Để đạt được số điểm IELTS Speaking từ band 6 trở lên, thí sinh phải chứng tỏ khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, vốn từ vựng phong phú, và sử dụng từ vựng đúng với ngữ cảnh. Sử dụng các Idioms (thành ngữ) trong bài nói sẽ giúp thí sinh nâng cao điểm số lên band 7.0 ở tiêu chí Lexical Resources cũng như thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp của mình. Trích dẫn từ IELTS Band Descriptors dành cho kỹ năng Speaking ở band điểm 7.0 “uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation, with some inappropriate choices”. Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc một số IELTS Speaking Vocabulary: Idioms chủ đề Problems and Failure, và ứng dụng chúng trong việc trả lời các câu hỏi IELTS Speaking.
Các sai lầm thường gặp khi sử dụng Idioms trong phần thi IELTS Speaking
Lạm dụng Idioms: sử dụng Idioms trong tất cả các câu khiến bài nói mất tự nhiên, gượng gạo và làm mất đi sự mạch lạc và liên kết giữa các ý trong bài.
Sử dụng những Idioms mà thí sinh không hiểu rõ nghĩa của chúng: trường hợp này thường xảy ra khi thí sinh chỉ học tất cả những Idioms có thể được dùng trong các chủ đề cụ thể mà không quan tâm đến ý nghĩa mà chúng mang lại tích cực hay tiêu cực, bối cảnh thích hợp để sử dụng Idioms.
Nói sai những từ trong Idioms: vì cấu trúc của Idioms được cấu thành từ những từ ngữ cố định, việc chỉ nói sai một từ trong Idioms sẽ làm nghĩa của cả cụm trở nên thiếu hợp lý.
Quá quan tâm đến việc phải sử dụng Idioms: sử dụng Idioms đúng cách làm tăng điểm số của thí sinh nhưng không sử dụng Idioms trong bài nói cũng không làm điểm số của thí sinh bị giảm đi. Vì lẽ đó, thí sinh không nên quá chú trọng đến việc sử dụng Idioms mà hãy kết hợp nhiều thành phần ngôn ngữ vào trong bài nói của mình như Collocation (cụm từ), Phrasalverb (cụm động từ), các điểm ngữ pháp quan trọng, …
Idioms về Problems trong IELTS Speaking Vocabulary
Back to the wall (have your back to/against the wall)
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: đưa lưng về hướng về phía bức tường
Nghĩa bóng: đi vào bước đường cùng (ám chỉ đối tượng trong câu đang bị kẹt trong đường cùng, không thể làm gì để thoát khỏi tình cảnh hiện tại. )
Ví dụ trong câu: If she continues to buy a lot of useless stuff, she really has her back to the wall. (Nếu cô ấy tiếp tục mua nhiều thứ vô dụng, cô ấy đang tự khiến mình đi vào bước đường cùng.)
Sweep under the rug (sweep something under the rug/ sweep something under the carpet)
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: dấu bụi dưới thảm
Nghĩa bóng: cố gắng che giấu, giữ bí mật về một điều gì đó xấu xa, không mang lại kết quả tốt
Ví dụ: Alex cannot sweep the fact that he has received a bribe under the rug any longer. (Alex không thể che giấu sự thật là anh ta đã nhận hối lộ lâu hơn nữa.)
Look on the bright side (look on the bright side of something)
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: nhìn vào mặt tươi sáng
Nghĩa bóng: trong cái rủi có cái may, nhìn nhận vấn đề một cách tích cực(chỉ hành động xem xét vấn đề theo hướng tích cực)
Ví dụ: My mother is a positive woman, she always looks on the bright side of a problem. (Mẹ tôi là một người phụ nữ tích cực, bà luôn nhìn nhận vấn đề một cách tích cực.)
Thời gian sẽ đặt mọi thứ vào đúng chỗ của nó (thời gian sẽ đặt mọi thứ vào đúng chỗ của nó)
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: thời gian đặt mọi thứ vào đúng vị trí của nó
Nghĩa bóng: thời gian sẽ làm sáng tỏ tất cả(chỉ một số vấn đề không được giải quyết rõ ràng ở thời điểm hiện tại nhưng sẽ được làm rõ trong tương lai)
Ví dụ: Even though things between James and his wife are not going well, he remains optimistic and believes that time will put everything in its place. (Dù mọi chuyện giữa James và vợ không suôn sẻ nhưng anh vẫn lạc quan và tin rằng thời gian làm hoà giải mọi thứ.)
Pour oil on troubled waters (pour oil on troubled waters)
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: đổ dầu vào vùng nước đục
Nghĩa bóng: cố gắng xoa dịu sự bất đồng, sự tranh chấp, làm nguôi cơn giận (làm một điều gì đó để hoà giải, làm mất đi sự tranh cãi trong một vấn đề)
Ví dụ: By talking to her husband on the phone, she will attempt to resolve conflicts and pour oil on troubled waters. (Bằng cách nói chuyện điện thoại với chồng, cô ấy sẽ cố gắng trở nên bình tĩnh.)
