IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh phải viết một bài văn nghị luận khoảng 250 từ về một vấn đề trong xã hội. Thí sinh cần trang bị đầy đủ kiến thức liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau để có thể hoàn thành bài thi và đạt kết quả tốt nhất. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu một số từ vựng, cung cấp kiến thức nền tảng giúp người đọc có thể lên ý tưởng hoàn chỉnh, từ đó áp dụng vào IELTS Writing Task 2 Topic Environment.
Giới thiệu về chủ đề Môi trường
Một chơi xổ số bài mẫu trong chủ đề Môi trường
Thí sinh có thể tham khảo một chơi xổ số bài xoay quanh chủ đề Environment, từ đó hình dung ra vấn đề và các khía cạnh liên quan có trong lĩnh vực:
Đề bài 1: People think that the government should increase the cost of fuel for cars and other vehicles to solve environmental problems. Give your opinion.
Đề bài 2: Nowadays, many animal species are becoming extinct. Some people believe that countries and individuals must solve this problem. Others believe that human beings are more important. Discuss both views and give your own opinion.
Đề bài 3: Human activity has had a negative impact on plants and animals around the world. Some people say that it is too late to do something, while others think that actions can be taken to improve the situation. Discuss both views and give your own opinion.
Đề bài 4: The consumption of the world’s resources (oil, water, etc.) is increasing at a dangerous rate. What are the causes and solutions?
Một số vấn đề liên quan đến chủ đề Môi trường
Chủ đề Environment - Môi trường có thể đề cập tới những khía cạnh sau đây:
Cần tăng giá xăng dầu cho xe hơi và các loại phương tiện khác để bảo vệ môi trường.
Vấn đề tuyệt chủng của nhiều loài động vật được đặt lên bàn cân với lợi ích của con người.
Vẫn chưa quá muộn để con người khắc phục và bù đắp lại những tổn thất đã gây ra với thiên nhiên.
Tốc độ tiêu thụ tăng nhanh của những nguồn nhiên liệu sẵn có (dầu mỏ, nước sạch…)
Các từ vựng quan trọng cần chú ý trong chủ đề Môi trường
Environmental degradation: Quá trình thiên nhiên bị xói mòn, thoái hóa
Take action: Thực hiện giải pháp, hành động
Biodegradable (adj): Có khả năng phân hủy
Deplete (v): Làm xói mòn, cạn kiệt
Ecological crisis: Thảm họa thiên nhiên
Carbon footprint: Lượng khí carbon dioxide thải ra thông qua quá trình sinh hoạt hoặc sản xuất
Alternative energy source: Nguồn năng lượng thay thế
Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính, được gây ra từ quá trình Mặt trời làm nóng bề mặt Trái đất.
Global warming: Quá trình nóng lên toàn cầu, là một hệ quả từ hiệu ứng nhà kính
Renewable energy: Nguồn năng lượng không cạn kiệt hoặc có thể dễ dàng tái tạo
Idea cho Bài viết IELTS Task 2 về Chủ đề Môi trường
Vấn đề 1: Đề xuất việc tăng giá xăng dầu cho các phương tiện giao thông nhằm bảo vệ môi trường
(It is necessary to raise the cost of fuel for cars and other vehicles to protect the environment).
For (Đồng tình)
Putting the rise in natural gas price into action may lead to the reduction of using private transportation. (Tăng giá xăng dầu có thể giúp giảm tần suất sử dụng các phương tiện giao thông cá nhân).
As people still need to travel, they might use public transportation in order to spend less money on commuting, which reduces emissions being produced by vehicles. (Vì nhu cầu di chuyển, mọi người sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhằm tiết kiệm chi phí đi lại, góp phần giảm lượng khí thải từ xe cộ).
In terms of freight service, more goods will be shipped by rail rather than by truck, which cuts down on emissions. (Nhiều hàng hóa sẽ được vận chuyển bằng đường ray thay vì đường bộ, góp phần giảm lượng khí thải).
