Vấn đề thiếu ý tưởng để viết bài cũng có thể là do người học chưa tiếp cận được những tài liệu có chứa ý tưởng sát với các chủ đề IELTS Writing Task 2. Để giải quyết hai vấn đề thường gặp phải trên, người viết sẽ giới thiệu cho người học một phương pháp giúp cung cấp cho người đọc Ideas for IELTS Writing Task 2 và học từ vựng theo chủ đề – Topic Environment thông qua đọc sách Tiếng Anh.
Mời người học tìm hiểu thêm về Phương pháp cải thiện kỹ năng viết thông qua đọc sách tiếng Anh và Ứng dụng phương pháp cải thiện kỹ năng viết thông qua đọc sách tiếng Anh với cuốn sách “21 bài học cho thế kỷ 21” qua bài viết trước phần 1 và phần 2.
Ideas for IELTS Writing Task 2 - Đề tài Môi trường từ Chương 2: Thách thức Chính trị (Thách thức Chính trị)
Khái niệm
Gợi ý 1: Loài người đang gây ra sự suy đồi của hệ sinh thái (sụp đổ sinh thái)
Đoạn trích
“We are hardly even aware of the myriad ways in which we disrupt the delicate ecological balance that has been shaped over millions of years.
…
Modern industrial farming is based on artificially fertilising the fields with plenty of phosphorus, but the high-phosphorus run-off from the farms subsequently poisons rivers, lakes and oceans, with a devastating impact on marine life. A farmer growing corn in Iowa might thus inadvertently kill fish in the Gulf of Mexico.
…
As a result of such activities, habitats are degraded, animals and plants are becoming extinct, and entire ecosystems such as the Australian Great Barrier Reef and the Amazon rainforest might be destroyed.”
(Harari, 2019)
Tóm tắt ý tưởng:
Quan điểm: Con người là tác nhân phá vỡ cân bằng sinh thái mong manh đã được định hình qua hàng triệu năm.
Ví dụ: Trồng trọt công nghiệp hiện đại bón phân nhân tạo cho các cánh đồng bằng phốt-pho, nhưng lượng lớn phốt-pho chảy từ các đồng ruộng ra sông, hồ và biển sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường biển. Một nông dân trồng ngô ở Iowa có thể vô tình giết chết cá ở vịnh Mexico.
Hậu quả: Môi trường sống bị xuống cấp, động vật và thực vật bị tuyệt chủng và các hệ sinh thái sẽ bị phá hủy.
Gợi ý 2: Loài người cũng là một yếu tố trong sự biến đổi khí hậu
Đoạn trích
“Unlike nuclear war – which is a future potential – climate change is a present reality. There is a scientific consensus that human activities, in particular the emission of greenhouse gases such as carbon dioxide, are causing the earth’s climate to change at a frightening rate.
…
But our best scientific estimates indicate that unless we dramatically cut the emission of greenhouse gasses in the next twenty years, average global temperatures will increase by more than 2°C, resulting in expanding deserts, disappearing ice caps, rising oceans and more frequent extreme weather events such as hurricanes and typhoons. These changes in turn will disrupt agricultural production, inundate cities, make much of the world uninhabitable, and send hundreds of millions of refugees in search of new homes.”
Tóm tắt ý tưởng:
Quan điểm: Những hoạt động của con người, đặc biệt là sự phát thải khí nhà kính đang gây ra biến đổi khí hậu ở tốc độ đáng sợ.
Ví dụ: Nếu con người không cắt giảm phát thải khí nhà kính trong vòng 20 năm nữa, nhiệt độ trái đất sẽ tăng thêm 2°C.
Hậu quả: Trái đất nóng lên sẽ dẫn đến sa mạc mở rộng, các mỏm băng tan chảy, mực nước biển tăng và những hiện tượng thời tiết cực đoan như là siêu bão và lốc xoáy xảy ra thường xuyên hơn. Những thay đổi này sẽ làm gián đoạn sản xuất nông nghiệp, gây lụt ở các thành phố, làm cho thế giới trở nên không thể sinh sống và sẽ có nhiều người tị nạn phải đi kiếm chỗ ở.