Vấn đề khó khăn như một con voi trong phòng (con voi trong góc/ con voi trắng trong phòng)
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: con voi trong phòng
Nghĩa bóng: vấn đề lớn (chỉ một vấn đề quan trọng, cần được bàn luận, mọi người đều biết nhưng không được giải quyết dứt điểm)
Ví dụ: Cruel treatment of animals at product testing facilities is obviously the elephant in the room. (Đối xử tàn nhẫn với động vật tại các cơ sở thử nghiệm sản phẩm rõ ràng là một vấn lớn.)
Một vấn đề khó giải quyet (một hạt hạnh nhân khó nhai)
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: hạt quá cứng để có thể bóc được
Nghĩa bóng: chỉ một vấn đề khó nhằn, không thể giải quyết một cách dễ dàng
Ví dụ: This project is very complicated, I think it is going to be a tough nut to crack. (Dự án này rất phức tạp, tôi nghĩ rằng nó sẽ trở thành một thử thách khó khăn.)
Vấn đề rối ren:
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: nút thắt của vấn đề
Nghĩa bóng: thử thách, vấn đề nan giải (chỉ một vấn đề phức tạp, khó giải quyết )
Ví dụ: It is always a knotty problem to understand my doctor’s handwriting. (Việc hiểu chữ viết tay của bác sĩ luôn là một vấn đề nan giải.)
Phòng tránh tốt hơn là chữa trị (phòng tránh nó hơn là chữa trị nó)
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: phòng tránh thì tốt hơn chữa trị
Nghĩa bóng: phòng bệnh hơn chữa bệnh (phòng tránh vấn đề để tránh gây ra chúng và giảm các rủi ro, tốn kém khi giải quyết các hậu quả)
Ví dụ: Always wear your facemask when you go outside in the middle of this pandemic, we all know that prevention is better than cure. (Luôn đeo khẩu trang khi ra ngoài giữa đại dịch này, chúng ta đều biết rằng phòng bệnh hơn chữa bệnh.)
Trì hoãn giải quyet một vấn đề:
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: đá cái lon xuống đường
Nghĩa bóng: trì hoãn khi đưa ra một quyết định (tránh giải quyết/làm lơ vấn đề)
Ví dụ: I think that I need to clean my room but I am too lazy to do that so I decided to kick the can down the road. (Tôi nghĩ rằng tôi cần phải dọn dẹp phòng của mình nhưng tôi quá lười để làm điều đó nên tôi quyết định làm lơ nó.)
IELTS Speaking Vocabulary: Idioms chủ đề Failure
Vô ích (tất cả vô ích)
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: vô ích
Nghĩa bóng: không mang lại kết quả gì, không ăn thua
Ví dụ: All of my studying was in vain. I couldn’t do any questions in my final exam. (Tất cả việc học của tôi đều vô ích. Tôi không thể làm bất kỳ câu hỏi nào trong bài kiểm tra cuối cùng của mình.)
Câu nói cuối cùng nổi tiếng
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: lời cuối cùng nổi tiếng
Nghĩa bóng: lời nói gây gây ra hối hận (một câu nói/bình luận về một vấn đề gì được đã được chứng tỏ là sai sự thật/không chính xác)
Ví dụ: Alice said that she would never love him. Famous last words, she fell in love with him a few weeks later. (Alice nói rằng cô ấy sẽ không bao giờ yêu anh ấy. Điều đó không thành sự thật, cô đã yêu anh ta vài tuần sau đó.)
Mất kiểm soát
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: mất nó
Nghĩa bóng: mất kiềm chế (không thể kiểm soát được cảm xúc, dễ trở nên xúc động)
Ví dụ: I thought he had lost it when I told him that his mother passed away. (Tôi nghĩ rằng anh ấy đã mất kiềm chế khi tôi nói với anh ấy rằng mẹ anh ấy đã qua đời.)
Đi vào một con đường cụt (ở một ngõ cụt)
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: lên một con hẻm mù mịt, kẹt ở ngõ cụt
Nghĩa bóng: quyết định sai lầm (chỉ hướng giải quyết chắc chắn sẽ mang lại kết quả tiêu cực)
Ví dụ: I’m wondering if their marriage was up a blind alley from the start. (Tôi đang tự hỏi liệu cuộc hôn nhân của họ có phải là một quyết định sai lầm ngay từ đầu hay không.
Gần, nhưng không thể chiến thắng
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: suýt nữa là có điếu cigar để hút rồi
Nghĩa bóng: suýt nữa thì đúng (chỉ một sự việc gần đúng/gần thành công nhưng lại thất bại vào phút chót)
Ví dụ: His performance today in the contest was close, but no cigar. (Những gì anh ấy thể hiện trong cuộc thi hôm nay rất tốt nhưng không đủ để mang lại chiến thắng.)
Làm hoặc chết (làm hoặc chết):
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: làm hoặc chết, một sống một còn
Nghĩa bóng: cố gắng hết sức mình (nếu không bắt tay vào giải quyết vấn đề thì sẽ gặp thất bại)
Ví dụ: I will decide whether you truly want to be a part of our team if you can win this do-or-die match. (Tôi sẽ quyết định xem bạn có thực sự muốn trở thành một phần của đội chúng tôi hay không nếu bạn có thể giành chiến thắng trong trận đấu sinh tử này.)
