Entertainment (giải trí) vốn là một nhu cầu cần thiết đối với mỗi người trong cuộc sống, không phân biệt giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp. Vì vậy, topic Entertainment (giải trí) không còn là đề tài xa lạ trong IELTS Writing task 2. Tuy nhiên, phần lớn thí sinh vẫn gặp khó khăn trong việc triển khai ý và sử dụng từ vựng cho topic này. Bài viết sẽ giúp thí sinh trang bị từ vựng liên quan cũng như kiến thức nền về chủ đề này để thí sinh có thể áp dụng vào lên Idea for IELTS Writing topic Entertainment để phát triển ý cho bài làm và tham khảo IELTS Writing Sample.
Key takeaways: |
---|
|
Giới thiệu về Chủ đề Entertainment
Một chơi xổ số bài mẫu trong Chủ đề Entertainment
Học sinh có thể tham khảo một chơi xổ số bài thường xuất hiện trong topic Entertainment để hình dung cách ra đề và một số khía cạnh có thể được đề cập tới trong chủ đề này:
Đề bài mẫu 1: Watching a live performance such as a play, concert, or sporting event is more enjoyable for the audience. Do you think the advantages outweigh the disadvantages?
Đề bài mẫu 2: Some people think that governments should ban dangerous sports, while others think people should have the freedom to do any sports or activity. Discuss both views and give your own opinion.
Đề bài mẫu 3: Films were produced by big companies in the past, but today people are able to make a film. Is this a negative or positive development?
Đề bài mẫu 4: Today, TV channels show more men’s sports than women’s sports. Why is this the case? Should TV channels give equal time to women’s sports and men’s sports?
Tổng quan về các vấn đề trong Chủ đề Entertainment
Những đề bài nằm trong topic Entertainment thường khá đơn giản và gần gũi đối với những thí sinh, tuy nhiên, người viết cũng cần trang bị các từ vựng, kiến thức cơ bản về lĩnh vực giải trí cũng như nhìn nhận vấn đề từ góc độ chung của xã hội để bài viết giữ được tính khách quan. Một số vấn đề mà có thể được đề cập đến trong đề bài trong chủ đề này là:
Thưởng thức buổi trình diễn trực tiếp như hát kịch, buổi hoà nhạc,...mang đến cảm giác thú vị hơn cho khán giả.
Chính phủ nên ban lệnh cấm các môn thể thao mạo hiểm.
Ngày nay mỗi người có thể sản xuất một bộ phim một cách độc lập.
Lí do cho sự chiếm ưu thế của chương trình thể thao nam so với thể thao nữ. Có nên cân bằng thời lượng phát sóng cho cả nam và nữ hay không?
Các từ vựng quan trọng trong chủ đề Entertainment
Một số từ vựng cơ bản liên quan đến topic Entertainment mà học sinh cần nắm vững là:
Audience (n): khán giả
Genre (n): thể loại
Overrated (adj): được đánh giá quá cao
Binge-watch (v): xem liên tục series phim/chương trình trong nhiều giờ
Be in the limelight: nhận được nhiều sự chú ý từ giới truyền thông
Director (n): đạo diễn
Sedentary lifestyle (n): lối sống thụ động
Physical/Mental health: sức khỏe thể trạng/tâm lý
Social relationships: các mối quan hệ xã hội
Hectic (adj): vội vã, hối hả
Agility (n): sự nhanh nhạy
Prevalent (adj): phổ biến
Team spirit (n): tinh thần đồng đội
Match (n): trận đấu
Impressive (adj): đầy ấn tượng
The rat race (n): guồng quay của cuộc sống
Tedious (adj): nhàm chán
Relax (v): thư giãn
Catch somebody’s eye: thu hút sự chú ý từ ai
To come under fire: bị chỉ trích
Couch potato (n): kẻ lười biếng
Break the world record: phá vỡ kỉ lục thế giới
Championship (n): chức vô địch
Performance (n): sự trình diễn
Attend (v): tham dự, có mặt
Famous (adj): nổi tiếng
Popular (adj): phổ biến, được ưa chuộng
A hard-working day: một ngày làm việc mệt nhoài
Compliment (v): khen ngợi
Be honored: được vinh danh
Idea for IELTS Writing topic Entertainment
Vấn đề 1: Thưởng thức các buổi biểu diễn trực tiếp như hát, kịch, hoặc buổi hòa nhạc, mang lại trải nghiệm thú vị hơn cho khán giả.
