Với sự phát triển của công nghệ thì ngoài chủ đề thường thấy trong IELTS như là Technology (Công nghệ) và Advertising (Quảng cáo) thì người học cũng có thể gặp phải chủ đề Television, Internet and Mobile Phones (Truyền hình, mạng Internet và điện thoại di động). Tuy đây là một chủ đề không quá khó nhằn do phần lớn các thí sinh đều tiếp cận và dành nhiều thời gian cho các thiết bị hiện đại, việc triển khai ý và sử dụng từ vựng cho topic này cũng không hẳn là đơn giản. Bài viết sẽ giới thiệu từ vựng và kiến thức nền về các vấn đề trong chủ đề này để thí sinh có thể áp dụng vào lên Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones để phát triển ý cho bài làm và tham khảo IELTS Writing Sample.
Introduction to the Television, Internet, and Mobile Phones topic
Some sample topics in the Television, Internet, and Mobile Phones theme
Người học có thể tham khảo một chơi xổ số bài mẫu trong chủ đề Television, Internet and Mobile Phones để hình dung cách ra đề và một số khía cạnh có thể được đề cập tới trong chủ đề này:
Đề bài mẫu 1: The use of social media is replacing face-to-face interaction among many people in society. Do you think the advantages outweigh the advantages?
Đề bài mẫu 2: Schools are no longer necessary because children can get information available through the Internet and thus they can study well at home. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Đề bài mẫu 3: Some people say that what children watch on TV influences their behavior while others say the amount of time children they spend watching TV influences their behavior. Discuss both views and give your opinion.
Overview of issues in the Television, Internet, and Mobile Phones topic
Tác hại và lợi ích của việc sử dụng Internet
Quan điểm về việc trẻ em sử dụng TV, điện thoại từ khi còn nhỏ.
Quan điểm về việc sử dụng quá nhiều đồ công nghệ trong ứng dụng cuộc sống.
So sánh Internet với các phương tiện truyền thống như sách, đài, cassette…
So sánh việc làm việc và học tập qua Internet với học tập truyền thống.
Quan điểm về việc mạng Internet và điện thoại di động có làm con người xa cách nhau hơn.
Key vocabulary in the Television, Internet, and Mobile Phones theme
Một số khái niệm chung trong chủ đề Television, Internet and Mobile Phones mà người học cần chú ý là:
Source (n): nguồn
Education (n): giáo dục
Entertainment (n): giải trí
Mobile devices (n): thiết bị di động
Smartphones (n): điện thoại thông minh
Tablets (n): máy tính bảng
Interact (v): tương tác
Technology (n): công nghệ
Unauthorized (adj): không xác thực
Inappropriate (adj): không phù hợp
Content (n): nội dung
Addict (v): nghiện
Distract (v): gây xao nhãng
Health issue (n): vấn đề về sức khỏe
Eye problems (n): vấn đề về mắt
Violent (adj): bạo lực
Aggressive (adj): hung hăng
Encourage (v): khuyến khích
Search engines (n): công cụ tìm kiếm
Relevant information (n): thông tin liên quan
Traditional (adj): truyền thống
Virtually (adv): trực tuyến
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet, and Mobile Phones
Issue 1: The use of TV and mobile phones from a young age may influence children's behavior
Benefits of watching TV and using mobile phones from a young ages (Lợi ích của việc sử dụng TV và điện thoại di động từ độ tuổi nhỏ):
News on TV enables children to view the current events occurring in different parts of the world and can also be a source of helpful education and entertainment. (TV cho phép chúng ta biết được các sự kiện trên thế giới và là một nguồn kiến thức cũng như giải trí hữu dụng.)
Mobile devices such as smartphones or tablets teach children to interact with technology from a young age. (Các thiết bị di động dạy trẻ em cách tương tác với công nghệ từ khi còn nhỏ.)
