Key Takeaways |
---|
|
Idioms thư giãn
Take a breather: Nghỉ ngơi một chút
Phiên âm: /teɪk ə ˈbriːðər/
Định nghĩa: Thời gian ngắn để nghỉ ngơi hoặc thư giãn sau một khoảng thời gian làm việc căng thẳng hoặc mệt mỏi.
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: Idiom này là một cụm từ động từ. Nó thường được sử dụng để đề cập đến việc cần nghỉ ngơi hoặc thư giãn sau một thời gian làm việc căng thẳng.
Các kết hợp từ: Idiom này thường được sử dụng trong cấu trúc "take a breather" hoặc "need a breather" để diễn đạt nhu cầu nghỉ ngơi hoặc thư giãn.
Ví dụ:
Question: Do you often take a breather when you're feeling stressed or overwhelmed?
Answer: Yes, definitely. Whenever I feel stressed or overwhelmed, I make it a point to take a breather. It could be as simple as stepping outside for a short walk or finding a quiet corner to sit and relax for a few minutes. Taking a breather helps me clear my mind and recharge, so I can approach the situation with a fresh perspective.
Câu hỏi: Bạn có thường nghỉ ngơi một chút khi cảm thấy căng thẳng hay áp lực không?
Câu trả lời: Có, chắc chắn. Mỗi khi tôi cảm thấy căng thẳng hoặc áp lực, tôi luôn cố gắng để nghỉ ngơi một chút. Điều đó có thể đơn giản như đi dạo ngắn bên ngoài hoặc tìm một góc yên tĩnh để ngồi và thư giãn trong vài phút. Việc nghỉ ngơi giúp tôi làm sạch tâm trí và nạp lại năng lượng, để tôi có thể đối diện với tình huống với cái nhìn mới mẻ.
Recharge your batteries: Nạp lại năng lượng
Phiên âm: /riˈtʃɑrdʒ jɔr ˈbætəriz/
Định nghĩa: Để nạp lại năng lượng hoặc tái tạo sức mạnh sau khi đã mệt mỏi hoặc kiệt sức.
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: Idiom này là một cụm từ động từ. Nó được sử dụng để diễn đạt việc cần nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng sau một thời gian làm việc căng thẳng.
Các kết hợp từ: Idiom này thường được sử dụng trong cấu trúc "recharge your batteries" hoặc "need to recharge your batteries" để diễn đạt nhu cầu nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng.
Ví dụ:
Question: How do you recharge your batteries after a long day at work or school?
Answer: After a long day at work or school, I like to recharge my batteries by doing something relaxing and enjoyable. It could be reading a book, taking a walk in nature, or spending time with loved ones. These activities help me unwind and rejuvenate, so I can start the next day feeling refreshed and energized.
Câu hỏi: Bạn làm thế nào để nạp lại năng lượng sau một ngày làm việc hoặc học tập dài?
Trả lời: Sau một ngày làm việc hoặc học tập dài, tôi thích nạp lại năng lượng bằng cách làm một điều gì đó thư giãn và thú vị. Điều đó có thể là đọc sách, đi dạo trong thiên nhiên hoặc dành thời gian bên người thân yêu. Những hoạt động này giúp tôi thư thái và tái tạo năng lượng, để tôi có thể bắt đầu ngày mới cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng.
Take it easy: Thư giãn, không căng thẳng
Phiên âm: /teɪk ɪt ˈiːzi/
Định nghĩa: Để thư giãn, không căng thẳng và không lo lắng về việc gì.
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: Idiom này là một cụm từ động từ. Nó được sử dụng để khuyến khích người khác thư giãn, không căng thẳng và không quá lo lắng về việc gì.
Các kết hợp từ: Idiom này thường được sử dụng trong cấu trúc "take it easy" hoặc "just take it easy" để diễn đạt lời khuyên hoặc yêu cầu để thư giãn và không căng thẳng.
Ví dụ:
Question: How do you handle stress in your life?
