Thức ăn là một chủ đề đã xuất hiện nhiều lần trong đề thi Writing những năm gần đây.. Đây là một chủ đề tuy mang tính gần gũi thường ngày với mọi người, nhưng lại không gây ít khó khăn cho các thí sinh khi gặp phải trong một bài bàn luận học thuật. Vì vậy bài viết sau sẽ giới thiệu các Idea for IELTS Writing Task 2 topic Food Importation liên quan tới nhập khẩu thức ăn và suất khẩu thức ăn kèm theo các từ vựng chủ đề.
Overview of the topic
“People think that countries should produce foods their population eats and import less food as much as possible. To what extent do you agree or disagree?”
“Some countries import a large amount of food from other parts of the world. To what extent is this a positive or negative trend?”
“In many countries, people like to eat a wider range of food than can be grown in their local place. Therefore, much of the food people eat today has to come from other regions. Do you think the advantages of this development outweigh disadvantages?”
ASPECTS (Góc độ) | FOOD IMPORTATION (Nhập khẩu thức ăn) | FOOD PRODUCTION ( sản xuất thức ăn) |
Domestic economy (Nền kinh tế trong nước) | Competition with local products (Sự cạnh tranh với những sản phẩm địa phương) | Self-sustaining agriculture & employment opportunities (Nền nông nghiệp tự chủ và cơ hội việc làm) |
Consumer’s health (Sức khỏe người tiêu dùng) | More options for a varied diet which may encourage conusmer’s appetite (Nhiều sự lựa chọn hơn cho chế độ ăn đa dạng giúp người tiêu dùng có hứng ăn) | Organic & healthy foods due to the lack of preservatives (Thức ăn nguyên chất và bổ ích do không có chất bảo quản) |
Environment (Môi trường) | Emissions from transportation (Khí thải từ việc vận chuyển) | Maintenance of green farmlands (sự duy trì đất nông trại xanh) |
Idea for IELTS Writing Task 2 theme Food Importation regarding food imports
Thực phẩm nhập khẩu có lợi thế hơn so với thực phẩm sản xuất trong nước trên thị trường do sức hấp dẫn của chúng từ nước ngoài. Hương vị độc lạ và thành phần dinh dưỡng (được cho là có nhiều) của những món ăn này thu hút khách hàng, những người thường bị ảnh hưởng bởi quan niệm rằng thực phẩm địa phương kém hơn thực phẩm nước ngoài. Ví dụ, mọi người luôn quan niệm rằng các sản phẩm sữa ngoại thường tốt hơn sữa nội.
Imported food gains an edge over locally produced food on the market due to their foreign appeal. The exotic taste and presumably rich nutritional contents of these foods appeal to the customers who are often influenced by the notion that local foods are inferior to foreign ones. For example, people are always of the notion that foreign dairy milk products are usually better than local ones.
Điều này có thể khiến các công ty thực phẩm địa phương có khả năng mất một số phân khúc của thị trường tiêu dùng, có nghĩa là họ có thể mất một số lợi nhuận. Mặt khác, lợi nhuận mà các công ty thực phẩm nước ngoài thu được không có khả năng đóng góp nhiều vào tăng trưởng GDP của nước nhập khẩu tại vì chúng sẽ được chuyển trở lại nguồn gốc nước ngoài của họ.
This can make local food companies potentially lose some segments of the consumer market, which means they might lose out on some profits. On the other hand, the profits that foreign food companies gain are not likely to contribute much to the host country’s GDP growth since they will be transferred back to their foreign origins.
Từ vựng đáng chú ý
gains an edge over sb: có lợi thế hơn ai đó
Appeal (n): sức hấp dẫn
Exotic (adj): độc lạ
be inferior to: thấp hơn, kém hơn
segment of the market: phân khúc thị trường
host country: nước nhận (trong ngữ cảnh trên là nước nhập khẩu thức ăn)
Idea 2: Người tiêu dùng sẽ được cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm hơn và có thể có một chế độ ăn uống đa dạng và phù hợp hơn - Consumers will be provided with more food options and can have a more varied and suitable diet scheme.