Disadvantages of watching TV and using mobile phones from a young ages (Tác hại của việc sử dụng TV và điện thoại di động từ độ tuổi nhỏ):
Smart devices allow children to access unauthorized and inappropriate content. (Các thiết bị thông minh cho phép trẻ em tiếp cận các nội dung không chính thống và không phù hợp.)
Children can become addicted and get distracted from their studies and causing various health issues like eye problems, stress, depression. (Trẻ có thể bị nghiện và bị xao nhãng học hành cũng như gặp các vấn đề sức khỏe như hỏng mắt, trầm cảm.)
Watching violent content on TV can sometimes result in aggressive conduct and encourage improper behavior. (Xem các nội dung bạo lực trên TV có thể khiến cho trẻ trở nên hung hăng và cổ xúy các hành vi không phù hợp.)
Issue 2: The Internet is gradually replacing traditional media such as books, newspapers, cassette radios...
Advantages:
Users can find relevant information on search engines from a wide range of sources including user-generated sites to news outlets and academic journals as well. (Người dùng có thể tìm thông tin trên các công cụ tìm kiếm qua một số lượng lớn các nguồn như trang web điều chỉnh theo người dùng, báo mạng và tạp chí khoa học.)
EBooks are environment friendly as they eliminate the need to cut down trees for the production of paper books and newspapers. (Sách online thân thiện với môi trường do chúng loại bỏ việc chặt phá cây để làm sách báo giấy.)
Disadvantages:
Internet based sources of information are not available without supporting devices and Internet connection. (Các thông tin từ nguồn Internet sẽ không thể dùng được khi không có mạng và thiết bị hỗ trợ.)
Spending time on the Internet for hours on end can strain the eyes and people who constantly stare at a screen may also develop other health problems like neck pain and back pain. (Dành nhiều thời gian trên Internet có thể gây hại cho mắt và những người nhìn màn hình thường xuyên có thể mắc nhiều vấn đề sức khỏe như đau cổ và lưng.)
Information available on the Internet is not always reliable as traditional media sources. (Thông tin trên mạng không phải lúc nào cũng đáng tin như các phương tiện truyền thống.)
Issue 3: The Internet and mobile phones are making people more distant from each other
Disagree:
The internet plays an important role in maintaining people’s social networks through chatting software, email, and discussion groups. (Mạng Internet đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội thông qua các phần mềm nhắn tin, email và các group trò chuyện.)
Minority groups that may have been ignored by traditional media have come together online to share information, support each other, and organize events. (Các nhóm thiểu số bị ngó lơ bở báo chí có thể tập hợp trực tuyến để chia sẻ thông tin, hỗ trợ lẫn nhau và tổ chức sự kiện.)
Vd: Phong trào #Metoo, Black lives matter,...
Agree:
Internet use, while connecting more people virtually, makes people more isolated socially because the more time they spend online, the less time they spend interacting in real life. (Sử dụng Internet, dù kết nối con người trực tuyến, lại có thể khiến chúng ta bị cô lập do dành nhiều thời gian online và ít tương tác với nhau ngoài đời.)
Screen time interferes with our ability to read social cues and social skills. (Dùng mạng Internet nhiều sẽ ảnh hưởng đến khả năng đọc vị các tình huống xã hội và kỹ năng xã hội của chúng ta.)
Issue 4: Learning via the Internet is gradually replacing gathering in classrooms
Advantages:
Studying virtually provides a flexible timing schedule and less expense learning for students. (Học trực tuyến cung cấp một thời khóa biểu linh hoạt và ít tốn kém hơn cho học sinh.)
Learning materials (ebooks, recorded lectures) are accessible at any time that is convenient for the students. (Các tài liệu học tập (sách, video bài giảng) luôn được tiếp cận mọi khi thuận tiện cho học sinh.)
Expenses such as transportation costs, meals, and renting costs, if any, are cut down. (Các chi phí như phí di chuyển, ăn uống và phí thuê nhà (nếu có) đều được loại bỏ.)
Disadvantages:
Online studying lacks the teacher-student interaction and encourages passive learning. (Học trực tuyến thiếu đi sự tương tác giữa học sinh giáo viên và dẫn đến học thụ động.)