Against (Phản đối)
Raising fuel’s price is just a short gap measure, the authorities should adopt more sustainable transport policies. (Việc tăng giá xăng dầu chỉ là giải pháp tạm thời, chính quyền nên có những biện pháp kiểm soát giao thông bền vững hơn).
As the increased use of public transport would alleviate pollution from private vehicles, free bus and train passes should be offered. (Vé xe buýt và tàu hỏa nên được hỗ trợ miễn phí để tăng mức sử dụng giao thông công cộng, giúp giảm lượng ô nhiễm từ phương tiện cá nhân).
The government can impose several regulations to strictly control the number of private car ownership. (Chính quyền có thể áp dụng một số quy định để quản lí nghiêm ngặt số lượng sở hữu xe hơi cá nhân).
Vấn đề 2: Sự tuyệt chủng của nhiều loài động vật đang được cân nhắc kỹ lưỡng so với lợi ích của con người
(The comparison between animal extinction and the benefit of human beings).
Vấn đề tuyệt chủng của nhiều loài động vật cần được ưu tiên (Animal extinction should be prioritised)
As the mass extinction of living creatures can disrupt the balance of the ecosystem, it is vital to conserve all animal species. (Vì sự tuyệt chủng hàng loạt có thể ảnh hưởng đến cân bằng đa dạng sinh học, cần phải bảo tồn tất cả các loài động vật).
All animals are important in the food chain of the ecosystem. (Tất cả các loài động vật đều quan trọng trong chuỗi thức ăn).
Humans should take responsibility for their own actions to animal’s natural habitats such as overhunting, deforestation, pollution, etc. (Con người nên chịu trách nhiệm với những hành động tổn hại đến môi trường sống của động vật như săn bắt vô độ, phá hoại rừng và ô nhiễm).
Lợi ích của con người nên được ưu tiên (The benefit of human beings is more important)
Millions of people around the world are suffering from malnutrition and poverty. (Hàng triệu người trên thế giới đang phải chống chọi với nạn suy dinh dưỡng và nghèo đói).
If people invest the vast majority of resources in protecting animal species, humankind’s benefit could not be sustained in the long run. (Nếu con người dành ra phần lớn nguồn lực để bảo tồn các loài động vật, lợi ích của nhân loại sẽ không được duy trì lâu dài).
Vấn đề 3: Vẫn còn cơ hội để con người khắc phục và bù đắp những tổn thất đã gây ra cho thiên nhiên
(Human can still take actions to make up for those negative impacts on plants and animals around the world).
For (Đồng tình)
People are making great efforts to limit the enormous environmental degradation. (Con người đang rất nỗ lực nhằm hạn chế sự thoái hóa trầm trọng của thiên nhiên).
Several international accords have been introduced in order to ban the discharge of chemical waste into rivers and oceans. (Một số hiệp ước quốc tế đã được công bố, nghiêm cấm việc xả chất thải xuống sông suối và đại dương).
Various NGOs are raising funds and public awareness to prevent habitat destruction and protect endangered species. (Nhiều tổ chức phi chính phủ đang gây quỹ và nâng cao ý thức cộng đồng về việc bảo tồn môi trường tự nhiên và các loài động vật quý hiếm).
Against (Phản đối)
Despite our efforts in recent years, climate science has proved that the fight against environmental disaster is already lost. (Dù đã nỗ lực trong nhiều năm gần đây, khí hậu đã chứng minh rằng con người đã thua trong cuộc chiến chống lại thảm họa thiên nhiên).
The oceans are heavily poisoned, filled with toxic waste and non-biodegradable plastics. (Các đại dương đang bị ô nhiễm trầm trọng, chứa đầy rác thải độc hại và nhựa không phân hủy).
Millions of people might lose their homes or starve from crops failing owing to the greenhouse effect. (Hàng triệu người có thể trở nên vô gia cư hoặc mất mùa, đói ăn do hiệu ứng nhà kính).
Vấn đề 4: Tốc độ tiêu thụ của các nguồn nhiên liệu tái tạo (dầu mỏ, nước sạch...) đang tăng vọt
(The consumption of the world’s resources (oil, water, etc.) is increasing at a dangerous rate).