Gặp rắc rối
Ý nghĩa:
Nghĩa đen: ngã đau
Nghĩa bóng: thua cuộc, sự thất bại nặng nề
Ví dụ: Malaysia came a cropper in the last match against Vietnam. (Malaysia đã thua trong trận đấu cuối cùng với Việt Nam.)
Áp dụng IELTS Speaking Vocabulary: Idioms chủ đề Problems and Failure vào cách trả lời IELTS Speaking
Chủ đề Thể thao
Câu hỏi: Do you watch sports?
Trả lời: Occassionally. I am not a big of sports, but I do enjoy watching the Euro 2020 with my dad. Unfortunaly, last night, Germany came a cropper in the match against England, which was a real bummer to him.
(Không thường xuyên. Tôi không phải là người đam mê thể thao, nhưng tôi thích xem Euro 2020 cùng bố. Thật không may, đêm qua, Đức đã thất bại trong trận đấu với Anh, và điều đó làm bố tôi rất thất vọng).
Câu hỏi: Do you play sports?
Trả lời: I do, and in fact, I am in my school basketball team. It took me a lot of hard work to become a part of the team so I just feel really proud that my efforts weren’t in vain.
(Tôi có, và trên thực tế, tôi đang ở trong đội bóng rổ của trường tôi. Tôi đã mất rất nhiều công sức để trở thành một phần của nhóm, vì vậy tôi thực sự cảm thấy thực sự tự hào rằng những nỗ lực của tôi đã không vô ích.)
Câu hỏi: Did you do the same thing when you were a kid?
Trả lời: Actually no, I used to have a sedentary lifestyle. My mom was always telling me to take up a sport but I was physically weak and lazy so I just kicked the can down the road whenever I could.
(Thực ra là không, tôi từng có lối sống ít vận động. Mẹ tôi luôn bảo tôi phải tham gia một môn thể thao nào đó nhưng tôi vốn thể chất yếu và lười vận động nên tôi chỉ trì hoãn/trốn tránh bất cứ khi nào có thể.)
Chủ đề Sự kiên nhẫn
Câu hỏi: Do you think patience is important?
Trả lời: Absolutely. I think patience is one of the qualities that everyone should learn, because once in a while, you may face a knotty problem in life and being patient is key to solving it.
(Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ rằng kiên nhẫn là một trong những đức tính mà mọi người nên học hỏi, bởi vì đôi khi, bạn có thể phải đối mặt với một vấn đề rắc rối trong cuộc sống và kiên nhẫn là chìa khóa để giải quyết nó.)
Câu hỏi: Have you ever lost your patience?
Trả lời: Yeah, 2 years ago. When I was studying overseas, I had to balance between my final projects at school, which was a tough nut to crack, and my part-time job. I got in an argument with my boss and I completely lost it when he started yelling.
(Có, 2 năm trước. Khi tôi học ở nước ngoài, tôi phải cân bằng giữa các dự án trong bài thi cuối kì của mình ở trường, một khó khăn lớn, và công việc bán thời gian.Tôi đã cãi nhau với sếp của mình và tôi hoàn toàn mất bình tĩnh khi ông ấy bắt đầu la mắng.)
Câu hỏi: Were you patient when you were young?
Trả lời: I would say yes. My parents always teach me to look on the bright side and remain calm in every situation so I was actually a very calm and optimistic kid.
(Tôi nghĩa là có.Cha mẹ tôi luôn dạy tôi phải nhìn vào mặt tươi sáng và bình tĩnh trong mọi tình huống nên tôi thực sự là một đứa trẻ rất điềm tĩnh và lạc quan.)
Chủ đề Môi trường
Câu hỏi: What do you think is the most environment problem?
Trả lời: I think it’d be air pollution. This issue has always been the elephant in the corner but the government has done little to improve the air we breathe in.
(Tôi nghĩ đó là ô nhiễm không khí. Vấn đề này luôn là vấn đề nan giải nhưng chính phủ đã làm rất ít để cải thiện không khí mà chúng ta hít thở.)
Câu hỏi: Bạn nghĩ trường học có nên giáo dục trẻ em về việc bảo vệ môi trường không?
Câu hỏi: Chắc chắn là vậy. Chúng ta nên dạy trẻ những cách đơn giản để bảo vệ môi trường như tái chế hoặc tiết kiệm năng lượng, nước,... và cũng như những nguy cơ họ có thể phải đối mặt trong tương lai. Thế hệ trẻ cần được giáo dục tốt hoặc giải pháp cho các vấn đề môi trường trong tương lai có thể trở thành ngõ cụt.
(Vâng chắc chắn. Chúng ta nên dạy trẻ những cách đơn giản để bảo vệ môi trường như tái chế hoặc tiết kiệm năng lượng, nước, .. và cả những rủi ro mà chúng có thể gặp phải trong tương lai. Các thế hệ trẻ nên được giáo dục tốt nếu không giải pháp cho các vấn đề về môi trường của chúng ta trong tương lai có thể đi vào ngõ cụt.)