Gợi ý 3: Chính phủ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn thảm họa môi trường
Đoạn trích:
“Individual countries can certainly adopt a variety of green policies, many of which make good economic as well as environmental sense. Governments can tax carbon emissions, add the cost of externalities to the price of oil and gas, adopt stronger environmental regulations, cut subsidies to polluting industries, and incentivise the switch to renewable energy. They can also invest more money in researching and developing revolutionary eco-friendly technologies, in a kind of ecological Manhattan Project.”
Tóm tắt ý tưởng:
Quan điểm: Các nước có thể áp dụng những chính sách xanh, trong đó có nhiều chính sách có lợi cho kinh tế và môi trường.
Ví dụ: Chính phủ có thể đánh thuế đối với lượng phát thải carbon, thêm phí môi trường vào giá xăng dầu, áp dụng những quy định về môi trường cứng rắn hơn, cắt giảm viện trợ cho những ngành công nghiệp gây ô nhiễm, và khuyến khích chuyển sang năng lượng tái tạo. Họ cũng có thể đầu tư vào việc nghiên cứu và phát triển công nghệ mang tính cách mạng thân thiện với hệ sinh thái như ở dự án Manhattan.
Học từ vựng theo chủ đề Đề tài Môi trường
To aware of:
Định nghĩa: nhận thức
Ví dụ: People are now aware of the severe impacts of the Covid-19 pandemic.
Myriad
Định nghĩa: nhiều, lớn
Ví dụ: Young people are facing the myriad problems of modern life.
To disrupt
Định nghĩa: phá vỡ
Ví dụ: Bad weather will disrupt agricultural production.
Delicate ecological balance
Định nghĩa: cân bằng sinh thái mong manh
Ví dụ: The delicate ecological balance is the coexistence of organisms and their environment.
Industrial farming
Định nghĩa: trồng trọt công nghiệp
Ví dụ: Animals are reported to be treated cruelly.
To artificially fertilise
Định nghĩa: bón phân hóa học
Ví dụ: Many farmers would artificially fertilise their fields to nurture soil and foster plant growth.
To run off
Định nghĩa: chảy ra
Ví dụ: The chemicals which run off from the nearby farms have polluted this river.
Devastating impact
Định nghĩa: ảnh hưởng nghiêm trọng
Ví dụ: Global warming is said to have devastating impacts on economic activity.
Marine life
Định nghĩa: môi trường biển
Ví dụ: Pollutants and waste from the tourism industry are threatening the whole marine life.
Inadvertently
Định nghĩa: vô tình
Ví dụ: She inadvertently kicked his nose.
Habitats
Định nghĩa: môi trường sống
Ví dụ: Forest is the habitat of many animals.
Ecosystems
Định nghĩa: hệ sinh thái
Ví dụ: A system of animals, plants and their environment is called an ecosystem.
Nuclear war
Định nghĩa: chiến tranh hạt nhân
Ví dụ: Nuclear war is a war in which nuclear weapons are used for fighting.
Scientific consensus
Định nghĩa: sự đồng thuận, nhất trí của các nhà khoa học
Ví dụ: There is scientific consensus that global warming is one of the most threatening issues.
Human activities
Định nghĩa: hoạt động của con người
Ví dụ: Human activities are claimed to be the main catalyst for climate change.
The emission of greenhouse gases
Định nghĩa: sự phát thải khí nhà kính
Ví dụ: The emission of greenhouse gases is the main cause of global warming.
At a frightening rate
Định nghĩa: tốc độ đáng sợ
Ví dụ: The world’s temperature is rising at a frightening rate.
To cut the emission
Định nghĩa: giảm sự phát thải
Ví dụ: To cut the emission of greenhouse gases is to use fewer private vehicles.
Average global temperatures
Định nghĩa: nhiệt độ trung bình toàn cầu
Ví dụ: It is estimated that the average global temperatures have risen by 2°C.
Expanding deserts
Định nghĩa: sa mạc mở rộng
Ví dụ: Expanding deserts is one of the effects of ecological collapse.
Disappearing ice caps
Định nghĩa: mỏm băng tan
Ví dụ: The disappearance of ice caps has become a phenomenon in the Arctic Ocean.
Rising oceans
Định nghĩa: mực nước biển tăng
Ví dụ: Rising oceans can cause more frequent floods.
Extreme weather events
Định nghĩa: các hiện tượng thời tiết cực đoan
Ví dụ: Extreme weather events would disrupt agricultural production.