Advantages:
Social people prefer to attend such events to enjoy a feeling of togetherness. (Những người hướng ngoại chọn tham gia những sự kiện này để sự hoà mình với đám đông.)
Attending live performances gives the audience a chance to have personal interactions with their favorite artists or athletes. (Tham gia những buổi trình diễn trực tiếp tạo cơ hội cho khán giả có tương tác cá nhân với nghệ sĩ/vận động viên yêu thích)
Disadvantages:
Attending a live concert can be exorbitantly expensive. (Tham gia những chương trình trực tiếp sẽ có giá cả đắt đỏ)
Sometimes live events can be insecure due to criminal attacks or extreme fans. (Một vài sự kiện có thể không đảm bảo được sự an toàn cho khán giả bởi tấn công từ tội phạm hay những người hâm mộ phấn khích, cực đoan)
Live audiences cannot enjoy their experiences due to noise coming from excited fans. (Khán giả trực tiếp không thể thưởng thức toàn bộ chương trình do tiếng ồn tạo ra từ những fan hâm mộ)
Vấn đề 2: Chính phủ nên áp đặt lệnh cấm các hoạt động thể thao mạo hiểm
Advantages:
Players are exposed to extreme weather conditions. (Người chơi có thể đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt)
Players are vulnerable to serious or even fatal injuries. (Người chơi có thể dễ dàng bị thương, thậm chí những vết thương chết người)
Dangerous sports are expensive in terms of organisation and sports gears. (Những môn thể thao mạo hiểm thường đắt đỏ do chi phí tổ chức và thiết bị bảo hộ)
Disadvantages:
These events can produce many business opportunities. (Các sự kiện này có thể tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho doanh nghiệp)
A regulation to ban extreme sports can lead to much controversy in public in terms of human rights (Luật cấm các môn thể thao mạo hiểm có thể dẫn đến tranh cãi khi xét về quyền con người)
Vấn đề 3: Ngày nay mỗi người có thể tự sản xuất một bộ phim một cách độc lập
Advantages:
This advancement has allowed for a greater diversity of films and videos for people to see. ( Sự phát triển này tạo ra sự đa dạng hơn cho các bộ phim và video)
Now, with such technology available, even those who do not have the opportunity to formally study filmography at university, or those with a natural talent for film-making are able to pursue their dreams. (Ngày nay, với những thiết bị có sẵn đó, kể cả những người không có khả năng để theo học ngành điện ảnh, hay những người có khả năng thiên phú cho làm phim, đều có thể theo đuổi ước mơ của họ
Disadvantages:
This may raise many copyright infringement issues. (Điều này có thể gây ra các vấn đề liên quan đến vi phạm bản quyền)
These movies can be at low quality. (Những bộ phim được tạo ra một cách độc lập có thể không có chất lượng tốt)
Vấn đề 4: Lý do về sự ưu tiên của chương trình thể thao nam so với thể thao nữ. Có nên cân nhắc phân chia thời lượng phát sóng công bằng cho cả hai giới không?
Reasons for the dominance of men sports programs on television:
Television channels tend to broadcast men's sports programs to maximize their ratings and profits due to a large proportion of sports viewers being male. (Các kênh truyền hình thường phát trực tiếp chương trình thể thao nam để tối ưu lượt xem và lợi nhuận vì phần lớn người theo dõi thể thao là nam giới.)
Men sports are more exciting and thrilling to watch. (Các chương trình thể thao nam thường gay cấn và thú vị hơn)
Reasons why we should provide equal sports coverage for both genders:
Create gender equality in society and increases the participation
rate of women in sports. (Điều này tạo ra sự cân bằng giới tính giữa nam và nữ trong xã hội và tăng tỉ lệ tham gia của phụ nữ trong lĩnh vực thể thao)
Better media coverage enables women to make money from endorsements, which
improves their income. (Sự phủ sóng truyền thông cũng góp phần giúp phái nữ kiếm tiền từ các hoạt động quảng cáo để cải thiện thu nhập)
Phân tích cấu trúc và mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
Phân tích đề tài
Topic: Entertainment
Keywords: equal time for women’s sport and men’s sport
Dạng bài: Two-part question
Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng bài này, thí sinh sẽ đưa ra giải thích cho hiện tượng được nêu ra ở đề bài, sau đó trả lời câu hỏi thứ hai và nêu lí do.
Cấu trúc bài viết
Học sinh có thể tham khảo các ý tưởng trong “Vấn đề 4: Giải trí” ở phần trước của bài viết cho đề bài này.