Causes (Nguyên nhân)
Resource consumption at an accelerated rate stems from overpopulation, especially in developing countries. (Việc tiêu thụ tài nguyên ở ngưỡng đáng báo động bắt nguồn từ sự bùng nổ dân số, đặc biệt ở những quốc gia đang phát triển).
Fossil fuels are highly beneficial to the rapid growth of worldwide industries. (Nguồn nhiên liệu hóa thạch đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển nhanh chóng của các nền công nghiệp trên toàn thế giới).
Alternative sources of energy such as solar and wind power demand a great volume of funds and investments. (Những nhiên liệu thay thế như năng lượng gió, năng lượng mặt trời đòi hỏi nguồn lực đầu tư lớn).
Solutions (Giải pháp)
The authorities should invest more on the research program for alternate sources of energy. (Các nhà chức trách nên đầu tư nhiều hơn vào quá trình nghiên cứu cho nguồn năng lượng thay thế).
The government ought to follow strict regulations and tax the industries which are using the finite source of energy. (Chính quyền nên áp dụng quy định nghiêm ngặt, đồng thời đánh thuế những nền công nghiệp đang sử dụng nguồn năng lượng hữu hạn).
Multinational corporations should cooperate with each other for the purpose of mitigating natural resources depletion. (Cần có sự hợp tác xuyên quốc gia giữa các tập đoàn để giảm thiểu khan hiếm nguồn nhiên liệu).
Phân tích đề bài, mẫu dàn bài và Bài viết Mẫu IELTS Task 2 về Chủ đề Môi trường
Phân tích Đề bài
Chủ đề: Environment
Từ khóa quan trọng: Wild animals, protect
Dạng bài: Discussion Essay - Dạng bài này yêu cầu thí sinh thảo luận về cả hai khía cạnh của một vấn đề xã hội, đồng thời thể hiện rõ quan điểm cá nhân trước vấn đề.
Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, ở phần mở bài, thí sinh cần giới thiệu được vấn đề được nêu trong đề bài: một số người cho rằng tất cả các loài động vật hoang dã cần được bảo vệ, cá nhân khác đồng tình với việc chỉ bảo tồn một số giống loài nhất định. Ở phần thân bài, thí sinh phải nêu rõ hai mặt khía cạnh của vấn đề. Đồng thời, thí sinh cần chú ý thể hiện quan điểm cá nhân trước vấn đề trong bài.
Mẫu Dàn bài tham khảo
Introduction - phần mở bài
Mở bài cần giới thiệu vấn đề được đưa ra trong đề bài: một số người cho rằng tất cả các loài động vật hoang dã cần được bảo vệ, cá nhân khác đồng tình với việc chỉ bảo tồn một số giống loài nhất định. Lưu ý, thí sinh nên viết lại những từ khóa quan trọng theo cách diễn đạt khác, tránh sao chép y nguyên để bài viết được chất lượng hơn.
Thí sinh có thể nêu ngắn gọn quan điểm cá nhân ngay tại phần mở bài
Body - Thân bài
Body 1
Topic sentence (câu chủ đề): Giới thiệu nội dung của Body 1: Phân tích việc bảo vệ tất cả các loài động vật.
Main ideas (các luận điểm): Quan điểm này được bắt nguồn từ việc bảo vệ quyền động vật, các loài động vật giúp duy trì đa dạng sinh học.
Supporting ideas (các luận cứ): Với quyền động vật, con người cần đối xử với động vật một cách nhân đạo, không khai thác, ngược đãi hay sát hại động vật. Về đa dạng sinh học, một loài động vật tuyệt chủng sẽ tạo ảnh hưởng lớn gây nên đứt gãy chuỗi thức ăn.
Body 2
Topic sentence (Câu chủ đề): Câu chủ đề giới thiệu nội dung của Body 2: Phân tích việc bảo vệ chỉ một số loài nhất định.
