Ngôn ngữ tiếng Anh có một hệ thống Idioms (thành ngữ) rất đa dạng và mỗi Idiom mang một ý nghĩa, màu sắc riêng biệt để giúp người nói diễn đạt ý của mình một cách cụ thể và sinh động hơn. Việc tìm hiểu về các Idioms cũng được rất nhiều người học quan tâm và đầu tư thời gian để sở hữu một khả năng ngôn ngữ tốt hơn.
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho người học chi tiết về idiom Keep your nose to the grindstone: nguồn gốc, cách sử dụng, định nghĩa chi tiết về idiom này. Người học có thể tham khảo và ghi nhớ để áp dụng vào IELTS Speaking và trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày.
Key Takeaways: |
---|
|
What does Keep your nose to the grindstone mean?
Vai trò của thành ngữ trong câu: Cụm động từ
Ví dụ:
I have a big deadline coming up, so I need to keep my nose to the grindstone and work long hours to get it done. (Tôi có một deadline quan trọng sắp đến, nên tôi cần làm việc chăm chỉ và làm việc nhiều giờ để hoàn thành nó.)
The students kept their noses to the grindstone and studied diligently for the exam. (Các sinh viên đã làm việc chăm chỉ và học hành cần mẫn cho kỳ thi.)
She kept her nose to the grindstone and practiced the piano for hours every day to prepare for the recital. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và tập luyện piano mỗi ngày trong nhiều giờ để chuẩn bị cho buổi biểu diễn.)
The team had to keep their noses to the grindstone in order to meet the project deadline. (Đội ngũ phải làm việc chăm chỉ để đáp ứng deadline của dự án.)
The chef kept his nose to the grindstone and perfected his culinary skills through years of hard work.
The athlete kept her nose to the grindstone, training every day to improve her performance in the upcoming competition. (Vận động viên làm việc chăm chỉ, tập luyện mỗi ngày để cải thiện hiệu suất thi đấu trong cuộc thi sắp tới.)
The entrepreneur kept his nose to the grindstone, working tirelessly to build his business from the ground up. (Doanh nhân làm việc chăm chỉ, không ngừng nghỉ để xây dựng công ty từ đầu.)
Origin of Keep your nose to the grindstone
Usage of Keep your nose to the grindstone in English & Examples
1. Khi bạn cần làm việc chăm chỉ và tập trung để hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ: I have a lot of assignments to finish this week, so I need to keep my nose to the grindstone. (Tôi có nhiều bài tập phải hoàn thành trong tuần này, vì vậy tôi cần làm việc chăm chỉ.)
2. Khi bạn cần đầu tư thời gian và nỗ lực để nâng cao kỹ năng hoặc kiến thức của mình.
Ví dụ: If you want to become a skilled musician, you have to keep your nose to the grindstone and practice every day. (Nếu bạn muốn trở thành một nhạc sĩ tài năng, bạn phải đầu tư thời gian và nỗ lực để nâng cao kỹ năng của mình.)
3. Khi bạn đang làm việc trong một dự án có deadline gấp.
Ví dụ: The team needs to keep their noses to the grindstone if we want to complete the project on time. (Nhóm phải làm việc chăm chỉ nếu chúng ta muốn hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
4. Khi bạn đang cố gắng duy trì sự tập trung và không bị phân tâm.
Ví dụ: I find it difficult to keep my nose to the grindstone when there are so many distractions around me. (Tôi thấy khó để tập trung khi có quá nhiều sự xao nhãng xung quanh.)
5. Khi bạn muốn thể hiện sự cam kết và cống hiến trong công việc.
Ví dụ: Our boss appreciates employees who keep their noses to the grindstone and go the extra mile. (Sếp của chúng tôi đánh giá cao nhân viên luôn tận tâm và cống hiến trong công việc.)
Conversation 1:
A: Hey, have you finished your assignment for tomorrow's presentation? ( Chào, bạn đã hoàn thành bài tập cho buổi thuyết trình ngày mai chưa?)
B: Not yet, I still have a lot of research to do. I need to keep my nose to the grindstone tonight. (Chưa, tôi vẫn cần nghiên cứu nhiều. Tôi phải làm việc chăm chỉ đêm nay.)
A: I understand. It's important to put in the effort to get good results. (Tôi hiểu. Rất quan trọng phải cống hiến để đạt được kết quả tốt.)
B: Absolutely. I want to make sure I deliver a great presentation. (Chính xác. Tôi muốn đảm bảo mang đến một buổi thuyết trình xuất sắc.)
A: How about we meet up later and study together? We can keep each other focused. (Còn chúng ta hẹn gặp nhau sau và học cùng nhau được không? Chúng ta có thể giữ tập trung cho nhau.)
