi. In particular, microplastics can enter soils through the degradation of plastic materials.
Rất rác ít nhựa hàng ngày được tái chế hoặc đốt trong các cơ sở chuyển hóa chất thải thành năng lượng. Phần lớn trong số đó được đưa vào các bãi chôn lấp, nơi có thể mất tới 1.000 năm để phân hủy, rửa trôi các chất độc hại tiềm tàng vào trong ống soi. Đặc biệt, vi nhựa có thể xâm nhập vào đất thông qua sự phân hủy của vật liệu nhựa
Studies have shown that microplastics possess physical and chemical characteristics that have the potential to alter soil bulk density, microbial communities, water holding capacity, and other properties that influence plant development.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vi nhựa có các đặc điểm vật lý và hóa học có khả năng làm thay đổi mật độ khối đất, cộng đồng vi sinh vật, khả năng giữ nước và các đặc tính khác ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.
Các hoạt động khai thác mỏ – Mining activities
Surface mining causes ecosystem fragmentations, disturbing existing landscape and topography features including original contours and grading.
Khai thác lộ thiên gây ra sự phân mảnh hệ sinh thái, làm xáo trộn các đặc điểm cảnh quan và địa hình hiện có bao gồm các đường bao và cấp độ ban đầu.
Mining also causes drastic loss of the soil organic carbon and permanently changes the geological structures, which prevents vegetation, leading to loss of soil structure and fertility.
Việc khai thác mỏ cũng làm mất đi đáng kể cacbon hữu cơ trong đất và làm thay đổi vĩnh viễn cấu trúc địa chất, ngăn cản thảm thực vật, dẫn đến mất cấu trúc và độ phì nhiêu của đất.
Phương pháp nông nghiệp hiện đại – Modern Agricultural practice
To increase the yield from limited land area, in order to meet the increasing demand of food for ever increasing population, synthetic chemical pesticides and fertilizers are being used rampantly in last few decades, leading to toxicity of the soil.
Để tăng năng suất từ diện tích đất hạn hẹp, đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng của dân số ngày càng tăng, thuốc trừ sâu và phân bón hóa học tổng hợp đang được sử dụng tràn lan trong vài thập kỷ gần đây dẫn đến độc hại cho đất.
Phosphate fertilizer is essential in intensive agriculture. However, as soon as the phosphorus hit the soil, a large fraction of it reacted with soil minerals, forming compounds that crops can’t access.
Phân lân rất cần thiết trong nông nghiệp thâm canh. Tuy nhiên, ngay sau khi phốt pho tiếp xúc với đất, một phần lớn trong số đó phản ứng với các khoáng chất trong đất, tạo thành các hợp chất mà cây trồng không thể tiếp cận.
Từ vựng về chủ đề Ô nhiễm đất (Land/soil Pollution)
Hazardous chemical (n phrase): các hóa chất nguy hại
Be deposited in (v): lắng đọng trong
Soil fertility (n phrase): độ phì nhiêu của đất
Decompose (v): phân huỷ
Leach (v): rửa trôi khỏi môi trường gốc và thâm nhập vào môi trường mới.
Microplastics (n): vi nhựa
Soil bulk density (n phrase): mật độ khối đất
Microbial (adj) thuộc về, liên quan đến vi sinh vật
Ecosystem fragmentation (n phrase): sự phẩn mảnh hệ sinh thái, thành các môi trường sống riêng lẻ
Contours and grading: các đường đồng mức
Surface mining (n): sự khai thác lộ thiên
Topography (n): địa hình
Yield (n): năng suất, sản lượng
Synthetic (adj): nhân tạo
Pesticide (n): thuốc trừ sâu
Fertilizer (n): phân bón
Phosphate fertilizer (n phrase): phân lân
Intensive agriculture (n phrase): nông nghiệp thâm canh
Hậu quả của Ô nhiễm đất (Land/soil Pollution)
Những vấn đề liên quan đến thực phẩm và sức khỏe – Food and health-related problems
Soil pollution has an adverse impact on food security in two ways –it can reduce crop yields due to toxic levels of contaminants, and crops grown in polluted soils are unsafe for consumption by animals and humans.
