Chủ đề Business là một trong những chủ đề đã từng xuất hiện nhiều lần trong IELTS Writing Task 2 dưới nhiều dạng câu hỏi và vấn đề, đòi hỏi người viết phải có một khối từ vựng cũng như kiến thức nhất định để chinh phục chủ đề này. Người viết sẽ được yêu cầu nêu quan điểm đối với những vấn đề điển hình trong chủ đề Business như: doanh nghiệp nên có trách nhiệm xã hội hay không; quan điểm về xu hướng các tập đoàn nhỏ dần biến mất và được thay thế bởi các tập đoàn đa quốc gia; ảnh hưởng của biến đổi khi hậu đến các doanh nghiệp;... vì vậy việc chuẩn bị ý tưởng và từ vựng cho chủ đề này là cần thiết trước khi tham gia kỳ thi IELTS. Trong bài viết này, tác giả sẽ phân tích ý tưởng, đưa ra từ vựng và câu trả lời mẫu cho chủ đề này.
Key takeaways
1. Ý tưởng về việc doanh nghiệp nên có trách nhiệm xã hội (social responsibility)
Lợi ích: doanh nghiệp có thể nâng cao hình ảnh thương hiệu và thu hút nhiều khách hàng hơn; các chương trình trách nhiệm xã hội cho nhân viên tăng tinh thần làm việc và năng suất công việc nhằm tăng lợi nhuận công ty; doanh nghiệp có thể thu hút nhiều ứng viên tiềm năng
Bất lợi: chi phí tăng cao do cần chi nhiều tiền hơn vào các chương trình trách nhiệm xã hội; giá sản phẩm tăng cao khiến doanh nghiệp khó tiếp cận khách hàng
2. Ý tưởng về việc các doanh nghiệp nhỏ đang dần biến mất và được thay thế bằng các tập đoàn đa quốc gia
Lợi ích: các tập đoàn đa quốc gia đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế địa phương thông qua việc tạo nhiều cơ hội việc làm; người lao động tại các tập đoàn đa quốc gia có thể nâng cao nhận thức về văn hoá; các tập đoàn đa quốc gia có thể cải thiện cơ sở hạ tầng công cộng tại địa phương
Bất lợi: các tập đoàn đa quốc gia gây hại cho môi trường do khai thác quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên của địa phương hoặc xả thải ra môi trường; sự biến mất của các doanh nghiệp nhỏ có thể gây thất thoát doanh thu quốc gia
3. Ý tưởng về sự cải cách biến đổi khí hậu (climate change reforms) ảnh hưởng đến các doanh nghiệp
Ảnh hưởng tích cực: các công ty được hưởng lợi nhuận nhờ đầu tư vào các công nghệ xanh; tạo nhiều cơ hội việc làm trong ngành năng lượng
Ảnh hưởng tiêu cực: sự xuất hiện của các chính sách, pháp luật, quy định về môi trường sẽ khiến các doanh nghiệp gia tăng chi phí đầu tư, uy tín và hình ảnh thương hiệu có thể bị ảnh hưởng do các vụ kiện cáo liên quan đến việc gây ô nhiễm môi trường
Introduction to the Business topic
Some topics related to the Business theme
Đề bài 1: As well as making money, businesses also have a responsibility towards society. To what extent do you agree or disagree?
Đề bài 2: Small businesses are disappearing and being replaced by large multinational companies. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
Đề bài 3: Some people say that increasing business and cultural contact between countries is a positive development, while others think that many countries will lose their national identities as a result. Discuss both views and give your own opinion.
Đề bài 4: Some people believe that the aging population is good for business, the economy and society. Others, however, disagree with this view. Discuss both views and give your opinion
Đề bài 5: Large businesses have big budgets for marketing and promotion and, as a result, people gravitate towards buying their products. What problems does this cause? What could be done to encourage people to buy local products?
Đề bài 6: Marketing and promotion are the key for a successful business. To what extent do you agree?
Đề bài 7: Research shows that business meetings, discussions and training are happening online nowadays. Do the advantages outweigh the disadvantages?
Đề bài 8: Some people think that big companies should provide sports and social facilities for the local community. To what extent do you agree or disagree?
