Key Takeaways: |
---|
|
What does Learn by heart mean?
Ví dụ:
I learned the alphabet by heart when I was three years old. (Tôi học thuộc lòng bảng chữ cái khi tôi ba tuổi.)
She learned the song by heart so that she could sing it at the talent show. (Cô ấy học thuộc lòng bài hát để có thể hát nó trong chương trình tài năng.)
He studied for the test by heart and got an A grade. (Anh ấy học thuộc lòng cho kỳ thi và đạt được điểm A.)
My grandmother can recite poems by heart. (Bà tôi có thể thể hiện bài thơ thuộc lòng.)
In order to give a great speech, you need to learn it by heart. (Để có thể có một bài phát biểu tốt, bạn cần phải học thuộc lòng bài diễn văn.)
She learned how to cook her favorite dish by heart. (Cô ấy học thuộc lòng cách nấu món ăn yêu thích của mình.)
He spent hours
Origin of the idiom Learn by heart
Thành ngữ này đã xuất hiện từ rất lâu trong ngôn ngữ tiếng Anh và đã được sử dụng rộng rãi trong văn học, bao gồm cả các tác phẩm của William Shakespeare, Chaucer và Charles Dickens. Thành ngữ này cũng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để mô tả hành động học thuộc lòng một cái gì đó, từ những bài thơ đến các bài diễn văn hoặc các thủ tục trong công việc.
Vì vậy, có thể nói rằng nguồn gốc của thành ngữ "learn sth by heart" đã được hình thành từ rất lâu trong lịch sử ngôn ngữ tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày để mô tả hành động học thuộc lòng một điều gì đó.
How to use the idiom Learn by heart in a sentence
Học tập: Khi nói về học tập, thành ngữ "learn by heart" thường được sử dụng để mô tả hành động học thuộc lòng những kiến thức cơ bản hoặc các công thức, để có thể áp dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.
Âm nhạc: Trong âm nhạc, thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động học thuộc lòng các bản nhạc, để có thể trình diễn một cách tự nhiên và tinh tế.
Diễn xuất: Khi diễn xuất trong một vở kịch hoặc phim, thành ngữ "learn by heart" thường được sử dụng để mô tả hành động học thuộc lòng lời đối thoại, để có thể trình diễn.
Giao tiếp: Khi nói chuyện với người nước ngoài hoặc trong một bài thuyết trình, thành ngữ này cũng thường được sử dụng để mô tả hành động học thuộc lòng các câu nói hay và các thuật ngữ chuyên ngành, để có thể sử dụng chúng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Ví dụ:
I need to learn the math formulas by heart if I want to get a high grade. (Tôi cần học thuộc lòng các công thức toán học nếu muốn đạt được điểm cao.)
If you want to become a good pianist, you need to learn many pieces by heart. (Nếu bạn muốn trở thành một nghệ sĩ piano giỏi, bạn cần phải học thuộc lòng nhiều bản nhạc.)
This actress learned the entire script by heart before playing the lead role. (Nữ diễn viên này đã học thuộc lòng toàn bộ kịch bản của bộ phim trước khi đóng vai chính.)
Synonyms of the idiom “Learn by heart”
Memorize something
Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, Idiom "commit something to memory" có nghĩa là học thuộc một điều gì đó một cách chắc chắn và lưu lại trong bộ nhớ, để có thể ghi nhớ và tái sử dụng sau này mà không cần phải nhìn vào tài liệu hay ghi chú. Nó cũng thường được sử dụng để chỉ việc ghi nhớ một loạt thông tin hoặc một danh sách các mục. Khi "commit something to memory", bạn đang tập trung vào việc ghi nhớ nó với một cách tập trung cao độ và đầu tư thời gian và công sức để học thuộc lòng.
Phát âm: /kəˈmɪt tə ˈmɛməri/
Ví dụ (Example):
Before the exam, she committed all the formulas to memory so that she could quickly recall them during the test. (Trước khi bước vào kỳ thi, cô ấy đã học thuộc hết tất cả các công thức để có thể nhanh chóng nhớ lại chúng trong khi làm bài kiểm tra.)
In order to give a flawless speech at the wedding, he committed his toast to memory and rehearsed it repeatedly. (Để có thể thuyết trình hoàn hảo tại đám cưới, anh ta đã học thuộc và tập luyện diễn tập phần chúc mừng của mình nhiều lần.)