Tiếp cận được với nhiều loại thực phẩm từ các vùng miền khác nhau có thể cung cấp cho mọi người một chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng, giúp tăng cường sức khỏe và phòng chống bệnh tật. Ví dụ, một số loại trái cây giàu chất dinh dưỡng, như quả dứa chỉ có thể trồng ở các vùng nhiệt đới thì nay mọi người trên khắp thế giới đều có thể thưởng thức. Hơn nữa, với mối quan tâm ngày càng tăng đối với các món ăn kỳ lạ và văn hóa ẩm thực, mọi người có thể có trải nghiệm ăn uống đa dạng hơn và thử nhiều loại ẩm thực mà không cần rời khỏi thị trấn hoặc thành phố của mình. Những người kén ăn giờ đây sẽ có nhiều lựa chọn hơn để lựa chọn giúp đánh bật sự thèm ăn của họ và khuyến khích họ ăn thường xuyên.
Having access to a wide variety of foods from different regions can provide people with a highly nutritious diet that can help to promote health and prevent disease. For example, some kinds of nutrient-rich fruits, like pineapples that can only be grown in tropical regions can now be enjoyed by people all over the world. Furthermore, with such a growing interest in exotic foods and food culture, people can have a more diverse gastronomic experience and try a range of cuisine without leaving their own town or city. Picky eaters would now have more options to choose from that would help whet their appetite and encourage them to eat regularly.
Từ vựng đáng chú ý
Nutritious (adj): dinh dưỡng
Nutrient-rich (adj): giàu chất dinh dưỡng
Tropical (adj): nhiệt đới
exotic foods: thức ăn lạ
Gastronomic (adj): liên quan đến việc ăn uống
Picky eaters: những người kén ăn
To whet sb’s appetite: làm ai đó có hứng ăn
Idea 3:Việc vận chuyển thực phẩm từ nước này sang nước khác chủ yếu thông qua máy bay và tàu thủy vì chúng là những phương tiện có thể đảm bảo vận chuyển kịp thời sản phẩm trên quy mô lớn, tuy nhiên, đây cũng là những phương thức vận tải tiêu tốn nhiều nhiên liệu và do đó phát thải lượng khí cacbonic cao. Lượng khí thải carbon của việc nhập khẩu thực phẩm có thể dẫn đến một số tác động môi trường nghiêm trọng, cụ thể là ô nhiễm không khí. Một số loại trái cây và rau quả, như măng tây, đậu xanh và quả mọng, rất dễ hỏng về bản chất, có nghĩa là chúng cần được ăn ngay sau khi thu hoạch. Trong trường hợp này, vận chuyển bằng thuyền quá chậm, nên di chuyển bằng đường hàng không là phương án khả thi duy nhất. Đối với một số ít sản phẩm được vận chuyển bằng đường hàng không, lượng khí thải có thể rất cao. Để minh họa, vận tải hàng không xuyên lục địa đã báo cáo phát sinh gần 8500 gam CO2 trên mỗi kg thực phẩm được vận chuyển, khiến vận tải hàng không nói chung là một yếu tố góp phần đáng kể vào hiệu ứng nhà kính.
Transportation of food from one country to another happens mainly via planes and ships as these vehicles can ensure the timely large-scale transportation of products. However, these are also modes of transport that consume a lot of fuels and thus emit a high amount of carbon dioxide. The carbon footprint of food importation can lead to several serious environmental implications, namely air pollution. Some fruits and vegetables, like asparagus, green beans and berries, are highly perishable by nature, which means they need to be eaten soon after they’ve been harvested. In this case, transport by boat is too slow, leaving air travel as the only feasible option. For the few products which are transported by air, the emissions can be very high. To illustrate, intercontinental air-freight travel has reportedly incurred nearly 8500 grams of CO2 per kilogram of food transported, making air-freight transport as a whole a significant contributor to the greenhouse effect.