B: That sounds like a good idea. Having a study partner will help us stay motivated. (Nghe có vẻ ý tưởng hay. Có bạn học cùng sẽ giúp chúng ta duy trì động lực.)
A: Let's head to the library then. We can keep our noses to the grindstone until we finish. (Thì chúng ta đi thư viện thôi. Chúng ta sẽ làm việc chăm chỉ cho đến khi hoàn thành.)
B: Agreed. It's time to buckle down and get the work done. (Đồng ý. Đến lúc phải tập trung và hoàn thành công việc.)
Conversation 2:
A: I heard you've been working overtime lately. How are you managing it all? ( ôi nghe nói bạn đã làm thêm giờ gần đây. Bạn quản lý công việc như thế nào?)
B: It's been tough, but I have to keep my nose to the grindstone to meet the deadlines. (Khá khó khăn, nhưng tôi phải làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn của công việc.)
A: I admire your dedication. It must be challenging to juggle multiple projects. (Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của bạn. Chắc chắn việc cân nhắc nhiều dự án là thách thức.)
B: Yes, it can get overwhelming at times, but I know the hard work will pay off. (Đúng, đôi khi nó có thể trở nên áp lực, nhưng tôi biết công sức của mình sẽ được đền đáp.)
A: Have you considered asking for help or delegating some tasks? (Bạn đã suy nghĩ đến việc xin giúp đỡ hoặc giao phần nào đó công việc cho người khác chưa?)
B: I have, and I've started to delegate smaller tasks to my team members. It lightens the load a bit. (Tôi có và tôi đã bắt đầu giao những nhiệm vụ nhỏ hơn cho các thành viên trong nhóm của mình. Nó làm nhẹ công việc của tôi đi một chút.)
A: That's a smart move. Remember, you don't have to do everything on your own. (Đó là một bước đi thông minh. Hãy nhớ rằng, bạn không cần phải làm mọi thứ một mình.)
B: You're right. It's important to prioritize and focus on the most critical aspects. (Bạn nói đúng. Điều quan trọng là phải ưu tiên và tập trung vào các công việc quan trọng nhất.)
A: Just make sure you don't burn out. Take breaks and recharge when you can. (Chỉ cần chắc chắn rằng bạn không bị kiệt sức. Hãy nghỉ ngơi và nạp năng lượng khi bạn có thể.)
B: Absolutely. I don't want to sacrifice my well-being in the process. (Chắc chắn rồi. Tôi không muốn hy sinh sức khỏe của mình trong dự án này.)
Application of the idiom Keep your nose to the grindstone in IELTS Speaking Part I
Do you miss being a student?
Yes, I do miss being a student sometimes. Being a student allowed me to focus on my studies and pursue knowledge without the added pressures of the professional world. I miss the structured learning environment and the opportunities for personal growth. However, I also understand the importance of keeping my nose to the grindstone in the real world. It's essential to work diligently and stay committed to achieving my goals. While I miss the freedom of being a student, I appreciate the challenges and rewards that come with being a working professional.
(Có, đôi khi tôi thật sự nhớ thời sinh viên. Việc làm sinh viên cho phép tôi tập trung vào học tập và khám phá kiến thức mà không có áp lực của thế giới chuyên nghiệp. Tôi nhớ môi trường học tập có cấu trúc và cơ hội phát triển cá nhân. Tuy nhiên, tôi cũng hiểu rằng việc cố gắng và chăm chỉ ở những nơi làm việc thực tế là điều quan trọng. Cần làm việc chăm chỉ và cam kết để đạt được mục tiêu của mình. Mặc dù tôi nhớ sự tự do khi là sinh viên, nhưng tôi trân trọng những thách thức và phần thưởng đến từ việc làm người làm việc chuyên nghiệp.)
What subjects are you studying?
Currently, I am keeping my nose to the grindstone in the field of business administration. I am studying various subjects such as marketing, finance, and management. These subjects require a lot of dedication and hard work to succeed. I firmly believe that keeping my nose to the grindstone in my studies will help me develop a strong foundation and excel in my chosen field. It's important to stay focused and put in the necessary effort to grasp complex concepts and apply them effectively.
(Hiện tại, tôi đang chú tâm vào lĩnh vực quản trị kinh doanh. Tôi đang học các môn học khác nhau như tiếp thị, tài chính và quản lý. Những môn học này đòi hỏi rất nhiều cống hiến và làm việc chăm chỉ để thành công. Tôi tin chắc rằng việc luôn chú trọng đến việc học tập của mình sẽ giúp tôi phát triển một nền tảng vững chắc và xuất sắc trong lĩnh vực mà tôi đã chọn. Điều quan trọng là phải tập trung và nỗ lực cần thiết để nắm bắt các khái niệm phức tạp và áp dụng chúng một cách hiệu quả.)