Ô nhiễm đất có tác động tiêu cực đến sự đảm bảo lương thực theo hai cách - nó có thể làm giảm năng suất cây trồng do mức độ độc hại của chất gây ô nhiễm, và cây trồng trên đất ô nhiễm không an toàn cho động vật và con người.
Soil contaminants can sicken the livestock to a considerable extent and cause food poisoning over a long period of time. Humans who eat plants or animals that have accumulated large amounts of soil pollutants may be poisoned, even if the soil itself does not contain enough pollution to harm human health.
Các chất ô nhiễm trong đất có thể gây bệnh cho vật nuôi ở một mức độ đáng kể và gây ngộ độc thực phẩm trong một thời gian dài. Con người ăn thực vật hoặc động vật có tích tụ một lượng lớn chất ô nhiễm trong đất có thể bị nhiễm độc, ngay cả khi bản thân đất không chứa đủ ô nhiễm để gây hại cho sức khỏe con người.
The soil pollution can even lead to widespread famines if the plants are unable to grow in it.
Ô nhiễm đất thậm chí có thể dẫn đến nạn đói trên diện rộng nếu cây cối không thể phát triển trong đó.
Rối loạn hệ sinh thái - Disrupting the ecosystem
Soil pollution can negatively affect the metabolism of microorganisms and arthropods, which can destroy some layers of the primary food chain and have a harmful effect on predator animal species.
Ô nhiễm đất có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình trao đổi chất của vi sinh vật và động vật chân đốt, có thể phá hủy một số lớp của chuỗi thức ăn sơ cấp và có tác hại đối với các loài động vật ăn thịt.
Also, small life forms may consume harmful chemicals in the soil which may then be passed up the food chain to larger animals, which may lead to increased mortality rates and even animal extinction.
Ngoài ra, các sinh vật nhỏ có thể tiêu thụ các hóa chất có hại trong đất, sau đó có thể được truyền qua chuỗi thức ăn cho các động vật lớn hơn, điều này có thể dẫn đến tăng tỷ lệ tử vong và thậm chí là tuyệt chủng động vật
Biến đổi khí hậu và mưa axit - Climate change & acid rain
Soil is the biggest terrestrial carbon sink. When land is degraded, soil carbon can be released into the atmosphere, along with nitrous oxide, making land degradation one of the biggest contributors to climate change.
Đất là bể chứa cacbon lớn nhất trên cạn. Khi đất bị thoái hóa, cacbon trong đất có thể được thải vào khí quyển, cùng với nitơ oxit, làm cho đất bị suy thoái là một trong những nguyên nhân lớn nhất gây ra biến đổi khí hậu.
Furthermore, soil pollution can cause acid rains by allowing great quantities of nitrogen to escape through ammonia volatilization, as well as releasing sulfur dioxide through the decomposition of organic materials in soil.
Hơn nữa, ô nhiễm đất có thể gây ra mưa axit bằng cách cho phép một lượng lớn nitơ thoát ra ngoài thông qua quá trình bay hơi amoniac, cũng như giải phóng sulfur dioxide thông qua sự phân hủy các vật liệu hữu cơ trong đất.
Xói mòn đất và quá trình sa mạc hóa - Soil erosion and desertification
In modern agricultural practices, the toxic chemicals from synthetic fertilizers and pesticides, when seeping into the ground, can damage the composition of the soil and make it easier to erode by water and air.
Trong công tác nông nghiệp hiện đại, các hóa chất độc hại từ phân bón tổng hợp và thuốc trừ sâu khi ngấm xuống đất có thể phá hủy thành phần của đất và dễ làm xói mòn bởi nước và không khí.
Soil pollution is also a significant cause of desertification. When soil becomes polluted due to various human activities, the degraded area of land may suffer from desertification in the long run.
