Miêu tả ngoại hình bằng idioms và collocations thích hợp sẽ giúp thí sinh thể hiện phần thi hay câu nói động hơn. Bài viết dưới đây sẽ nêu ra một số idioms và collocations về ngoại hình và các ví dụ tương ứng.
Trong phần thi IELTS Speaking, việc diễn tả được câu từ, ý nghĩa một cách trọn vẹn và chính xác là mục tiêu mà nhiều người học đang phấn đấu. Việc thu nạp một vài thành ngữ (idiom) và collocations sẽ giúp thí sinh đa dạng hóa vốn từ của mình, từ đó có thể thể hiện kỹ năng một cách thành thạo và tự tin hơn.
Ngoài ra, một trong những vấn đề mà thí sinh thường gặp phải là không biết kết hợp các từ vựng như thế nào cho chính xác. Đây là một kiến thức thuộc về Collocations. Giả sử, “tóc vàng” trong tiếng Anh là “blonde hair” nhưng nhiều thí sinh lại sử dụng “yellow hair”, dẫn đến sự thiếu chính xác. Nắm được tình trạng trên, trong bài viết sau, tác giả sẽ gửi đến bạn đọc một số idioms và collocations chủ đề ngoại hình cùng những ví dụ hữu ích.
Những thành ngữ mô tả ngoại hình đẹp
Cut a dash
Đây là một idiom dùng để tán dương vẻ bề ngoài của ai đó. Nếu một người có phong cách thời trang ấn tượng, đẹp mắt và thu hút, thành ngữ này là để dành cho họ. Cần nhấn mạnh rằng “cut a dash” thường dùng để khen ngợi người khác với phong cách thời trang và trang phục mà họ mặc.
Ví dụ: I was strongly impressed with Amanda on that day. She totally cut a dash in that sparkling blue evening gown. (Dịch: Tôi đã vô cùng ấn tượng với Amanda vào hôm đó. Cô ấy hoàn toàn nổi bật và ấn tượng trong chiếc đầm dạ hội xanh lấp lánh ấy.)
Dressed to impress
Khi gặp thành ngữ này, không ít học viên liên tưởng đến những yếu tố giết chóc, kinh dị bởi sự xuất hiện của động từ “kill”. Tuy nhiên trong “dressed to kill”, động từ này lại mang hàm ý là hớp hồn ai đó bởi sự ấn tượng và lộng lẫy. Toàn bộ idiom này mang ý nghĩa ca ngợi một người có trang phục rất đẹp, biết cách chưng diện và thu hút người khác với phong cách của mình. Idiom này thường được sử dụng cho phái nữ nhiều hơn là nam giới.
Ví dụ: Hailey’s not very good-looking. However, she’s always dressed to kill, which helps her grab a lot of attention from others.(Dịch: Hailey không quá xinh đẹp. Tuy nhiên cô ấy luôn ăn mặc thời trang và bắt mắt, điều này giúp cô thu hút rất nhiều sự chú ý.)
Lovely as a portrait
Thành ngữ này có ý nghĩa như cách dịch của nó: đẹp như tranh vẽ. “Pretty” (xinh đẹp) là tính từ thường được sử dụng cho nữ giới, vì vậy idiom “Pretty as a picture” đa phần được dùng để khen ngợi một người nữ có ngoại hình rất xinh xắn. Khác với 2 idioms trên, người nhận được lời khen với thành ngữ này không nhất thiết phải ăn mặc đẹp đẽ, lộng lẫy.
Ví dụ: He immediately fell in love with My at first sight because she is pretty as a picture.(Dịch: Anh lập tức yêu My ngay từ cái nhìn đầu tiên vì cô xinh đẹp như tranh vẽ.)
Pleasing to the eye
Thành ngữ này có nghĩa là ưa nhìn, dễ nhìn. Nó không chỉ được dùng cho người mà còn có thể dùng để miêu tả vật.
Ví dụ: I don’t prefer guys who are too handsome and charming. Instead, my man just needs to be warm-hearted and easy on the eyes, if possible. (Dịch: Tôi không ưa thích những chàng trai quá đẹp trai và bảnh bao. Thay vào đó, người đàn ông của tôi chỉ cần có trái tim ấm áp và ưa nhìn, nếu có thể.)