Social media and other sites can easily disrupt the learning process. (Mạng xã hội các trang web khác có thể dễ dàng làm gián đoạn việc học.)
Spending so much time in front of a screen can develop bad posture when hunched over the e-device or affects eyesight. (Dành quá nhiều thời gian trước màn hình có thể hình thành các tư thế không tốt khi chường người lên màn hình và ảnh hưởng thị lực.)
Analysis, outline, and IELTS Writing Sample topic Television, Internet and Mobile Phones
Prompt analysis
Chủ đề: Television, Internet and Mobile Phones.
Keywords: Watching TV, playing computer games, reading stories from a book, children.
Dạng bài: Agree or disagree – Dạng bài này yêu cầu thí sinh phải đưa ra quan điểm cá nhân về ý kiến được đề cập trong đề.
Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, ở phần mở bài người học cần giới thiệu được hay phương diện là “chơi games và xem TV” và “đọc sách truyện”, nêu ra lý do vì sao đây là một vấn đề nổi cộm ngày nay và xác định quan điểm cá nhân của mình.
Outline
Phát triển Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones:Người học có thể tham khảo một số ý tưởng cho đề bài này trong ở phần trước của bài viết.
Dàn bài gợi ý:
Introduction:
Mở bài giới thiệu vấn đề được đưa ra trong đề bài.
Người học có thể đưa ra ý kiến của mình về hai quan điểm này ngay trong phần mở bài. Ví dụ: người viết đưa ra ý kiến là disagree với đề bài.
Body: đưa ra hai luận điểm hỗ trợ cho ý kiến của mình, đồng thời giải thích và lấy một ví dụ cụ thể cho mỗi luận điểm.
Body 1:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung của Body 1 – Chơi game và xem TV sẽ giúp ích cho trẻ trong việc phát triển tính sáng tạo trong tương lai.
Main ideas - Ý chính: Việc thường xuyên tiếp xúc với kiến thức mới dưới dạng hình ảnh sẽ giúp trẻ dễ tiếp thu và tăng phản xạ.
Dẫn chứng: Có những chương trình TV về khoa học và đời sống và các games mang tính giáo dục giúp trẻ học từ vựng và thư giãn.
Body 2:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung Body 2 – Tuy nhiên, việc đọc sách cũng có những tác dụng đáng kể.
Main ideas: Đọc sách giúp trẻ tiếp thu kiến thức về mặt từ vựng, chữ nghĩa.
Dẫn chứng: Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ em đọc sách từ nhỏ sẽ tăng tốc độ đọc hiểu và khả năng ngữ pháp.
Conclusion
Kết bài tóm tắt lại đại ý chung của toàn bài và nêu nhấn mạnh quan điểm disagree nhưng vẫn không thể phủ nhận ưu điểm của đọc sách.
Sample IELTS Writing
According to some, reading stories from books is superior to watching TV or playing video games for children. I disagree with this point of view, since there is not much evidence to support the idea that books are inherently more beneficial to children. Additionally, I believe that both mediums are vital to children’s developmental processes.
Advantages of watching television and engaging in gaming at an early age include significant improvements in children's social skills, emotional intelligence, and creativity, as indicated by some studies. For example, children can enhance their communication abilities and learn appropriate responses to various situations. While books are effective in conveying information, they have limitations in conveying certain facial expressions and body language. Video games, known for their appeal to children, can serve as effective teaching tools due to their interactive nature. If schools utilize video games to involve children in activities that require repetitive tasks for learning, where they are rewarded for their skills, children will be more motivated to study.
Conversely, reading stories from books also enhances children's verbal abilities compared to watching TV or playing computer games. Reading exposes children to a wide range of vocabulary and sentence structures, thereby providing excellent opportunities for vocabulary development, which in turn can enhance their writing skills.
In conclusion, I strongly believe that we cannot overlook the positive impact of watching TV or playing games on children, and it is beneficial for a child to engage in both activities to develop essential skills thoroughly.