Answer: When I feel stressed, I try to remind myself to take it easy. I take deep breaths, listen to calming music, or engage in activities that help me relax, such as yoga or meditation. Taking it easy allows me to regain my composure and approach stressful situations with a clearer mind.
Câu hỏi: Bạn xử lý căng thẳng trong cuộc sống như thế nào?
Trả lời: Khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi cố gắng nhắc nhở bản thân thư giãn. Tôi hít thở sâu, nghe nhạc thư giãn hoặc tham gia vào các hoạt động giúp tôi thư giãn, như yoga hoặc thiền. Thư giãn giúp tôi lấy lại sự tự chủ và đối diện với những tình huống căng thẳng với tâm trí rõ ràng hơn.
Let your hair down: Thả lỏng, không cố gắng quá nhiều
Phiên âm: /let jɔr heər daʊn/
Định nghĩa: Để thả lỏng, không cố gắng quá nhiều và cho phép bản thân cảm thấy tự do và thoải mái.
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: Idiom này là một cụm từ động từ. Nó được sử dụng để khuyến khích người khác thả lỏng, không cố gắng quá nhiều và cho phép bản thân cảm thấy tự do và thoải mái.
Các kết hợp từ: Idiom này thường được sử dụng trong cấu trúc "let your hair down" hoặc "just let your hair down" để diễn đạt lời khuyên hoặc yêu cầu để thả lỏng và không cố gắng quá nhiều.
Ví dụ:
Question: How do you relax and have fun in your free time?
Answer: In my free time, I like to let my hair down and do things that bring me joy. It could be hanging out with friends, going for a hike in nature, or simply indulging in my favorite hobbies. Letting my hair down allows me to unwind, have fun, and not worry about anything else for a while.
Câu hỏi: Bạn thư giãn và vui chơi như thế nào trong thời gian rảnh của mình?
Trả lời: Trong thời gian rảnh của mình, tôi thích thả lỏng và làm những điều mang lại niềm vui cho mình. Đó có thể là đi chơi với bạn bè, đi dạo trong thiên nhiên hoặc đơn giản là thỏa mãn những sở thích yêu thích của mình. Thả lỏng giúp tôi thư giãn, vui chơi và không lo lắng về bất cứ điều gì trong một thời gian.
Put your feet up: Ngồi nghỉ, thư giãn
Phiên âm: /pʊt jɔr fit ʌp/
Định nghĩa: Ngồi nghỉ, thư giãn và để bản thân nghỉ ngơi hoàn toàn.
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: Idiom này là một cụm từ động từ. Nó được sử dụng để khuyến khích người khác ngồi nghỉ, thư giãn và để bản thân nghỉ ngơi hoàn toàn.
Các kết hợp từ: Idiom này thường được sử dụng trong cấu trúc "put your feet up" hoặc "just put your feet up" để diễn đạt lời khuyên hoặc yêu cầu ngồi nghỉ và thư giãn.
Ví dụ:
Question: How do you unwind after a long day?
Answer: After a long day, I like to put my feet up and relax. I usually find a comfortable spot on the couch or in bed, grab a good book or watch a movie, and just let myself unwind. Putting my feet up allows me to physically and mentally relax, and it helps me recharge for the next day.
Câu hỏi: Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?
Trả lời: Sau một ngày dài, tôi thích ngồi nghỉ và thư giãn. Thông thường, tôi tìm một chỗ thoải mái trên ghế sofa hoặc trên giường, lấy một cuốn sách hay xem phim và thả lỏng bản thân. Ngồi nghỉ giúp tôi thư thái về mặt cả thể chất lẫn tinh thần, và nó giúp tôi nạp lại năng lượng cho ngày tiếp theo.
Take a load off: Thư giãn, giảm bớt áp lực
Phiên âm: /teɪk ə loʊd ɔf/
Định nghĩa: Thư giãn, giảm bớt áp lực và để bản thân cảm thấy nhẹ nhõm.