Main ideas (các luận điểm): Dù đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng, việc đầu tư hầu hết nguồn lực vào các dự án bảo tồn không phải là lựa chọn sáng suốt. Còn tồn tại nhiều giống loài nguy hiểm cần được kiểm soát số lượng để bảo đảm sức khỏe con người.
Supporting ideas (các luận cứ): Các nhà chức trách có thể gánh vác áp lực lớn vì việc bảo tồn thiên nhiên sẽ tiêu tốn nguồn lực cho những ngành thiết yếu hơn như y tế, năng lượng, giáo dục… Loài chuột là mối đe dọa với con người khi có khả năng làm thức ăn nhiễm độc, đồng thời mang trong mình nhiều mầm bệnh nguy hiểm.
Conclusion - Kết bài
Phần kết bài tóm tắt đại ý của toàn bộ bài viết: Bảo vệ hết các loài động vật là điều gần như không tưởng, chỉ nên ưu tiên cho những loài quý hiếm đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.
Mẫu Bài viết IELTS Writing tham khảo
Several individuals state that every species of wild creatures needs protection. Some argue that mankind should only concentrate on certain kinds of animals. While viewpoints towards this matter may vary, I suppose that some wild animals ought to be kept from harm.
On the one hand, various people claim that humans have the responsibility to conserve all natural species. This opinion may stem from animal rights, which requires everyone to treat animals humanely, preventing all forms of animal exploitation, animal suffering and animal slaughter. What is more, since all breeds are parts of the biodiversity, conserving them may help to maintain a balanced ecosystem. For instance, if a particular kind of organism becomes extinct, their predators will suffer from hunger then gradually decline, which enormously disrupts the natural food chain.
On the other hand, I tend to support the view that only animals being on the brink of extinction should be protected. Although biodiversity plays a vital part, it would be unwise to invest the vast majority of our resources on various preservation projects. As a consequence, the authorities could experience great financial burden as funds supporting wildlife protection may cause a significant strain in essential sectors such as medical, health, education, electricity and so on. In addition, there is a wide range of harmful species which should be regulated to ensure human’s wellness. Rats, for example, pose a threat to human health, contaminating food and carrying diseases.
In summary, conserving all species of wild animals is nearly impossible. From my perspective, priority should be given only to those valuable creatures that are on the brink of extinction.
Từ vựng chú ý
Tiếng Anh: Species (n): Chủng loài động vật
Mankind (n): Nhân loại
Concentrate on: Tập trung, chú tâm đến
Viewpoint (n): Góc nhìn, quan điểm
Be kept from harm: Được bảo vệ khỏi mối de dọa
Conserve (v): Duy trì, bảo tồn
Stem from: Bắt nguồn từ
Animal exploitation: Khai thác động vật
Animal suffering: Ngược đãi động vật
Animal slaughter: Sát hại động vật
Đa dạng sinh học: Biodiversity (n)
Maintain (v): Duy trì
Hệ sinh thái: Ecosystem (n)
Tuyệt chủng: Extinct (adj)
Thú săn mồi, động vật cấp trên (thuộc chuỗi thức ăn): Predator (n)
Chuỗi thức ăn: Food chain
Đứng trước nguy cơ: On the brink of/On the verge of
Đóng vai trò quan trọng: Play a vital part
Mối đe dọa: Pose a threat
Hướng dẫn phát triển ý tưởng IELTS Writing Task 2 Topic Môi trường vấn đề khác
Chủ đề: Môi trường
Từ khóa quan trọng: Hoạt động của con người, ảnh hưởng tiêu cực, thực vật và động vật, đã quá muộn, có thể thực hiện các biện pháp, cải thiện.
Dạng bài: Bài luận thảo luận - Loại bài này yêu cầu thảo luận về cả hai quan điểm của một vấn đề xã hội và đưa ra quan điểm cá nhân.
Hướng tiếp cận: Trong phần kết luận, cần phải giải thích rằng việc bảo tồn tất cả các loài động vật hoang dã gần như không thể. Từ quan điểm của tôi, ưu tiên nên được đặt cho những sinh vật quý báu chỉ còn lại một bước chân trước khi tuyệt chủng.