Từ vựng đáng chú ý
Large-scale (adj): có quy mô lớn
Transport (n): vận tải
Transportation (n): sự vận chuyển
environmental implication: hệ luỵ cho môi trường
perishable (adj): (về thức ăn) dễ hỏng, dễ hư
air-freight (n): vận tải hàng không
Việc đặt ra các rào cản đối với việc nhập khẩu thực phẩm có thể giúp thúc đẩy nền kinh tế của một quốc gia bằng cách loại bỏ sự cạnh tranh mà các công ty địa phương phải đối mặt với các sản phẩm nước ngoài, cho phép họ thu được nhiều lợi nhuận hơn và đóng góp cho nền kinh tế quốc gia.
Putting barriers on food importation can help to boost a country’s economy by eliminating the competition that local companies face with foreign products, allowing them to be more profitable and contribute to the national economy.
Ngoài ra, với việc thúc đẩy sản xuất trong nước, ngành nông nghiệp cũng tăng trưởng theo. Nhiều lao động sẽ được sử dụng cho lĩnh vực này, tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho người dân địa phương trong các ngành nông nghiệp và chế biến thực phẩm. Điều này đồng nghĩa với tỷ lệ thất nghiệp giảm và sản lượng nông nghiệp cao hơn, góp phần trực tiếp vào tăng trưởng GDP của đất nước. Nền nông nghiệp tự cường là một trong những cơ sở cốt yếu để tăng trưởng và phát triển bền vững cho một quốc gia.
Also, with the promotion of domestic production, the agriculture sector grows as a result. More labor will be utilized for this sector, creating more job opportunities available for local people in farming and food processing industries. This is synonymous with reduced unemployment rates and higher agricultural output, which contributes directly to the country's GDP growth. A self-sustaining agriculture is one of the crucial basis for sustainable growth and development for a country.
Từ vựng đáng chú ý
domestic production (noun phrase): sản xuất nội địa
be synonymous with: đồng nghĩa với
Output (n): sản lượng
Self-sustaining (adj): tự chủ, tự lực
Không giống như thực phẩm nhập khẩu, được sử dụng nhiều chất bảo quản để không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển xuyên quốc gia, các loại thực phẩm và cây trồng sản xuất trong nước có xu hướng giữ được độ tươi ngon ban đầu từ trang trại. Điều này cũng có nghĩa là việc tiêu thụ thực phẩm địa phương có thể lành mạnh hơn so với các thực phẩm nhập khẩu vì chúng thường được tiết kiệm khỏi hóa chất và phụ gia. Đây là điểm bán hàng chính của họ trên thị trường vì người tiêu dùng ngày nay đang có cách tiếp cận có ý thức hơn về sức khỏe đối với chế độ ăn uống của họ.
Unlike imported food, which is subject to a lot of preservatives so as not to perish during cross-country transit, locally produced crops and foodstuffs tend to retain their original freshness out of the farm. This also means that the consumption of local food can be more healthy than their imported counterparts since they are often saved from chemicals and additives. This is their main selling point on the market since consumers nowadays are taking a more health-conscious approach to their diet.
Hơn nữa, chất lượng thực phẩm được sản xuất trong nước có xu hướng được kiểm soát tốt hơn vì các cơ quan chức năng có thể dễ dàng giám sát các trang trại và nhà máy chế biến thực phẩm để duy trì các tiêu chuẩn thực phẩm an toàn, hợp vệ sinh. Một trường hợp điển hình là việc gần đây đã phát hiện ra hóa chất diệt khuẩn và thuốc trừ sâu có trong các lô mì ăn liền chuyên dùng cho thị trường nước ngoài.
Furthermore, there tends to be better control of food quality when it is produced domestically, as authorities can easily monitor farms and food processing plants, in order to maintain safe, hygienic food standards. However, the same cannot be said for imported food. A case in point is the recent discovery of pesticide and sterilant chemicals contained in batches of instant noodles that are specifically meant for foreign market consumption.