Memorize something by repetition
Định nghĩa (idiom): Theo từ điển Cambridge, Idiom "learn something by rote" có nghĩa là học thuộc bằng cách lặp đi lặp lại những gì đã được đưa ra, thường là không hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Khi học thuộc bằng cách "learn something by rote", người học không tập trung vào việc hiểu rõ ý nghĩa, mối quan hệ giữa các khái niệm hay sự liên hệ giữa chúng, mà chỉ tập trung vào việc nhớ lại các thông tin. (to learn something in order to be able to repeat it from memory, rather than in order to understand it)
Phát âm: /lɜːn baɪ rəʊt/
Ví dụ (Example):
When I was in school, I had to learn the multiplication table by rote. I didn't really understand what it meant until much later. (Trong quá trình học ở trường, tôi đã phải học thuộc bảng nhân một cách tự động. Tôi không thực sự hiểu ý nghĩa của nó cho đến rất nhiều sau đó.)
The language school emphasizes learning vocabulary by rote, but I find it more effective to learn words in context. (Trường học ngôn ngữ nhấn mạnh việc học từ vựng bằng cách học thuộc lòng, nhưng tôi thấy nó hiệu quả hơn khi học từ vựng trong bối cảnh cụ thể.)
Be thoroughly familiar with something
Định nghĩa (Definition): Idiom "know something inside out" nghĩa đen là "biết cái gì từ trong ra ngoài", nhưng nó được sử dụng để chỉ việc biết rõ hoặc hiểu sâu về một vấn đề hoặc một vật thể nào đó. Người ta sử dụng idioms này khi muốn nói rằng mình có kiến thức hoặc kinh nghiệm sâu rộng về một chủ đề nào đó, đến mức có thể trả lời mọi câu hỏi liên quan đến nó. (to know everything about a subject)
Phát âm: /nəʊ ɪnˈsaɪd aʊt/
Ví dụ:
Mary has been working in the company for 20 years, she knows everything about it inside out. (Mary đã làm việc trong công ty này suốt 20 năm, cô ấy biết mọi thứ về nó từ trong ra ngoài.)
As a history professor, John knows the details of World War II inside out. (Là một giáo sư lịch sử, John biết tất cả chi tiết về Thế chiến II từ trong ra ngoài.)
Applying “Learn by heart” in IELTS Speaking Part 1
Would you consider pursuing a career in acting?
Answer: “Yes, I do. In fact, I've always dreamed of becoming an actor since I was a child. I used to watch a lot of movies and learn the lines by heart. I think acting is a form of art that allows you to express different emotions and connect with people from all walks of life.”
(Dịch: Có chứ. Trên thực tế, tôi đã luôn mơ ước trở thành một diễn viên từ khi còn nhỏ. Tôi đã từng xem rất nhiều phim và học thuộc lời thoại. Tôi nghĩ diễn xuất là một loại hình nghệ thuật cho phép bạn thể hiện những cảm xúc khác nhau và kết nối với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.)
Do you have a preference between Vietnamese and international film stars?
Answer: “Well, I must say that I'm a big fan of both Vietnamese and international film stars. I think it's fascinating to see how actors and actresses can bring characters to life on screen. I particularly admire those who can memorize their lines perfectly and convey emotions convincingly. It's clear that they have to learn their lines by heart to deliver a great performance. So, whether it's a local or global star, I appreciate their dedication to their craft and the effort they put in to learn their roles thoroughly.”
(Dịch: Chà, phải nói rằng tôi là một fan bự của các ngôi sao điện ảnh Việt Nam và quốc tế. Tôi nghĩ thật thú vị khi thấy các nam nữ diễn viên có thể biến các nhân vật trở nên sống động trên màn ảnh như thế nào. Tôi đặc biệt ngưỡng mộ những người có thể ghi nhớ lời thoại một cách hoàn hảo và truyền tải cảm xúc một cách thuyết phục. Rõ ràng là họ phải học thuộc lời thoại của mình để mang đến một màn trình diễn tuyệt vời. Vì vậy, cho dù đó là một ngôi sao địa phương hay toàn cầu, tôi đánh giá cao sự cống hiến của họ cho nghề của họ và nỗ lực họ bỏ ra để tìm hiểu kỹ vai diễn của mình.”)
Implement the “Learn by heart” approach in IELTS Speaking Part 2
Who he/she is
What type of actor/actress or dancer he/she is
What are some programs/movies he/she acted in
Answer:
“My favorite actress is Meryl Streep. She is widely regarded as one of the greatest actresses of all time and has won numerous awards for her work in film, theater, and television.
I first became a fan of hers after watching her performance in the movie "The Devil Wears Prada." Her portrayal of the intimidating fashion magazine editor Miranda Priestly was so convincing that I was completely captivated by her character.