What is the most challenging aspect of your studies?
The most challenging aspect of my study is undoubtedly keeping my nose to the grindstone consistently. Balancing coursework, assignments, and exams can be demanding, requiring utmost dedication and focus. Sometimes, it can be tempting to procrastinate or lose motivation. However, I understand the importance of discipline and perseverance. By keeping my nose to the grindstone, I ensure that I stay committed to my studies and maintain a rigorous work ethic. This means dedicating sufficient time and effort to understanding complex concepts, conducting thorough research, and submitting high-quality assignments. Ultimately, this approach allows me to overcome obstacles and achieve academic success.
(Khía cạnh thách thức nhất trong nghiên cứu của tôi chắc chắn là luôn phải chăm chỉ và cần cẫn làm việc và học hỏi. Việc cân bằng các môn học, bài tập và kỳ thi có thể là một việc khó khăn, đòi hỏi sự cống hiến và tập trung tối đa. Đôi khi, nó có thể khiến bạn trì hoãn hoặc mất động lực. Tuy nhiên, tôi hiểu tầm quan trọng của kỷ luật và sự kiên trì. Bằng cách học tập làm việc chăm chỉ, tôi đảm bảo rằng tôi luôn cam kết với việc học của mình và duy trì một đạo đức làm việc nghiêm túc. Điều này có nghĩa là dành đủ thời gian và nỗ lực để hiểu các khái niệm phức tạp, tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng và nộp sản phẩm chất lượng cao. Cuối cùng, cách tiếp cận này cho phép tôi vượt qua những trở ngại và đạt được thành công trong học tập.)
If you could select another subject to study, what would it be?
If I could choose to study another subject, I would opt for psychology. The human mind has always fascinated me, and delving into the intricacies of thoughts, emotions, and behavior would be immensely rewarding. I believe that studying psychology would require me to keep my nose to the grindstone, as it involves in-depth research, data analysis, and understanding complex theories. By immersing myself in this field, I would need to maintain a strong work ethic and dedicate myself to learning and applying psychological principles. It would be a challenging yet fulfilling journey of self-discovery and knowledge acquisition.
(Nếu tôi có thể chọn học một môn học khác, tôi sẽ chọn tâm lý học. Tâm trí con người luôn mê hoặc tôi, và việc đào sâu vào những điều phức tạp của suy nghĩ, cảm xúc và hành vi sẽ là điều vô cùng bổ ích. Tôi tin rằng việc nghiên cứu tâm lý học sẽ đòi hỏi tôi phải chăm chỉ làm việc, vì nó liên quan đến nghiên cứu chuyên sâu, phân tích dữ liệu và hiểu các lý thuyết phức tạp. Bằng cách đắm mình trong lĩnh vực này, tôi cần phải duy trì một đạo đức làm việc mạnh mẽ và cống hiến hết mình cho việc học và áp dụng các nguyên tắc tâm lý. Đó sẽ là một hành trình khám phá bản thân và tiếp thu kiến thức đầy thử thách nhưng đầy ý nghĩa.)
Application of the idiom Keep your nose to the grindstone in IELTS Speaking Part II
You should say
What kind of interview it was
What you did to prepare before it
How it went
And how you feel about this interview.
I want to share a time when I attended a job interview that required me to "keep my nose to the grindstone." It was for a prestigious position at a renowned multinational company. I arrived early, well-prepared, and dressed professionally.
The interview was intense, with a panel of executives asking challenging questions to assess my skills and problem-solving abilities. I remained focused and composed, answering thoughtfully and providing specific examples to showcase my expertise.
Throughout the hour-long interview, I maintained my determination and confidence, leaving no stone unturned in my preparation. Despite feeling mentally exhausted, I was satisfied with my performance.
Months later, I received a call offering me the position. I was overjoyed, realizing that my hard work and dedication during the interview had paid off.
In summary, this was a job interview where I had to put in a great effort. I prepared extensively, stayed focused, and confidently answered challenging questions. Ultimately, my dedication and perseverance led to the fantastic opportunity I was offered.
( Tôi muốn chia sẻ với bạn về một lần tham dự buổi phỏng vấn việc làm khiến tôi "nỗ lực không ngừng." Đó là cho một vị trí quan trọng tại một công ty đa quốc gia nổi tiếng. Tôi đến sớm, chuẩn bị kỹ lưỡng và mặc trang phục chuyên nghiệp.