Hurricanes
Định nghĩa: lốc xoáy
Ví dụ: The hurricane season is a nightmare for people living on the coasts.
Typhoons
Định nghĩa: siêu bão
Ví dụ: Her home was destroyed in a typhoon.
Inundate
Định nghĩa: gây ngập lụt
Ví dụ: The whole city was inundated after the typhoons.
Uninhabitable
Định nghĩa: không sinh sống được
Ví dụ: Many houses were made uninhabitable after the hurricanes.
Adopt
Định nghĩa: áp dụng
Ví dụ: They adopted some strategies to solve the problem.
Green policies
Định nghĩa: chính sách xanh
Ví dụ: In the past, the Vietnamese government used to adopt a green policy called 3R.
Make good economic sense
Định nghĩa: tốt cho kinh tế
Ví dụ: The government signed a new trade agreement which makes good economic sense.
Make good environmental sense
Định nghĩa: tốt cho môi trường
Ví dụ: Students are encouraged to participate in extracurricular activities which make good environmental sense.
Cost of externalities
Định nghĩa: giá ngoại ứng
Ví dụ: Businesses should pay the cost of externalities if their activities damage the environment.
Environmental regulations
Định nghĩa: những quy định về môi trường
Ví dụ: The government decided to adopt stricter environmental regulations.
Subsidies
Định nghĩa: viện trợ
Ví dụ: Environmental subsidies have been increased by 10% this year.
Polluting industries
Định nghĩa: những ngành công nghiệp gây ô nhiễm
Ví dụ: Transportation is one of the most polluting industries.
To incentivise
Định nghĩa: khuyến khích
Ví dụ: The government are taking actions to incentivise businesses to protect the environment.
The switch to
Định nghĩa: chuyển sang
Ví dụ: COVID19 pandemic made the switch to working at home.
Renewable energy
Định nghĩa: năng lượng tái tạo
Ví dụ: Wind power is a kind of renewable energy.
Revolutionary
Định nghĩa: mang tính cách mạng
Ví dụ: Technology created many revolutionary advances in medicine.
Eco-friendly
Định nghĩa: thân thiện với môi trường
Ví dụ: People are switching from plastic bags to eco-friendly materials for packaging.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 thực hiện phương pháp học từ vựng theo chủ đề trên
Explain some of the ways in which humans are damaging the environment.
What can governments do to address these problems? What can individual people do?
What can governments do to address these problems? What can individual people do?
Dịch đề:
Giải thích một số việc con người làm đã hủy hoại môi trường.
Chính phủ có thể làm gì để giải quyết những vấn đề trên? Cá nhân có thể làm gì?
Áp dụng ý tưởng cho Bài viết IELTS Task 2
Áp dụng để viết phần những vấn đề môi trường gây ra bởi con người và những việc chính phủ có thể làm:
Vấn đề 1- Gợi ý 1: Con người đóng vai trò quan trọng trong việc làm mất cân bằng sinh thái
Vấn đề 2 – Gợi ý 2: Con người gây ra hiện tượng biến đổi khí hậu
Giải pháp- Gợi ý 3: Chính phủ có thể góp phần giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu.
Mẫu đoạn văn IELTS Writing Task 2
Human activities can be considered the primary factors contributing to ecological imbalance and climate change. To begin with, humans disrupt the delicate ecological equilibrium in various ways. For instance, modern industrial farming involves the excessive use of phosphorus-based fertilizers. If these fertilizers run off into water bodies, they can lead to the contamination of rivers, lakes, and oceans, thereby posing a severe threat to aquatic life. This illustrates how a farmer in Iowa, for instance, could inadvertently harm marine life in the Gulf of Mexico. Furthermore, climate change is also attributed to human activities, particularly the emission of greenhouse gases. Activities such as the use of personal vehicles and the combustion of fossil fuels for energy generation contribute significantly to greenhouse gas emissions, exacerbating climate change at an alarming rate.
Both governmental authorities and individuals can take measures to address these issues. Governments can implement a range of environmentally friendly policies that are not only beneficial for the environment but also for the economy. For example, they can impose taxes on carbon emissions, incorporate the external costs of oil and gas into their prices, enforce stricter environmental regulations, reduce subsidies for polluting industries, and promote the transition to renewable energy sources…