Ô nhiễm đất cũng là một nguyên nhân đáng kể của hiện tượng sa mạc hóa. Khi đất bị ô nhiễm do các hoạt động khác nhau của con người, diện tích đất bạc màu có thể bị sa mạc hóa về lâu dài.
Từ vựng về chủ đề Ô nhiễm đất (Land/soil Pollution)
Famine (n): nạn đói
Metabolism (n): quá trình trao đổi chất
Microorganism (n): vi sinh vật
Arthropod (n): động vật chân đốt
Primary food chain (n phrase): chuỗi thức ăn sơ cấp.
Degrade (v): làm thoái hoá
Ammonia volatilization (n phrase): quá trình bay hơi ammonia
Erode (v): xói mòn
Desertification (n): sự sa mạc hoá
Phương pháp giải quyết vấn đề Ô nhiễm đất (Land/soil Pollution)
Fostering sustainable agricultural practices - Thúc đẩy thực hành nông nghiệp bền vững
Farmers can use natural ingredients by switching from chemical fertilizers to manure. This can help reduce the harmful effects of chemicals on the soil fertility.
Nông dân có thể sử dụng các nguyên liệu tự nhiên bằng cách chuyển từ phân bón hoá học sang phân chuồng. Điều này có thể giúp giảm tác hại của hóa chất đối với độ phì nhiêu của đất.
Ban hành các luật và quy định nghiêm ngặt hơn – Stricter laws and regulations
In order to reduce the problem of soil pollutions, governments around the world have to take measures and introduce strict regulations. This means a strict control on the operation of landfills and mining activities to make sure that the soil is not contaminated.
Để giảm thiểu vấn đề ô nhiễm đất, các chính phủ trên thế giới phải thực hiện các biện pháp và đưa ra các quy định nghiêm ngặt. Điều này có nghĩa là kiểm soát chặt chẽ hoạt động của các bãi chôn lấp và các hoat động khai thác để đảm bảo rằng đất không bị ô nhiễm.
Tái chế, Sử dụng lại, và Giảm thiểu - Recycle, Reuse, and Reduce
On an individual level, people can reduce the use of non-biodegradable materials. Simply switching to a reusable cloth bag for groceries instead of plastic shopping bags will help cut down on the need for non-biodegradable materials.
Ở mức độ cá nhân, mọi người có thể giảm việc sử dụng các vật liệu không phân hủy sinh học. Chỉ cần chuyển sang túi vải có thể tái sử dụng cho hàng tạp hóa thay vì túi mua sắm bằng nhựa sẽ giúp cắt giảm nhu cầu sử dụng các vật liệu không phân hủy sinh học.
Trồng cây để phục hồi rừng – Re-forestation
Reforestation có thể giúp giảm thiểu vấn đề ô nhiễm đất theo hai cách. Đầu tiên, sự tăng trưởng của rừng cây có nghĩa là có thể lọc được nhiều khí độc hại hơn và do đó không khí trở nên sạch hơn, dẫn đến ít mưa axit hơn và do đó làm giảm ô nhiễm đất. Thứ hai, sự tăng trưởng của rừng bảo vệ bề mặt đất và từ đó ngăn chặn sự xói mòn từ dòng chảy cũng như làm chậm quá trình sa mạc hoá
Trồng rừng có thể hỗ trợ giảm thiểu vấn đề ô nhiễm đất theo hai cách. Thứ nhất, việc tăng cường rừng cây có nghĩa là có thể lọc được nhiều khí độc hại hơn và do đó không khí trở nên sạch hơn, điều này cũng dẫn đến ít mưa axit hơn và do đó làm giảm ô nhiễm đất. Thứ hai, sự gia tăng rừng bảo vệ bề mặt đất và từ đó ngăn chặn sự xói mòn từ dòng chảy cũng như làm chậm quá trình sa mạc hoá
Từ vựng liên quan đến Ô nhiễm đất (Land/soil Pollution)
Manure (n): phân bón
Non-biodegradable (adj): không phân hủy sinh học
Túi vải (n-n): Cloth bag
Nước chảy (n): Runoff
Giảm thiểu (v): Mitigate
Lọc (v): Filter