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: Idiom này là một cụm từ động từ. Nó được sử dụng để khuyến khích người khác thư giãn, giảm bớt áp lực và để bản thân cảm thấy nhẹ nhõm.
Các kết hợp từ: Idiom này thường được sử dụng trong cấu trúc "take a load off" hoặc "just take a load off" để diễn đạt lời khuyên hoặc yêu cầu thư giãn và giảm bớt áp lực.
Ví dụ:
Question: How do you deal with stress in your daily life?
Answer: When I feel stressed, I try to take a load off. I prioritize my tasks, delegate when possible, and take breaks to relax and recharge. Whether it's going for a walk, listening to music, or practicing mindfulness, taking a load off helps me reduce stress and regain a sense of balance in my life.
Câu hỏi: Bạn xử lý stress như thế nào trong cuộc sống hàng ngày?
Trả lời: Khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi cố gắng thư giãn và giảm bớt áp lực. Tôi ưu tiên công việc của mình, ủy quyền khi có thể và lấy thời gian nghỉ ngơi để thư giãn và nạp lại năng lượng. Cho dù đó là đi dạo, nghe nhạc hay thực hành thực hành chú ý, việc thư giãn và giảm bớt áp lực giúp tôi giảm căng thẳng và lấy lại sự cân bằng trong cuộc sống.
Put your worries on the back burner: Đặt lo lắng sang một bên
Phiên âm: /pʊt jɔr ˈwʌriz ɒn ðə bæk ˈbɜrnər/
Định nghĩa: Đặt lo lắng sang một bên và tạm thời không quan tâm hoặc lo lắng về chúng.
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: Idiom này là một cụm từ động từ. Nó được sử dụng để khuyến khích người khác để đặt lo lắng sang một bên và tạm thời không quan tâm hoặc lo lắng về chúng.
Các kết hợp từ: Idiom này thường được sử dụng trong cấu trúc "put your worries on the back burner" hoặc "just put your worries on the back burner" để diễn đạt lời khuyên hoặc yêu cầu để tạm thời không quan tâm hoặc lo lắng về những điều lo lắng.
Ví dụ:
Question: How do you handle overwhelming stress?
Answer: When I feel overwhelmed by stress, I try to put my worries on the back burner. I take a step back, prioritize my tasks, and focus on what I can control in the present moment. By temporarily setting aside my worries and focusing on the present, I find that I can approach the situation with a clearer mind and a calmer demeanor.
Câu hỏi: Bạn xử lý stress áp đảo như thế nào?
Trả lời: Khi tôi cảm thấy bị áp đảo bởi căng thẳng, tôi cố gắng đặt lo lắng sang một bên. Tôi lùi lại, ưu tiên công việc của mình và tập trung vào những điều tôi có thể kiểm soát trong hiện tại. Bằng cách tạm thời bỏ qua những lo lắng và tập trung vào hiện tại, tôi thấy mình có thể tiếp cận tình huống với tâm trí rõ ràng hơn và thái độ bình tĩnh hơn.
Let off steam: Xả hơi, giải tỏa cơn giận
Phiên âm: /lɛt ɒf stim/
Định nghĩa: Xả hơi, giải tỏa cơn giận hoặc căng thẳng bằng cách thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc tham gia vào các hoạt động thể thao hoặc giải trí.
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: Idiom này là một cụm từ động từ. Nó được sử dụng để diễn đạt hành động giải tỏa cơn giận hoặc căng thẳng.
Các kết hợp từ: Idiom này thường được sử dụng trong cấu trúc "let off steam" hoặc "need to let off steam" để diễn đạt nhu cầu giải tỏa cơn giận hoặc căng thẳng.
Ví dụ:
Question: How do you deal with anger or stress?
Answer: When I'm feeling angry or stressed, I find it helpful to let off steam. This can involve doing physical activities like going for a run or hitting a punching bag, or it can be as simple as venting my frustrations to a trusted friend or family member. By expressing my emotions in a healthy way, I can release the tension and feel much better afterward.
Câu hỏi: Bạn xử lý cơn giận hoặc căng thẳng như thế nào?