Từ vựng đáng chú ý
Preservative (n): chất bảo quản
Perish (v): hư, thiu
cross-country (adj): xuyên quốc gia
Transit (n): vận tải, chở hàng
Chemical (n): hoá chất
Additive (n): chất phụ gia
Health-conscious (adj): để ý đến sức khoẻ
Hygienic (adj): hợp vê sinh
Khi sản xuất nông nghiệp trong nước được khuyến khích, nhiều trang trại địa phương sẽ được thành lập và các diện tích đất nông nghiệp trước đây cũng sẽ được bảo tồn thay vì chuyển sang mục đích công nghiệp và thương mại mà có thể tạo ra một sức ép cho môi trường. Ngoài ra, đất nông nghiệp thu hút nhiều loại đa dạng sinh học và cung cấp cho động vật, côn trùng và chim có nơi sinh sống.
When domestic agricultural production is encouraged, more local farms will be established and the previous farmland areas will also be conserved instead of being converted into industrial and commercial use that can take a heavy toll on the environment. In addition, farmland attracts many types of biodiversity and provides animals, insects and birds with a place to live.
Hơn nữa, với khoảng cách ngắn mà thực phẩm phải đi từ nông trại đến chợ địa phương, lượng nhiên liệu sẽ được sử dụng ít hơn cho mỗi lần vận chuyển và lượng khí thải carbon do các phương tiện vận chuyển gây ra cũng sẽ được giữ ở mức tối thiểu. Do đó, việc giảm khoảng cách vận chuyển thức ăn có thể giúp giảm bớt việc tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch, giảm ô nhiễm không khí và hạn chế hiệu ứng nhà kính.
Furthermore, with the short distance that food has to travel from the farmland to the local market, less fuel will be used for each shipment and the carbon emissions induced by transit vehicles will also be kept to a minimum. Consequently, the reduced food miles can help alleviate the consumption of fossil fuels, reduce air pollution and curb the greenhouse effect.
Từ vựng đáng chú ý
be converted into: được chuyển đổi thành
take a heavy toll on: gây ra sức ép cho
Biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
Shipment (n): sự vận chuyển hàng hoá
transit vehicles: phương tiện vận chuyển
(be) kept to a minimum: được giữ ở mức tối thiểu
food mile (term): (thuật ngữ) ám chỉ khoảng cách vận chuyển đồ ăn phải đến nơi bán, tiêu thụ
Exercise applying the Ideas for IELTS Writing Task 2 topic Food Importation
“It is believed that countries should produce foods their population eats and import less food as much as possible. To what extent do you agree or disagree?”
“In many countries, people like to eat a wider range of food than can be grown in their local place. Therefore, much of the food people eat today has to come from other regions. Do you think the advantages of this development outweigh disadvantages?”
Ý tưởng:
The promotion of domestic food production can create more employment opportunities for manual laborers.
Locally produced foods tend to be more healthy for consumption since they tend to be organic foods that are spared from preservatives.
When demands for local food increase, local food companies can make more sales and thus generate more profits, which can be a driving factor for domestic economic growth.
The food miles accumulated during cross-country shipment is proportional to higher levels of carbon emissions, which makes food importation a cause of air pollution.
A wider range of food options, including ones that are from foreign origins, can present consumers, especially those who are picky eaters, with various gastronomic adventures that may help with their appetite.
With locally produced foods, food safety and hygiene can be guaranteed for eaters due to the strict quality control and monitoring process of the authorities.
Key:
a, c, d (ý ở mức vĩ mô - cả nước)
b, e, f (ý ở mức vi mô - cá nhân người tiêu dùng)
Bài 2: Mở rộng lập luận từ các luận điểm sau:
Imported foods allow consumers who are avid eaters to have a richer gastronomic experience.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]: …………………………………………………………………………………..
[Effect]: ………………………………………………………………………………………
Local food production should be encouraged since it causes less strain on the environment.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]: …………………………………………………………………………………..
[Effect]: ………………………………………………………………………………………
The domestic economy can benefit from the promotion of local food production.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]: …………………………………………………………………………………..
[Effect]: ………………………………………………………………………………………
Bài 3: Answer the following questions with a complete argument
Which type of food is more beneficial for consumers’ health: locally produced or imported?
To what extent do you agree or disagree with the idea that a country can independently produce all necessary types of food?
Above is the entire Idea for IELTS Writing Task 2 topic Food Importation along with relevant vocabulary. Hope candidates can apply it to their exam.