Some issues in the Business topic
Vấn đề 1: Các doanh nghiệp nên có trách nhiệm xã hội (social responsibility)
Vấn đề 2: Các doanh nghiệp nhỏ đang dần biến mất và được thay thế bằng các tập đoàn đa quốc gia
Vấn đề 3: Sự cải cách biến đổi khí hậu (climate change reforms) ảnh hưởng đến các doanh nghiệp
Key vocabulary to note in the Business topic
Người đọc tham khảo thêm tại 18 Từ vựng nên dùng cho chủ đề Business
Ideas for Writing Task 2 on the Business topic
Issue 1: Businesses should have social responsibility
Advantages (Lợi ích):
Being socially responsible by doing business activities for the benefit of the community is an effective approach to promote a company's brand and attract more customers. (Có trách nhiệm với xã hội thông qua việc thực hiện các hoạt động kinh doanh vì lợi ích cộng đồng là một cách tiếp cận hiệu quả để quảng bá thương hiệu của công ty và thu hút nhiều khách hàng hơn.)
Social responsibility programs for employees could boost their morale in the workplace and lead to greater productivity, which has an impact on how profitable the company can be. (Các chương trình trách nhiệm xã hội cho nhân viên có thể thúc đẩy tinh thần của họ tại nơi làm việc và dẫn đến năng suất cao hơn, yếu tố tác động trực tiếp đến mức lợi nhuận của công ty.)
A business is recognized as providing a socially responsible culture for employees could attract a lot of potential candidates and talents for its company. (Một doanh nghiệp được công nhận là cung cấp một nền văn hóa có trách nhiệm xã hội cho nhân viên có thể thu hút rất nhiều ứng cử viên tiềm năng cho công ty của mình.)
Disadvantages (Bất lợi):
Investing in corporate social responsibility could lead to high costs and expenses because they need to spend more money to train employees, launch campaigns and collaborate with external agencies to roll out programs. (Đầu tư vào trách nhiệm xã hội trong doanh nghiệp có thể dẫn đến việc chi phí tăng cao vì họ cần chi nhiều tiền hơn để đào tạo nhân viên, khởi động các chiến dịch và hợp tác với các đối tác bên ngoài để triển khai các chương trình.)
When social responsibility is integrated with a company’s operations, the cost of production of the product or service a business offers might increase, which would also increase the prices of the products and make the company lose potential customers. (Khi trách nhiệm xã hội được tích hợp với các hoạt động của công ty, chi phí sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp có thể tăng lên, điều này sẽ làm tăng giá của các sản phẩm và làm cho công ty mất khách hàng tiềm năng.)
Vấn đề số 2: Các doanh nghiệp nhỏ đang dần biến mất và được thay thế bằng các tập đoàn đa quốc gia lớn hơn
Advantages (Lợi ích):
Multinational companies contribute directly to the economic development of the country in which they operate by creating employment opportunities for local people. (Các công ty đa quốc gia đóng góp trực tiếp vào việc phát triển nền kinh tế của quốc gia mà họ đang hoạt động qua việc tạo cơ hội việc làm cho người dân địa phương.)
Local employees at multinational corporations can increase cultural awareness by the exchange of knowledge and work experience as well as cultures between countries. (Người lao động địa phương tại các tập đoàn đa quốc gia có thể nâng cao nhận thức về văn hoá bởi sự giao lưu kiến thức và kinh nghiệm làm việc cũng như văn hoá giữa các quốc gia.)
The presence of multinational corporations could improve local public infrastructures because they help to fund local projects such as road improvements, bridges building, etc. (Sự hiện diện của các tập đoàn đa quốc gia có thể cải thiện cơ sở hạ tầng công cộng tại địa phương vì họ giúp tài trợ cho các dự án địa phương như cải tạo đường, xây cầu, etc.)
Disadvantages (Bất lợi):
Multinational corporations could cause harm to the environment by over-exploiting local natural resources for production or discharging wastes into the environment and neglecting the responsibility to protect the environment, causing serious impacts on the ecological environment and people's life. (Các tập đoàn đa quốc gia có thể gây hại cho môi trường do khai thác quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên của địa phương nhằm phục vụ sản xuất hoặc xả thải ra môi trường và xem nhẹ trách nhiệm bảo vệ môi trường, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng cho môi trường sinh thái và cuộc sống của dân cư.)
The disappearance of small companies might cause a loss in national revenues because they provide a lot of diversified products from all sectors of industry. (Sự biến mất của các doanh nghiệp nhỏ có thể gây thất thoát doanh thu quốc gia vì họ cung cấp nhiều sản phẩm phong phú, đa dạng từ nhiều ngành nghề.)