Trả lời: Khi tôi cảm thấy tức giận hoặc căng thẳng, tôi thấy rằng việc xả hơi rất hữu ích. Điều này có thể liên quan đến việc tham gia các hoạt động thể chất như chạy bộ hoặc đánh túi đấm, hoặc có thể đơn giản chỉ là chia sẻ những sự thất vọng của tôi với một người bạn hoặc thành viên trong gia đình tin cậy. Bằng cách thể hiện cảm xúc một cách lành mạnh, tôi có thể giải tỏa căng thẳng và cảm thấy tốt hơn sau đó.
Live in the moment: Sống trong hiện tại, không lo lắng về tương lai
Phiên âm: /laɪv ɪn ði ˈmoʊ.mənt/
Định nghĩa: Sống trong hiện tại, tập trung vào và tận hưởng những trải nghiệm và khoảnh khắc hiện tại, không lo lắng quá nhiều về tương lai hoặc quá khứ.
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: Idiom này là một cụm từ động từ. Nó được sử dụng để khuyến khích người khác tập trung sống và trải nghiệm hiện tại, không quá lo lắng về những gì đã xảy ra trong quá khứ hoặc những gì sẽ xảy ra trong tương lai.
Các kết hợp từ: Idiom này thường được sử dụng trong cấu trúc "live in the moment" hoặc "enjoy the present moment" để diễn đạt ý tưởng sống và tận hưởng hiện tại.
Ví dụ:
Question: How do you usually relax and unwind?
Answer: I try to live in the moment and enjoy the present. For me, relaxation comes from fully immersing myself in activities that bring me joy and peace. Whether it's going for a walk in nature, reading a good book, or spending quality time with loved ones, I make a conscious effort to be present and appreciate the little moments that make life beautiful. By living in the moment, I find that I can truly unwind and recharge my energy.
Câu hỏi: Bạn thường thư giãn và xả stress như thế nào?
Trả lời: Tôi cố gắng sống trong hiện tại và tận hưởng những điều xảy ra ngay lúc này. Đối với tôi, thư giãn đến từ việc hoàn toàn đắm chìm trong những hoạt động mang lại niềm vui và hòa bình cho tôi. Dù đó là đi dạo trong thiên nhiên, đọc một cuốn sách hay, hoặc dành thời gian chất lượng bên những người thân yêu, tôi cố gắng tập trung sống trong hiện tại và trân trọng những khoảnh khắc nhỏ nhặt làm cho cuộc sống trở nên đẹp đẽ. Bằng cách sống trong hiện tại, tôi cảm thấy rằng tôi có thể thư giãn và nạp lại năng lượng một cách thực sự.
Take a leisurely stroll: Đi dạo thong thả, không vội vã
Phiên âm: /teɪk ə ˈliːʒərli stroʊl/
Định nghĩa: Đi dạo một cách thong thả, không vội vã hoặc có áp lực. Thường được sử dụng để diễn tả việc đi bộ một cách thư thái và thảnh thơi, thường trong một môi trường tự nhiên hoặc khu vực yên tĩnh.
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: Idiom này là một cụm từ động từ. Nó được sử dụng để diễn đạt hành động đi dạo một cách thong thả và không có áp lực.
Các kết hợp từ: Idiom này thường được sử dụng trong cấu trúc "take a leisurely stroll" hoặc "go for a leisurely walk" để diễn đạt việc đi bộ một cách thư thái và thảnh thơi.
Ví dụ:
Question: How do you usually spend your weekends?
Answer: On weekends, I enjoy taking a leisurely stroll in the park. It's a great way for me to relax and unwind after a busy week. I love being surrounded by nature and the peaceful atmosphere. I often bring a book or listen to my favorite music while walking, allowing myself to fully immerse in the moment and enjoy the beauty of my surroundings. Taking a leisurely stroll helps me clear my mind and recharge for the week ahead.
Câu hỏi: Bạn thường dùng những ngày cuối tuần như thế nào?
