I. Các thành ngữ tiếng Anh về thời gian thông dụng
1. Time equals money
Time equals money là một thành ngữ tiếng Anh về thời gian đầu tiên mà Mytour muốn giới thiệu đến với các độc giả. Time equals money được hiểu là “thời gian bằng tiền”. Đúng như vậy, thành ngữ này nhắc nhở rằng thời gian là có giới hạn và rất quý báu. Vì thế, hãy biết trân trọng những khoảnh khắc hiện tại, và không lãng phí thời gian vào những việc không cần thiết. Ví dụ:
-
- Let’s learn IELTS now because time is money (Hãy học IELTS ngay bây giờ vì thời gian là tiền bạc).
That consumes time, and time is money (Điều đó tốn thời gian, và thời gian là tiền bạc).
2. The time is right
The time is right - thành ngữ tiếng Anh về thời gian mang ý nghĩa “thời điểm thích hợp”. Idiom này được sử dụng khi nói đến lúc phù hợp để làm điều gì đó vì các điều kiện đã lý tưởng. Ví dụ:
-
- The time is ripe to take part in IELTS exams (Đã đến lúc tham gia kỳ thi IELTS).
Amato believes the time is right for educational reform (Amato tin rằng đến lúc cải cách giáo dục).
3. Time passes quickly like a swift arrow
Bạn có thể hiểu idiom the time flies like an arrow là “thời gian di chuyển nhanh như mũi tên” hay “thời gian bay nhanh như mũi tên”. Bạn có thể sử dụng Time flies like an arrow để mô tả khoảng thời gian diễn ra rất nhanh.
4. Better to arrive late than to never arrive
Better late than never - một thành ngữ tiếng Anh về thời gian cũng vô cùng phổ biến. Dịch theo nghĩa thông thường, Better late than never được dùng để chỉ “thà muộn còn hơn không”. Hãy dừng thành ngữ này để miêu tả việc cố gắng làm điều gì đó, dù việc đó đã vô cùng muộn màng, nhưng thà có còn hơn không, cứ làm đi, chắc chắn sẽ có kết quả. Ví dụ:
-
- “Sorry I was late for the meeting today, I got stuck in traffic”, Tam; Minh, “That's okay, better late than never.” (“Xin lỗi hôm nay họp muộn do kẹt xe”, Tâm; Minh, “Không sao, muộn còn hơn không").
While continuous self-monitoring is encouraged, it is always better late than never (Mặc dù việc tự giám sát liên tục được khuyến khích, nhưng muộn còn hơn không).
5. Time and tide waits for no man
Time and tide wait for no one - thành ngữ tiếng Anh về thời gian chỉ “thời gian không chờ đợi ai cả”. Vì vậy, hãy sử dụng thành ngữ này để miêu tả khoảng thời gian một khi đã qua đi, nếu không biết trân trọng thời gian đó, chắc chắn sẽ phải hối tiếc. Hãy tận dụng thời gian đó, đừng chậm trễ hay trì hoãn để rồi phải tiếc nuối. Ví dụ:
-
- Time and tide wait for no man. So I appreciate the time we’ve been together (Thời gian không chờ đợi ai. Vì vậy, tôi đánh giá cao thời gian chúng tôi đã ở bên nhau).
Hurry up or we'll miss the bus! Time and tide wait for no one (Nhanh lên hoặc chúng ta sẽ lỡ xe buýt! Thời gian không chờ đợi ai).
6. Time is the ultimate healer
Time heals all wounds mang ý nghĩa là “thời gian chữa lành mọi vết thương”. Vì vậy, thành ngữ tiếng Anh này diễn tả mọi chuyện hãy để thời gian làm lành. Ví dụ cụ thể:
-
- We still believe that time is a great healer and we will all be there with open arms if he ever does decide to make contact (Chúng tôi vẫn tin rằng thời gian sẽ chữa lành vết thương và tất cả chúng tôi sẽ ở đó với vòng tay rộng mở nếu anh ấy quyết định liên lạc).
I know it's difficult to consider right now, as you're grieving, but time heals all wounds (Tôi biết bây giờ thật khó để suy nghĩ, khi bạn đang đau buồn, nhưng thời gian sẽ làm lành mọi vết thương).
7. Every minute feels like an eternity
Every single minute feels like an eternity - an English idiom about time that carries profound meaning. Every minute seems like a thousand is used to express “each second stretches like a century, as long as the heavens”. The idea conveyed here is the sensation of time passing extremely slowly.
8. Racing Against Time
Another English time idiom that Mytour wishes to introduce to Mytourpies is “Racing Against Time”. Racing Against Time means “competing against time”. Therefore, when you want to refer to trying to complete something in a short period, use the idiom Racing Against Time.
-
- They have to finish this report by 9 o’clock tonight, so they’re really working against the clock (Họ phải hoàn thành báo cáo này trước 9 giờ tối nay, vì vậy họ thực sự đang chạy đua với thời gian).
Employees are racing against time to meet the deadline (Nhân viên đang chạy đua với thời gian để hoàn thành đúng thời hạn).
9. Slow and steady wins the race
In Vietnamese, the English time idiom “Slow and steady wins the race” means “slow but sure”. Slow and steady wins the race is used to refer to situations where sometimes you persistently and diligently do something, even if it's slow, the results you get will be extremely satisfying. Surely you will succeed more than some who are fast but not persistent, only striving for a short time.
You have more than enough time to complete the final exam. Slow but steady wins the race (Bạn có quá đủ thời gian để hoàn thành bài kiểm tra cuối kỳ. Chậm nhưng chắc!).
II. Thành ngữ tiếng Anh về quá khứ
1. Turn back the hands of time
Turn back the hands of time is an English idiom about the past. Turn back the hands of time - an English time idiom meaning “go back to the past”. For example:
-
- He wishes he could turn back the hands of time and fix his mistakes (Anh ước mình có thể quay ngược thời gian và sửa chữa những sai lầm của mình).
If I could rewind time, I would manage my finances better so I could retire earlier (Nếu có thể quay lại thời gian, tôi sẽ quản lý tài chính tốt hơn để có thể nghỉ hưu sớm hơn).
2. Behind the times
Behind the times - an English idiom about time meaning “outdated or antiquated”. For example:
-
- The clock is behind time (Đồng hồ cũ rích).
Our professor is surprisingly outdated (Giáo sư của chúng tôi bất ngờ lạc hậu).
3. Time is the rider that breaks youth
Time is the rider that breaks youth - an English idiom about time meaning “thời gian là người lái xe phá vỡ tuổi trẻ”. The meaning of this English time idiom is that time has aged people, closing the glorious youth.
4. Let bygones be bygones
Let bygones be bygones - an English idiom about time meaning “forgive the past”. Let unhappy things in the past drift into the past. Live together and be happy in the present moment. For example:
-
- Whenever I think about how he treated me at that time, I’m not happy at all; but I’m willing to let bygones be bygones (Bất cứ khi nào tôi nghĩ về cách anh ấy đối xử với tôi vào thời điểm đó, tôi không vui chút nào; nhưng tôi sẵn sàng để chuyện không vui trôi vào dĩ vãng).
I understand we've had disagreements over the years, but I believe it's time we forgive and forget (Tôi hiểu chúng ta đã có những bất đồng suốt những năm qua, nhưng tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta tha thứ và quên đi).
III. Conclusion
Above are some of the most common English idioms about time and the past that help you communicate in English like a native speaker. Remember these Idioms as they may appear in IELTS, TOEIC exams or national high school English exams. If you want to learn more idioms like the ones above, choose a course that suits your goals.