Vấn đề thứ 3: Các biện pháp cải cách biến đổi khí hậu (climate change reforms) đang ảnh hưởng đến hoạt động của các doanh nghiệp
Positive impacts (Ảnh hưởng tích cực):
Eco-friendly companies could benefit from their investment in green technologies such as solar power or wind power, which are likely to meet cheaper costs than older technologies such as fossil fuels. (Các công ty thân thiện với môi trường có thể được hưởng lợi từ việc đầu tư của họ vào các công nghệ xanh như năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió, có khả năng đáp ứng chi phí rẻ hơn so với các công nghệ cũ như nhiên liệu hóa thạch.)
The use of renewable energy in climate change reforms would create many job opportunities as a renewable energy industry requires a lot of jobs to produce finished products. (Việc sử dụng năng lượng tái tạo trong việc cải cách biến đổi khí hậu sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm vì một ngành năng lượng tái tạo đòi hỏi nhiều vị trí công việc để sản xuất ra thành phẩm.)
Negative impacts (Ảnh hưởng tiêu cực):
The introduction of policy, laws, and other regulations which require companies legally follow a set level of emissions would make businesses invest more money into upgrading their facilities to keep their emissions below the legal threshold. (Việc đưa ra các chính sách, luật pháp và các quy định yêu cầu các công ty tuân thủ một cách hợp pháp mức phát thải đã định sẽ khiến các doanh nghiệp đầu tư nhiều tiền hơn vào việc nâng cấp cơ sở vật chất của họ để giữ cho lượng khí thải của họ dưới ngưỡng luật định.)
The reputation and brand image of businesses might be affected as they face lawsuits or accusations related to environmental pollution due to the emergence of new policies, laws and regulations on environmental protection. (Uy tín và hình ảnh thương hiệu của các doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng do họ phải đối mặt với các vụ kiện cáo hoặc cáo buộc liên quan đến vấn đề ô nhiễm môi trường do sự xuất hiện của các chính sách, luật pháp và quy định mới về việc bảo vệ môi trường.)
Áp dụng vào kỳ thi IELTS Writing Task 2
Phân tích chi tiết
Chủ đề: Business
Keywords: small businesses, are disappearing, being replaced, large multinational companies, advantages, outweigh, disadvantages
Dạng bài: Advantages and Disadvantages - dạng bài yêu cầu thí sinh chọn ủng hộ ưu điểm hoặc khuyết điểm của vấn đề được nêu ra trong đề bài, tức là nêu quan điểm của người viết rằng khía cạnh nào có giá trị hơn. Bên cạnh đó, dù người viết đã lựa chọn một khía cạnh có giá trị hơn, trong bài viết vẫn cần đề cập đến cả hai khuyết điểm và ưu điểm, không chỉ viết về khía cạnh mà người viết cho là quan trọng hơn để đáp ứng đủ điểm trong tiêu chí Task Response.
Hướng dẫn tiếp cận: Đối với dạng bài này, tại phần mở bài, thí sinh cần giới thiệu vấn đề được nêu trên đề bài: các doanh nghiệp nhỏ đang dần biến mất và bị thay thế bởi các tập đoàn đa quốc gia và nêu ý kiến của mình về vấn đề này (có lợi hay có hại). Ở phần thân bài, thí sinh cần nêu những lý do và giải thích cho ý kiến của mình, khía cạnh nào mà người viết cho rằng ít quan trọng hơn nên được đề cập ở đoạn 1; khía cạnh nào mà người viết cho rằng quan trọng hơn nên được đề cập ở đoạn 2. Tại phần kết, thí sinh khẳng định lại ý kiến của mình với vấn đề cho trước
Kế hoạch tổ chức ý tưởng
Introduction - Mở bài: Giới thiệu vấn đề được nêu ra trong đề bài và đưa ra ý kiến cá nhân (xu hướng có lợi hay có hại). Lưu ý, người viết nên viết lại (paraphrase) những từ khoá quan trọng theo cách diễn đạt khác, tránh sao chép y nguyên đề bài viết được chất lượng hơn.