One thing I admire about Meryl Streep is her ability to learn her lines by heart and deliver them with precision and emotion. She is known for her meticulous preparation and attention to detail, and it shows in her performances. Watching her on screen, it's clear that every word she says has been carefully considered and practiced.
But what I love most about Meryl Streep is her versatility as an actress. She can play any role, from a historical figure like Margaret Thatcher in "The Iron Lady" to a singing witch in "Into the Woods." Her range is truly impressive, and it's no wonder she has been nominated for more Academy Awards than any other actor in history.
In short, Meryl Streep is a true master of her craft, and I am constantly inspired by her dedication and talent.”
(Dịch: “Nữ diễn viên yêu thích của tôi là Meryl Streep. Cô được coi là một trong những nữ diễn viên vĩ đại nhất mọi thời đại và đã giành được nhiều giải thưởng cho công việc của mình trong lĩnh vực điện ảnh, sân khấu và truyền hình.
Lần đầu tiên tôi trở thành fan của cô ấy là sau khi xem màn trình diễn của cô ấy trong bộ phim "The Devil Wears Prada". Vai diễn biên tập viên tạp chí thời trang Miranda Priestly của cô ấy thuyết phục đến mức tôi hoàn toàn bị thu hút bởi nhân vật của cô ấy.
Một điều tôi ngưỡng mộ ở Meryl Streep là khả năng học thuộc lòng lời thoại của bà và truyền đạt chúng một cách chính xác và đầy cảm xúc. Cô ấy được biết đến với sự chuẩn bị tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết, và điều đó thể hiện trong các buổi biểu diễn của cô ấy. Xem cô ấy trên màn hình, rõ ràng là mọi lời cô ấy nói đều được cân nhắc và thực hành cẩn thận.
Nhưng điều tôi yêu thích nhất ở Meryl Streep là sự linh hoạt của bà trong vai trò một diễn viên. Cô có thể đóng bất kỳ vai nào, từ nhân vật lịch sử như Margaret Thatcher trong "The Iron Lady" cho đến phù thủy biết hát trong "Into the Woods". Phạm vi về nhân vật của cô ấy thực sự ấn tượng, và không có gì lạ khi cô ấy được đề cử nhiều Giải Oscar hơn bất kỳ diễn viên nào khác trong lịch sử.
Tóm lại, Meryl Streep là một bậc thầy thực sự trong nghề của cô ấy, và tôi không ngừng được truyền cảm hứng bởi sự cống hiến và tài năng của cô ấy.”)
Incorporate the “Learn by heart” technique into IELTS Speaking Part 3
Response: “In my personal opinion, celebrities merit substantial incomes due to their diligent efforts in attaining success. They invest considerable time honing their craft, whether it involves acting, singing, or dancing, often enduring extended hours and personal sacrifices to ascend to the zenith of their profession. Moreover, they provide delight and entertainment to millions globally, thus making a significant societal contribution. While some celebrities may appear to amass wealth not through hard work or talent but rather by chance or media manipulation, generally, I contend that the most accomplished celebrities earn their high salaries through unwavering dedication, resilience, and adeptness at internalizing the requisite skills and knowledge for their vocation.”
(Interpretation: Trong quan điểm cá nhân của tôi, các người nổi tiếng xứng đáng nhận lương cao do họ làm việc chăm chỉ để đạt được thành công. Họ dành rất nhiều thời gian để hoàn thiện nghệ thuật của mình, cho dù đó là diễn xuất, ca hát hoặc khiêu vũ, thường phải chịu đựng nhiều giờ làm việc và hy sinh bản thân để leo lên đỉnh cao của nghề nghiệp của họ. Hơn nữa, họ mang lại niềm vui và giải trí cho hàng triệu người trên toàn cầu, từ đó đóng góp ý nghĩa cho xã hội. Mặc dù một số người nổi tiếng có vẻ như tích lũy giàu có không thông qua công việc chăm chỉ hoặc tài năng mà thay vào đó là may mắn hoặc thao túng bởi phương tiện truyền thông, nhưng nói chung, tôi cho rằng những người nổi tiếng thành công nhất kiếm được mức lương cao nhờ sự cống hiến không ngừng, sự kiên trì và khả năng nắm bắt thành thạo các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho nghề nghiệp của mình.)
In conclusion
Memorize something. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/commit-to-memory
Learn by heart: The source of this well-known expression. (n.d.). Jinxi Boo - Jinxi Boo. https://www.jinxiboo.com/blog/2010/8/28/learn-by-heart-the-origin-of-this-common-idiom.html
Memorize something through repetition. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/learn-by-rote
(n.d.). toPhonetics. https://tophonetics.com/