Buổi phỏng vấn rất căng thẳng, với một ban giám đốc đặt câu hỏi thách thức để đánh giá kỹ năng và khả năng giải quyết vấn đề của tôi. Tôi tập trung và bình tĩnh, trả lời suy nghĩ và cung cấp ví dụ cụ thể để thể hiện chuyên môn của mình.
Trong suốt cuộc phỏng vấn kéo dài một giờ, tôi duy trì sự quyết tâm và tự tin, không để bỏ sót bất kỳ điểm nào trong việc chuẩn bị. Mặc dù cảm thấy mệt mỏi tinh thần, tôi hài lòng với màn trình diễn của mình.
Một vài tháng sau đó, tôi nhận được một cuộc gọi chấp nhận tôi vị trí đó. Tôi rất vui mừng, nhận ra rằng sự cống hiến và kiên trì của tôi trong buổi phỏng vấn đã trở thành thành quả tuyệt vời.
Tóm lại, đó là một buổi phỏng vấn việc làm mà tôi đã phải đặt nỗ lực lớn. Tôi chuẩn bị kỹ lưỡng, tập trung và tự tin trả lời những câu hỏi thách thức. Cuối cùng, sự cống hiến và kiên nhẫn của tôi đã đưa tôi đến cơ hội tuyệt vời.)
Từ vựng tham khảo:
multinational company (n): Một công ty hoạt động trên quy mô quốc tế, có chi nhánh, văn phòng hoặc hoạt động sản xuất ở nhiều quốc gia khác nhau.
problem-solving ability (n): Khả năng giải quyết vấn đề, tìm ra giải pháp cho các thách thức hoặc khó khăn gặp phải.
showcase (v): Trưng bày, trình diễn hoặc giới thiệu một cái gì đó một cách đặc biệt hoặc để thể hiện nó một cách tốt nhất.
dedication (n): Sự tận tụy, lòng cống hiến và cam kết đối với công việc hoặc mục tiêu.
pay off (v): Đạt được kết quả tích cực hoặc thành công sau một khoảng thời gian dài cố gắng, công việc, hoặc đầu tư.
perseverance (n): Sự kiên trì, không bỏ cuộc và tiếp tục nỗ lực mặc dù có khó khăn hoặc thất bại.
Application of the idiom Keep your nose to the grindstone in IELTS Speaking Part III
Is it essential to take breaks during work or study?
Yes, it is crucial to have a break during work or study. While it's essential to keep your nose to the grindstone and stay focused on your tasks, taking regular breaks allows for rejuvenation and increased productivity. Stepping away from work or studying for a short period helps clear the mind, reduces mental fatigue, and prevents burnout. These breaks provide an opportunity to relax, recharge, and gain a fresh perspective. Whether it's a short walk, a coffee break, or engaging in a hobby, these moments of respite enable us to maintain balance and avoid becoming overwhelmed. By incorporating breaks into our routine, we can optimize our performance and maintain a healthy work-life/study-life balance, ensuring long-term success and well-being.
(Yes, taking breaks during work or study is extremely important. While maintaining discipline and focusing on tasks, regular breaks help rejuvenate energy and increase work efficiency. Stepping away from work or study for a short period helps clear the mind, reduce mental stress, and prevent burnout. These moments of relaxation provide opportunities to unwind, recharge, and gain fresh perspectives. Whether it's a short walk, a coffee break, or engaging in a hobby, these moments allow us to maintain balance and avoid pressure. By integrating breaks into our schedule, we can optimize work performance and maintain a balance between work/study and life, ensuring long-term success and health.)
What types of sports are popular among young people nowadays?
Many youths nowadays are passionate about various sports and physical activities. They participate in a variety of activities, such as football, basketball, tennis, swimming, and cycling. These sports not only improve physical fitness but also cultivate discipline, teamwork, and perseverance. Young individuals embrace the challenges and excitement that sports bring, and they diligently practice, set goals, and strive for improvement. Their dedication and hard work in their chosen sports help them develop skills, build resilience, and achieve personal growth. Through sports participation, young people learn valuable life lessons and cultivate a strong work ethic.
(Many young people today are very enthusiastic about various sports and physical activities. They engage in various activities, such as soccer, basketball, tennis, swimming, and cycling. These sports not only improve physical fitness but also foster discipline, teamwork, and perseverance. Young individuals embrace the challenges and excitement that sports bring, while also focusing on their work by practicing regularly, setting goals, and pushing themselves forward. The dedication and hard work they put into their chosen sports help them develop skills, build resilience, and achieve personal growth. By participating in sports, young people learn valuable life lessons and develop a strong work ethic.)