Introduction:
Paraphrase lại đề bài
Thesis statement (Giới thiệu nội dung chính của bài viết): Trả lời trực tiếp câu hỏi đề bài, ví dụ như trong bài đã trả lời là các chương trình thể thao của nữ giới nên được trình chiếu với tần suất ngang bằng đối với chương trình thể thao nam giới, và tác giả sẽ đưa ra lí do trong thân bài.
Body 1:
Topic Sentence: Có 1 lí do chính cho việc chương trình thể thao nam chiếm ưu thế so với thể thao nữ.
Main idea 1: Các kênh truyền hình thường phát trực tiếp chương trình thể thao nam để tối ưu lượt xem và lợi nhuận vì phần lớn người theo dõi thể thao là nam giới.
Dẫn chứng: Ở các quán cà phê, thường có một nhóm các thanh niên trẻ tuổi bàn luận về một trận đấu bóng đá gần đây, trong khi đó phụ nữ có xu hướng bàn tán về chủ đề khác như mua sắm hay về những người nổi tiếng.
Idea phụ: Các chương trình thể thao nam thường gay cấn và thú vị hơn
Giải thích: Do nam giới có thể chất mạnh và nhanh hơn nữ giới nên họ thường thi đấu thể thao ở một cấp độ cao hơn.
Body 2:
Topic Sentence: Tôi nghĩ nên cân bằng thời lượng phát sóng cho cả thể thao nam và nữ.
Main idea 1: Điều này tạo ra sự cân bằng giới tính giữa nam và nữ trong xã hội và tăng tỉ lệ tham gia của phụ nữ trong lĩnh vực thể thao.
Dẫn chứng: Mỗi khi nữ giới ra sân, họ đều nhận ra rằng sự nỗ lực hết mình của họ sẽ không được chú ý, vậy nên họ nên nhận được sự chú ý đầy đủ cho sự cố gắng của họ.
Main idea 2: Sự phủ sóng truyền thông cũng góp phần giúp phái nữ kiếm tiền từ các hoạt động quảng cáo để cải thiện thu nhập
Dẫn chứng: Thật vậy, được phát sóng nhiều hơn sẽ tạo điều kiện cho những giao dịch tốt với những người ủng hộ và một mức lương tốt hơn trong tương lai qua các hợp đồng quảng cáo.
Conclusion:
Paraphrase lại câu thesis và khẳng định lại quan điểm của mình.
Mẫu IELTS Writing
These days, there is a significant difference between men’s and women’s sports coverage on television. I believe that women’s sports should get just as much coverage as men’s, and will outline my reasons in the following essay.
To begin with, there are many reasons for the dominance of men's sports programs on television. Due to a large proportion of sports viewers being male, television channels tend to broadcast men’s sports programs to maximize their ratings and profits. Take football as an example. Inside a coffee shop, it is common to see a group of young men discussing a recent men’s football match, while women show a greater preference for discussing other topics like shopping for celebrity gossip. Additionally, because men are usually physically stronger and faster than women, they tend to play at a much higher level, which makes men’s sports much more exciting to watch.
However, I am of the opinion that it is necessary for television channels to provide equal sports coverage for both genders. Firstly, it helps to create gender equality in society and increases the participation rate of women in sports. Every time women go out onto the field, they give it their all knowing that their best will likely go unnoticed, and therefore just like men, female athletes should receive full recognition for their effort. Secondly, better media coverage also enables women to make money from endorsements which improve their income. That is to say, more television exposure for female players will lead to major deals with endorsers and higher salaries in the future through advertising contracts.
In summary, the lack of coverage for women's sports in today's media is due to the aforementioned factors, and I strongly advocate for equal representation of women's sports.
Từ vựng:
The prevalence of men's sports programs on TV: Sự phổ biến của các chương trình thể thao nam trên truyền hình.
Demonstrate a stronger preference for: Chứng minh sự ưa chuộng mạnh mẽ hơn đối với.
Compete at a significantly higher level: Tham gia thi đấu ở một cấp độ cao đáng kể.
Ensure equal broadcasting of sports for both genders: Đảm bảo thời gian phát sóng thể thao bằng nhau cho cả nam và nữ.
Promote gender equality in society: Thúc đẩy sự bình đẳng giới trong xã hội.
Receive complete acknowledgment: Nhận được sự công nhận đầy đủ.
Generate revenue from sponsorships: Tạo ra doanh thu từ các hợp đồng tài trợ.