Trong phần IELTS Writing Task 2, thí sinh cần viết một bài văn nghị luận trên 250 từ bàn luận về một vấn đề xã hội trong vòng khoảng 40 phút. Với mục tiêu hoàn thành tốt phần thi, thí sinh nên tìm hiểu trước các chủ đề, chuẩn bị vốn từ vựng và tăng thêm hiểu biết trong những lĩnh vực thường gặp. Bài viết này giới thiệu một số Idea for IELTS Writing topic Older Generations (Người lớn tuổi) và cung cấp nhóm các từ vựng liên quan.
Key takeaways:
1. Nguyên nhân khiến kiến thức và kinh nghiệm của thế hệ trước trở nên lỗi thời
Sự phát triển chóng mặt của mạng Internet
Nhiều rào cản mới về ngôn ngữ
Ít sự quan tâm, chia sẻ từ các thành viên trẻ tuổi trong gia đình
2. Thay đổi trong cách xã hội nhìn nhận và đối xử với người lớn tuổi
Nhiều rắc rối trong sinh hoạt hàng ngày của thế hệ trước bị xem nhẹ
Hậu bối trong gia đình không còn thể hiện nhiều kính trọng đối với trưởng bối
3. Giải pháp cải thiện mức độ hòa nhập của dân số già với xã hội hiện nay
Quan tâm và hỗ trợ từ gia đình
Quan tâm và hỗ trợ từ xã hội và nhà nước
4. Từ vựng liên quan
Giới thiệu về đề tài Older Generations (Người cao tuổi)
In some places, young people find it difficult to communicate with older people.
Why is this? What are the solutions?
Many people who care for the elderly do not have enough time to look after them.
What are the problems related to this? What are some possible solutions?
In the past, the older generations were a source of knowledge and experience. Nowadays, the older generations have little understanding or experiences of the modern world.
Has this had any negative impacts on the way the elderly are treated by society and their families? What could be done to solve this situation?
The older generations tend to have very traditional ideas about how people should live, think and behave. However, some people believe that these ideas are not helpful in preparing younger generations for modern life.
To what extent do you agree or disagree with this view?
Bài viết này gợi ra một số ý tưởng có thể áp dụng với chủ đề trên thông qua phân tích một cách tổng quát những nguyên nhân, hệ quả và giải pháp.
Idea for IELTS Writing topic Older Generations
Nguyên nhân khiến kiến thức và kinh nghiệm của thế hệ trước trở nên lạc hậu
Sự bùng nổ của Internet - The Internet Explosion
Mạng Internet là một phát minh mang tính cách mạng trong lịch sử loài người. Mặc dù những lợi ích do nó đem đến là không thể phủ nhận, nhưng đồng thời cũng tồn tại những mặt hạn chế xuất phát từ độ phổ biến của Internet. Lớp người lớn tuổi từ thế hệ đi trước không theo kịp tốc độ phát triển chóng mặt của công nghệ. Kiến thức và kinh nghiệm truyền thống không còn quá phổ biến và quan trọng như trước kia, vì vậy tri thức họ tích lũy trở nên lỗi thời.
The Internet is a revolutionary invention that has had a profound impact on human history. Although the benefits brought about are undeniable, there are drawbacks stemming from the popularity of the Internet. Older generations are unable to keep up with the rapid growth of technology. Because traditional understandings and experiences are no longer as common and valuable as they once were, the knowledge they acquired becomes outdated.
Từ vựng:
revolutionary (adj): mang tính cách mạng
bring about: mang lại, gây ra
stem from: xuất phát từ
Xu hướng toàn cầu hóa, hội nhập tạo ra nhiều rào cản mới trong giao tiếp - New Barriers in Communication Created by Globalization and Integration Trends
Toàn cầu hóa đã tạo nhiều điều kiện thuận lợi cho kinh tế và giao thương phát triển. Tuy nhiên, xu hướng này lại tạo càng nhiều khó khăn cho số người lớn tuổi tại các quốc gia. Ngoại ngữ đã trở nên vô cùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày do xu hướng hội nhập văn hóa ngày càng leo thang. Nhiều người trẻ ở các thành phố phát triển hiện nay thậm chí sử dụng ngoại ngữ thành thạo hơn tiếng mẹ đẻ, tạo ra rào cản giao tiếp đối với thế hệ đi trước. Không khó để bắt gặp tình cảnh ông bà phải lặp đi lặp lại để hiểu nghĩa của một từ tiếng Anh mà con cháu họ sử dụng.
Globalization has created a number of favorable conditions for the economy and trade to expand. However, it is causing significant problems for the older population. Foreign languages have grown immensely popular in everyday life due to the climbing trends in cultural integration. Many young individuals in major cities today are even more fluent in a foreign language than they are in their mother tongue, posing communication challenges for the elderly. It is fairly common for grandparents to have to repeat themselves in order to understand the meaning of an English word used by their children.
Từ vựng:
integration (n): hội nhập hóa
pose (v): tạo ra
repeat oneself: lặp đi lặp lại (những điều đã nói)
Ít quan tâm, sự chia sẻ từ các thành viên trẻ trong gia đình - Limited attention, sharing from young family members
Song song với mức độ phát triển kinh tế, con người trở nên ngày càng bận rộn, đặc biệt là những người trẻ tuổi. Do yêu cầu khắt khe trong công việc, thời gian nghỉ ngơi của họ bị rút ngắn. Cho dù có thời gian rảnh tay, đa phần đều lựa chọn dành khoảng trống đó để nạp năng lượng cho bản thân hơn là chăm sóc nhiều cho gia đình như trong quá khứ. Dần dà, quan tâm lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đình phai nhạt, khiến khoảng cách thế hệ ngày càng lớn. Hậu quả là những bậc cha chú vốn đã không bắt kịp tư tưởng của lớp trẻ lại càng lạc hậu hơn.