Những thành ngữ miêu tả ngoại hình không bắt mắt
A face only a parent could cherish
Thành ngữ này có ý nghĩa giống như cách nó được phiên dịch: gương mặt chỉ mẹ mới có thể yêu. Idiom này dùng để miêu tả những người có dung mạo xấu xí, không được ưa nhìn và kém thu hút mà chỉ có mẹ của người ấy mới có thể cảm nổi.
Ví dụ: He has great competence and professional manners. Unfortunately, he has a face only a mother could love, which is a big disadvantage for him to win the competition. (Dịch: Anh ấy có năng lực tuyệt vời và cách cư xử chuyên nghiệp. Thật không may, anh ấy có một khuôn mặt mà chỉ có một người mẹ mới có thể yêu thích, đó là một bất lợi lớn cho anh ấy để chiến thắng cuộc thi.)
(as) hideous as sin
Thành ngữ này đơn giản dùng để miêu tả một ngoại hình vô cùng xấu xí. Trong tiếng Anh, “sin” có nghĩa là tội lỗi, tội ác. Vì thế “(as) ugly as sin” (Xấu như một tội lỗi) cũng có nghĩa khá tương đồng với cách dịch của nó, thể hiện vẻ bề ngoài xấu thậm tệ.
Ví dụ: She loves her cat so much despite it is ugly as sin. (Dịch: Cô ấy rất yêu con mèo của mình cho dù trông nó rất xấu xí.)
Be an ordinary Joe
Đây là một idiom thường dành cho nam giới, dùng để chỉ một người với vẻ ngoài bình thường và không có gì nổi bật. So với 2 thành ngữ trên, “be an average Joe” mang sắc thái nhẹ nhàng hơn vì nó chỉ miêu tả một người không đẹp nhưng cũng không xấu. Thành ngữ này thường được dùng nhiều ở Mỹ.
Bản nữ của thành ngữ này là “an average Jane”.
Ví dụ: You gotta believe in yourself and be confident. C’mon, it’s obvious that you look way more handsome that average Joe.(Bạn nên tin vào chính mình và tự tin chứ. Thôi nào, rõ ràng là bạn trông đẹp trai hơn hẳn anh chàng bình thường ấy mà.)
All skin and bones
Nếu một người có ngoại hình gầy gò, ốm yếu hoặc hốc hác theo hướng không được khỏe mạnh lắm, thành ngữ “all skin and bone(s)” là để dành cho họ.
Ví dụ: At the moment the police arrived, the children were found all skin and bone due to the lack of nutrients and care. (Dịch: Tại thời điểm cảnh sát đến, các em được tìm thấy chỉ còn da bọc xương do không được chăm sóc và nuôi dưỡng.)
Shabby appearance
Khi một người “down at heel”, người đó ăn mặc tuềnh toàng, lôi thôi lếch thếch, thường là do sự thiếu thốn về kinh tế. Ngoài ra, thành ngữ này còn được sử dụng để miêu tả một vật với tình trạng xuống cấp, tồi tàn.
Ví dụ: John had a good eye for fashion. However, due to his impoverished background, he often looked down at heel. (Dịch: John có một gu thời trang tốt. Tuy nhiên, vì gia cảnh nghèo khó, anh ấy thường ăn mặc rất lôi thôi và tuềnh toàng.)
From ancient times
Thành ngữ “out of the ark” được sử dụng để nói đến vật gì đó lỗi thời và lạc hậu. Đó có thể là quần áo, thời trang hay một vật dụng nào đó.
Ví dụ:
To be honest, you need to change that suit immediately. Obviously, it looks out of the ark.
(Dịch: Thành thật mà nói, bạn cần phải thay bộ đồ đó ngay lập tức. Rõ ràng, nó trông vô cùng lỗi thời.)
We need to buy new equipment right away since the current ones are out of the ark already.
(Chúng tôi cần phải mua thiết bị mới ngay lập tức vì những thiết bị hiện tại đã bị lỗi thời rồi.)