Body 1:
Topic sentence (câu chủ đề): Giới thiệu nội dung của Body 1: hai bất lợi chính của việc các doanh nghiệp nhỏ đang dần biến mất và bị thay thế bởi các tập đoàn đa quốc gia lớn
Main ideas (các luận điểm): Các tập đoàn đa quốc gia có thể gây hại môi trường do sự khai thác tài nguyên địa phương quá mức hoặc xả thải ra môi trường tự nhiên và sự phớt lờ trách nhiệm bảo vệ môi trường; Sự biến mất của các doanh nghiệp nhỏ gây thâm hụt doanh thu quốc gia
Supporting ideas (các luận cứ): Công ty Vedan của Đài Loan tại Việt Nam đã xả thải gây ô nhiễm sông Thị Vải tại tỉnh Đồng Nai; các doanh nghiệp nhỏ chiếm tỉ trọng lớn trong nền kinh tế trong suốt nhiều thập kỷ qua
Body 2:
Topic sentence (câu chủ đề): Giới thiệu nội dung của Body 2: ba lợi ích chính của xu hướng các doanh nghiệp nhỏ đang dần biến mất và bị thay thế bởi các tập đoàn đa quốc gia lớn
Main ideas (các luận điểm): Các công ty đa quốc gia có thể tạo ra nhiều cơ hội việc làm; nhân viên địa phương trong công ty đa quốc gia có thể nâng cao nhận thức về văn hoá; cơ sở vật chất công cộng tại địa phương được nâng cấp
Supporting ideas (các luận cứ): Các nhà máy và dự án của các tập đoàn đa quốc gia đòi hỏi nhiều nhân công; các công ty đa quốc gia có thể trao đổi kinh nghiệm, kiến thức và văn hoá với người địa phương; các công ty đa quốc gia đầu tư vào các dự án xây dựng cơ sở vật chất công cộng như xây cầu, nâng cấp đường đi,...
Conclusion - Kết luận: Khẳng định lại ý kiến của mình rằng xu hướng được nêu trong đề bài mang lại nhiều lợi ích cho con người và nền kinh tế địa phương hơn là bất lợi
Bài mẫu IELTS Writing
In this modern world, it can be noticed that small companies are gradually vanishing because of the emergence of large multinational organizations, which are taking over their positions in the market. Despite some obvious disadvantages of this trend, I would agree that they are outweighed by the advantages.
On the one hand, there are two major drawbacks when big international firms are growing more and more to replace the existence of small companies. The first one is that multinational corporations could cause harm to the environment. They might over-exploit local natural resources for production or discharge wastes into the environment, which directly affects the environment and human life. For example, in Vietnam, the Taiwanese company Vedan caused environmental pollution on a prolonged scale in the Thi Vai river area at Dong Nai province. Another one is that the disappearance of small companies might cause a loss in national revenues. In the previous decades, small businesses accounted for a large proportion of the total number of enterprises, providing the market with a wide variety of products in all sectors of the economy. Therefore, the contribution of small businesses to the total output of the economy is very large.
On the other hand, I would argue that these disadvantages are outweighed by three main benefits. Firstly, multinational companies contribute directly to the economic development of the country in which they operate by creating employment opportunities for local people through factories and projects operating in developing countries. Secondly, local employees at multinational corporations could increase cultural awareness by the exchange of knowledge and work experience as well as cultures between countries. Multinational companies are acclaimed as pioneers in the research and development of new technologies, so they could transfer culture and knowledge to developing countries. Finally, the presence of multinational enterprises could improve local public infrastructures because they help to fund local projects such as road improvements, bridges building, etc.
In conclusion, it seems to me that the advantages of the emergence of big international firms are more profound than the drawbacks by their contributions to both local citizens as well as the national economy.
(352 từ)
Từ vựng:
Disappear = Vanish (v): biến mất
Emergence (n): sự nổi lên, sự xuất hiện
Big firms/ Tập đoàn lớn quốc tế/đa quốc gia/ Tổ chức lớn quốc tế/ Công ty lớn đa quốc gia/ Công ty đa quốc gia/ Doanh nghiệp lớn đa quốc gia (n): tập đoàn lớn đa quốc gia
Thống trị = Take over (v): thống trị, tiếp quản, làm chủ
Nhược điểm = Drawback (n): mặt trái, bất lợi, nhược điểm
Khai thác quá mức = Over-exploit (v): khai thác quá mức
Doanh thu quốc gia = National revenue (n): doanh thu quốc gia
Chiếm = Account for (v): chiếm
Sản lượng = Output (n): sản lượng
Cơ hội việc làm = Employment opportunity (n): cơ hội việc làm
Nhận thức về văn hoá = Cultural awareness (n): nhận thức về văn hoá
Cơ sở vật chất công cộng tại địa phương = Local public infrastructure (n): cơ sở vật chất công cộng tại địa phương