Trả lời: Vào cuối tuần, tôi thích đi dạo thong thả trong công viên. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và xả stress sau một tuần làm việc bận rộn. Tôi thích được bao quanh bởi thiên nhiên và không khí yên bình. Thường tôi mang theo một cuốn sách hoặc nghe nhạc yêu thích của mình khi đi bộ, cho phép mình hoàn toàn đắm chìm trong khoảnh khắc và tận hưởng vẻ đẹp của môi trường xung quanh. Việc đi dạo thong thả giúp tôi làm sạch tâm trí và nạp lại năng lượng cho tuần tiếp theo.
Bài tập thực hành
take a load off let our hair down live in the moment take a breather take it easy let off steam put my feet up recharge my batteries put my worries on the back burner take a leisurely stroll |
1. After a long day of work, I decided to _________________ and relax on the couch.
2. I feel exhausted, I need to ______________ by taking a vacation.
3. Don't stress too much about the upcoming presentation, just ______________ and do your best.
4. It's Friday night, let's go out and _______________ at the party.
5. After a long hike, I finally found a cozy spot to ________________ and relax.
6. The weekend is here, it's time to ______________ and enjoy some quality time with family and friends.
7. I have so many things to worry about, but for now, I'll _____________________________ and focus on enjoying the present moment.
8. When I'm feeling frustrated, I go for a run to ____________ and clear my mind.
9. Instead of worrying about the future, I try to _______________ and appreciate the present.
10. On a sunny afternoon, I like to _______________ in the park and enjoy the beauty of nature.
Đáp án:
1. After a long day of work, I decided to take a breather and relax on the couch.
Sau một ngày làm việc dài, tôi quyết định nghỉ ngơi và thư giãn trên ghế.
2. I feel exhausted, I need to recharge my batteries by taking a vacation.
Tôi cảm thấy mệt mỏi, tôi cần nạp năng lượng bằng cách đi nghỉ.
3. Don't stress too much about the upcoming presentation, just take it easy and do your best.
Đừng căng thẳng quá về bài thuyết trình sắp tới, hãy thư giãn và làm hết sức mình.
4. It's Friday night, let's go out and let our hair down at the party.
Đêm thứ Sáu đến rồi, chúng ta hãy đi chơi và thư giãn tại bữa tiệc.
5. After a long hike, I finally found a cozy spot to put my feet up and relax.
Sau một cuộc leo núi dài, cuối cùng tôi đã tìm được một chỗ ấm cúng để nằm dài chân và thư giãn.
6. The weekend is here, it's time to take a load off and enjoy some quality time with family and friends.Cuối tuần đến rồi, đến lúc nghỉ ngơi và tận hưởng thời gian chất lượng bên gia đình và bạn bè.
7. I have so many things to worry about, but for now, I'll put my worries on the back burner and focus on enjoying the present moment.
Tôi có quá nhiều điều phải lo lắng, nhưng trong lúc này, tôi sẽ để lo âu sang một bên và tập trung vào việc tận hưởng khoảnh khắc hiện tại.
8. When I'm feeling frustrated, I go for a run to let off steam and clear my mind.
Khi tôi cảm thấy nản lòng, tôi chạy để giải tỏa cảm xúc và làm sạch tâm hồn.
9. Instead of worrying about the future, I try to live in the moment and appreciate the present.
Thay vì lo lắng về tương lai, tôi cố gắng sống trong hiện tại và trân trọng khoảnh khắc này.
10. On a sunny afternoon, I like to take a leisurely stroll in the park and enjoy the beauty of nature.
Vào một buổi chiều nắng, tôi thích đi dạo nhẹ nhàng trong công viên và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
Kết luận
Tài liệu tham khảo
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 13 Sept. 2023, dictionary.cambridge.org/. Truy cập ngày 17 Sept. 2023.
“Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Truy cập ngày 17 Sept. 2023.
“Merriam-Webster.” Merriam-Webster.com, 2023, www.merriam-webster.com/. Truy cập ngày 17 Sept. 2023.