Một vài collocations mô tả các phần nổi bật trên cơ thể
Thick eyebrows
Khi nói đến gương mặt, lông mày là một chi tiết tương đối quan trọng mà người học có thể miêu tả. Nếu một người có cặp lông mày dày rậm rạp, có thể dùng collocation “bushy eyebrows” để miêu tả đặc điểm này.
Ví dụ: She luckily has bushy eyebrows which helps her face look lively without make-up. (Dịch: Cô may mắn có hàng lông mày rậm giúp gương mặt cô trông sống động mà không cần trang điểm.)
Broad/slender shoulders
“Broad shoulders” là collocation miêu tả một bờ vai rộng, trong khi đó “narrow shoulders” thể hiện một bờ vai xuôi và hẹp.
Ví dụ:
One of the things that I find extremely attractive about my boyfriend is his broad shoulders, which makes him look so firm and strong.
(Dịch: Một trong những điều mà tôi thấy cực kỳ thu hút ở bạn trai mình chính là bờ vai rộng của anh ấy, điều mà khiến anh ấy trông thật rắn chắc và mạnh mẽ)
Everything about Peter’s appearance is perfect, except for his narrow shoulders.
(Dịch: Mọi thứ về ngoại hình của Peter đều hoàn hảo, ngoại trừ đôi vai hẹp.)
Pale/dark/rosy complexion
Một trong những đặc điểm ngoại hình thường được miêu tả nhất là màu da. Thay vì sử dụng các từ vựng chưa hoàn toàn chính xác như “white skin” hay “black skin”, người học có thể tham khảo thêm collocations chính xác hơn về làn da là “fair/dark/rosy complexion”, có nghĩa là nước da sáng/tối/hồng hào.
Ví dụ: If you want to have a fair complexion, you should provide your skin with vitamin C and apply sunscreen regularly. (Nếu muốn có một làn da trắng sáng, bạn nên cung cấp vitamin C cho da và thoa kem chống nắng thường xuyên.)
Straight/level/snubbed/hooked nose
Một đặc điểm thu hút khác trên gương mặt chính là chiếc mũi. Khi miêu tả đặc điểm này, nhiều thí sinh thường gặp khó khăn khi lựa chọn tính từ phù hợp và chính xác. Ví dụ, khi muốn nói đến một chiếc mũi cao, người học thường phiên dịch sang tiếng Anh là “tall nose”, hay mũi thấp là “low nose”, dẫn đến lỗi sai đáng tiếc trong phần thể hiện. Để có thể cải thiện lỗi sai này, người học cần lưu ý rằng mũi cao có nghĩa là “straight nose”, mũi tẹt là “flat nose”, mũi hếch là “snub nose” và mũi khoằm là “hooked nose”.
Ví dụ: I intend to have plastic surgery to improve my nose shape. My dream is to have a straight nose, not the flat one that I’m having. (Dịch: Tôi có ý định phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện dáng mũi của mình. Ước mơ của tôi là có một chiếc mũi cao, không phải là chiếc mũi tẹt mà tôi đang có.)
Resemble someone strikingly
“Bear a striking resemblance to someone” được dùng để miêu tả ngoại hình của một người cực kỳ giống một người khác.
Ví dụ: Stunt performers are required to bear a striking resemblance to main actors. (Dịch: Các diễn viên đóng thế được yêu cầu phải trông vô cùng giống với các diễn viên chính.)
Maintain/alter one’s figure
“Lose one’s physique” is used to indicate someone losing their body shape, becoming heavier than before. Conversely, “maintain one’s physique” refers to the action of maintaining a pleasing, slim figure.
For example:
Due to compulsive overeating, individuals may gradually lose their physique and encounter various health issues.
(Translation: Do to việc ăn uống quá mức, người có thể dần mất dáng và gặp phải nhiều vấn đề về sức khỏe.)
Thanks to consistent physical activity and sensible dietary choices, Hana can uphold her physique and sustain good health.
(Translation: Nhờ hoạt động thể chất thường xuyên và lựa chọn chế độ ăn uống hợp lý, Hana có thể giữ vững dáng và duy trì sức khỏe tốt.)