Along with the rise in economic development, men, particularly young ones, are buried in work. Leisure time is severely limited due to the tremendous professional demands. Even when having spare time, most people choose to enjoy their own company over looking after others as they once did. Families grow to care less about each other, causing the generation gap to enlarge. Consequently, the elderly who failed to keep up with modern mindsets have fallen even further behind.
Từ vựng:
be buried in work: ngập trong công việc
enjoy one’s own company: thích ở một mình, thư giãn một mình
fall behind: tụt hậu, rơi lại phía sau
Thay đổi trong quan điểm và đối xử của xã hội với người lớn tuổi
Nhiều vấn đề phiền toái trong cuộc sống hàng ngày của thế hệ trước được bỏ qua - Many troublesome issues in the daily life of the previous generation are neglected
Công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống ngày nay. Trong khi người trẻ gặp rất ít trở ngại trong việc làm quen với công nghệ mới, thì những người lớn tuổi phải mất rất nhiều thời gian và công sức chỉ để nắm bắt những kiến thức cơ bản về một chiếc điện thoại thông minh. Thiết bị công nghệ cao đã khiến sinh hoạt trở nên phức tạp hơn đối với người cao tuổi, nhưng vì con cháu không phải đương đầu với những phiền não đó, nên không nhiều người nhận ra họ đã phải chật vật như thế nào.
Technology has become an inseparable part of our daily lives. While young people have little trouble learning new technology, older people take a long time and effort to grasp the basics of a smartphone. High-tech gadgets have complicated life for the elderly, but few people realize how troublesome it is for them because young generations do not have to cope with these concerns.
Từ vựng:
troublesome (adj): rắc rối, khó khăn
cope with: đương đầu với
Hậu bối trong gia đình thể hiện ít sự tôn trọng hơn đối với người lớn - Descendants in the family show less respect for elders
Ở các thời đại trước, người lớn luôn là tấm gương cho con trẻ noi theo. Ông bà, cha mẹ kể những câu chuyện từ kinh nghiệm của họ để dạy dỗ và khuyên răn con cháu. Thế nhưng những kiến thức đó bây giờ đã lỗi thời, lạc hậu. Thông tin mới thì được cập nhật hàng ngày và có thể dễ dàng tìm được qua một cú nhấp chuột. Vậy nên người trẻ không còn dựa dẫm nhiều vào chỉ bảo của trưởng bối, thậm chí còn có thái độ coi khinh.
Adults have always served as role models for children in the past. Elders told stories from their experiences to teach and guide little ones. That knowledge, however, is now out of date. New information is updated on a daily basis and is easily accessible with the click of a mouse. As a result, young people are less reliant on their counsel and some even have a dismissive attitude towards them.
Từ vựng:
serve as a role model: là tấm gương cho người khác noi theo
reliant (adj): dựa dẫm, tin tưởng
dismissive (adj): xem nhẹ, coi thường
Giải pháp nâng cao sự hòa nhập của người cao tuổi trong xã hội hiện nay
Sự chăm sóc và ủng hộ từ gia đình - Care and support from family
Các gia đình nên quan tâm nhiều hơn đến những thách thức mà người cao tuổi phải đối mặt trong cuộc sống hàng ngày. Người trẻ sẽ trở nên gần gũi hơn với trưởng bối bằng cách đơn giản là dành một chút thời gian rảnh rỗi để trò chuyện với họ. Nên khuyến khích con cháu chơi với ông bà và hỗ trợ người lớn cập nhật những tính năng mới. Qua đó, quan hệ gia đình được củng cố và người cao tuổi sẽ đỡ bỡ ngỡ hơn với xã hội hiện đại.
Families should pay more attention to the challenges that the elderly confront in their daily lives. Young members would be less distant by simply spending some leisure time conversing with their elders. It is helpful to encourage children to play with grandparents and support them in upgrading new features. This way, family bonds are strengthened and the elderly would become more acquainted with modern society.
Từ vựng:
confront (v): đương đầu, đối mặt
converse with: trò chuyện với
Sự quan tâm và hỗ trợ từ xã hội và chính phủ - Attention and support from society and the government
Các chiến dịch trên mạng Internet nên được tận dụng để nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề này. Người dân nên biết rằng việc hỗ trợ người cao tuổi hòa nhập tốt với xã hội hiện đại là vô cùng quan trọng. Trước sự phát triển bùng nổ của thông tin nghe nhìn, những dự án phim tài liệu hoặc phim ngắn sẽ giúp ích trong việc truyền tải thông điệp tới công chúng. Bên cạnh đó, nhà nước cũng cần đẩy mạnh những chính sách an sinh xã hội để chăm sóc người cao tuổi về mọi mặt trong cuộc sống.
Online campaigns should be utilized to raise community awareness of the matter. People should know it is important to assist the elderly in their transition into modern society. Given the rapid success of audio-visual information, documentary or short film projects would become useful in getting the message across to the public. Furthermore, the government should advocate for social security policy to look out for the elderly in every aspect of life.
Từ vựng:
get across: truyền đạt (một thông tin)
advocate (v): chủ trương, ủng hộ
social security policy: chính sách an sinh xã hội
Thực hành
In some places, young people find it difficult to communicate with older people.
Why is this? What are the solutions?
Task 2: Complete the full essay for the following question:
The elderly often hold very traditional beliefs about lifestyle, mindset, and conduct. Nevertheless, some argue that these notions may hinder the younger generation's adaptation to contemporary life.
To what extent do you agree or disagree with this perspective?